MỚI CẬP NHẬT

Cá thiên thần lửa tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan

Cá thiên thần lửa tiếng Anh là flame angelfish, phát âm là /fleɪm ˈeɪn.dʒəl.fɪʃ/. Học cách phát âm chuẩn, ví dụ liên quan, cụm từ và mẫu giao tiếp thực tế.

Cá thiên thần lửa có màu đỏ hoặc cam đậm với các sọc đen làm nổi bật cơ thể của chúng. Loài cá này rất phổ biến đặc biệt được nhiều người chơi cá nuôi trong các hồ san hô nhân tạo.

Vậy cá thiên thần lửa tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ này như thế nào? Mời các bạn cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu những thông tin thú vị về loài cá này trong bài viết dưới đây nhé!

Cá thiên thần lửa tiếng Anh là gì?

Cá thiên thần lửa màu đỏ, viền đen.

Cá thiên thần lửa dịch sang tiếng Anh là flame angelfish, là loài động vật lưỡng tính có khả năng chuyển đổi giới tính khi chúng trưởng thành. Loài cá này từ khi sinh ra đa phần đều là con cái và sau quá trình phát triển, một số con sẽ tự chuyển đổi giới tính thành con đực.

Cũng bởi màu sắc cơ thể rực rỡ và ấn tượng chúng được nhiều người chơi cá nuôi và chăm sóc cẩn thận trong hồ san hô nhân tạo để làm cảnh.

Cá thiên thần lửa - flame angelfish, phát âm chính xác là /fleɪm ˈeɪn.dʒəl.fɪʃ/ được ghép từ các từ vựng liên quan.

Trong đó:

  • Flame (phát âm là /fleɪm/) có nghĩa là lửa
  • Angel (phát âm là /eɪn.dʒəl/) có nghĩa là thiên thần

Ví dụ liên quan sử dụng từ vựng cá thiên thần lửa bằng tiếng Anh:

  • I saw a beautiful flame angelfish swimming in the coral reef today. (Hôm nay tôi thấy một con cá thiên thần lửa xinh đẹp bơi trong rạn san hô.)
  • The flame angelfish is a popular choice for saltwater aquariums. (Cá thiên thần lửa là một lựa chọn phổ biến cho các bể cá nước mặn.)
  • Flame angelfish are found in the tropical waters of the Pacific Ocean. (Cá thiên thần lửa được tìm thấy ở các vùng nước nhiệt đới của Thái Bình Dương.)
  • Adult flame angelfish can grow up to 6 inches long. (Cá thiên thần lửa trưởng thành có thể dài tới 6 inch.)
  • The flame angelfish is a carnivore and eats small invertebrates. (Cá thiên thần lửa là động vật ăn thịt và ăn các động vật không xương sống nhỏ.)
  • The vibrant colors of the flame angelfish make it a favorite among fish enthusiasts. (Màu sắc rực rỡ của cá thiên thần lửa khiến nó trở thành loài cá yêu thích của những người đam mê cá cảnh.)
  • Be careful when choosing tank mates for your flame angelfish, as they can be aggressive towards smaller fish. (Hãy cẩn thận khi chọn bạn cùng bể cho cá thiên thần lửa của bạn, vì chúng có thể hung dữ với những con cá nhỏ hơn.)

Cụm từ đi kèm từ vựng cá thiên thần lửa trong tiếng Anh

Cá thiên thần lửa lấp lánh dưới rạn san hô

Dưới đây là các cụm từ tiếng Anh kết hợp với từ vựng cá thiên thần lửa (Flame angelfish) mà bạn đọc có thể tham khảo thêm.

  • Đặc điểm cá thiên thần lửa: Flame angelfish characteristics
  • Hành vi của cá thiên thần lửa: Behavior of flame angelfish
  • Màu sắc cá thiên thần lửa: Flame angelfish color
  • Hình dáng cá thiên thần lửa: Flame angelfish shape
  • Vây cá thiên thần lửa: Flame angelfish fins
  • Đuôi cá thiên thần lửa: Flame angelfish tail
  • Nuôi cá thiên thần lửa: Raising flame angelfish
  • Cá thiên thần lửa sinh sản: Flame angelfish spawning
  • Cá thiên thần lửa đực: Male flame angelfish
  • Cá thiên thần lửa cái: Female flame angelfish
  • Môi trường sống của cá thiên thần lửa: Flame angelfish habitat
  • Cá thiên thần lửa trong hồ san hô nhân tạo: Flame angelfish in artificial reef tank
  • Thức ăn của cá thiên thần lửa: Flame angelfish food
  • Chăm sóc cá thiên thần lửa: Flame angelfish care
  • Nhân giống cá thiên thần lửa: Breeding angelfish

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng cá thiên thần lửa bằng tiếng Anh

Cá thiên thần lửa lùn 6 inch

Mời các bạn cùng theo dõi đoạn hội thoại dưới đây giữa người bán và người mua nói về loài cá thiên thần lửa.

Customer: Hi, I'm interested in learning more about saltwater fish. Do you have any flame angelfish in stock? (Xin chào, tôi rất thích tìm hiểu thêm về cá nước mặn. Cửa hàng của bạn có cá thiên thần lửa nào không?)

Employee: Yes, we do! Flame angelfish are very popular saltwater fish. They're known for their vibrant red and orange colors with black stripes. (Có ạ! Cá thiên thần lửa là loài cá nước mặn rất được ưa chuộng. Chúng được biết đến với màu đỏ và cam rực rỡ với sọc đen.)

Customer: Wow, that sounds beautiful! How big do they get? (Wow, nghe hay quá! Chúng lớn cỡ nào?)

Employee: Flame angelfish are dwarf angelfish, so they only grow up to about 6 inches long. (Cá thiên thần lửa là loài cá thần tiên lùn nên chúng chỉ dài tối đa khoảng 6 inch.)

Customer: Perfect for my aquarium! Do they require any special care? (Tuyệt vời cho bể cá của tôi! Chúng có cần chăm sóc đặc biệt gì không?)

Employee: They are relatively easy to care for, but they do prefer a mature saltwater aquarium with plenty of live rock for hiding. (Chúng tương đối dễ chăm sóc, nhưng chúng thích bể cá nước mặn lớn có nhiều đá để ẩn náu.)

Customer: Ok, I got it. (Vâng, tôi hiểu rồi.)

Như vậy, cá thiên thần lửa tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này đã được giải đáp rõ ràng qua bài viết trên. Xem thêm ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp áp dụng từ vựng này sẽ giúp bạn khắc sâu kiến thức đã học.

Còn chần chờ gì mà không theo dõi hoctienganhnhanh.vn ngay để liên tục cập nhật thông tin bổ ích về từ vựng tiếng Anh nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top