MỚI CẬP NHẬT

Cá thuỷ tinh tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Cá thuỷ tinh tiếng Anh là glass catfish, học cách phát âm chuẩn, ví dụ và những cụm từ, đoạn hội thoại liên quan có sử dụng từ vựng cá thủy tinh trong tiếng Anh.

Trong kho tàng từ vựng tiếng Anh có rất nhiều danh từ để chỉ các loài cá khác nhau trong hệ sinh thái dưới nước. Đến với chuyên mục bài học hôm nay, bạn học hãy cùng tìm hiểu với học tiếng Anh nhanh về tên gọi và cách phát âm chuẩn ngữ pháp của một trong số những danh từ về loài cá - cá thuỷ tinh nhé! Bắt đầu ngay thôi nào!

Cá thuỷ tinh tiếng Anh là gì?

Cá thuỷ tinh có tên tiếng Anh là glass catfish

Cá thuỷ tinh dịch sang tiếng Anh được gọi là glass catfish, là loại cá có cơ thể trong suốt khiến chúng trông giống như thủy tinh. Chúng sinh sống tại các khu vực sông có nước đục, dòng chảy từ chậm đến lặng và thích ứng với môi trường có nhiệt độ khoảng 21-26 °C (70-79 °F).

Cách phát âm danh từ glass catfish trong từ điển Cambridge và Oxford là /glɑːs ˈkæt.fɪʃ/ theo giọng Anh - Anh và là /glæs ˈkæt.fɪʃ/ theo giọng Anh - Mỹ.

Lưu ý: Cá thuỷ tinh khi trưởng thành thường có kích thước cơ thể dao động từ 5 đến 6cm, thuộc nhóm cá đẻ trứng, thường đặt trứng ở trên đá, cây thủy sinh hoặc các bề mặt trong bể cá. Sau khi đẻ, thời gian ấp trứng kéo dài từ 2-5 ngày trước khi cá con nở.

Ví dụ sử dụng từ vựng cá thủy tinh tiếng Anh

Từ vựng glass catfish sử dụng trong tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể như thế nào?

Học tiếng Anh nhanh sẽ cùng bạn học tìm hiểu một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ vựng glass catfish - cá thuỷ tinh trong tiếng Anh, qua các ngữ cảnh thực tế để mở rộng vốn từ vựng của bạn học, cũng như hiểu thêm về ý nghĩa của loài cá này nhé!

  • The glass catfish, also known as Kryptopterus vitreolus, is admired for its transparent appearance and unique anatomy. (Cá thuỷ tinh, được người nuôi cá đánh giá cao vì ngoại hình trong suốt độc đáo của chúng)
  • In a well-lit aquarium, the glass catfish's skeletal structure becomes prominently visible, creating a mesmerizing display. (Trong một bể cá sáng đèn sáng, cấu trúc xương của cá thuỷ tinh trở nên rõ ràng, tạo nên màn trình diễn quyến rũ)
  • Glass catfish are peaceful community fish, making them compatible with a variety of tankmates in a community aquarium. (Cá thuỷ tinh là loại cá hiền lành, làm cho chúng phù hợp với nhiều loại cá khác nhau trong bể cá)
  • Glass catfish prefer slightly acidic to neutral water conditions, and maintaining water quality is crucial for their health. (Cá thuỷ tinh thích nước có độ axit nhẹ đến trung tính, và duy trì chất lượng nước rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng)
  • Breeding glass catfish in captivity can be challenging, and a separate breeding tank with suitable conditions is often recommended. (Nuôi cá thuỷ tinh trong môi trường nhân giống có thể khó khăn, và thường khuyến khích sử dụng bể nhân giống riêng với điều kiện thích hợp)
  • Aquarists appreciate the delicate beauty of glass catfish and often incorporate them into aquascaped aquariums for visual appeal. (Người nuôi cá đánh giá cao vẻ đẹp tinh tế của cá thuỷ tinh và thường sử dụng chúng trong bể cá được thiết kế nghệ thuật để tăng sự hấp dẫn)

Cụm từ đi với từ vựng cá thuỷ tinh tiếng Anh

Cụm từ đi với từ cá thuỷ tinh trong tiếng Anh mà bạn có thể biết

Tiếp theo bài học hôm nay, bạn học hãy tham khảo một số cụm từ liên quan đến từ vựng cá thuỷ tinh để có thể ghi nhớ cách biểu đạt nội dung trong câu một cách dễ dàng hơn nhé!

  • Đặc điểm của cá thuỷ tinh: Characteristics of glass catfish
  • Màu sắc cá thuỷ tinh: Color of glass catfish
  • Hình dáng cá thuỷ tinh: Glass catfish shape
  • Thức ăn cho cá thuỷ tinh: Food for glass catfish
  • Giá bán cá thuỷ tinh: Price of glass catfish
  • Môi trường sống của cá thuỷ tinh: Habitat of glass catfish
  • Thân cá thuỷ tinh: Glass catfish body
  • Xương cá thuỷ tinh: Glass herringbone
  • Mắt cá thuỷ tinh: Glass catfish eye
  • Giống cá thuỷ tinh: Glass catfish varieties
  • Trứng cá thuỷ tinh: Glass catfish eggs
  • Bể nuôi cá thuỷ tinh: Glass catfish tank
  • Điều kiện sống của cá thuỷ tinh: Living conditions of glass catfish
  • Cá thuỷ tinh con: Baby glass catfish
  • Cá thuỷ tinh sinh sản: Glass catfish breeding

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cá thuỷ tinh tiếng Anh

Hội thoại sử dụng từ vựng glass catfish trong tiếng Anh.

Đoạn hội thoại với từ vựng glass catfish - cá thuỷ tinh trong tiếng Anh sau đây minh hoạ về cách sử dụng tên gọi của loài cá này trong giao tiếp hằng ngày. Cùng tham khảo nha:

Alice: Hey Mary, have you seen my new glass catfish in the aquarium? They're so fascinating! (Chào Mary, bạn đã thấy con cá thuỷ tinh mới của tớ trong bể cá chưa? Chúng thật là hấp dẫn!)

Mary: Oh, wow! Those transparent fish? They look incredible swimming around. (Ôi, thật đấy! Cá trong suốt ấy phải không? Chúng trông tuyệt vời khi bơi lội)

Alice: Yes, exactly! Their see-through bodies and the way they move make them stand out. (Đúng vậy! Cơ thể trong suốt và cách chúng di chuyển khiến chúng nổi bật)

Mary: It's like having living art in your aquarium. How many glass catfish do you have? (Như là có nghệ thuật sống trong bể cá của bạn vậy. Bạn nuôi bao nhiêu con cá thuỷ tinh?)

Alice: I got a small school of them – around five. They create such a serene atmosphere. (Tớ có một đàn nhỏ, khoảng năm con. Chúng tạo ra một bầu không khí thật là yên bình)

Mary: That's a great idea! I've been thinking about adding some unique fish to my tank. Do they get along with other fish? (Ý tưởng tuyệt vời! Tớ đang nghĩ về việc thêm một số loại cá độc đáo vào bể tớ. Chúng có hòa hợp với các loại cá khác không?)

Alice: Absolutely, they're peaceful community fish. I have them with tetras, and they all coexist harmoniously. (Chắc chắn, chúng là loại cá hiền lành. Tớ nuôi chúng cùng với cá tetra, và chúng sống hòa thuận)

Mary: Got it. I'll keep that in mind. Your aquarium sounds like a mini underwater paradise! (Hiểu rồi. Tớ sẽ nhớ điều đó. Bể cá của bạn như là một thiên đường dưới nước nhỏ!)

Tổng kết lại, bài học về cá thuỷ tinh tiếng Anh là gì đã có thể giúp bạn học mở rộng thêm vốn từ vựng về những loài cá phổ biến trong cuộc sống hằng ngày. Đừng quên theo dõi ngay trang web hoctienganhnhanh.vn để học thêm thật nhiều kiến thức bổ ích nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top