Cá tính tiếng Anh là gì? Cách đọc và từ đồng nghĩa
Cá tính tiếng Anh thường gọi là personality, học cách đọc theo phiên âm, tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa, các cụm từ đi kèm và hội thoại đi với cá tính trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, khi muốn nói “Cô ấy thật cá tính!” thì phải nói như thế nào? Cụm từ cá tính trong tiếng Việt thường được dùng với ý muốn nói về tính cách nổi bật của một cá nhân nào đó. Vậy trong tiếng Anh, khi muốn nói “Cô ấy thật cá tính!” thì phải nói như thế nào?
Trong bài học tiếng Anh này, bạn học sẽ biết được cá tính tiếng Anh là gì cũng như là cách miêu tả tính cách của một người nào đó trong tiếng Anh thông qua những ví dụ câu kèm theo trong bài học bên dưới đây!
Cá tính tiếng Anh là gì?
Từ cá tính trong tiếng Anh được gọi là personality
Trong tiếng Anh, cá tính sẽ được dịch là personality, đây là một danh từ thường được dùng khi muốn đề cập đến tính cách, đặc điểm, nét đặc trưng riêng biệt của một người nào đó khiến họ trở nên nổi bật, thu hút hơn trong mắt người khác. Sự cá tính của một người có thể được thể hiện qua cách ăn mặc, hành động, tư tưởng, lời nói của họ trong cuộc sống hàng ngày.
Trong tiếng Anh, khi muốn chỉ sự cá tính của một người ta thường có thể dùng personality để mô tả ý này. Tuy nhiên theo giải thích nghĩa của từ thì personality có thể dịch là cá tính, nét đặc trưng, nét riêng biệt hoặc tính cách của một người tùy vào ngữ cảnh câu cụ thể mà nó có thể được dịch với nhiều hàm ý khác nhau.
Cụ thể:
-
Cá tính (Tính cách cá nhân)
Ví dụ: Her personality is outgoing and friendly. (Tính cách cá nhân của cô ấy là hướng ngoại và thân thiện)
The artist expressed his personality through his unique style of painting. (Nghệ sĩ thể hiện cá tính của mình thông qua phong cách hội họa độc đáo)
-
Nét đặc trưng, đặc điểm riêng
Ví dụ: The restaurant has a unique personality, with its colorful decor and lively atmosphere. (Nhà hàng có một đặc trưng riêng biệt với trang trí sặc sỡ và bầu không khí sôi động)
Các từ đồng nghĩa với cá tính trong tiếng Anh
Individuality mang nghĩa chỉ nét riêng biệt, bản chất của một cá nhân
Ngoài cách dùng personality để biểu thị cho ý nói cá tính hay tính cách của một người trong tiếng Anh thì bạn học còn có thể sử dụng một số cụm từ tiếng Anh khác cũng mang ý nghĩa tương tự. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Personal traits |
/ˈpɜːrsənl treɪts/ |
Tính cách cá nhân |
Character |
/ˈkærɪktər/ |
Tính cách, bản chất của một người |
Temperament |
/ˈtɛmpərəmənt/ |
Tính cách tự nhiên của một người |
Individual characteristics |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˌkærɪktəˈrɪstɪks/ |
Đặc điểm, tính cách cá nhân |
Individuality |
/ˌɪndɪˌvɪdʒuˈæləti/ |
Nét riêng biệt, bản chất cá nhân |
Nature |
/ˈneɪtʃər/ |
Bản chất, đặc tính tự nhiên |
Identity |
/aɪˈdɛntɪti/ |
Đặc tính độc nhất của một người hoặc vật thể |
Ví dụ:
- The artist's individuality is evident in every brushstroke of her paintings. (Bản chất cá nhân của nghệ sĩ rõ ràng qua từng cú nét của bức tranh của cô ấy)
- His strong character helped him overcome many challenges in life. (Tính cách mạnh mẽ của anh ấy giúp anh ấy vượt qua nhiều thách thức trong cuộc sống)
- Her cheerful temperament makes her a joy to be around. (Tính khí vui vẻ của cô ấy khiến cho mọi người xung quanh vui vẻ)
Một số cụm đi với từ vựng cá tính tiếng Anh
Tham khảo thêm một số cụm từ đi kèm với personality (cá tính) trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để mở rộng vốn từ mình hơn:
-
Strong personality: Cá tính mạnh hay tính cách mạnh mẽ
Ví dụ: Despite facing criticism, she maintained her strong personality and stayed true to her beliefs. (Mặc dù phải đối mặt với sự phê phán, cô ấy vẫn giữ vững tính cách mạnh mẽ và trung thành với niềm tin của mình)
-
Outgoing personality: Tính cách hướng ngoại, dễ gần gũi
Ví dụ: His outgoing personality makes him the life of the party.(Tính cách hướng ngoại của anh ấy làm cho anh ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc)
-
Warm personality:Tính cách ấm áp, thân thiện.
Ví dụ: His warm personality makes newcomers feel welcome and comfortable. (Tính cách ấm áp của anh ấy khiến những người mới cảm thấy chào đón và thoải mái).
-
Dynamic personality:Tính cách năng động, linh hoạt.
Ví dụ: The leader's dynamic personality inspires the team to achieve their goals. (Tính cách năng động của người lãnh đạo truyền cảm hứng cho đội ngũ đạt được mục tiêu của họ)
Hội thoại sử dụng từ cá tính tiếng Anh
Sử dụng phép dịch cá tính trong hội thoại tiếng Anh
Đọc thêm đoạn hội thoại bên dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng của từ cá tính (personality) và biết cách dịch của từ cá tính trong tiếng Anh ở ngữ cảnh câu cụ thể:
Alice: Hi Mark, I wanted to introduce you to our new team member, Lisa. (Chào Mark, tớ muốn giới thiệu cậu với thành viên mới của đội, Lisa)
Mark: Nice to meet you, Lisa! What's your role here? ( Rất vui được gặp cậu, Lisa! Vai trò của cậu là gì ở trong nhóm?)
Lisa: Hi Mark! I'm the new graphic designer. Alice was just telling me about the team. (Chào Mark! Tớ là người thiết kế đồ họa mới. Alice vừa kể tớ nghe về nhóm)
Mark: Welcome aboard, Lisa! So, what's your personality like? Are you easygoing? (Chào mừng đến với đội, Lisa! Vậy cậu có tính cách đặc trưng gì không? Cậu có dễ tính không?)
Lisa: Yeah, I'd say I have a laid-back personality. I believe in maintaining a positive and collaborative work environment. (Ừ, tớ nghĩ mình khá dễ tính. Tớ luôn cố gắng duy trì một môi trường làm việc tích cực và hợp tác)
Alice: And she's quite organized too, always on top of her game. (Và cậu ấy cũng rất ngăn nắp, luôn giữ được sự chín chắn trong công việc)
Lisa: I'm looking forward to working together. ( Tớ mong đợi được làm việc cùng mọi người)
Mark: Likewise, Lisa. Let me know if you need anything. We're a pretty friendly bunch around here. (Cũng vậy, Lisa. Báo cho tớ biết nếu cậu cần gì. Chúng tớ là một nhóm khá thân thiện đây)
Như vậy, thông qua bài học bên trên bạn học đã có thể hiểu và nắm rõ cách dịch của từ cá tính tiếng Anh là personality và học từ vựng trong các ví dụ câu dễ hiểu. Hãy thường xuyên luyện tập bằng cách đặt câu và vận dụng vào trong giao tiếp để sử dụng từ lưu loát và nhớ lâu hơn nhé! Ghé thăm website hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng hay và bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt!