Cá trắm cỏ tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Cá trắm cỏ tiếng Anh là grass carp, học thêm về cách phát âm đúng theo phiên âm, một số từ vựng, ví dụ và hội thoại sử dụng từ vựng cá trắm cỏ trong tiếng Anh.
Cá trắm được tiêu thụ nhiều ở phía bắc của Việt Nam và thường sống ở nước ngọt, loài cá này cũng rất dễ bắt gặp được trong thực đơn hàng ngày của gia đình Việt. Tuy nhiên, từ vựng này có cách viết và cách đọc như thế nào trong tiếng Anh thì còn khá nhiều người chưa biết.
Do đó, bài học tiếng Anh nhanh hôm nay sẽ nói về các kiến thức tiếng Anh liên quan đến loài cá trắm cỏ, để hiểu thêm về từ này bạn đọc hãy theo dõi đến cùng bài viết nhé!
Cá trắm cỏ tiếng Anh là gì?
Từ vựng cá trắm cỏ trong tiếng Anh được viết thế nào?
Cá trắm cỏ dịch sang tiếng Anh là grass carp, đây là danh từ chỉ một loài cá thuộc họ cá chép, có hình dạng thon dài, bụng tròn mà nhỏ dần về đuôi. Đây là loài cá lớn nên cân nặng của chúng có thể lên đến 45kg và dài khoảng 1,5 mét cùng với tuổi thọ lên đến 20 năm.
Grass carp: /ɡraːs kaːp/
Bên trên là phiên âm của từ vựng grass carp, bạn đọc nên thực hành đọc nhiều lần để có một phát âm chuẩn!
Ý nghĩa: Thức ăn của cá trắm cỏ trong tự nhiên chủ yếu là cỏ, các loại rong rêu, tép, tôm nhỏ,...Khi được nuôi công nghiệp thì cá trắm được ăn thức ăn để hỗ trợ tăng trọng lượng.
Cụm tư liên quan đến từ vựng cá trắm cỏ tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề cá trắm cỏ
Hãy xem các cụm từ vựng sau để có một vốn từ vựng rộng về chủ đề này nhé!
- Công thức nấu món cá trắm cỏ: Recipe for cooking grass carp
- Canh tác cá trắm cỏ: Grass carp cultivation
- Cơ quan tiêu hóa của cá trắm cỏ: Caring for grass carp
- Đặc điểm của cá trắm cỏ trưởng thành: Caring for grass carp
- Chăm sóc cá trắm cỏ: Caring for grass carp
- Cá trắm cỏ mắc bệnh: Common diseases in grass carp
- Các loại bệnh thường gặp ở cá trắm cỏ: Common diseases in grass carp
- Đặc điểm nhận biết cá trắm cỏ mắc bệnh: Maximum size of grass carp
- Kích thước tối đa của cá trắm cỏ: Maximum size of grass carp
- Kỹ thuật nuôi cá trắm cỏ: Techniques for raising grass carp
- Cá trắm cỏ sốt cà: Steamed grass carp with beer
- Cá trắm cỏ hấp bia: Steamed grass carp with beer
- Cá trắm cỏ chiên xù: Fried grass carp
- Canh cá trắm nấu chua: Sour carp soup
- Cá trắm cỏ kho dưa cải chua: Braised grass carp with pickled sauerkraut
Các ví dụ sử dụng từ vựng cá trắm cỏ tiếng Anh
Sử dụng từ vựng cá trắm cỏ thế nào?
Sau đây là các ví dụ sử dụng từ vựng grass carp - cá trắm cỏ mà bạn đọc nên tham khảo:
- Grass carp are often susceptible to diseases, so farmers need to pay attention and treat promptly. (Cá trắm cỏ thường rất dễ mắc bệnh nên người nuôi cần phải chú ý và chữa trị kịp thời)
- When it comes to spawning season, female grass carp will migrate to the river's upstream to breed. (Khi đến mùa sinh sản, các con cá trắm cỏ cái sẽ di cư đến đầu nguồn của dòng sông để sinh sản)
- When grass carp give birth, we observe that if the eggs sink into the water, we will immediately know that the eggs are damaged. (Khi cá trắm cỏ sinh, chúng ta quan sát nếu trứng sinh ra chìm xuống nước sẽ biết ngay trứng đó đã bị hỏng)
- Grass carp often live concentrated in the Red River area - Vietnam. (Cá trắm cỏ thường sống tập trung ở khu vực sông Hồng - Việt Nam)
- Grass carp meat is processed into many dishes such as carp salad, grass carp in tomato sauce, grass carp steamed with beer,... (Thịt cá trắm cỏ được chế biến thành nhiều món ăn như gỏi cá trắm, cá trắm cỏ sốt cà, cá trắm cỏ hấp bia,...)
- Shall we go fishing for grass carp this afternoon? (Chiều nay chúng ta cùng đi câu cá trắm cỏ không?)
- Grass carp mainly eat grass, moss and small creatures such as shrimp, shrimp, larvae,...(Cá trắm cỏ chủ yếu ăn cỏ, các loại rong rêu và các sinh vật nhỏ như tôm, tép, các ấu trùng,...)
- Grass carp do not have teeth, so the stratum corneum in their mouth is developed to help them chew. (Cá trắm cỏ không có răng nên tầng sừng ở miệng chúng phát triển giúp chúng ai, nhai)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ grass carp - cá trắm cỏ
Hai đoạn hội thoại sau xoay quanh chủ đề cá trắm cỏ, bạn đọc hãy tham khảo qua để hiểu rõ về cách sử dụng từ vựng này trong thực tế nhé!
- Dialogue 1
Anna: Shall we go fishing for grass carp this afternoon? (Chiều nay chúng ta đi câu cá trắm cỏ không?)
Rose:Where is it? (Câu ở đâu?)
Anna: In the river near my house, there are a lot of grass carp. (Ở sông gần nhà tớ, ở đó có rất nhiều cá trắm cỏ)
Rose: Wow, okay. (Wow, được thôi)
- Dialogue 2
Sophie: I find grass carp interesting. (Tớ thấy cá trắm cỏ thật thú vị)
Paul: Why? (Tại sao?)
Sophie: Because I've never seen any fish eat grass before. (Vì từ trước đến nay tớ chưa từng thấy loài cá nào ăn cỏ cả)
Paul: Interesting, but do they eat anything else besides grass? (Thú vị đấy, nhưng ngoài cỏ ra chúng có ăn gì khác không?)
Sophie: Grass carp eat algae and moss, sometimes small shrimp and prawns. (Cá trắm cỏ ăn rong và rêu, đôi khi là các con tôm và tép nhỏ)
Bài học trên bao gồm cách đọc, cách viết và cách dùng của từ vựng cá trắm cỏ tiếng Anh. Hy vọng bạn đọc sẽ có thể vận dụng từ vựng này một cách chính xác và tự tin nhất trong giao tiếp, đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm từ vựng về chủ đề loài cá nhé!