MỚI CẬP NHẬT

Cá trê tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Cá trê tiếng Anh là catfish (phát âm là /ˈkætˌfɪʃ/). Học cách phát âm đúng, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại áp dụng từ vựng cá trê trong tiếng Anh.

Cá trê là cá nước ngọt, đầu bẹp, da trơn và là nguyên liệu quen thuộc trong các bữa cơm hằng ngày. Đây không chỉ là nguồn thức ăn của con người mà còn mang đến nhiều giá trị dinh dưỡng.

Hơn nữa, để có thể trả lời cho câu hỏi cá trê tiếng Anh là gì và học thêm những kiến thức từ vựng khác liên quan, các bạn hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu bài viết sau nhé!

Cá trê tiếng Anh là gì?

Con cá trên đang ở trên cạn.

Cá trê dịch sang tiếng Anh là catfish, loài cá sống trong môi trường nước ngọt nhưng có thể sống rất lâu trên cạn mà da không bị khô lý do bởi vì nó hấp thu canxi tốt trong không khí.

Bên cạnh đó, cá trê được tìm thấy ở các đầm lầy, kênh mương… và cũng có khả năng hấp thụ khí oxy từ cơ quan hô hấp ở vòm mang.

Đặc biệt, cá trê có thể được chế biến thành các món chiên, kho, hấp… cung cấp nhiều chất dinh dưỡng trong các bữa ăn hằng ngày của con người.

Từ vựng cá trê - catfish có cách phát âm chuẩn là /ˈkætˌfɪʃ/.

Ví dụ sử dụng từ vựng cá trê bằng tiếng Anh

Ria và đầu con cá trê.

Sau khi giải đáp thắc mắc cá trê tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng, chúng ta sẽ tiếp tục đến với một số ví dụ song ngữ liên quan đến từ vựng cá trê, để các bạn hiểu rõ hơn về những gì thú vị về loài cá da trơn này.

  • We caught a lot of catfish while fishing on the Mekong River. (Chúng tôi đã câu được rất nhiều cá trê khi câu cá trên sông Mê Kông.)
  • Catfish are a nutritious source of protein. (Cá trê là nguồn cung cấp protein bổ dưỡng.)
  • The catfish has long whiskers around its mouth, called barbels, which it uses to sense its surroundings. (Cá trê có râu dài quanh miệng, được gọi là râu, nó dùng để cảm nhận môi trường xung quanh.)
  • Did you know that catfish are one of the most diverse groups of fish, with over 3,000 species? (Bạn có biết cá trê là một trong những nhóm cá đa dạng nhất với hơn 3.000 loài.)
  • Be careful not to get poked by the catfish's sharp fins. (Chú ý đừng để bị gai nhọn của cá trê chích.)
  • This restaurant is famous for its delicious fried catfish dish. (Quán này nổi tiếng với món cá trê chiên thơm ngon.)
  • I used to go catfishing with my grandpa every summer. (Tôi thường đi câu cá trê với ông nội vào mỗi mùa hè.)
  • They argued that the giant creature in the lake must be a catfish or an eel. (Họ cho rằng sinh vật khổng lồ trong hồ phải là cá trê hoặc lươn.)
  • An atlas of freshwater and marine catfishes would be a valuable resource for any ichthyologist. (Tập bản đồ về cá trê nước ngọt và cá trê nước biển sẽ là nguồn tài liệu quý giá cho bất kỳ nhà ngư loại học nào.)
  • Scientists are studying the catfish's ability to navigate in murky waters. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng định hướng của cá trê trong vùng nước đục.)

Cụm từ đi với từ vựng cá trê dịch sang tiếng Anh

Các lát cá trê sau khi được rửa sạch và cắt nhỏ.

Để ghi nhớ từ vựng cá trê trong tiếng Anh tốt hơn, các bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ kết hợp với từ vựng này khi dịch sang tiếng Anh nhé!

Bộ phận cá trê:

  • Râu cá trơn: Smooth fish whiskers
  • Vây cá trê: Catfish fins
  • Đuôi cá trê: Catfish tail
  • Bụng cá trê: Catfish belly
  • Trứng cá trê: Catfish eggs

Đặc điểm cá trê:

  • Cá trê đầu bẹp: Flathead catfish
  • Ca trê da trơn: Smooth leather shift
  • Cá trê đẻ trứng: Catfish lay eggs
  • Cá trê có râu mép: Catfish have mustaches

Các món ăn với cá trê

  • Cá trê kho tộ: Braised catfish
  • Cá trê kho tiêu: Braised catfish with pepper
  • Ca trê chiên mắm: Fried catfish with fish sauce
  • Cá trê hấp dừa: Catfish steamed with coconut

Hội thoại thực tế liên quan đến từ vựng cá trê bằng tiếng Anh

Con cá trên đang còn sống.

Ngoài học cá trê tiếng Anh là gì, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu thêm về hội thoại giao tiếp sử dụng từ vừng này trong thực tế. Các bạn có thể xem qua hai đoạn hội thoại dưới đây để củng cố kiến thức đã học.

  • Hội thoại 1:

Linh: Hi Nam, are you doing anything this weekend? ( Nam nè, cuối tuần này cậu có đi chơi gì không?)

Nam: Not really. Do you have any plans? (Chưa biết nữa. Cậu có dự định gì không? )

Linh: I was thinking of going catfish fishing on the outskirts of town. Want to join? (Mình định đi câu cá trê ở sông ngoại ô. Muốn đi cùng không?)

Nam: Catfish fishing? Sounds fun! (Câu cá trê hả? Nghe thú vị đấy!)

Linh: Great! I know a secret spot that usually has a lot of catfish! (Tuyệt! Mình biết một chỗ bí mật, thường nhiều cá trê lắm!)

Nam: Be careful not to get catfished by the catfish! (Cẩn thận đừng để cá trê đánh lừa bạn nhé!)

Linh: Don't worry, I'm a great fisher! (Yên tâm đi, mình câu cá giỏi lắm!)

  • Hội thoại 2:

Minh: Oh Mai, the fried catfish here looks so good! Should we get a plate for dinner? (Trời ơi, Mai! Cá trê chiên ở đây trông ngon quá! Chúng ta mua một đĩa để ăn tối không?)

Mai: Hmm, it does look delicious. But I wonder if it has a lot of bones? (Ừm, trông hấp dẫn thật. Nhưng mà không biết có nhiều xương không nhỉ? )

Minh: Don't worry, this type of catfish has a lot of meat and not many bones. (Đừng lo, cá trê loại này thịt nạc nhiều, xương thì ít thôi.)

Mai: Then let's get it! I'm getting hungry. (Vậy thì mua đi! Mình cũng đang đói bụng rồi.)

Như vậy, bài viết trên đã giải đáp mọi thắc mắc về cá trê tiếng Anh là gì. Các bạn cần nắm rõ cách phát âm và vận dụng từ vựng vào thực tế. Hi vọng những kiến thức của hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng đặc biệt là từ vựng động vật trong tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top