Cà vạt tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan
Cà vạt tiếng Anh là tie, một từ có cách phát âm và cách sử dụng đơn giản trong giao tiếp, người học tiếng Anh tìm hiểu thêm thông tin trong bài viết chuyên mục.
Cà vạt trong tiếng Anh là tie, thuộc nhóm từ vựng tên gọi của các đồ vật quen thuộc bằng tiếng Anh. Trong đó từ cà vạt - tie sở hữu cách đọc và sử dụng riêng biệt so với các từ vựng khác. Người học tiếng Anh muốn hiểu thêm về từ vựng tie này có thể cập nhật bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh tuần này.
Cà vạt tiếng Anh nghĩa là gì?
Dịch nghĩa từ cà vạt trong tiếng Anh là tie
Trong từ điển Cambridge Dictionary, từ vựng cà vạt được dịch nghĩa là tie. Từ cà vạt tiếng Anh là tie có chức năng là một danh từ đếm được nên có thể sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong một câu giao tiếp tiếng Anh thông thường. Cà vạt là một phụ kiện được thiết kế bằng chất liệu vải mềm có nhiều màu sắc và họa tiết.
Người dùng thường phối hợp cà vạt với áo sơ mi, âu phục mặc trong các dịp đặc biệt hay sự kiện trang trọng. Ngày nay cà vạt là phụ kiện không thể thiếu của nam giới diện cùng với những bộ âu phục lịch lãm khi đi làm hay tham dự tiệc tùng.
Người học tiếng Anh có thể tham khảo ý tưởng của một vài ví dụ minh họa cách sử dụng danh từ cà vạt tiếng Anh tie trong những câu sau đây:
- A blue tie is used with that tuxedo to make you look perfectly. (Một chiếc cà vạt xanh được sử dụng với bộ âu phục đó sẽ làm cho bạn trở nên hoàn hảo.)
- She bought a tie for him as a birthday gift but he refused. (Cô thấy đã mua một chiếc cà vạt cho anh ấy như một món quà sinh nhật nhưng anh ta đã từ chối.)
- At the end, you should squeeze the front knot gently before pulling to slide the knot up and create a dimple at the front of your tie. (Cuối cùng, anh nên bóp nút thắt phía trước khi kéo trượt nút thắt lên và tạo một vết lõm ở phía trước cà vạt.)
- King Charles usually opted for a baby-pink silk tie with a jaunty cat and owl printed which was created by Hermes in this outfit. (Vua Charles thường chọn một chiếc cờ bạc lụa màu hồng có in hình con mèo và những con cú vui nhộn được tạo ra bởi nhà tạo mẫu Hermes trong bộ âu phục này.)
Cách phát âm từ cà vạt - tie theo chuẩn phiên âm toàn cầu
Nắm vững cách đọc từ tie chuẩn xác theo IPA
Từ vựng cà vạt tiếng Anh là tie được phát âm theo đúng tiêu chuẩn quốc tế IPA là /taɪ/ theo cả hai ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Người học tiếng Anh chú ý đến cách thay đổi của nguyên âm đôi /ie/ trong từ tie thành nguyên âm đôi /aɪ/ đọc tương tự vần /ai/ trong tiếng Việt.
Ngoài ra, cà vạt có hai loại là dạng cà vạt dài gọi là necktie và dạng cà vạt nơ gọi là tie bow. Cả hai danh từ ghép với từ tie đều được phiên âm theo từng từ vựng đơn. Từ necktie đọc là /nek taɪ/ còn từ bow tie đọc là /baʊ taɪ/.
Các cụm từ liên quan từ cà vạt (tie) trong từ điển tiếng Anh
Ngữ nghĩa của các cụm từ tie trong từ điển Cambridge
Từ cà vạt trong tiếng Anh là tie thường đi kèm với những từ vựng khác để gọi tên những phụ kiện được sử dụng giống như cà vạt hoặc những ngữ nghĩa khác trong giao tiếp hàng ngày.
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
String tie |
Cà vạt dạng dây đeo dài |
Black tie |
Bộ âu phục kèm cà vạt đen |
Cup tie |
Trận đấu tranh cúp hay giải thưởng. |
Cable tie |
Miếng nhựa giữ chặt dây cáp điện |
Hair tie |
Cài tóc |
The old school tie |
Quỹ giúp đỡ tìm việc của các trường tư. |
Tie beam |
Cài cà vạt |
Tie clip |
Trâm cài cà vạt |
Hội thoại liên quan từ cà vạt (tie) trong giao tiếp tiếng Anh
Cách ứng dụng của từ tie trong giao tiếp hàng ngày
Người học tiếng Anh có thể viết được cách sử dụng của từ vựng tie thông qua đoạn hội thoại giao tiếp cơ bản sau đây:
Tom: Hi darling. Could you tell me what time is it? (Chào em. Em có thể nói cho anh biết mấy giờ về không?)
Laura: It's 6 pm now. Where do you want to go? (6 giờ rồi. Anh định đi đâu hả?)
Tom: I'm going to go to a year - end party. (Anh sắp đi đến bữa tiệc tất niên.)
Laura: Wow. I have never heard about it. You wear a nostable suit with a pink tie. What does it mean? (Em chưa từng nghe anh nói gì hết. Anh mặc một bộ âu phục đáng chú ý với chiếc cà vạt màu hồng. Điều đó có nghĩa gì vậy?)
Tom: Nothing. I saw King Charles also wearing pink ties last time. So I try to wear it once. (Không có gì. Anh đã nhìn thấy vua Charles đeo một kết cà vạt màu hồng lần trước. Vì vậy, anh muốn thử một lần.)
Laura: Oh my God. He is a King. You are not a King. You are my husband. (Trời ơi. Ông ấy là một vị vua. Anh đâu phải là vua. Anh là chồng của em mà.)
Tom: I see. Let me change into another blue tie. OK? (Anh biết. Để anh đổi một cái cà vạt màu xanh dương nhé.)
Laura: OK. Don't worry honey. You look handsome in this outfit without a pink tie. (Được đấy. Đừng quá lo lắng anh yêu à Anh trông đẹp trai hơn trong bộ âu phục mà không cần đeo cà vạt màu hồng.)
Tom: Really? I agree with you. (Thật hả? Anh đồng ý với em.)
Như vậy, từ cà vạt trong tiếng Anh dịch nghĩa là tie, sở hữu các vai trò và chức năng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Người học tiếng Anh có thể nắm vững thêm những thông tin hữu ích của từ tie trong bài viết trên hoctienganhnhanh.vn. Một trong những địa chỉ cung cấp cách học từ vựng hiệu quả giúp cho người học tiếng Anh vượt qua những kỳ thi quan trọng.