MỚI CẬP NHẬT

Hiểu cách dùng cấu trúc have đi kèm với động từ trong 5 phút

Cấu trúc have có thể đi kèm với động từ theo nhiều cách khác nhau để diễn đạt ý nghĩa khác nhau, có rất nhiều cấu trúc phổ biến đi kèm have.

Have là một trong những động từ phổ biến, đa dạng về ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng trong cấu trúc tiếng Anh. Theo (trực tiếp bóng đá), khi nhắc đến các cấu trúc have đi với động từ nhiều bạn thường khó xác định được vị trí, cách dùng của từng cấu trúc như thế nào và thường dễ bị nhầm lẫn ý nghĩa của từng cấu trúc với nhau.

Vì thế hãy cùng học tiếng Anh nhanh trong chuyên mục ngày hôm nay tìm hiểu kiến thức chuyên sâu về have nhé!

Have có nghĩa là gì?

Định nghĩa của từ have

Từ have có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Bên dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ have:

  • Sở hữu:

Ví dụ: I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi)

  • Sở thích:

Ví dụ: She has a love for music. (Cô ấy đam mê âm nhạc)

  • Trải qua hoặc kinh nghiệm:

Ví dụ: I have had many adventures in my life. (Tôi đã trải qua nhiều cuộc phiêu lưu trong cuộc đời)

  • Thực hiện một hành động:

Ví dụ: She has lunch at 12 PM every day. (Cô ấy ăn trưa vào lúc 12 giờ hàng ngày)

  • Dẫn đến hoặc gây ra:

Ví dụ: Smoking can have serious health consequences. (Hút thuốc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe)

  • Nhấn mạnh một tình trạng hoặc tình huống hiện tại:

Ví dụ: I have a headache right now. (Tôi đang bị đau đầu ngay bây giờ)

  • Sử dụng trong cấu trúc câu phủ định và câu hỏi:

Ví dụ: Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)

  • Có cơ hội, quyền lợi hoặc trách nhiệm:

Ví dụ: She has a responsibility to take care of her siblings. (Cô ấy có trách nhiệm chăm sóc em mình)

Các cấu trúc have đi với động từ và cách dùng

Sau have có thể đi cùng với nhiều các loại từ khác nhau, đặc biệt là động từ

Các cấu trúc đi với have rất đa dạng và được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết, dưới đây là các cấu trúc phổ biến bạn đọc cần nhớ để sử dụng nó một cách hiệu quả nhất:

Have + V-infinitive

Cách dùng: Sử dụng để biểu thị một hành động bắt buộc hoặc nhiệm vụ cần thực hiện.

Ví dụ: I have to go to the dentist today. (Tôi phải đi nha sĩ hôm nay)

Have + Been + V-ing (Present Perfect Continuous)

Cách dùng: Sử dụng để diễn đạt hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại.

Ví dụ: She has been studying for hours. (Cô ấy đã học suốt vài giờ)

Have + Past Participle (Động từ quá khứ phân từ)

Cách dùng: Sử dụng để thể hiện hành động đã hoàn thành trong quá khứ.

Ví dụ: He has finished his work. (Anh ấy đã hoàn thành công việc của mình)

Have + Object (Tân ngữ) + Past Participle (Động từ quá khứ phân từ)

Cách dùng: Sử dụng khi bạn thuê hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một công việc hoặc dịch vụ.

Ví dụ: She had her car repaired. (Cô ấy đã cho sửa xe hơi của mình)

Have + Động từ To Be + Tính Từ (Adjective)

Cách dùng: Sử dụng để diễn đạt tình trạng hoặc cảm xúc của người nói.

Ví dụ: I have been feeling tired lately. (Tôi cảm thấy mệt mỏi gần đây)

Have + Somebody + V-infinitive

Cách dùng: Sử dụng khi bạn thuê hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một công việc cụ thể.

Ví dụ: I will have them fix the roof. (Tôi sẽ nhờ họ sửa mái nhà)

Have + Got + Object (Tân ngữ)

Cách dùng: Có nghĩa là ai đó sở hữu, có, là chủ của cái gì đấy.

Ví dụ: They have got much money to spend on a vacation.(Họ có nhiều tiền để tiêu trên kỳ nghỉ)

Have + been + to + place

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc này để nói về việc bạn đã có trải nghiệm đến một địa điểm cụ thể nào đó trong quá khứ.

Ví dụ: We have been to Hawaii to celebrate our wedding anniversary. (Chúng tôi đã đến Hawaii để kỷ niệm ngày cưới)

Những lỗi sử dụng các cấu trúc have đi với động từ thường gặp

Lỗi sai cần tránh khi sử dụng cấu trúc have đi với động từ

Sau đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc have đi kèm với động từ và cách tránh chúng:

  • Sai về trật tự từ: Thường xuyên, trật tự từ trong câu không đúng. Ví dụ: I have to always wake up early. Trật tự đúng là have to wake up early hoặc always have to wake up early.
  • Sai về việc sử dụng have got và have: Cấu trúc have got thường được sử dụng ở Anh, trong khi have là phổ biến ở Mỹ. Tuy nhiên, người học tiếng Anh thường lẫn lộn cả hai cấu trúc này.
  • Sai về lựa chọn giới từ: Khi sử dụng cấu trúc have với đối tượng hoặc hành động cần thêm giới từ như to hoặc with. Ví dụ: I have a meeting in the afternoon. Thay vì in, phải sử dụng at.
  • Sai về số lượng động từ: Đôi khi, người học tiếng Anh sử dụng quá nhiều động từ trong câu khi chỉ cần một động từ để diễn đạt ý. Ví dụ: I have to can finish this report by tomorrow. Từ can không cần thiết sau have. Sửa: I have to finish this report by tomorrow.

Để tránh những lỗi sai này, quan trọng nhất là luyện tập thường xuyên và sử dụng cấu trúc have với động từ trong các tình huống thực tế. Bạn cũng nên xem xét việc học từ các ví dụ và bài tập ngữ pháp để nắm vững cách sử dụng cấu trúc này.

Các cụm từ thông dụng với từ have trong tiếng Anh

Have a nice day: Chúc một ngày tốt lành

Một số cụm từ thông dụng với động từ have trong tiếng Anh bạn đọc có thể tham khảo:

  • Have a look: Xem xét, nhìn vào
  • Have a good time: Có thời gian vui vẻ
  • Have breakfast/lunch/dinner: Ăn sáng/trưa/tối
  • Have a meeting: Cuộc họp
  • Have a conversation: Trò chuyện
  • Have a headache: Đau đầu
  • Have a drink: Uống đồ uống
  • Have a dream: Mơ
  • Have a problem: Gặp vấn đề, gặp khó khăn
  • Have a seat: Ngồi xuống
  • Have an idea: Có ý tưởng
  • Have a laugh: Cười
  • Have a plan: Có kế hoạch
  • Have a question: Có câu hỏi
  • Have a feeling: Cảm thấy
  • Have a baby: Sinh con
  • Have a pet: Nuôi thú cưng
  • Have a test/exam: Làm bài kiểm tra/thi
  • Have a crush on: Thích một người
  • Have a problem with: Gặp vấn đề với

Ví dụ:

  • I have a meeting with my team this afternoon. (Chiều nay tôi có cuộc họp với nhóm của tôi)
  • We had a great conversation about our future plans. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thú vị về kế hoạch tương lai của mình)
  • I can't go out tonight; I have a headache. (Tối nay tôi không thể đi chơi; Tôi bị đau đầu)
  • I need your help; I have a problem with my computer. (Tôi cần bạn giúp; Tôi có một vấn đề với máy tính của tôi)
  • I have a feeling that something good is going to happen. (Tôi có cảm giác rằng điều gì đó tốt đẹp sắp xảy ra)

Mẹo ghi nhớ lâu các cấu trúc have đi với động từ trong tiếng Anh

Để ghi nhớ các cấu trúc have đi kèm với động từ trong tiếng Anh nhanh chóng, dễ dàng bạn có thể áp dụng những mẹo sau:

  • Học qua ví dụ thực tế: Học cách sử dụng have thông qua ví dụ thực tế trong cuộc sống hàng ngày. Cố gắng sử dụng cấu trúc này trong các tình huống thực tế, như viết nhật ký hoặc nói chuyện với người nói tiếng Anh.
  • Tạo câu chuyện: Kể một câu chuyện sử dụng các cấu trúc have. Điều này giúp bạn kết hợp nhiều cấu trúc lại với nhau và hình dung cách chúng hoạt động trong ngữ cảnh.
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Có nhiều ứng dụng di động và trang web học tiếng Anh có bài tập và flashcards giúp bạn nắm vững các cấu trúc này.
  • Thực hành thường xuyên: Hãy dành ít nhất một phần thời gian hàng ngày để thực hành sử dụng cấu trúc have trong các bài tập hoặc cuộc trò chuyện thực tế.
  • Học qua phương tiện truyền thông: Xem phim, nghe nhạc, đọc sách hoặc bài báo bằng tiếng Anh để gặp các ví dụ thực tế về cách sử dụng have.

Luyện tập đều đặn và sử dụng cấu trúc have trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn nắm vững chúng nhanh hơn.

Hội thoại sử dụng cấu trúc have đi với động từ

Cấu trúc của have được áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh

Một hội thoại ngắn sử dụng các cấu trúc have đi cùng với động từ trong một cuộc trò chuyện giữa hai người:

Hùng: Hi, how are you today? (Xin chào, bạn khỏe không?)

Bình: I'm good, thanks. I have a question for you. (Tôi khỏe, cảm ơn. Tôi có một câu hỏi cho bạn.)

Hùng: Sure, go ahead and ask. What's your question? (Chắc chắn, bạn hãy hỏi. Câu hỏi của bạn là gì?)

Bình: Have you ever been to New York City? (Bạn đã từng đến thành phố New York chưa?)

Hùng: Yes, I have been to New York City. I went there last summer. (Có, tôi đã từng đến thành phố New York. Tôi đã đi đến đó vào mùa hè năm ngoái)

Bình: That's great! What did you do while you were there? (Thật tuyệt vời! Bạn đã làm gì khi bạn ở đó?)

Hùng: While I was in New York City, I visited Times Square, Central Park, and the Statue of Liberty. (Khi tôi ở New York, tôi đã thăm Times Square, Central Park và tượng Nữ thần Tự do)

Bình: It sounds like you had a wonderful trip. I've always wanted to go there. (Nghe có vẻ như bạn đã có một chuyến đi tuyệt vời. Tôi luôn muốn đến đó.)

Hùng: You should definitely visit New York City someday. It's an amazing place with so much to see and do. (Bạn nên thực sự ghé thăm New York City một ngày nào đó. Đó là một nơi tuyệt vời với nhiều điều thú vị để thấy và làm.)

Bình: I will, for sure. Thanks for sharing your experience! (Tôi sẽ làm vậy chắc chắn. Cảm ơn bạn đã chia sẻ kinh nghiệm của bạn!)

Bài tập về cách sử dụng cấu trúc have đi với động từ

Một số bài tập luyện tập dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và nhớ lâu hơn các cấu trúc thông dụng của have

Bài tập 1: Sắp xếp các câu theo cấu trúc have đi kèm với động từ. Đây là danh sách các câu và sau đó là cách bạn có thể sắp xếp chúng.

  1. She / have / a beautiful voice.
  2. They / have / a picnic / in the park.
  3. I / have / many responsibilities / at work.
  4. He / have / dinner / with his family.
  5. We / have / a great time / at the party.
  6. She / have / a lot of experience / in this field.
  7. They / have / a new car / as a gift.

Bài tập 2: Chọn động từ thích hợp cho mỗi câu.

  1. She wants to have a professional photographer to take/takes/took her graduation photos.
  2. They always have a chef to cook/cooks/cooked for their special events.
  3. We should have an electrician to fix/fixes/fixed the faulty wiring.
  4. I will have a carpenter to build/builds/built a custom bookshelf for my study.
  5. She wants to have her hair cuts/cut/cutting for the wedding.
  6. We had our garden plant/planting/planted for the summer season.
  7. She needs to have her dress altered/altering/alters before the party.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. She has a beautiful voice.
  2. They are having a picnic in the park.
  3. I have many responsibilities at work.
  4. He is having dinner with his family.
  5. We had a great time at the party.
  6. She has a lot of experience in this field.
  7. They have a new car as a gift.

Bài tập 2:

  1. take
  2. cook
  3. fix
  4. build
  5. cut
  6. planted
  7. altered

Những kiến thức từ lý thuyết cho đến bài tập về các cấu trúc have đi với động từ mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ sẽ giúp bạn có thêm được nội dung kiến thức quan trọng trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là trả lời được câu hỏi dùng cấu trúc have trong từng ngữ cảnh cụ thể như thế nào. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top