Ghi nhớ các ngôi thứ trong tiếng Anh đơn giản nhất
Các ngôi thứ trong tiếng Anh là nền tảng trong việc chia thì, nhiều cấu trúc ngữ pháp, người học tiếng Anh cần nắm vững cách sử dụng ngôi thứ chuẩn xác.
Các ngôi thứ trong tiếng Anh là những bài học cơ bản đầu tiên giảng dạy cho người học tiếng Anh làm nền tảng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác. Cho nên việc nắm bắt kiến thức về các ngôi trong tiếng Anh để sử dụng chính xác rất quan trọng.
Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoctienganhnhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ cách dùng và phần bài tập thực hành cách dùng ngôi thứ tiếng Anh.
Ngôi thứ trong tiếng Anh là gì?
Các ngôi thứ trong tiếng anh ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp
Trong ngữ pháp tiếng Anh các ngôi thứ trong tiếng Anh được sử dụng để thay thế cho các danh từ chỉ người hay chỉ vật. Việc thay thế các chủ ngữ là danh từ bằng các ngôi thứ trong tiếng Anh.
Để giúp cho câu văn hay đoạn văn hay hơn không bị lặp lại các danh từ đã nêu hoặc tránh đề cập trực tiếp. Các ngôi thứ trong tiếng Anh được phân chia thành đại từ nhân xưng (pronoun), đại từ xưng hô và đại từ chỉ ngôi.
Vị trí của các ngôi thứ trong tiếng Anh hoặc các đại từ nhân xưng rất đa dạng. Nếu ở vị trí chủ ngữ thì các đại từ thay thế cho chủ ngữ sẽ nằm ở đầu câu, sau trợ động từ trong câu đảo ngữ.
Ví dụ: Mary is a singer. She is my neighbor. (Mary là một ca sĩ. Cô ấy là người hàng xóm của tôi).
Nếu ở vị trí tân ngữ thì các đại từ thay thế cho tân ngữ sẽ nằm ở sâu động từ to be và động từ thường.
Ví dụ: My school is beautiful. I love it very much. (Trường học của tôi rất đẹp. Tôi rất yêu quý ngôi trường của mình).
Bảng tóm tắt các ngôi thứ trong tiếng Anh
Để nắm rõ các ngôi trong tiếng Anh thì người học tiếng Anh có thể tham khảo bản tóm tắt sau đây khi muốn hiểu rõ về các chủ thể ngữ pháp này.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ thay thế |
Ngôi thứ |
Ý nghĩa |
I |
Me |
Thứ nhất (số ít) |
Tôi, ta, mình, tớ, con… |
We |
Us |
Thứ nhất (số nhiều) |
Chúng tôi, chúng ta, chúng mình… |
You |
You |
Thứ hai |
Bạn cậu, các bạn, bọn chúng, các ông, các bà… |
He/she/it |
Him/her/it |
Thứ ba (số ít) |
Anh ấy, cô ấy, ông ấy, bà ấy, nó, hắn… |
They |
Them |
Thứ ba (số nhiều) |
Họ, bọn họ, bọn chúng, bọn kia, chúng nó… |
Cách phân biệt các ngôi thứ trong tiếng Anh
Đối với người học tiếng Anh thì việc phân biệt được chính xác các ngôi thứ trong tiếng Anh sẽ giúp cho họ sử dụng linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp.
*Ngôi thứ nhất là chỉ chính bản thân người đang nói, đang viết hoặc chủ thể gây ra các hành động.
-
Ví dụ: I'm a teacher. (Tôi là một giáo viên).
-
Ví dụ: I drive a car on the road. (Tôi lái xe hơi trên đường).
*Ngôi thứ hai trong tiếng Anh là người đang thực hiện hành động, nói chuyện với ngôi thứ nhất trong đoạn hội thoại.
-
Ví dụ: You look so tired now. (Hiện giờ em trông khá mệt mỏi).
*Ngôi thứ ba trong tiếng Anh có thể là một đối tượng khác như he/she/it.
-
Ví dụ: He has traveled to Korea by the time you come here. (Anh thấy vừa đi du lịch Hàn Quốc ngay khi mà bạn đến đây đó).
Cách sử dụng các ngôi thứ trong tiếng Anh chuẩn xác
Người học tiếng Anh quan tâm đến cách sử dụng đại từ chỉ ngôi chuẩn xác
Khi muốn chia thì của động từ thường hoạt động từ to be ở thì hiện tại đơn thì người học tiếng Anh cần chú ý đến các ngôi trong tiếng Anh. Đây là một trong những nền tảng Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào đều cần nắm vững để có thể chinh phục chặng đường học tiếng Anh phía trước.
Chia động từ to be ở thì hiện tại đơn
Với các ngôi trong tiếng Anh khác nhau thì động từ to be cũng được sử dụng ở nhiều hình thức khi chia ở thì hiện tại đơn.
Ngôi thứ trong tiếng Anh |
Các dạng động từ to be ở thì hiện tại đơn |
I |
Am |
We |
Are |
You |
Are |
They |
Are |
He/she/it |
Is |
-
Ví dụ: I'm fine. Thanks. (Tôi khỏe. Cảm ơn).
-
Ví dụ: He is a good English teacher. (Cậu thấy là một giáo viên dạy tiếng Anh giỏi)
Chia động từ thường ở thì hiện tại đơn
Cách chia động từ thường ở thì hiện tại đơn với các ngôi thứ trong tiếng Anh đơn giản dựa theo vị trí ngôi thứ, số ít hoặc số nhiều.
Ngôi trong tiếng Anh |
Các dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn |
Ngôi thứ nhất (I) |
Để dạng động từ nguyên mẫu không to (Bare - infinitive) |
Ngôi thứ hai (you) |
|
Ngôi thứ ba (they) |
|
Ngôi thứ 3 số ít (he/she/it) |
Thêm s/es sau động từ nguyên thể |
-
Ví dụ: I go to school everyday. (Tôi đi học mỗi ngày).
-
Ví dụ: She often does exercise in the park every morning. (Cô ấy thường tập thể dục trong công viên mỗi buổi sáng).
Các đại từ và tính từ sở hữu tương ứng với các ngôi thứ trong tiếng Anh
Sự tương quan giữa các đại từ chỉ ngôi với các đại từ sở hữu và đại từ nhân xưng
Đối với người mới học tiếng Anh thì cách phân biệt các đại từ và tính từ sở hữu cũng như đại từ phản thân gặp nhiều khó khăn. Vì vậy người học tiếng Anh có thể tham khảo bảng tổng hợp cách sử dụng các đại từ tính từ sở hữu và đại từ phản thân tương ứng với các ngôi thứ trong tiếng Anh như sau:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu |
Tính từ sở hữu |
Đại từ phản thân |
Ngôi thứ nhất (I) |
Mine |
My |
Myself |
Ngôi thứ nhất số nhiều (we) |
Ours |
Our |
Ourselves |
Ngôi thứ hai (you) |
Yours |
Your |
Yourself |
Ngôi thứ ba số ít (he) |
His |
His |
Himself |
Ngôi thứ ba số ít (she) |
Her |
Her |
Herself |
Ngôi thứ ba số ít (it) |
Its |
Its |
Itself |
Ngôi thứ ba số nhiều (they) |
Theirs |
Their |
Themselves |
Ví dụ: I will pass my final exam by myself. (Tôi sẽ đậu kỳ thi tốt nghiệp bằng chính thực lực của mình).
Cách sử dụng các ngôi thứ trong tiếng Anh trong trường hợp đặc biệt
Sử dụng ngôi thứ tiếng Anh trong các trường hợp khác
Mặc dù việc sử dụng các ngôi thứ trong tiếng Anh phải tuân thủ theo nguyên tắc Tuy nhiên có một số trường hợp chúng ta có thể sử dụng các đại từ chỉ ngôi với các loài động vật hoặc với các từ both/all.
Các ngôi thứ số nhiều với từ both/all
Đối với ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba số nhiều thì người học tiếng Anh có thể sử dụng kèm với các từ both/all. Khi sử dụng với động từ thường thì những từ này có thể đi liền với nhau.
-
Ví dụ: They all met him last night. (Đêm hôm qua tất cả bọn họ đều gặp anh ấy).
-
Ví dụ: We both go camping this week. (Tất cả chúng tôi đều đi cắm trại tuần này).
Các từ both/all đi kèm với các ngôi thứ you/we/they đứng sau trợ động từ, đứng sau động từ to be và đứng trước tính từ trong câu.
-
Ví dụ: We have all said goodbye to our English teacher. (Tất cả chúng tôi đều nói tạm biệt cô giáo dạy tiếng Anh).
-
Ví dụ: They were both ready to go out for dinner last week. (Tuần trước tất cả bọn họ đều sẵn sàng để ra ngoài ăn tối).
Đại từ chỉ ngôi she/he/them
Trong một số trường hợp các loại vật nuôi hoặc đồ dùng mà người nói người biết muốn diễn tả cách tính cách tình cảm hoặc sự thông minh của chúng bằng các đại từ she/he.
Ví dụ: We love panda Hua Hua because she is very cute. (Chúng tôi yêu quý gấu panda Hòa Hoa bởi vì cô ấy rất dễ thương).
Phần bài tập thực hành cách sử dụng các ngôi thứ tiếng Anh
Hãy sử dụng chính xác các đại từ chỉ ngôi, đại từ sở hữu, đại từ phản thân thích hợp cho những câu sau đây:
- Tom is … son. We can't stop him climbing out of … cot.
- It's a beautiful house. …was sold … by… last year.
- What a good boy! What's… name?
- Susan introduced … to some friends of …
- … left … car parked at the right position.
Đáp án:
- Our/his
- It/her
- His
- Us/her
- He/ his
Như vậy, việc nắm bắt chính xác các ngôi thứ trong tiếng Anh khi sử dụng trong giao tiếp và giải đáp các bài tập đề thi giúp cho các em có nền tảng vững chắc để phát triển con đường rèn luyện ngôn ngữ của mình. Hy vọng bài viết về chủ đề các ngôi trong tiếng Anh giúp các em tổng hợp và hình dung được cách sử dụng chuẩn xác trong từng câu nói, lời giải đáp bài tập, đề thi.