Học các thì trong tiếng Anh lớp 5 và bài tập áp dụng
Các thì trong tiếng Anh lớp 5 được tổng hợp giúp các em có thể ôn tập trong các kỳ thi quan trọng cuối cấp 1, đặc biệt các kỳ thi tuyển sinh.
Các thì trong tiếng Anh lớp 5 bao gồm các thì cơ bản ở thời điểm hiện tại, quá khứ và tương lai. Các em học sinh lớp 5 nên nắm vững những thì quan trọng thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và bài thi tiếng Anh tuyển sinh vào cấp II. Hãy cùng hoctienganhnhanh học các thì tiếng Anh lớp 5 và những ví dụ đi kèm trong bài viết bên dưới.
Tổng quan về chương trình tiếng Anh lớp 5
Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 5
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 cơ bản các em sẽ được làm quen với các thì trong hiện tại, quá khứ và tương lai ở dạng thì đơn, tiếp diễn. Đặc biệt là các em được học cách nhận diện các thì bằng cách trạng từ chỉ thời gian.
Cách sử dụng các cấu trúc thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và tương lai đơn dễ dàng. Bởi vì các thì trong tiếng Anh lớp 5 được xây dựng cơ bản hỗ trợ cho chương trình học nâng cao ở cấp II.
Trong phần ngữ pháp thực hành của các bài thi tuyển sinh tiếng Anh lớp 6 thường sử dụng 5 thì ngữ pháp hiện tại, quá khứ và tương lai đơn làm nền tảng. Ngoài ra các em học sinh lớp 5 còn được làm quen với các dạng câu hỏi về các thì trong tiếng Anh lớp 5 như câu hỏi Yes Or No question, câu hỏi WH questions.
Các thì trong tiếng Anh lớp 5 có mặt trong chương trình mới nhất
Thì tương lai đơn làm nền tảng cơ bản để các em tiếp xúc thêm nhiều thì khác trong tiếng Anh
Các em học sinh lớp 5 chỉ cần nắm vững các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn và thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn. Đặc biệt là việc thực hành và rèn luyện phần bài tập các thì trong tiếng Anh lớp 5 thường xuyên giúp các em có thể tự tin hơn khi tự mình làm những câu hỏi trắc nghiệm hay tự luận liên quan đến các thì này.
Thì hiện tại đơn - Simple Present
Thì hiện tại đơn nằm trong danh sách các thì trong tiếng Anh lớp 5 được phân biệt các cấu trúc sử dụng với động từ to be và động từ thường. Các em học sinh lớp 5 cần phân biệt rõ giữa động từ to be và động từ thường để áp dụng các công thức chính xác.
Thì Hiện Tại Đơn Simple Present |
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ minh họa |
- Đây là một thì cơ bản nhất trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động sự việc thường xuyên xảy ra hoặc lặp đi lặp lại. Các trạng từ chỉ thời gian được sử dụng với thì hiện tại đơn như always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never… Ví dụ: I usually go to bed at 9pm. (Tôi thường đi ngủ lúc 9:00 tối). - Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý hay những sự việc đã tồn tại lâu dài. Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông). - Thì hiện tại đơn được sử dụng trong các cấu trúc đặc biệt như mệnh đề If hoặc mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian when. Ví dụ: If you love Daisy, you should let her know it. (Nếu anh yêu Daisy thì anh nên để cho cô ấy biết). |
Cấu trúc khẳng định của động từ to be: S + am/is/are + O Cấu trúc phủ định của động từ thường: S + am/is/are + not + O. Cấu trúc nghi vấn của động từ thường: Am/is/are + S + V + O? |
I'm an English teacher. (Tôi là một giáo viên tiếng Anh). I am not an English teacher. (Tôi không phải là một giáo viên tiếng Anh). Are you an English teacher ?(Có phải bạn là một giáo viên tiếng Anh không?) |
|
Cấu trúc khẳng định của động từ thường: S + V + O Cấu trúc phủ định của động từ thường: S + do/does + not + O. Cấu trúc nghi vấn của động từ thường: Do/does + S + V + O? |
She goes swimming every weekend. (Cô ấy đi bơi mỗi ngày cuối tuần) She doesn't go swimming every weekend. (Cô thấy không đi bơi mỗi ngày cuối tuần). Does she go swimming every weekend? (Có phải cô ấy đi bơi mỗi ngày cuối tuần không?) |
Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous
Những ví dụ minh họa cho thì hiện tại tiếp diễn Present Continuous Tense
Cách sử dụng cấu trúc và những ví dụ minh họa của thì hiện tại tiếp diễn khác biệt so với thì hiện tại đơn các em học sinh lớp 5 cần chú ý đến các trạng từ nhận diện thì hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn |
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ minh họa |
- Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm hiện tại với các trạng từ chỉ thời gian như now, at the moment, at the present, right now… - Diễn tả một hành động hay một sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần hoặc trong thời điểm đang nói. Đặc biệt là những hành động nằm trong kế hoạch đã lên lịch trình sẵn trước đó. - Thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả hành động phàn nàn với các trạng từ thường thấy là always, usually. |
Cấu trúc khẳng định của động từ to be: S + am/is/are + V-ing + O. Cấu trúc phủ định của động từ thường: S + am/is/are + not + V-ing + O. Cấu trúc nghi vấn của động từ thường: Am/is/are + S + V-ing + O? |
She is writing a letter for him now. (Cô ấy đang viết một lá thư cho ông ấy). She is not writing a letter for him now. (Cô ấy không đang viết một lá thư cho ông ấy). Is she writing a letter for him now? (Có phải cô ấy viết một lá thư cho ông ấy không?) |
|
Thì quá khứ đơn - Simple Past Tense
Thì quá khứ đơn được sử dụng trong các câu chuyện kể những sự việc đã xảy ra trong quá khứ và đã chấm dứt cho đến thời điểm hiện tại. Lại thì quá khứ đơn có ý nghĩa cách sử dụng và những ví dụ minh họa đi kèm.
Thì Quá Khứ Đơn Simple Past |
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ minh họa |
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong một thời điểm của quá khứ. Các trạng từ chỉ thời gian giúp người học tiếng Anh nhận biết thì quá khứ đơn là yesterday, last night, last year, last year, last week, last month… - Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong thời điểm quá khứ - Diễn tả một hành động khác xen vào một hành động đang xảy ra trong thời điểm quá khứ. Ví dụ: She was cooking in the kitchen when her son coughed so loud. (Cô thấy đang nấu ăn trong bếp thì con trai của cô ấy đã ho rất là lớn). |
Cấu trúc khẳng định của động từ to be: S + was/were + O. Cấu trúc phủ định của động từ thường: S + was/were + not + O. Cấu trúc nghi vấn của động từ thường: Was/were + S + O? |
John was there last night. (Đêm hôm qua John đã ở đó). John was not there last night. (Đêm hôm qua John không có ở đó). Was John there last night? (Đêm hôm qua John có ở đó không?) |
|
Cấu trúc khẳng định của động từ thường: S + V2/ed + O Cấu trúc phủ định của động từ thường: S + didn't + V2/ed + O. Cấu trúc nghi vấn của động từ thường: Did + S + V2/ed + O? |
My daughter cleaned her room last weekend. (Con gái của tôi đã dọn phòng của nó vào cuối tuần trước). My daughter didn't clean her room last weekend. (Con gái của tôi đã không dọn phòng của nó vào cuối tuần trước). Did your daughter clean her room last weekend? (Con gái của bạn có dọn phòng của cô ấy vào cuối tuần trước không?) |
Thì tương lai đơn - Simple Future Tense
Các em học sinh lớp 5 làm quen với thì tương lai đơn trong chương trình học để diễn tả những hành động, dự định sẽ đến trong tương lai. Trong bảng tổng hợp sau đây các em nên ghi nhớ về cách dùng cấu trúc và cách sử dụng minh họa để hiểu thêm về thì tương lai đơn.
Thì
Tương Lai Đơn |
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ minh họa |
- Diễn tả những hành động dự đoán chưa có căn cứ cụ thể với các cụm trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, in + time in future, next + month, day, year… Ví dụ: I will go to the town tomorrow. (Tôi dự tính đi xuống thành phố ngày mai). - Diễn tả một hành động hay một sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: Our professor will talk about the Environment next Tuesday. (Giáo sư của chúng ta sẽ nói về chủ đề môi trường và thứ ba tuần tới). -Khi người Anh muốn đề cập đến các lời hứa hoặc là lời cảnh báo |
Cấu trúc khẳng định của động từ to be: S + will/shall + V + O. Cấu trúc phủ định của động từ thường: S + will/shall + not + V + O. Cấu trúc nghi vấn của động từ thường: Will/shall + S + V + O? |
Julia will go to the pagoda next week. (Julia sẽ đi chùa vào tuần tới) Julia won't go to the pagoda next week. (Julia sẽ không đi chùa vào tuần tới) Will Julia go to the pagoda next week? (Có phải Julia sẽ đi chùa vào tuần tới không?) |
|
Phần bài tập vận dụng các thì trong tiếng Anh lớp 5
Hãy sử dụng những thì (tense) thích hợp với động từ trong các câu sau đây chia theo đúng thì ngữ pháp tiếng Anh.
1. My little brother (drink) milk now.
2. He (do) his homework at 6pm yesterday.
3. My grandmother (go) to the supermarket four days ago.
4. In 2025, we (move) to live in Tokyo.
5. He (become) a good English teacher at my school.
Đáp án
1. Is drinking
2. Was doing
3. Didn't go
4. Will move
5. becomes
Như vậy, các thì trong tiếng Anh lớp 5 đã được tổng hợp và chia sẻ ngay trên website hoctienganhnhanh.vn. Nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các em có thể ôn tập môn tiếng Anh trước các kỳ thi vào các trường hay lớp chuyên Anh ngữ. Hy vọng những bài viết tiếng Anh hữu ích trên website của chúng tôi có thể giúp ích cho các em lớp 5 ôn tập và rèn luyện môn tiếng Anh.