3 Cách dùng with chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh
Cách dùng with trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau với những cấu trúc riêng biệt, người học tiếng Anh cần nắm vững ý nghĩa, cách dùng, cấu trúc của từ with.
Cách dùng with chuẩn xác vô cùng quan trọng bởi vì với từ này thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại giao tiếp của người bản xứ. Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ with đa dạng về ngữ nghĩa và cấu trúc sử dụng. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những ngữ nghĩa cách dùng và cấu trúc của giới từ with.
With là gì trong tiếng tiếng Việt?
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ with trong tiếng Việt
Trong từ điển Cambridge Dictionary, with là một loại giới từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cách phát âm của từ with giống nhau ở cả 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ là /wɪð/.
Xét về mặt ngữ nghĩa, giới từ with thuộc loại giới từ đa dạng ngữ nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
- Được sử dụng để nói về người hay vật ở cùng nhau hoặc làm cùng nhau.
Ví dụ: I lived with her family last year. (Tôi đã sống cùng gia đình của cô ấy vào năm ngoái.)
- Sử dụng cái gì đó
Ví dụ: We can support our family with her loan. (Chúng ta có thể duy trì gia đình của mình bằng số tiền vay mượn của cô ấy.)
- Sở hữu hay bao gồm điều gì đó.
Ví dụ: Mary is the girl who is tall with big eyes. (Mary là cô gái cao ráo với đôi mắt to.)
- Được sử dụng bắt đầu cụm từ viết ở cuối mỗi lá thư.
Ví dụ: With love, Jane. (Thân mến chào Jane.)
- Trong trường hợp liên quan đến người hoặc vật nào đó.
Ví dụ: She talked his story with her parents last night. (Cô ấy đã kể câu chuyện của anh ta với ba mẹ của cô ấy tối hôm qua.)
- Sử dụng để chỉ những vật dụng có bên trong hoặc bên trên cái gì đó.
Ví dụ: My sister's room was filled with paintings. (Phòng của em gái tôi ngập tràn những bức tranh vẽ.)
- Bởi vì hay người, vật nào đó gây ra.
Ví dụ: John can't wake up with a headache this morning. (John không thể thức dậy sáng nay vì bị nhức đầu.)
- Chống đối lại điều gì đó.
Ví dụ: They argued with their neighbor yesterday. (Ngày hôm qua họ đã gây gổ với người hàng xóm.)
- Dùng để chỉ sự tách biệt.
Ví dụ: You feel peace when you make a clean break with the past. (Bạn cảm giác bình yên khi bạn tách biệt với quá khứ.)
- Sử dụng trong trường hợp muốn so sánh người hoặc vật với nhau.
Ví dụ: I don't have a car with my friends. (Tôi không có một chiếc xe hơi như các bạn của mình.)
- Hỗ trợ một người nào đó hoặc một điều gì đó.
Ví dụ: Don't worry baby. I'm here with you. (Đừng lo lắng nhé bé yêu. Mẹ ở đây với con nè.)
- Cùng phương hướng với điều gì đó.
Ví dụ: My husband is always with his mother. (Chồng của tôi luôn luôn đứng về phía mẹ của hắn.)
- Cùng mức độ hay thời điểm với điều gì đó.
Ví dụ: Her daughter grows up fast with her age. (Con gái của cô ấy phát triển nhanh cùng với lứa tuổi của nó.)
- Bất chấp điều gì đó.
Ví dụ: With all her mistakes, her husband still accepted her come back home. (Bất chấp những lỗi lầm của cô ấy, chồng cô ấy vẫn chấp nhận cô ấy quay về nhà.)
Cách dùng with chuẩn xác theo ngữ pháp tiếng Anh
Những cấu trúc của with tiêu biểu trong ngữ pháp tiếng Anh
Giới từ with được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày với rất nhiều cấu trúc khác nhau. Trong đó có một số cấu trúc của with được tổng hợp như sau:
Cấu trúc with + noun
Việc kết hợp giới từ with và các danh từ để sử dụng trong một số trường hợp:
- Diễn tả sự cùng nhau, bao gồm cái gì đó.
- Diễn tả hành động làm cùng với các vật liệu hay dụng cụ nào đó.
- Bởi vì điều gì hoặc gây ra điều gì đó cho ai.
Ví dụ: Jane cooks chicken soup with mushrooms today. (Hôm nay, Jane nấu món súp gà với nấm.)
Cấu trúc with + pronoun
Giới từ with kết hợp với đại từ nhân xưng (pronoun) như him, her, it, them, us, me, you để diễn tả những ý nghĩa như là:
- So sánh với ai đó.
- Cùng làm gì hay ở cạnh ai đó.
- Giúp đỡ hay hỗ trợ ai đó.
- Đề cập đến một người nào đó liên quan hay trong trường hợp nào đó.
Ví dụ: How are things with him? (Cậu ấy sao rồi?)
Cấu trúc động từ + with
Trong ngữ pháp tiếng Anh có một số phrasal verb của with với những người nghĩa khác nhau cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bảng tổng hợp một vài cụm động từ với with như sau:
Phrasal verb of with |
Meaning |
To angry with someone |
Nổi giận, giận dữ với ai |
To be busy with something |
Bận rộn với việc gì đó |
To be familiar with something |
Quen thuộc với điều gì đó |
To be crowded with |
Đông đúc |
To be with somebody |
Hiểu ai đó đang nói gì |
To annoyed with something/someone |
Bực bội với ai đó hoặc điều gì |
To be disappointed with |
Thất vọng về ai đó |
To keep pace with something |
Theo kịp ai đó |
To be patient with something |
Kiên trì với điều gì |
To deal with someone |
Giao thiệp với ai đó |
To combine with something |
Kết hợp với điều gì |
To begin with |
Bắt đầu với cái gì |
To be bored with |
Chán nản với… |
To arrange with someone |
Thỏa thuận với ai đó |
To assist with something |
Giúp đỡ điều gì đó |
Các dạng cấu trúc của with được sử dụng phổ biến trong giao tiếp
Ý nghĩa của một vài collocation của giới từ with
Không chỉ được sử dụng một cách thông thường như các giới từ khác, with còn sở hữu nhiều cụm từ mang nhiều nghĩa khác nhau. Người học tiếng anh cần tìm hiểu về ý nghĩa cách sử dụng và những ví dụ minh họa của các cấu trúc đặc biệt khác của with.
Phrase of with |
Meaning |
Example |
Away with you! |
(Go away) biến đi, cút đi |
You are a bad guy. Away with you. (Ông là người xấu. Biến đi.) |
Off to bed with you! |
(Go to bed) Đi ngủ đi. |
Stop playing games now. It's time off to bed with you, John. (Bây giờ ngừng Chơi game. Đến giờ đi ngủ rồi John.) |
On with the show! |
(Let it continue) Cứ như vậy đi. |
She still talks about her husband's affair with the clerk. On with the show. (Bà ấy vẫn nói về vụ ngoại tình của ông chồng với cô thư ký. Cứ tiếp tục như vậy đi.) |
Down the school! |
(We don't want it) Chúng tôi không thích như thế. |
The boy played football in our yard all evening. Down with school. (Cậu bé chơi đá banh trong sân của chúng tôi suốt cả buổi chiều. Chúng tôi không thích như vậy.) |
To be with someone |
Hiểu những gì mà người khác nói. |
Mary loves you so much. Are you with her? (Mary rất yêu thương con. Con có hiểu điều đó không?) |
With it |
Biết nhiều về những ý tưởng và thời trang mới |
John always thinks that he wears some style of clothes and he is with it. (John luôn nghĩ rằng anh ấy mặc một vài bộ đồ kiểu cách và anh ấy biết nhiều về thời trang.) |
With - profits |
Có lợi nhuận |
Do you want to make a with - profits life insurance? (Chị có muốn tạo ra một hợp đồng bảo hiểm 'có lợi nhuận' không?) |
Boil with something |
Cơn thịnh nộ, cơn giận dữ mạnh mẽ |
She boiled with his story about the past in Africa. (Bà ấy tôi sục với câu chuyện về quá khứ của anh ấy ở Châu Phi.) |
Arm someone with something |
Cung cấp cho mình hoặc người khác cái gì đó để làm vũ khí. |
My mother armed me with hair spray to protect myself on the night roads. (Mẹ của tôi trang bị cho tôi một bình keo xịt tóc để tự bảo vệ mình trên đường phố khuya vắng.) |
Phân biệt 2 giới từ by và with về cách dùng và cấu trúc
Tìm hiểu về sự khác biệt của 2 giới từ by và with
By và with đều là những giới từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh với ngữ nghĩa làm miêu tả hành động ai đó làm bằng cách nào hoặc với dụng cụ gì. Tuy nhiên, giữa 2 giới từ by và with vẫn có nhiều điểm khác biệt khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Phân biệt |
With |
By |
Cấu trúc |
With + noun |
By + V-ing |
Cách dùng |
- Diễn tả hành động với công cụ gì. - Trong các dạng câu bị động, with được dùng để chỉ cách công cụ hoặc vật chứng được dùng bởi ai đó. |
- Diễn tả hành động thực hiện bằng cách nào. - Trong các câu bị động, by được dùng để chỉ cách tác nhân gây ra hành động. |
Ví dụ minh họa |
He got that high position with the overthrow of the former. (Anh ấy đạt được vị trí cao bằng cách hạ bệ người tiền nhiệm.) My house was painted with quality paint. (Ngôi nhạc của tôi được sơn với loại sơn chất lượng.) |
He got that high position by working hard for many years. (Anh ấy đạt được vị trí cao bằng cách làm việc chăm chỉ trong nhiều năm.) My house was painted by professional workers. (Nhà của tôi được sơn bởi những người thợ lành nghề.) |
Video hướng dẫn cách dùng with trong ngữ pháp tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn video clip hướng dẫn cách sử dụng giới từ with đầy đủ và chi tiết được cập nhật trong bài viết ngày hôm nay.
Bài tập thực hành lựa chọn with theo đúng cách sử dụng
Ứng dụng của cách dùng with trong bài tập tiếng Anh
Hãy lựa chọn những đáp án đúng trong những câu hỏi tiếng Anh sau đây dựa vào những kiến thức liên quan đến giới từ with.
Câu 1: Susan was disappointed… her boyfriend so much.
A. With B. For C. In D. By
Câu 2: My sister likes a doll … long hair and big eyes.
A. For B. With C. By D. In
Câu 3: Her mother usually cooks food… Indian spicy.
A. With B. In C. With D. For
Câu 4: That man was killed … a sharp knife.
A. In B. By C. For D. With
Câu 5: Do you know that guy got richer … his wife's money?
A. By B. In C. For D. With
Đáp án:
- A
- B
- A
- D
- D
Như vậy, cách dùng with theo đúng tiêu chuẩn ngữ pháp tiếng Anh với những ngữ nghĩa khác nhau đều được tổng hợp trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến cách dùng của giới từ động từ và danh từ trong những bài viết liên quan trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.