Cách phát âm s es chính xác và mẹo ghi nhớ sau 3 phút
Để hiểu cách phát âm s es, bạn phải thuộc phòng quy tắc phát âm chuẩn nhất. Bởi đối với đuôi chứa s hoặc es đều có một công thức, quy tắc chung.
Trong tiếng Anh, khi phát âm, phần hậu tố cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm của từ vựng đó. Một trong số đó là s, es. Tuy nhiên, rất nhiều bạn thường xuyên quên mất quy tắc phát âm đúng của đuôi này.
Để giúp các bạn nắm chắc kiến thức phần này và không bị mất điểm trong bài thi, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ cách phát âm s, es chính xác nhất!
Quy tắc và cách phát âm s es chuẩn nhất
Để biết về cách phát âm s es, bạn cần nắm lòng những quy tắc quan trọng như sau:
Quy tắc phát âm /s/
Nắm lòng Quy tắc phát âm /s/
Nếu âm cuối của từ vựng đó là âm câm (âm không được phát ra khi nói) và có thêm -s hoặc -es đằng sau thì sẽ được phát âm là /s/.
Âm câm là âm dùng môi để phát ra, không phải từ cuống họng. Các âm câm gồm có: /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/. Những từ có đuôi là: -f, -t, -k,-p và -th là âm câm và được phát âm là /s/.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Gas |
/ɡæs/ |
Khí ga |
Chaos |
/ˈkeɪ.ɑːs/ |
Hỗn loạn |
Pathos |
/ˈpeɪ.θɑːs/ |
Nghẹn ngào |
Citrus |
/ˈsɪt.rəs/ |
Trái cam |
Basis |
/ˈbeɪ.sɪs/ |
Cơ sở |
Oasis |
/oʊˈeɪ.sɪs/ |
Ốc đảo |
Analysis |
/əˈnæl.ə.sɪs/ |
Phân tích |
Quy tắc phát âm /iz/
Những từ vựng có đuôi phát âm là âm gió cụ thể /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/, hay từ vựng có kết thúc bằng -sh, -ce, -s, -ss, -z, -ge, -ch, -x … sẽ được phát âm là /iz/
Ví dụ:
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Bosses |
/ˈbɒsɪz/ |
Người quản lý |
Classes |
/ˈklɑːsɪz/ |
Các lớp học |
Dances |
/ˈdɑːnsɪz/ |
Khiêu vũ |
Glasses |
/ˈɡlɑːsɪz/ |
Kính |
Houses |
/ˈhaʊzɪz/ |
Các căn nhà |
Quy tắc phát âm /z/
Ghi nhớ Quy tắc phát âm /z/
Nếu âm cuối trong từ vựng được phát ra (ngược lại âm câm) thì sẽ được phát âm là /z/. Để hiểu hơn bạn có thể xem ví dụ như sau:
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Cars |
/kɑːrz/ |
Các xe ô tô |
Books |
/bʊks/ |
Các cuốn sách |
Dogs |
/dɔːɡz/ |
Những con chó |
Friends |
/frendz/ |
Những người bạn |
Jobs |
/dʒɑːbz/ |
Các công việc |
Pads |
/pædz/ |
Những miếng đệm |
Toys |
/tɔɪz/ |
Đồ chơi |
Một số trường hợp đặc biệt khi phát âm s es
Ngoài cách phát âm s es có quy tắc như trên, cũng xuất hiện nhiều trường hợp đặc biệt khác sẽ gây khó khăn cho người học. Tuy nhiên, để hiểu chi tiết về cách phát âm, bạn cần nắm thêm những trường hợp đặc biệt như:
Từ vựng có kết thúc bằng "-ch", "-sh", "-x", "-o":
- Watches /ˈwɒtʃɪz/ (đồng hồ đeo tay)
- Churches /ˈtʃɜːrtʃɪz/ (những nhà thờ)
- Boxes /ˈbɒksɪz/ (các hộp)
Từ kết thúc bằng "y" sau khi đứng trước một phụ âm:
- Parties /ˈpɑːrtiz/ (các bữa tiệc)
- Countries /ˈkʌntriz/ (các quốc gia)
- Babies /ˈbeɪbiz/ (những đứa trẻ sơ sinh)
Từ kết thúc bằng "f" hoặc "fe" đổi thành "v" trước khi thêm đuôi "es":
- Knives /naɪvz/ (những con dao)
- Leaves /liːvz/ (những lá cây)
- Wolves /wʊlvz/ (những con sói)
Mẹo nhớ cách phát âm s es nhanh nhất
Để nhớ cách phát âm s es, bên cạnh việc thực hành nói và làm nhiều bài tập, bạn có thể học cách ghi nhớ bằng những mẹo cực kỳ đơn giản như:
Ghi nhớ cách phát âm s es bằng câu thần chú
Ghi nhớ cách phát âm s es bằng câu thần chú
Là một cách học thú vị và mới lạ, học qua câu thần chú hay câu thơ sẽ giúp bạn nhớ lâu và sâu hơn về những kiến thức này.
- Với trường hợp phát âm là /s/ (tận cùng là các âm /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/) thì chỉ cần học thuộc câu thần chú: “Thời phong kiến phương Tây”. (Những từ in đậm chính là chữ cái kết thúc của từ vựng được phát âm là /s/
- Với trường hợp phát âm là /iz/ (tận cùng là các âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/) thì có câu thần chú: “Chú Sáu chạy xe sh zỏm chị em (ce) ssợ”.
Ghi nhớ cách phát âm s es qua video bài học
Bằng cách theo dõi bài giảng cũng sẽ giúp bạn ghi nhớ cách phát âm s và es nhanh chóng. Dưới đây là video bài giảng chi tiết và cụ thể nhất về phát âm s, es:
Ghi nhớ cách phát âm bằng luyện tập
Luôn là cách hiệu quả và người học ghi nhớ lâu nhất, bằng cách luyện tập phát âm mỗi ngày sẽ giúp bạn hiểu đúng và sâu hơn, đồng thời sẽ giúp bạn phát âm chuẩn nhất.
Nếu không có ai để luyện tập cùng thì bạn có thể luyện tập một mình, đây là cách hiệu quả và nhanh chóng nhất!
Quy tắc thêm s es vào từ vựng
Quy tắc thêm s es vào từ vựng
Mở rộng hơn kiến thức về cách phát âm s và es, bạn cần hiểu thêm cách tạo thành từ vựng khi thêm s, es. Khi thêm s và es vào từ vựng nhằm giúp diễn tả số tiền trong câu.
Quy tắc khi thêm s và es với danh từ
- Đối với danh từ số ít kết thúc bằng phụ âm (ngoại trừ "s", "x", "z", "ch" và "sh") và nguyên âm, ta chỉ cần thêm "s" vào cuối từ để tạo thành danh từ số nhiều. Ví dụ: cat - cats, dog - dogs, book - books, apple - apples, boy - boys.
- Nếu danh từ kết thúc bằng "s", "x", "z", "ch" và "sh", ta thêm "es" vào cuối từ để tạo thành danh từ số nhiều. Ví dụ: box - boxes, buzz - buzzes, watch - watches.
- Nếu danh từ kết thúc bằng "y" và "y" đứng trước một phụ âm, ta thay "y" bằng "ies" để tạo thành danh từ số nhiều. Ví dụ: baby - babies, city - cities.
- Nếu danh từ kết thúc bằng "y" và "y" đứng trước một nguyên âm, ta chỉ cần thêm "s" vào cuối từ để tạo thành danh từ số nhiều. Ví dụ: key - keys, boy - boys.
- Đối với các danh từ không đếm được, ta không thêm "s" hay "es" vào cuối từ để tạo thành danh từ số nhiều. Ví dụ: water, rice, sugar.
Ngoài ra, có một số danh từ có dạng số nhiều khác so với quy tắc trên. Ví dụ: child - children, tooth - teeth, foot - feet. Trong trường hợp này, bạn cần học thuộc các từ này để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.
Quy tắc khi thêm s và es khi chia động từ
Khi chi động từ ở thì hiện tại đơn, bạn sẽ thêm s hoặc es vào danh từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Khi thêm s và es vào sau danh từ, bạn chỉ cần chia theo quy tắc ở trên.
Bài tập áp dụng
- A. phones B. streets C. books D. makes
- A. proofs B. regions C. lifts D. rocks
- A. sports B. plays C. chores D. minds
- A. nations B. speakers C. languages D. minds
Đáp án:
1 - A; 2 - B; 3 - A; 4 - C; 5 - B
Như vậy, để ghi nhớ cách phát âm s es sẽ có nhiều mẹo học khác nhau, tuy nhiên trước hết bạn phải nắm những quy tắc quan trọng. Hy vọng với những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn vừa chia sẻ hy vọng bạn đã có thêm kiến thức quan trọng và cảm thấy hứng thú khi học tiếng Anh.