Cách thêm s, es trong tiếng Anh chuẩn kèm ví dụ áp dụng
Cách thêm s, es vào danh từ, động từ trong tiếng Anh và lưu ý khi thêm s, es vào động từ trong thì hiện tại đơn, cùng bài tập rèn luyện kèm đáp án.
Khi nói về danh từ số nhiều hoặc chia động từ ở thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít, không ít bạn còn chưa biết cách chuyển đổi bằng cách thêm đuôi s, es vào danh từ, động từ một cách chính xác nhất, bên cạnh đó, còn không biết khi nào thêm s hay khi nào thêm es.
Chính vì vậy mà ở bài học này của hoctienganhnhanh, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về quy tắc thêm s, es trong tiếng Anh từ lý thuyết, cho đến bài tập rèn luyện để hiểu hơn về kiến thức quan trọng này nhé!
Cách thêm s, es vào danh từ trong tiếng Anh
Quy tắc thêm s, es vào danh từ cần ghi nhớ.
Trong tiếng Anh, để chuyển đổi từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều, tùy từng trường hợp mà các bạn cần tuân thủ theo quy tắc thêm s, es sao cho phù hợp.
Thêm s vào danh từ số ít để quy đổi về danh từ số nhiều
Để có thể chuyển đổi từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều, thông thường các bạn chỉ việc thêm s sau danh từ đó, tuy nhiên có vài trường hợp đặc biệt khác ở phía sau nội dung này.
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Nghĩa |
Cat |
Cats |
Mèo |
Dog |
Dogs |
Chó |
Table |
Tables |
Bàn |
Chair |
Chairs |
Ghế |
Book |
Books |
Sách |
Pen |
Pens |
Bút |
Cup |
Cups |
Cốc |
Child |
Children |
Đứa trẻ |
Leaf |
Leaves |
Lá |
Car |
Cars |
Xe ô tô |
Thêm s vào danh từ kết thúc bởi đuôi f/ fe
Như bạn có thể thấy, các danh từ trong nhóm này sẽ thay đổi từ "f" thành "v" trước khi thêm "es" để tạo dạng số nhiều.
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Nghĩa |
Cuff |
Cuffs |
Cổ tay áo |
Hoof |
Hooves |
Móng vuốt |
Roof |
Roofs |
Mái nhà |
Thief |
Thieves |
Kẻ trộm |
Safe |
Safes |
Két sắt |
Knife |
Knives |
Con dao |
Leaf |
Leaves |
Chiếc lá |
Life |
Lives |
Cuộc sống |
Self |
Selves |
Bản thân |
Shelf |
Shelves |
Kệ |
Như bạn thấy, những từ như "cuff," "hoof," "roof," và "safe" cũng thay đổi bằng cách lược bỏ "f" hoặc "fe" và thêm "ves" vào cuối để tạo dạng số nhiều. Chúng ta cần phải chú ý đến các quy tắc này khi học và sử dụng tiếng Anh để đảm bảo viết đúng các danh từ số nhiều.
Thêm s vào danh từ kết thúc bởi các nguyên âm u, e, o, a, i + phụ âm y
Các danh từ tận cùng gồm nguyên âm "a", "o", "u", "e", "i" + "y" thường giữ nguyên và chỉ thêm "s" để tạo dạng số nhiều. Dưới đây là thêm một số ví dụ khác với danh từ đó, cùng với nghĩa của từ:
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Nghĩa |
Day |
Days |
Ngày |
Toy |
Toys |
Đồ chơi |
Journey |
Journeys |
Hành trình |
Essay |
Essays |
Bài luận |
Valley |
Valleys |
Thung lũng |
Monkey |
Monkeys |
Con khỉ |
Thêm es vào danh từ kết thúc bởi đuôi s, ss, sh, ch, z, x
Khi danh từ tận cùng là s, ss, sh, z, x và ch thì tiến hành thêm es vào sau danh từ đó.
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Nghĩa |
Dress |
Dresses |
Chiếc váy |
Kiss |
Kisses |
Nụ hôn |
Brush |
Brushes |
Cái bàn chải |
Watch |
Watches |
Cái đồng hồ |
Dish |
Dishes |
Đĩa |
Wrench |
Wrenches |
Cái tua vít |
Buzz |
Buzzes |
Tiếng vòng rung |
Match |
Matches |
Quét |
Mix |
Mixes |
Sự pha trộn |
Axis |
Axes |
Trục |
Thêm es vào danh từ kết thúc bởi phụ âm + y và sau khi đổi y thành i
Khi danh từ tận cùng là y nhưng trước đó là một phụ âm thì tiến hành đổi y thành i, sau đó thêm es để trở thành danh từ số nhiều.
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Nghĩa |
Baby |
Babies |
Em bé |
City |
Cities |
Thành phố |
Sky |
Skies |
Bầu trời |
Cherry |
Cherries |
Quả anh đào |
Navy |
Navies |
Hải quân |
Story |
Stories |
Câu chuyện |
Butterfly |
Butterflies |
Con bướm |
Party |
Parties |
Bữa tiệc |
Study |
Studies |
Nghiên cứu |
Country |
Countries |
Quốc gia |
Thêm es vào danh từ mà tận cùng là phụ âm kết hợp với nguyên âm o
Trường hợp danh từ kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm o thì chúng ta giữa nguyên danh từ đó và chỉ việc thêm es vào phía sau để trở thành danh từ số nhiều.
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Nghĩa |
Echo |
Echoes |
Tiếng vang |
Hero |
Heroes |
Anh hùng |
Mosquito |
Mosquitoes |
Con muỗi |
Tomato |
Tomatoes |
Cà chua |
Volcano |
Volcanoes |
Núi lửa |
Heroine |
Heroines |
Nữ anh hùng |
Potato |
Potatoes |
Khoai tây |
Torpedo |
Torpedoes |
Tên lửa ngầm |
Casino |
Casinos |
Sòng bạc |
Cách thêm s, es vào động từ trong tiếng Anh
Mẹo thêm s, es trong tiếng Anh không nên bỏ qua.
Tương tự như quy tắc thêm s, es vào danh từ thì chúng ta cũng có một số quy tắc thêm s, es đối với động từ trong tiếng Anh cụ thể như sau:
Thêm es vào động từ tận cùng là đuôi y mà trước y là phụ âm sau khi đổi y thành i
Các động từ kết thúc bằng "y" và trước "y" là một phụ âm, chúng ta thay "y" bằng "i" và thêm "es" để tạo dạng ngôi thứ ba số ít.
Động từ |
Ngôi thứ ba số ít |
Try |
Tries |
Carry |
Carries |
Study |
Studies |
Reply |
Replies |
Apply |
Applies |
Marry |
Marries |
Identify |
Identifies |
Modify |
Modifies |
Comply |
Complies |
Clarify |
Clarifies |
Thêm es vào động từ mà tận cùng của nó là o, x, ss và sh
Đối với động từ kết thúc bằng o, ss, sh, x thì chỉ cần giữ nguyên động từ đó và thêm es vào ngay sau là có ngay dạng động từ ở ngôi thứ 3 số ít.
Động từ |
Ngôi thứ ba số ít |
Do |
Does |
Teach |
Teaches |
Push |
Pushes |
Mix |
Mixes |
Miss |
Misses |
Catch |
Catches |
Fix |
Fixes |
Kiss |
Kisses |
Finish |
Finishes |
Cross |
Crosses |
Thêm s vào động từ khi tận cùng là nguyên âm u, e, o, a, i kết hợp với phụ âm y
Các động từ trong bảng bên dưới kết thúc bằng "y" và trước "y" là một nguyên âm (u, e, o, a, i), chúng ta chỉ cần thêm "s" vào sau để tạo dạng ngôi thứ ba số ít. Nhớ những quy tắc này sẽ giúp bạn viết đúng ngữ pháp tiếng Anh khi chuyển đổi động từ sang dạng ngôi thứ ba số ít tương tự cho những động từ khác.
Động từ |
Ngôi thứ ba số ít |
Stay |
Stays |
Enjoy |
Enjoys |
Play |
Plays |
Employ |
Employs |
Delay |
Delays |
Say |
Says |
Convey |
Conveys |
Obey |
Obeys |
Display |
Displays |
Lưu ý về cách thêm s/ es trong thì hiện tại đơn
Cách sử dụng đuôi s, es trong tiếng Anh.
Khi thêm s/ es vào động từ trong thì hiện tại đơn (present simple) trong tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý một số quy tắc sau:
1. Đối với động từ nguyên thể (infinitive) bình thường: Thêm "s" vào cuối động từ khi ngôi thứ ba số ít danh từ số ít hoặc là "he", "she", "it"
Ví dụ: He plays football. (Anh ấy đá bóng)
2. Đối với động từ kết thúc bằng "s", "x", "z", "ch" hoặc "sh": Thêm "es" vào cuối động từ khi ngôi thứ ba số ít là "he", "she", "it" hoặc một danh từ số ít.
Ví dụ: She watches TV. (Cô ấy xem TV)
3. Đối với động từ kết thúc bằng "y", và trước "y" là một phụ âm: Thay "y" bằng "ies" để tạo thành dạng ngôi thứ ba số ít khi ngôi thứ ba số ít là "he", "she", "it"/ danh từ số ít.
Ví dụ: The baby cries loudly. (Đứa bé khóc to)
4. Đối với ngôi thứ nhất (I) và ngôi thứ hai (you), không cần thêm "s" hoặc "es" vào động từ trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ: I like ice cream. (Tôi thích kem)
Nhớ những quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng đúng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh và thêm "s" hoặc "es" vào động từ phù hợp với ngôi và số.
Lưu ý: Sẽ có nhiều bạn thắc mắc ở thì hiện tại hoàn thành Have thêm s hay es thì đáp án chính là have ở dạng nguyên mẫu thì không thêm s hay es mà nó chỉ được thêm s sau khi bỏ đuôi ve để trở thành trợ động từ has.
Đoạn hội thoại nói về cách thêm s, es trong tiếng Anh
Trong đoạn hội thoại sau, hai nhân vật là Alice và John đang thảo luận về cách thêm "s" và "es" vào động từ trong tiếng Anh. Cả hai đang học tiếng Anh và cùng nhau tìm hiểu cách viết đúng các động từ trong thì hiện tại đơn.
Alice: Hi John, how's your English study going? (Chào John, việc học tiếng Anh của bạn thế nào rồi?)
John: Hi Alice, it's going well, but I still find it a bit confusing sometimes, especially when to add "s" or "es" to verbs. (Chào Alice, mọi chuyện vẫn ổn, nhưng đôi khi tôi vẫn thấy hơi khó hiểu, đặc biệt là khi thêm "s" hoặc "es" vào động từ)
Alice: I totally understand! It can be tricky, but don't worry, I can help you with that. Let's start with the basic rule: for most verbs, we just add "s" to the base form when the subject is "he," "she," "it," or a singular noun. (Tôi hoàn toàn hiểu! Nó có thể phức tạp, nhưng đừng lo lắng, tôi có thể giúp bạn với điều đó. Hãy bắt đầu với quy tắc cơ bản: đối với hầu hết các động từ, chúng ta chỉ thêm "s" vào dạng cơ bản khi chủ ngữ là "anh ấy", "cô ấy", "nó" hoặc một danh từ số ít)
John: Oh, I see. Like "he plays," "she eats," and "the dog barks," right? (Ồ, tôi hiểu rồi. Giống như "anh ấy chơi", "cô ấy ăn" và "con chó sủa", phải không?)
Alice: Exactly! You're catching on quickly. Now, what about verbs that end in "s," "x," "z," "ch," or "sh"? What do we do then? (Chính xác! Bạn đang nắm bắt một cách nhanh chóng. Bây giờ, còn những động từ tận cùng bằng "s," "x," "z," "ch," hoặc "sh" thì sao? chúng ta làm gì sau đó?)
John: Hmm, do we add "es" to them? (Hmm, chúng ta có thêm "es" vào chúng không?)
Alice: Yes, that's right! For example, "she watches TV," "the fox barks loudly," and "it buzzes loudly." (Vâng, đúng vậy! Ví dụ: "cô ấy xem TV", "con cáo sủa to" và "nó kêu to")
John: Got it! But what about verbs ending in "y"? I sometimes get confused with those. (Hiểu rồi! Nhưng còn những động từ kết thúc bằng "y" thì sao? Đôi khi tôi bị nhầm lẫn với những điều đó)
Alice: No problem. If the verb ends in "y," and before the "y" there's a consonant, we change the "y" to "ies" when the subject is "he," "she," "it," or a singular noun. (Không thành vấn đề. Nếu động từ tận cùng bằng "y" và trước "y" có một phụ âm, chúng ta đổi "y" thành "ies" khi chủ ngữ là "he", "she", "it" hoặc danh từ số ít)
John: Oh, I see! So, "she tries her best," "she studies English," and "it carries heavy books," right? (Ồ, tôi hiểu rồi! Vì vậy, "cô ấy cố gắng hết sức", "cô ấy học tiếng Anh" và "nó mang những cuốn sách nặng" phải không?)
Alice: That's correct! You're doing great, John. Just keep practicing, and it will become more natural over time. (Đúng vậy! Anh đang làm rất tốt, John. Chỉ cần tiếp tục luyện tập, và nó sẽ trở nên tự nhiên hơn theo thời gian)
John: Thanks, Alice! I'll keep practicing and pay more attention to these rules. (Cảm ơn, Alice! Tôi sẽ tiếp tục luyện tập và chú ý nhiều hơn đến các quy tắc này)
Bài tập về cách thêm s, es kèm đáp án chi tiết
Bài tập 1: Thêm s/ es vào danh từ trong tiếng Anh
- Cat __________ (cats)
- Book __________ (books)
- Baby __________ (babies)
- Watch __________ (watches)
- Box __________ (boxes)
- City __________ (cities)
- Knife __________ (knives)
- Church __________ (churches)
- Boy __________ (boys)
- Bus __________ (buses)
Đáp án:
- Cats
- Books
- Babies
- Watches
- Boxes
- Cities
- Knives
- Churches
- Boys
- Buses
Bài tập 2: Thêm s/ es vào động từ ở dạng ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn
- He (try) __________ his best in the competition.
- She (study) __________ French at university.
- The cat (carry) __________ heavy books upstairs.
- The dog (bark) __________ loudly at night.
- It (buzz) __________ loudly around the flowers.
- The baby (cry) __________ loudly when she's hungry.
- The teacher (teach) __________ math and science.
- The fox (watch) __________ the chicken coop from afar.
- The boss (carry) __________ a heavy workload.
- The child (play) __________ with his new toys.
Đáp án:
- tries
- studies
- carries
- barks
- buzzes
- cries
- teaches
- watches
- carries
- plays
Mặc dù bài học ngày hôm nay về cách thêm s, es khá đơn giản nhưng cũng rất cần thiết trong quá trình tiếp cận với kiến thức tiếng Anh. Để có thể trau dồi và nâng cao thêm kiến thức về lý thuyết cũng như thực hành thì việc lựa chọn trang web hoctienganhnhanh.vn đối với các nguồn tài liệu khác để cải thiện lộ trình và cung cấp nhiều kiến thức hữu ích mà các bạn không nên bỏ qua. Cám ơn các bạn đã theo dõi!