MỚI CẬP NHẬT

Cái ấm siêu tốc tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Cái ấm siêu tốc tiếng Anh là electric kettle, cùng tìm hiểu về cách đọc chuẩn theo hai giong Anh, Mỹ, tham khảo ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một từ vựng về đồ gia dụng rất quen thuộc với mọi người đặc biệt là sinh viên, đó là từ cái ấm siêu tốc. Là một trong những đồ vật về máy móc, từ vựng sẽ rất khô khan nên rất ít người biết nó được viết thế nào và đọc thế nào trong tiếng Anh.

Do đó, hãy cùng học tiếng Anh xem qua bài tổng hợp về từ vựng cái ấm siêu tốc sau đây để hiểu hơn về từ vựng này nhé!

Cái ấm siêu tốc tiếng Anh là gì?

Tên gọi của cái ấm siêu tốc trong tiếng Anh.

Cái ấm siêu tốc dịch sang tiếng Anh là electric kettle, là một thiết bị hoạt động dựa vào nguồn điện, giúp nấu sôi nước, được dùng để uống, pha trà, nấu ăn hoặc tắm rửa.

Đối với việc nấu nước thông thường bằng nồi thì khi chúng ta có việc phải đi đâu đó mà lãng quên đi đang nấu nước thì có thể dẫn đến việc cháy nổ, còn ấm siêu tốc thì sẽ có thể ngưng hoạt động ngay khi nước đã được nấu sôi, hơn nữa việc sử dụng nồi để nấu nhiều thứ có thể gây ra mùi hôi cho nước nấu.

Cách phát âm:

Sau đây là cách phát âm của từ electric kettle, bạn hãy xem kĩ phiên âm của nó để có một phát âm thật chuẩn nhé!

Electric kettle: /iˈlek.trɪk ‘ket.əl/

Các ví dụ sử dụng từ vựng cái ấm siêu tốc trong tiếng Anh

Ví dụ sử dụng từ ấm siêu tốc tiếng Anh.

Sau đây là cách áp dụng từ vựng electric kettle vào các câu văn, bạn đọc nên xem qua để hiểu hơn về từ này nhé!

  • As far as I know, the electric kettle was created by a Russian inventor. (Theo như tôi biết thì cái ấm siêu tốc được một nhà sáng chế người Nga tạo nên)
  • Instead of using a pot, I will use a kettle to cook water, which is both convenient and avoids the bad smell from the pot. (Thay vì dùng nồi, tôi sẽ dùng ấm siêu tốc để nấu nước, vừa tiện lợi vừa tránh được được mùi hôi từ chiếc nồi)
  • Using an electric kettle can limit the possibility of a fire or explosion at home. Moreover, an electric kettle is quite cheap so everyone can own it. (Sử dụng ấm siêu tốc có thể hạn chế trường hợp gây cháy nổ tại nhà, hơn nữa ấm siêu tốc có giá thành khá rẻ nên mọi người đều có thể sở hữu nó)
  • The electric kettle can be used at home or can be taken when traveling. (Ấm siêu tốc có thể dùng tại nhà hoặc có thể mang đi du lịch)
  • I can't leave my kettle because I'm a coffee addict and need warm water to brew it. (Tôi không thể rời xa cái ấm siêu tốc của mình vì tôi là một con nghiện cà phê và cần nước ấm để pha nó)
  • I will use an electric kettle to boil eggs because I don't have a pot left at home. (Tôi sẽ sử dụng ấm siêu tốc để luộc trứng vì nhà của tôi không còn một cái nồi nào cả)
  • My dad is a fan of home appliances, he has a huge collection of electric kettles. (Bố tôi là một tín đồ về đồ gia dụng, ông ấy có một bộ sưu tập ấm siêu tốc rất hoành tráng)
  • I need to buy a new electric kettle, my old one is broken. (Tôi cần mua một cái ấm siêu tốc mới, cái cũ của tôi bị hỏng mất rồi)
  • Wow, this electric kettle is so beautiful, it has a great combination of pink and black! (Wow, cái ấm siêu tốc này đẹp thật đấy, có có kết hợp giữa màu hồng và màu đen thật tuyệt!)

Các cụm từ liên quan từ vựng cái ấm siêu tốc trong tiếng Anh

Các cụm từ có chứa từ cái ấm siêu tốc tiếng Anh.

Sau đây là các cụm từ liên quan đến cái ấm ấm siêu tốc mà bạn nên biết:

  • Ấm siêu tốc chất lượng cao: High quality electric kettle
  • Nhu cầu sử dụng ấm siêu tốc: The need to use a super speed kettle
  • Ấm siêu tốc chính hãng: Genuine electric kettle
  • Ấm siêu tốc chống nước: Waterproof electric kettle
  • Sử dụng ấm siêu tốc đúng cách: Use the electric kettle properly
  • Thời gian nấu nước của ấm siêu tốc: Kettle cooking time
  • Thể tích tối đa của ấm siêu tốc: Maximum volume of electric kettle
  • Loại ấm siêu tốc được ưa chuộng: This type of electric kettle is popular
  • Thiết kế ấm siêu tốc hiện đại: Modern kettle design
  • Nguyên lý hoạt động của cái ấm siêu tốc: Operating principle of the super speed kettle
  • Vai trò của ấm siêu tốc trong nhà bếp: The role of the electric kettle in the kitchen
  • Cách khởi động ấm siêu tốc: How to start the kettle quickly
  • Bảo quản ấm siêu tốc đúng cách: Store the kettle properly

Hội thoại sử dụng từ vựng cái ấm siêu tốc trong tiếng Anh

Sau đây là các đoạn hội thoại ngắn về từ vựng cái ấm siêu tốc mà bạn nên xem qua:

Dialogue 1:

Paul: Do you have a kettle, Sophie?(Cậu có ấm siêu tốc không Sophie?)

Sophie: I don't have one, what do you need a kettle for, Paul? (Tớ không có, cậu cần ấm siêu tốc để làm gì thế Paul?)

Paul: Ah, I want to drink some coffee so I need hot water to make coffee. (À tớ muốn uống một chút cà phê nên cần nước nóng để pha cà phê)

Sophie: Ah, I see, Allie has it, please borrow her. (À ra vậy, Allie có đấy, cậu hãy mượn cậu ấy)

Paul: Thank you, Sophie. (Cảm ơn cậu nhé Sophie)

Dialogue 2:

Paul: Mom, I need a kettle, please buy it for me. (Mẹ à, con cần một cái ấm siêu tốc, mẹ mua cho con nhé)

Allie: Okay, have you learned about quality electric kettles? (Được thôi, con đã tìm hiểu về các loại ấm siêu tốc chất lượng chưa?)

Paul: I have researched, Soleil electric kettle has very good quality, Mom. (Con đã tìm hiểu, ấm siêu tốc Soleil có chất lượng rất tốt đấy mẹ)

Allie: Then place your order, I'll pay. (Vậy con đặt hàng đi nhé, mẹ sẽ thanh toán)

Bên trên là bài học về từ vựng cái ấm siêu tốc tiếng Anh cũng như là cách viết, cách đọc, các cụm từ liên quan, ứng dụng và hội thoại tiếng Anh về từ này. Hy vọng qua bài viết này vốn từ vựng của bạn sẽ tăng và có thể sử dụng chúng thành thạo, hơn hết hãy thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để có thêm các từ vựng mới nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top