Cái áo tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại sử dụng từ shirt
Cái áo tiếng Anh là shirt, một đồ dùng mà chúng ta sử dụng hằng ngày, cùng học thêm về cách phát âm, cụm từ và đoạn hội thoại có bản dịch nghĩa tiếng Việt.
Trong phong cách thời trang thường ngày lẫn trong các sự kiện đặc biệt, cái áo luôn là một phần không thể thiếu của một bộ trang phục hoàn chỉnh. Vậy cái áo tiếng Anh sẽ được biểu đạt bằng từ vựng nào? Hãy cùng học tiếng Anh khám phá nhé!
Cái áo tiếng Anh là gì?
Cái áo sơ mi ngắn tay còn được gọi là half-sleeve shirt
Trong tiếng Anh, khi chúng ta muốn nói về cái áo, từ tương ứng là shirt. Đây là một từ cơ bản và thường được sử dụng hàng ngày để chỉ một phần quan trọng của trang phục. Từ shirt không chỉ đơn thuần là một món đồ mặc, mà còn mang theo một phần nghĩa về phong cách và cá tính của người đang mang nó.
Ví dụ:
- Have you seen my blue shirt? (Bạn có thấy cái áo xanh của tôi không?)
- This is a simple white shirt with a crisp collar. (Đây là một chiếc áo đơn giản với màu trắng tinh khôi và cổ áo bẻ)
Cách phát âm từ shirt - cái áo tiếng Anh
Cái áo phông cổ bẻ còn được gọi là polo shirt
Tìm hiểu cách phát âm chính xác của từ shirt là cách để bạn đọc có thể tự tin sử dụng từ vựng này trong giao tiếp thường ngày.
Cụ thể, shirt trong tiếng Anh có phát âm là /ʃɜːrt/.
Trong đó:
- Âm sh được phát âm giống như việc phát âm âm x trong tiếng Việt.
- Sau đó, âm ir đọc như ơ trong tiếng Việt. Kết hợp lại, chúng ta có phát âm đúng là sh-ơ-t, tương tự như việc đọc xơ-t.
Những cụm từ liên quan từ vựng cái áo tiếng Anh
Loại áo thun cổ tròn phổ biến mà chúng ta thường mặc được gọi là T-shirt
Khi bàn đến từ "shirt" trong tiếng Anh, không chỉ đơn thuần là một từ để chỉ một loại áo, mà còn mở ra một loạt các cụm từ liên quan có thể sẽ làm cho vốn từ vựng của bạn đa dạng hơn. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và lưu loát hơn, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới thời trang và phong cách.
- Cái áo thun: T-shirt
- Cái áo phông cổ bẻ: Polo shirt
- Cái áo sơ mi có cổ áo gập xuống và được cài nút: Button-down shirt
- Cái áo sơ mi len: Flannel shirt
- Cái áo phông rộng: Oversized shirt
- Cái áo in hoa văn hay hình ảnh: Printed shirt
- Cái áo có hoạ tiết kẻ: Checked shirt
- Cái áo sơ mi ngắn tay: Half-sleeve shirt
Hội thoại sử dụng từ vựng cái áo tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Những chiếc áo với hoạ tiết kẻ còn được gọi là checked shirt
Linh: Hey there! I noticed your new shirt, and it looks great on you. (Chào bạn! Tớ thấy cái áo mới của bạn đẹp đấy.)
Hoa: Thanks! I just bought it over the weekend. (Cảm ơn bạn! Mình vừa mua nó hôm cuối tuần)
Linh: The color and style really suit you. (Màu sắc và kiểu dáng thực sự phù hợp với bạn)
Hoa: Yeah, I feel comfortable wearing it. It's like I don't have to put in too much effort. (Đúng vậy, mình cảm thấy thoải mái khi mặc nó. Cảm giác như mình không phải cố gắng sửa soạn quá nhiều)
Linh: Exactly, the shirt gives you a natural and stylish look. (Đúng vậy, áo này mang đến vẻ ngoài tự nhiên nhưng vẫn rất thời trang cho bạn)
Hoa: I also like how the shirt is designed – it's not too flashy but still makes a statement. (Mình cũng thích cách áo được thiết kế – nó không quá phô trương nhưng vẫn rất ấn tượng)
Linh: That's a really good choice. You've found the perfect balance between style and comfort. (Thật là một sự lựa chọn tốt. Bạn đã tìm thấy điểm hoàn hảo giữa phong cách và sự thoải mái)
Sau khi học xong chủ đề từ vựng này, dù bạn đang nói chuyện trong bất kỳ tình huống giao tiếp nào, kiến thức về từ vựng shirt mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ chắc chắn sẽ giúp bạn tạo dựng sự tự tin và thể hiện sự chuyên nghiệp. Cám ơn các bạn đã theo dõi!