Cái balo tiếng Anh là gì? Cách đọc và từ vựng liên quan
Cái balo tiếng Anh là backpack, kitbag hoặc pack, nói về vật dụng để đựng những đồ dùng rất tiện lợi, học thêm cách đọc, ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan.
Đối với học sinh, sinh viên thì balo là vật bất ly thân, dùng để mang đồ đạc, sách vở đến trường. Với người đi du lịch thì balo là vật dụng không thể thiếu, giúp mang theo những đồ dùng cá nhân thiết yếu. Vậy cái balo tiếng Anh là gì bạn có biết không? Hãy cùng tìm hiểu về tên gọi, cách đọc cũng như cách sử dụng từ vựng qua bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh nhé!
Cái balo dịch sang tiếng Anh là gì?
Cái balo có bản dịch tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, cái balo có tên gọi là backpack, kitbag hoặc pack, là những danh từ thông dụng nhất nói về balo, ngoài ra kapsack và rucksack cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn.
Tất cả danh từ này đều nói về vật dụng rất quen thuộc được chúng ta mang tên lưng bằng quai đeo, nó được sử dụng để chứa các vật dụng cá nhân như quần áo, sách vở, đồ dùng du lịch...mà không cần cầm trực tiếp trên tay.
Đặc biệt, cũng giống như các sản phẩm mang tính tiện lợi khác, balo cũng có rất nhiều kiểu dáng, mẫu mà và giá thành phù hợp với sở thích và thị hiếu của người dùng.
Ví dụ:
- She always carries a small black pack to work. (Cô ấy luôn mang một chiếc balo đen nhỏ đi làm)
- The students packed their backpacks with books and lunch. (Các học sinh đã đựng sách vở và cơm trưa vào balo)
- He bought a new kitbag for the gym. (Anh ấy mua balo mới để đi đến phòng tập thể dục)
Cách đọc từ cái balo bằng tiếng Anh theo từ điển Cambrige
Trong phần này, các bạn sẽ được tham khảo thêm hai giọng đọc chuẩn trong tiếng Anh với những từ vựng mang nghĩa là cái balo, cụ thể như sau:
Cách đọc từ backpack.
- Giọng Anh Anh UK: /ˈbækˌpæk/
- Giọng Anh Mỹ US: /ˈbækˌpæk/
Cách đọc từ kitbag.
- Giọng Anh Anh UK: /ˈkɪtbæɡ/
- Giọng Anh Mỹ US: /ˈkɪtˌbæɡ/
Cách đọc từ knapsack.
- Giọng Anh Anh UK: /ˈnæpˌsæk/
- Giọng Anh Mỹ US: /ˈnæpˌsæk/
Cách đọc từ rucksack.
- Giọng Anh Anh UK: /ˈrʌksæk/
- Giọng Anh Mỹ US: /ˈrʌkˌsæk/
Cách đọc từ pack.
- Giọng Anh Anh UK: /pæk/
- Giọng Anh Mỹ US: /pæk/
Như vậy, cách phát âm các từ chỉ balo trong tiếng Anh ở giọng Anh Anh và giọng Anh Mỹ khá giống nhau. Chúng ta nên lưu ý nhấn âm vào âm tiết thứ 2 của các từ backpack, kitbag, knapsack, rucksack.
Phân biệt backpack, kitbag, knapsack, rucksack và pack
So sánh các từ vựng mang nghĩa cái balo trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ để chỉ balo, tuy nhiên có nhiều từ ám chỉ chiếc balo nên bạn không biết cách phân biệt chúng, chính vì thế ở nội dung này hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn đưa ra điểm khác nhau giữa backpack, knapsack, rucksack kitbag và pack nhé!
- Backpack: Từ phổ biến nhất, chỉ loại balo có dây đeo 2 bên vai.
- Kitbag: Balo có kích thước nhỏ hơn, thường dùng đựng đồ đạc cá nhân, dụng cụ thể thao.
- Knapsack: Balo vải không có khung, thường dùng trong quân đội.
- Rucksack: Balo có khung, lớn và chắc chắn hơn, thích hợp cho các chuyến đi xa, leo núi.
- Pack: Danh từ chung chỉ các loại balo.
Một số ví dụ sử dụng từ cái balo tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Ví dụ với từ vựng mang nghĩa cái balo bằng tiếng Anh.
Có nhiều từ vựng nói về balo trong tiếng Anh, tuy nhiên hôm nay chúng ta chỉ sử dụng 3 từ đó chính là backpack, kitbag hoặc pack để sử dụng trong các ví dụ tiếng Anh để hiểu hơn về vật dụng này nhé!
- She bought a new purple JanSport pack for school. (Cô ấy mua một chiếc balo JanSport mới màu tím để đi học)
- The kitbag contained his football boots, shin guards and a water bottle. (Trong cái balo có đôi giày bóng đá, miếng bảo vệ ống chân và chai nước của anh ấy)
- I'll just grab my kitbag and we can head to the stadium. (Tôi sẽ lấy cái balo rồi chúng ta có thể đi đến sân vận động)
- He carried his pack onto the team bus for the away game. (Anh ấy mang cái balo của mình lên xe bus của đội bóng để chuẩn bị cho trận đấu trên sân khách)
- The new recruits were each issued a kitbag full of uniforms and equipment. (Các tân binh mới được cấp cho mỗi người một cái balo đựng đồng phục và trang thiết bị)
- The flight attendant helped the boy store his backpack in the overhead compartment. (Tiếp viên hàng không giúp cậu bé cất balo vào khoang chứa hành lý phía trên)
- I packed a small backpack with some clothes and toiletries for the weekend trip. (Tôi đã đóng gói một chiếc balo nhỏ với một ít quần áo và đồ dùng vệ sinh cho chuyến đi cuối tuần)
- Her pack was so heavy with all the books that she could barely carry it. (Chiếc lô của cô nặng đến mức cô gần như không thể mang theo được)
- I prefer a pack to a suitcase when traveling abroad. (Tôi thích mang balo hơn là vali khi đi du lịch nước ngoài)
- I always take my backpack when going hiking in the mountains. (Tôi luôn mang balo khi đi leo núi)
- He easily lifted the backpack onto his shoulders. (Anh ấy dễ dàng vác balo lên vai)
- Her old pack was worn out so she bought a new one. (Cái balo cũ của cô ấy đã cũ nên cô ấy đã mua một cái mới)
Một số cụm từ đi với từ vựng cái balo tiếng Anh
Các cụm từ tiếng Anh đi với balo.
Trong tiếng Anh, từ balo được gọi là backpack bạn có thể thay thế backpack bởi các từ vựng khác có nghĩa tương tự, dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi kèm với từ vựng backpack:
- Carry a heavy backpack - Mang balo nặng.
- Wear a backpack - Đeo balo.
- Put on a backpack - Mang balo lên.
- Take off a backpack - Cởi balo ra.
- Open/unzip a backpack - Mở khóa balo.
- Close/zip up a backpack - Đóng khóa balo.
- Sling a backpack over one's shoulder - Đeo balo lên vai.
- Swing a backpack - Lắc lư balo.
- Fill a backpack - Nhồi đầy balo.
- Empty a backpack - Làm trống balo.
- Rummmage through a backpack - Lục tung balo.
- Lost backpack - Mất balo.
- Rip/tear a backpack - Xé rách balo.
- Repair a backpack - Sửa balo.
- Pack a backpack - Đóng gói balo.
Tên gọi của các loại balo trong tiếng Anh
Balo có rất nhiều loại khác nhau, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng. Dưới đây là cách gọi một số loại balo phổ biến trong tiếng Anh:
- School backpack: Balo đi học.
- Laptop backpack: Balo đựng laptop.
- Travel backpack: Balo du lịch.
- Hiking backpack: Balo đi leo núi.
- Tactical backpack: Balo chiến thuật (phổ biến trong quân đội).
- Cycling backpack: Balo đi xe đạp.
- Hydration backpack: Balo có ngăn chứa nước uống.
- Diaper backpack: Balo đựng tã và đồ dùng cho trẻ em.
- Camera backpack: Balo đựng máy ảnh.
- Work backpack: Balo đi làm.
- Day pack: Balo đi chơi trong ngày.
Kết thúc bài học từ vựng cái balo tiếng Anh, bạn đã biết được rất nhiều từ vựng mang nghĩa balo cũng như cách đọc chuẩn của nó theo hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ. Bên cạnh đó còn được tìm hiểu thêm các kiến thức từ vựng khác trọng tâm và mở rộng trong tiếng Anh liên quan tới balo. Cảm ơn các bạn đã theo dõi hoctienganhnhanh.vn để có thêm kiến thức hữu ích và nâng cao vốn từ của mình. Hẹn gặp lại vào ngày mai nhé!