Cái bảng đen tiếng Anh là gì? Cách đọc và các cụm từ liên quan
Cái bảng đen tiếng Anh là blackboard, là một bề mặt tối trên tường hoặc khung mà giáo viên viết bằng phấn. Ví dụ và một số từ vựng liên quan.
Đời học sinh chúng ta, cái bảng đen đã trở thành một trong những hình ảnh thân thuộc. Hình ảnh chiếc bảng đen gắn liền với sự nhiệt huyết, hăng say giảng bài của thầy cô ghi dấu ấn mạnh mẽ trong ta. Vậy bạn đã biết cái bảng đen tiếng Anh là gì hay chưa? Cách sử dụng trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Cái bảng đen tiếng Anh là gì?
Cái bảng đen dịch sang tiếng Anh là blackboard
Cái bảng đen trong tiếng Anh là blackboard, là một bảng có bề mặt phía trước được làm từ vật liệu đen, thường là đá lam hoặc nhựa. Bảng đen thường được dùng để viết và vẽ các thông điệp, bài giảng, sơ đồ và hình ảnh. Vì bề mặt của bảng đen làm từ vật liệu có khả năng ghi viết và dễ dàng xóa, nên người dùng có thể viết lên bảng và sau đó dễ dàng xóa thông tin bằng cách sử dụng miếng gôm bảng hoặc một khăn sạch.
Cách phát âm chuẩn Cambridge từ vựng cái bảng đen (blackboard) như sau: ˈblæk.bɔːd/
Ví dụ sử dụng từ vựng cái bảng đen tiếng Anh:
- Students gathered around the blackboard to solve the challenging math problem. (Học sinh tụ tập xung quanh bảng đen để giải quyết bài toán toán học khó khăn)
- The teacher used colored chalk to make the lessons more engaging on the blackboard. (Giáo viên đã sử dụng phấn màu để làm cho bài học thú vị hơn trên bảng đen)
- In the past, teachers primarily relied on blackboards for teaching in classrooms. (Trong quá khứ, giáo viên chủ yếu dựa vào bảng đen để giảng dạy trong lớp học)
- During the presentation, the speaker used the blackboard to highlight key points. (Trong buổi thuyết trình, diễn giả đã sử dụng bảng đen để làm nổi bật điểm quan trọng)
- It's important to clean the blackboard regularly to ensure it remains legible. (Việc làm sạch bảng đen thường xuyên quan trọng để đảm bảo nó còn đủ rõ ràng)
- The old blackboard was replaced with a modern interactive whiteboard in the classroom. (Bảng đen cũ đã được thay thế bằng một bảng trắng tương tác hiện đại trong lớp học)
Các cụm từ liên quan từ vựng cái bảng đen trong tiếng Anh
Các cụm từ liên quan cái bảng đen bằng tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến bảng đen trong tiếng Anh:
- Board: Cái bảng.
- Whiteboard: Bảng trắng
- Chalk: Phấn (Được sử dụng để viết lên bảng đen)
- White chalk: Phấn màu trắng.
- Dustless chalk: Phấn không tạo bụi.
- Blackboard eraser: Tẩy bảng đen (Tẩy đặc biệt để xóa thông tin trên bảng đen)
- Chalk tray: Khay phấn (Nơi để đặt phấn trên bảng đen)
- Writing surface: Bề mặt viết (Phần bề mặt của bảng đen được sử dụng để viết)
- Lecture: Bài giảng.
- Chalk dust: Bụi phấn (Bụi thường tạo ra từ việc viết bằng phấn trên bảng đen)
- Chalkboard paint: Sơn bảng đen.
Một số ví dụ sử dụng các từ vựng trên:
- The teacher wrote the lesson plan on the board for the students to see. (Giáo viên đã viết kế hoạch bài học lên bảng để học sinh xem)
- White chalk is often used for emphasis on the whiteboard. (Phấn màu trắng thường được sử dụng để làm nổi bật trên bảng trắng)
- Dustless chalk is preferred in classrooms to keep the environment clean. (Phấn không tạo bụi được ưa chuộng trong lớp học để giữ môi trường sạch sẽ)
Từ vựng tiếng Anh một số đồ dùng học tập khác
Một số từ vựng chủ đề học tập bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ dùng học tập:
- Pencil: Bút chì
- Pen: Bút mực
- Eraser: Miếng gôm
- Notebook: Sổ tay
- Textbook: Sách giáo trình
- Highlighter: Bút nổi
- Ruler: Thước kẻ
- Calculator: Máy tính cá nhân
- Backpack: Cái ba lô
- Laptop: Máy tính xách tay
- Binder: Bìa kẹp tài liệu
- Folder: Hồ sơ, bìa đựng giấy tờ
- Paper: Giấy
- Glue: Keo dán
- Scissors: Kéo
- Sharpener: Máy bấm bút chì
- Desk: Bàn học
- Chair: Ghế
- Index cards: Thẻ chia sổ, thẻ ghi chú
- Backpack: Cái ba lô
- Dictionary: Từ điển
- Notebook paper: Giấy sổ tay
- Sticky notes: Giấy ghi chú dán
- Chalkboard: Bảng đen
- Whiteboard: Bảng trắng
- Clipboard: Bảng ghim giấy
- Bookshelf: Kệ sách
- Bookcase: Tủ sách
Ví dụ:
- I used index cards to help me memorize important terms for the exam. (Tôi đã sử dụng thẻ chia sổ để giúp tôi nhớ các thuật ngữ quan trọng cho kỳ thi)
- Backpack (Cái ba lô): My backpack is full of books, notebooks, and school supplies. (Cái ba lô của tôi đầy sách, sổ tay và dụng cụ học tập)
- If you come across a word you don't know, you can look it up in the dictionary. (Nếu bạn gặp phải một từ mà bạn không biết, bạn có thể tra cụm từ đó trong từ điển)
Hội thoại sử dụng từ vựng cái bảng đen bằng tiếng Anh
Cái bảng đen tiếng Anh là blackboard trong hội thoại giao tiếp hàng ngày
Sophie: Hey, have you seen the blackboard in the classroom lately? (Này, bạn có thấy cái bảng đen trong lớp học gần đây không?)
David: Yeah, I noticed it. It looks like the teacher wrote some important announcements on it. (Vâng, tôi đã thấy. Dường như giáo viên đã viết một số thông báo quan trọng trên đó)
Sophie: I think there's a notice about the upcoming school event. I'll check it during the break. (Tôi nghĩ có một thông báo về sự kiện của trường sắp tới. Tôi sẽ kiểm tra nó trong giờ giải lao)
David: That's a good idea. It's always a good idea to stay informed about school activities. (Đó là một ý tưởng tốt. Luôn luôn cần phải cập nhật thông tin về các hoạt động của trường)
Sophie: Absolutely. The blackboard is a great way to communicate important information to all the students. (Tất nhiên. Cái bảng đen là một cách tuyệt vời để truyền đạt thông tin quan trọng đến tất cả học sinh)
Bài học hôm nay về cái bảng đen tiếng Anh là blackboard đã được học tiếng Anh điểm qua xong. Hy vọng với những kiến thức mà chúng tôi đã chia sẻ sẽ giúp ích cho các bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình, đặc biệt là những thứ xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên ghé qua hoctienganhnhanh.vn để học nhiều từ vựng hay hơn nhé! Chúc các bạn học giỏi!