Cái bếp tiếng Anh là gì? Cách đọc và từ vựng liên quan
Cái bếp tiếng Anh là stove, danh từ nói chung về cái bếp nấu ăn, học cách đọc chuẩn, ví dụ, tên gọi các loại bếp cụ thể và cụm từ tiếng Anh liên quan.
Trong nhà bếp, có rất nhiều vật dụng, đồ dùng, trang thiết bị cần thiết sử dụng để nấu ăn và cái bếp là một trong những cụm từ mà thường được mọi người tìm kiếm nhiều nhất. Chính vì thế, trong nội dung bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh, chúng tôi sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức liên quan tới từ vựng cái bếp bằng tiếng Anh rất hữu ích. Để biết được những nội dung đó là gì, các bạn hãy xem hết bài học ngay sau đây nhé!
Cái bếp dịch sang tiếng Anh là gì?
Cái bếp tiếng Anh là stove.
Cái bếp dịch sang tiếng Anh là stove là một từ được sử dụng để nói về cái bếp nấu ăn nói chung chứ không riêng gì một loại bếp cụ thể nào, chúng được dùng để hâm nóng, nấu chín thức ăn bằng cách đặt đồ ăn lên trên hoặc vào bên trong bếp.
Trường hợp bạn muốn gọi tên một loại bếp nào đó chẳng hạn như bếp lò, bếp ga, bếp ga mini, bếp than, bếp điện,...thì chúng sẽ có những tên riêng.
Ví dụ:
- She's preparing breakfast on the stove. (Cô ấy đang chuẩn bị bữa sáng trên bếp)
- The kitchen has a mini gas stove. (Nhà bếp có bếp ga mini)
Cách đọc từ stove chuẩn theo Cambridge Dictionary
Nội dung tiếp theo mà chúng tôi muốn chia sẻ tới các bạn đó chính là cách đọc từ cái bếp tiếng Anh theo hai giọng chuẩn là Anh Anh và Anh Mỹ như sau:
Đọc từ stove theo giọng Anh Anh (UK): /stəʊv/
- st được phát âm như stuh với âm uh ngắn ở cuối.
- ove được phát âm như ohv với âm oh như trong từ go.
- Nhấn mạnh âm tiết đầu st.
Đọc từ stove theo giọng Anh Mỹ (US): /stoʊv/
- st được phát âm như stow với âm ow giống như trong từ go.
- ove được phát âm như ohv với âm oh như trong từ go.
- Nhấn mạnh ở âm tiết giữa o.
Lưu ý một số lỗi sai phổ biến khi đọc từ stove:
- Lỗi sai thường gặp là phát âm st giống như trong tiếng Việt (s và t riêng lẻ) thay vì phát âm nó như một âm tiết duy nhất với một âm uh ngắn ở cuối (như trong stəʊv cho Anh Anh hoặc stoʊv cho Anh Mỹ).
- Một lỗi khác là phát âm ove giống như trong từ move thay vì phát âm như ohv (giống như go) như trong cả hai phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ.
- Lỗi thứ ba là không đặt nhấn mạnh ngữ điệu đúng chỗ. Trong tiếng Anh Anh, chúng ta cần nhấn mạnh ở cuối từ (stəʊv), trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường nhấn ở giữa từ (stoʊv).
Ví dụ sử dụng từ vựng cái bếp tiếng Anh
Cái bếp trong tiếng Anh và ví dụ
Để học thêm nhiều kiến thức thú vị khi nói về cái bếp thì các bạn xem qua một số ví dụ với từ cái bếp tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt nhé!
- The stove is hot, be careful! (Bếp đang nóng, hãy cẩn thận!)
- You can use the electric stove for boiling water. (Bạn có thể dùng bếp điện để đun nước)
- My mother's rice cooked with a wood-burning stove tastes better than when cooked with an electric rice cooker. (Mẹ tôi nấu cơm bằng bếp củi ngon hơn khi nấu bằng nồi cơm điện)
- Don't forget to turn off the stove when you're done. (Đừng quên tắt bếp khi bạn nấu xong)
- Mobile homes should use electric stoves instead of gas stoves because gas stoves are very hazardous in enclosed environments. (Xe ô tô nhà di động nên sử dụng bếp điện thay vì bếp gas vì bếp gas rất nguy hiểm trong môi trường khép kín)
- The old house had a wood-burning stove. (Ngôi nhà cũ có một cái bếp bằng gỗ)
- We need to repair the stove; it's not working properly. (Chúng ta cần sửa chữa cái bếp; nó đang hoạt động không đúng cách)
- The stainless steel stove looks very attractive in the kitchen. (Bếp bằng thép không gỉ trông thật đẹp mắt trong nhà bếp)
- The stove's flame is adjustable. (Lửa trên bếp có thể điều chỉnh được)
- I need to clean the stove after cooking. (Tôi cần vệ sinh bếp sau khi nấu ăn)
- The chef is instructing their students on how to adjust the flame on the stove while cooking a stir-fry. (Đầu bếp đang hướng dẫn các học viên của mình cách điều chỉnh ngọn lửa trên bếp khi nấu món xào)
Tên gọi một số loại bếp bằng tiếng Anh
Bếp gas tiếng Anh là gas stove.
Cái bếp là stove, tuy nhiên khi nói về từng cái bếp dịch sang tiếng Anh thì không phải bạn nào cũng có thể nắm được, để giúp bạn hiểu rõ hơn về tên gọi của các loại bếp bằng tiếng Anh thì hãy xem qua nội dung chia sẻ sau đây của hoctienganhnhanh.vn.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa và công dụng của bếp |
Dutch oven | /ˌdʌtʃ ˈʌv.ən/ | Bếp dã chiến, loại bếp dùng để đi dã ngoại, thuận tiện di chuyển, được làm bằng chất liệu thép không gỉ rất bền. |
Electric stove | /iˈlek.trɪk stəʊv/ | Bếp điện, được dùng để nói về bếp điện nói chung chứ không phải tên gọi riêng của loại bếp nào. |
Gas stove | /ɡæs stəʊv/ | Bếp gas, bếp được sử dụng khí buta, khí hóa lỏng hoặc khí dễ cháy làm nhiên liệu để tạo lửa để cung cấp nhiệt trong quá trình nấu ăn. |
Hot plate | /ˈhɒt.pleɪt/ | Bếp điện, loại bếp đa năng, có thể hâm nóng đồ ăn, nướng đồ ăn, hâm nóng trà, cà phê, môi trường sử dụng trong thí nghiệm, tuy nhiên bếp có dạng cái dĩa và những đồ dùng lồi, lõm, không bằng phẳng thì không thể sử dụng loại bếp này. |
Induction hob | /ɪnˈdʌk.ʃən hɒb/ | Bếp điện từ, bếp từ, bếp cảm ứng từ, loại bếp kết hợp giữa vùng nấu bằng từ và vùng nấu bằng hồng ngoại trên cùng một bếp |
Infrared stove | /ˌɪn.frəˈred ˌstəʊv/ | Bếp hồng ngoại, loại bếp được hoạt động dựa trên nguyên lí bức xạ nhiệt của tia hồng ngoại, tức là bởi dòng điện được truyền lên mặt bếp, từ đó làm nóng nồi và giúp nấu chín thức ăn. |
Wood-burning stove | /ˌwʊd.bɜː.nɪŋˈstəʊv/ | Bếp củi, được tạo thành từ đất, sét, gạch, xi măng, thép, sử dụng nguyên liệu là củi, cỏ khô, rơm, trấu để đốt cháy và nấu chín thức ăn. |
Mini gas stove | /ˈmɪni ɡæs stoʊv/ | Bếp gas mini, loại bếp sử dụng khí gas nhưng loại nhỏ, thường được dùng để làm nóng, nấu đồ ăn nhỏ gọn, có thể di chuyển và dễ dàng đặt ở nơi mà mình muốn. |
Cụm từ liên quan đến từ vựng cái bếp tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan tới cái bếp bằng tiếng Anh.
Khi nói về cái bếp, chắc hẳn các bạn cũng sẽ biết nhiều vật dụng được sử dụng trong bếp rất quen thuộc, tuy nhiên những đồ dùng đó có tên tiếng Anh như thế nào, cùng xem qua nội dung sau nhé!
- Apron /eɪprən/: Tạp dề.
- Broiler /grill /brɔɪlər/ or /ɡrɪl/: Vỉ sắt nướng thịt.
- Chopstick /tʃɑːpstɪk/: Đũa.
- Electric kettle /ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtəl/: Ấm siêu tốc.
- Frying pan /fraɪɪŋ pæn/: Chảo rán.
- Kitchen roll /kɪtʃən roʊl/: Giấy lau bếp.
- Knife /naɪf/: Cái dao.
- Microwave /maɪkrəˌweɪv/: Lò vi sóng.
- Oven cloth /ʌvən klɔθ/: Khăn lau bếp.
- Oven gloves /ʌvən ɡlʌvz/: Găng tay lò sưởi.
- Pan /pæn/: Chảo.
- Pot /pɒt/: Nồi (to).
- Pot holder /pɒt ˈhoʊldər/: Miếng lót nồi.
- Saucepan /sɔspən/: Cái nồi.
- Scales /skeɪlz/: Cân thực phẩm.
- Spoon /spuːn/: Cái thìa.
- Steamer /stiːmər/: Nồi hấp.
- Tray /treɪ/: Cái khay.
Hội thoại sử dụng từ cái bếp dịch sang tiếng Anh
Giao tiếp với từ vựng cái bếp tiếng Anh.
Tom: Lisa, I'm thinking of upgrading our kitchen appliances. (Lisa, tôi đang nghĩ đến việc nâng cấp thiết bị nhà bếp của chúng tôi)
Lisa: Oh, what are you considering, Tom? (Ồ, anh đang cân nhắc điều gì vậy, Tom?)
Tom: I'm leaning towards a new stove. Our current one is quite old. (Tôi đang nghiêng về việc mua một cái bếp mới. Cái hiện tại của chúng tôi khá cũ)
Lisa: A modern stove can make cooking faster! (Một chiếc bếp hiện đại có thể làm cho việc nấu ăn nhanh hơn đấy!)
Tom: I'm considering a stainless steel stove model. It will look very elegant in our kitchen. (Tôi đang xem xét một mẫu bếp bằng thép không gỉ. Nó sẽ trông rất sang trọng trong nhà bếp của chúng tôi)
Lisa: Stainless steel is very convenient for cleaning. (Thép không rỉ rất thuận tiện cho việc vệ sinh)
Qua bài học từ vựng tiếng Anh về cái bếp, mọi thông tin mà hoctienganhnhanh.vn cho là hữu ích và cần thiết đối với các bạn trong quá trình học từ vựng đã được chúng tôi tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng, sau khi tìm hiểu hết các nội dung cơ bản và mở rộng trên, các bạn đã có thể nâng cao vốn từ vựng của mình và thành thạo hơn trong giao tiếp. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học khác về từ vựng tiếng Việt dịch sang tiếng Anh và ngược lại tại trang web này nhé!