Cái bút xoá tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cái bút xoá tiếng Anh được gọi là eraser, là một công cụ vô cùng hữu ích và phổ biến trong việc viết, vẽ và làm việc, học phát âm và kiến thức liên quan.
Bút xoá là một công cụ quan trọng trong học tập và công việc. Nó giúp cho việc chỉnh sửa bài viết, sổ tay ghi chú, sáng tạo trong nghệ thuật và thiết kế và tạo ra sản phẩm chính xác hơn. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài học dưới đây để biết cái bút xoá trong tiếng Anh là gì và những cụm từ liên quan tới danh từ này nhé!
Cái bút xoá tiếng Anh là gì?
Tên gọi cái bút xoá trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, cái bút xoá có tên gọi là eraser, là một công cụ dùng để xóa đi dấu vết hoặc nét viết trên giấy. Nó thường được làm bằng nhựa hoặc các chất liệu mềm khác có khả năng xóa đi chì hoặc mực của bút.
Bút xoá thường có một phần đầu mà bạn sử dụng để xoá sạch các đường viết hoặc vẽ không mong muốn trên giấy, giúp chỉnh sửa và sửa lỗi trong công việc viết lách hoặc nghệ thuật.
Có nhiều loại bút xoá khác nhau, bao gồm bút xoá bằng nhựa truyền thống, bút xoá tự động có cơ chế đẩy mỏ, bút xóa kéo và nhiều loại bút xoá đặc biệt khác phục vụ các mục đích riêng biệt.
Cách phát âm từ Eraser là:
- /ɪˈreɪ.zər/ theo giọng Anh - Anh
- /ɪˈreɪ.sɚ/ theo giọng Anh - Mỹ
Ví dụ: She used an eraser to remove the pencil marks from the paper. (Cô ấy đã sử dụng bút xoá để xóa đi những dấu bút chì trên giấy)
Một số ví dụ sử dụng từ vựng cái bút xoá tiếng Anh
Cái bút xóa trong ví dụ tiếng Anh.
Sau đây là một số ví dụ của học tiếng Anh nhanh giúp bạn làm quen với cách sử dụng danh từ cái bút xoá trong tiếng Anh thông qua các tình huống và ngữ cảnh cụ thể:
- I need an eraser to correct my mistake. (Tôi cần một cái bút xoá để sửa lỗi của mình)
- She used her eraser to remove the pencil marks from the paper. (Cô ấy đã dùng bút xoá của mình để xóa đi những vết bút chì trên bàn giấy)
- Don't worry if you make a spelling error, you can always use an eraser. (Đừng lo nếu bạn mắc lỗi chính tả, bạn luôn có thể sử dụng bút xoá)
- The artist gently used the eraser to create highlights in the drawing. (Họa sĩ đã nhẹ nhàng sử dụng bút xoá để tạo điểm nhấn trong bức tranh)
- Can you lend me your eraser for a moment? (Bạn có thể cho mình mượn bút xoá của bạn trong một lúc không?)
- I accidentally smudged the ink, but the eraser helped clean it up. (Tôi vô tình làm lem mực, nhưng cái bút xoá đã giúp làm sạch nó)
- I need to erase this mistake in my notebook. (Tôi cần xóa bỏ lỗi này trong quyển vở của tôi)
Các cụm từ sử dụng từ vựng eraser trong tiếng Anh
Các cụm từ đi với từ cái bút xóa dịch sang tiếng Anh.
Khi bạn đang tìm hiểu một từ vựng mới, việc nắm rõ cách nó được sử dụng trong các cụm từ thông thường sẽ giúp bạn học nó một cách hiệu quả hơn.
Chúng ta hãy cùng khám phá một số cụm từ thường gặp trong tiếng Anh liên quan đến cái bút xoá nhé!
- Bút xoá nhựa: Plastic erasing pen
- Bút xoá bút chì: Pencil eraser
- Bút xoá nghệ thuật: Art eraser
- Bút xoá cao su: Rubber eraser
- Pink eraser: Bút xoá màu hồng
- Bút xoá màu trắng: White eraser
- Xoá đi những lỗi: Erase mistakes
- Sử dụng bút xoá: Use an eraser
- Xoá một từ: Erase a word
- Xoá một dòng: Erase a line
- Bụi bút xoá: Eraser shavings
- Bút xoá lớn: Large eraser
- Bút xoá nhỏ: Small eraser
- Xoá sạch sẽ: Erase cleanly
- Xoá hoàn toàn: Erase completely
- Xoá một vết lem: Erase a smudge
- Xoá một bản phác thảo: Erase a sketch
- Xoá một bức vẽ tùy ý: Erase a doodle
- Xoá một ghi chú: Erase a note
- Xoá một câu: Erase a sentence
- Xoá một đoạn văn: Erase a paragraph
Hội thoại sử dụng từ vựng cái bút xoá tiếng Anh
Từ bút xóa dịch sang tiếng Anh sử dụng trong giao tiếp.
Mai: Hey Hanh, do you have an eraser I can borrow? (Hạnh, cậu có cái bút xoá nào mình có thể mượn không?)
Hanh: Sure, here you go. (Chắc chắn rồi, đây bạn)
Mai: Thanks! I made a mistake on my math homework. (Cảm ơn! Mình đã mắc lỗi trong bài tập toán của mình)
Hanh: No problem, we all make mistakes sometimes. (Không vấn đề gì cả, chúng ta đôi khi đều có thể mắc lỗi)
Mai: Yeah, that's true. This eraser is really good at removing pencil marks. (Đúng vậy, thật đấy. Cái bút xoá này thực sự tốt để xóa đi những đường bút chì)
Hanh: I know, it's one of the best erasers I've used. (Tớ biết, đó là một trong những cái bút xoá tốt nhất mà tớ đã dùng)
Mai: Thanks again for letting me borrow it! (Cảm ơn bạn đã cho mình mượn nó lần nữa!)
Hanh: You're welcome, Mai. Good luck with your homework! (Không có gì, Mai. Chúc bạn may mắn với bài tập nhé!)
Các kiến thức hữu ích được chia sẻ trong bài học về cái bút xoá tiếng Anh và các từ vựng thông dụng liên quan đã được thêm vào túi kiến thức của bạn. Xin gửi lời cảm ơn tới tất cả các bạn đã ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc mọi người có một quá trình học tập hiệu quả!