Cái cân tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách phát âm chuẩn
Cái cân tiếng Anh là scale, một thiết bị được thiết kế để đo lường trọng lượng của các vật thể hoặc chất liệu; cùng tìm hiểu cách phát âm, ví dụ liên quan.
Cái cân có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, y tế, công nghiệp và gia đình để đo lường và kiểm soát trọng lượng các đối tượng. Vậy bạn đã biết cái cân tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá cái cân tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như các cụm từ liên quan nhé!
Cái cân tiếng Anh là gì?
Cái cân có tên tiếng Anh là gì?
Cái cân trong tiếng Anh gọi là scale, danh từ để chỉ thiết bị đo lường trọng lượng của các vật thể hoặc chất liệu như: trái cây, thực phẩm, đồ đạc hàng ngày, hàng hóa trong công nghiệp…
Lưu ý: Scale là từ để chỉ cái cân nói chung, còn các loại cân khác như cân điện tử, cân cơ học,... thì có các tên gọi khác nhau.
Cách đọc từ cái cân bằng tiếng Anh chuẩn
Từ cái cân trong tiếng Anh được đọc là scale. Cách phát âm chuẩn của từ này là /skeɪl/. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:
/s/: Như âm "s" trong tiếng Anh see (xem).
/keɪl/: Như âm "kayl." Phần /keɪ/ được phát âm giống như từ "kay" trong tiếng Anh.
Ví dụ sử dụng từ vựng cái cân tiếng Anh
Học cách sử dụng từ vựng tiếng Anh cái cân trong câu
Từ vựng cái cân - scale được sử dụng trong các câu tiếng Anh dưới đây:
- I need to weigh these fruits. Where is the scale? (Tôi cần cân những trái cây này. Cái cân ở đâu?)
- The fishmonger used a weighing scale to measure the fish before selling them. (Người bán cá đã sử dụng cái cân để đo lường cá trước khi bán)
- The kitchen scale is essential for accurate baking measurements. (Cái cân bếp là thiết bị quan trọng để đo lường chính xác khi nướng bánh)
- She placed the package on the scale to check its weight before shipping. (Cô ấy đặt gói hàng lên cái cân để kiểm tra trọng lượng trước khi gửi đi)
- The doctor advised him to monitor his weight regularly, so he bought a bathroom scale. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên theo dõi cân nặng thường xuyên, vì vậy anh ấy đã mua một cái cân phòng tắm)
- The antique shop had a beautiful brass balance scale on display. (Cửa hàng đồ cổ có một cái cân cân bằng đồng thau đẹp được trưng bày)
Cụm từ liên quan từ vựng cái cân trong tiếng Anh
Cái cân tiếng Anh là scale
Có rất nhiều loại cân khác nhau, có chức năng khác nhau để bạn học có thể biết rõ hơn hoctienganhnhanh liệt kê một số cụm từ vựng liên quan đến cái cân dưới đây:
- Cái cân phòng tắm: Bathroom scale
- Cái cân bếp: Kitchen scale
- Cái cân điện tử: Digital/ Electronic scale
- Cái cân nền phẳng: Platform scale
- Cái cân cân bằng: Balance scale
- Trọng lượng chuẩn: Calibration weight
- Cái cân chính xác: Precision scale
- Cái cân đòn lò xo: Spring scale
- Cái cân nhỏ gọn: Pocket scale
- Cái cân cơ học: Mechanical scale
- Cái cân đĩa quay: Beam balance scale
Ví dụ:
- The digital scale in the grocery store malfunctioned, so they had to switch to a manual balance scale. (Cái cân điện tử ở cửa hàng tạp hóa bị hỏng, vì vậy họ phải chuyển sang sử dụng cái cân cân bằng thủ công)
- Precision scales are essential in scientific experiments where accuracy is crucial. (Các cái cân chính xác rất quan trọng trong các thí nghiệm khoa học nơi độ chính xác là quan trọng)
- He measured the ingredients using a kitchen scale to ensure the recipe's accuracy. (Anh ấy đo lường các nguyên liệu bằng cái cân bếp để đảm bảo sự chính xác của công thức)
- The pocket scale is convenient for travelers who need to weigh small items on the go. (Cái cân nhỏ gọn rất tiện lợi cho những người du lịch cần cân những vật nhỏ khi di chuyển)
Hội thoại sử dụng từ vựng cái cân bằng tiếng Anh
Cái cân tiếng Anh và hội thoại.
Hội thoại của 2 người Anna và Bell về việc sử dụng cái cân trong giao tiếp hằng ngày dùng để cân đo nguyên liệu, trái cây:
Anna: I'm trying to bake a cake, but I need to measure the flour accurately. Do you have a kitchen scale? (Tôi đang cố gắng nướng bánh, nhưng tôi cần đo lường mỳ bột một cách chính xác. Bạn có cái cân bếp không?)
Bell: Yes, I do. Here's my kitchen scale. It's digital, so it should be precise. (Có, tôi có. Đây là cái cân bếp của tôi. Nó là cân điện tử, nên nó nên chính xác)
Anna: Great, thank you! I also need to weigh some fruits for the salad. Can I use your kitchen scale for that too? (Tuyệt vời, cảm ơn bạn! Tôi cũng cần cân một số trái cây để làm món salad. Tôi có thể sử dụng cái cân bếp của bạn cho việc đó được không?)
Bell: Of course, feel free to use it. Just press the "zero" button to reset the scale before you add the fruits. (Tất nhiên, hãy thoải mái sử dụng. Chỉ cần nhấn nút "zero" để đặt lại cái cân trước khi bạn thêm trái cây vào)
Anna: Thanks for the tip! Your digital scale is so convenient and easy to use. (Cảm ơn bạn về mẹo! Cái cân điện tử của bạn thật tiện lợi và dễ sử dụng.)
Bell: You're welcome! I use it all the time for my recipes. Let me know if you need any help with the measurements. (Không có gì! Tôi sử dụng nó liên tục cho các công thức của mình. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần sự giúp đỡ với việc đo lường)
Vậy là kết thúc bài học về cái cân tiếng Anh là gì của hoctienganhnhanh.vn rồi, chắc chắn sau khi tìm hiểu những kiến thức từ vựng trên bạn đã có thể biết được cái cân điện tử, cái cân cơ học tiếng Anh là gì rồi đúng không nào. Mong rằng sau khi học xong bạn có thể sử dụng các từ vựng một cách chính xác nhất có thể trong các ngữ cảnh. Chúc các bạn học tốt nhé!