Cái cây tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ minh hoạ
Cái cây tiếng Anh là tree, xem thêm cách phát âm chuẩn từ tree, diễn tả cách sử dụng qua ví dụ và những từ vựng liên quan cùng đoạn hội thoại đi với từ vựng này.
Cái cây là một loại thực vật vô cùng quen thuộc trong đời sống hằng ngày của chúng ta vì tầm quan trọng đặc biệt của nó. Tuy nhiên nhiều bạn sẽ không biết cái cây tiếng Anh là gì, cách phát âm ra sao.
Chính vì thế, ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này, cũng như cung cấp thêm các từ vựng về bộ phận của cây và cụm từ liên quan đến cái cây.
Cái cây tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của cái cây
Trong tiếng Anh, cái cây được gọi là tree, đây là danh từ nói về loài thực vật có thân gỗ hoặc không gỗ, thường có các cành, lá và thường được trồng để lấy quả, hoa hay để tạo ra một môi trường xanh mát. Cây chịu trách nhiệm quan trọng trong việc cung cấp không khí sạch, tạo ra oxy và là nơi sinh sống cho nhiều loại động vật.
Lưu ý: Tree là từ chung nhất để nói về cái cây, còn cái cây cụ thể thì sẽ có những tên riêng cụ thể khác.
Ví dụ:
- I like to sit under the shade of a tree. (Tôi thích ngồi dưới bóng mát của một cái cây)
- The children climbed the tree to get the ripe fruits. (Những đứa trẻ trèo lên cây để hái trái cây chín)
Những từ vựng liên quan đến cái cây trong tiếng Anh
Từ vựng cái cây tiếng Anh và ví dụ minh hoạ
Để giúp bạn học mở rộng vốn từ vựng, học tiếng Anh nhanh cung cấp cho các bạn thêm các từ vựng liên quan đến cái cây trong tiếng Anh bao gồm bộ phận của cái cây và các cụm từ liên quan đến cái cây bằng tiếng Anh:
Các bộ phận của cây bằngtiếng Anh
- Rễ cây - Roots
- Thân cây - Trunk
- Cành cây - Branches
- Lá cây - Leaves
- Vỏ cây - Bark
- Nhánh non - Twig
- Hoa - Flowers
- Quả cây - Fruits
- Hạt giống - Seeds
- Thân cây (phần giữa giữa rễ và cành hoặc lá) - Stem
- Quang hợp - Photosynthesis
- Lưu huỳnh lá (chất có màu xanh giúp cây thực hiện quang hợp) - Chlorophyll
Ví dụ:
- The roots of the pine tree are deep and strong. (Rễ của cây thông rất sâu và khỏe)
- The branches are blooming with flowers in spring. (Những cành cây đang nở hoa vào mùa xuân)
- Bark transports water and nutrients from the roots to other parts of the tree. (Vỏ cây vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ đến các bộ phận khác của cây)
Các cụm từ tiếng Anh khác liên quan tới cái cây
- Nhà cây - Treehouse
- Cái cây cong - Curved tree
- Gia phả của loài cây - Family tree
- Người yêu thiên nhiên, cây cỏ - Tree hugger
- Việc trồng cây - Tree planting
- Đường ranh giới cây xanh - Tree line
- Vòng cây - Tree ring
- Bác sĩ cây xanh - Tree surgeon
- Loài cây - Tree species
- Cây cảnh - Ornamental plant
Ví dụ:
- Scientists can study tree rings to learn about the tree's age and environmental conditions during its lifetime. (Các nhà khoa học có thể nghiên cứu vòng cây để tìm hiểu về tuổi đời của cây và điều kiện môi trường trong suốt cuộc đời của nó)
- Jane is a tree hugger; she spends her weekends planting trees and cleaning up local parks. (Jane là người yêu thiên nhiên, cô ấy dành cuối tuần để trồng cây và dọn dẹp các công viên địa phương)
- There are thousands of tree species in the Amazon rainforest, each with unique characteristics. (Có hàng nghìn loài cây ở rừng Amazon, mỗi loài có đặc điểm riêng)
Đoạn hội thoại hằng ngày liên quan cái cây trong tiếng Anh
Từ vựng cái cây tiếng Anh trong đoạn hội thoại
Dưới đây là một đoạn hội thoại hàng ngày với các cụm từ và từ vựng liên quan đến cây trong tiếng Anh:
Jane: Good morning, Mike! Did you notice the beautiful flowers blooming near the park entrance? (Chào buổi sáng, Mike! Anh có để ý thấy những bông hoa đẹp đang nở gần lối vào công viên không?)
Mike: Yes, I did! They are so vibrant and colorful. I think they are part of the new garden project the city started last month. (Có, tôi để ý đến chúng! Chúng thật sự rực rỡ và đầy màu sắc. Tôi nghĩ chúng là một phần của dự án vườn mới mà thành phố bắt đầu thực hiện vào tháng trước)
Jane: That's great! I also heard they're planning to plant more trees along the walking trail. (Thật tuyệt vời! Tôi cũng nghe nói họ đang dự định trồng thêm cây dọc theo đường dẫn đi bộ để tạo nên một nóc rừng xanh)
Mike: Excellent idea! Trees provide shade and make the environment more pleasant for everyone. I'm looking forward to seeing the park even greener. (Ý tưởng xuất sắc! Cây cung cấp bóng mát và làm cho môi trường trở nên dễ chịu hơn cho mọi người. Tôi mong đợi thấy công viên trở nên xanh hơn)
Jane: Absolutely. Plus, they're good for the air we breathe. The more trees, the better the air quality in our city. (Hoàn toàn đúng. Ngoài ra, chúng còn tốt cho không khí chúng ta hít thở. Càng nhiều cây, chất lượng không khí ở thành phố chúng ta ngày càng tốt)
Vậy là chúng tôi đã cung cấp đầy đủ cho các bạn cái cây tiếng Anh là tree, cách phát âm và một số thông tin khác có liên quan. Đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều bài học hay và bổ ích hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!