MỚI CẬP NHẬT

Cái chăn tiếng Anh là gì? Cách đọc và từ vựng liên quan

Cái chăn tiếng Anh là balnket, một đồ dùng giúp giữ ấm cơ thể, mang lại cảm giác ấm áp, dễ chịu khi ngủ, học cách đọc, ví dụ và từ vựng thú vị liên quan.

Cái chăn là một trong những đồ dùng không thể thiếu trong phòng ngủ. Nó không chỉ mang lại cảm giác thoải mái khi ngủ mà còn giữ ấm cho cơ thể trong suốt đêm.

Vậy bạn có biết cái chăn tiếng Anh là gì hay không, nếu không biết thì hãy theo chân học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ vựng này cũng như các kiến thức từ vựng cơ bản và mở rộng để sử dụng nó thành thạo hơn trong quá trình học tiếng Anh.

Cái chăn dịch sang tiếng Anh là gì?

Cái chăn tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng tiếng Anh liên quan

Cái chăn có tên tiếng Anh là gì?

Cái chăn có tên tiếng Anh là blanket, là một danh từ được dùng để nói về một đồ dùng vô cùng gần gũi với chúng ta trong phòng ngủ, nó sẽ giúp bạn giữ ấm và tạo cảm giác êm ái, dễ chịu giúp bạn đi vào giấc ngủ và ngủ sâu giấc hơn.

Chăn có rất nhiều kích thước, mẫu mã và chất liệu khác nhau như chăn bông, chăn lông cừu, chăn len, chăn lông vũ, ....phù hợp với phong cách, sở thích và nhu cầu của bạn.

Bạn có thể chọn màu sắc của chăn giống với mà sắc của các vật dụng, đồ dùng khác trong phòng để tạo nên phong cách cho riêng mình, từ nhẹ nhàng, ấm cúng, cổ điển hoặc hiện đại, trang nhã.

Ví dụ:

  • I covered myself with a warm blanket on the cold winter night. (Tôi đắp lên mình cái chăn ấm áp trong đêm đông lạnh giá)
  • The baby fell asleep with his favorite blanket in his arms. (Em bé ngủ thiếp đi với chiếc chăn yêu thích ở trong tay)
  • She threw a blanket over the couch to protect it from pet hair. (Cô ấy ném cái chăn lên ghế sofa để bảo vệ khỏi nó lông thú cưng)

Cách đọc từ blanket theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ

Phát âm của từ blanket có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng và vùng miền người nói. Dưới đây là cách phát âm từ blanket trong giọng Anh Anh (UK) và Anh Mỹ (US):

  • Giọng Anh Anh (UK): /ˈblæŋ.kɪt/
  • Giọng Anh Mỹ (US): /ˈblæŋ.kɪt/

Về cơ bản, cả giọng Anh Anh và giọng Anh Mỹ phát âm từ blanket giống nhau. Điểm khác biệt duy nhất là giọng Anh Anh sử dụng âm ɑ ngắn thay vì âm æ. Tuy nhiên, hai âm này khá giống nhau và không ảnh hưởng đến việc hiểu và sử dụng từ blanket trong giao tiếp.

Một số ví dụ sử dụng từ cái chăn tiếng Anh và dịch nghĩa

Ví dụ về cái chăn bằng tiếng Anh và dịch nghĩa.

Trong tiếng Anh, từ cái chăn (blanket) là một từ rất phổ biến và được sử dụng khá nhiều khi nói về những vật dụng, đồ dùng trong nhà. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • I need to buy a new blanket for my bed. (Tôi cần mua một cái chăn mới cho giường của mình)
  • The baby was cold, so we wrapped her in a warm blanket. (Em bé lạnh, vì vậy chúng tôi quấn nó trong một cái chăn ấm áp)
  • When it's really cold outside, I like to snuggle up under a thick blanket and read a book. (Khi thời tiết rất lạnh bên ngoài, tôi thích cuộn mình vào một cái chăn dày và đọc sách)
  • My grandmother made me a beautiful crocheted blanket as a gift. (Bà của tôi đã làm cho tôi một cái chăn đan tuyệt đẹp làm quà tặng)
  • The hotel provided us with extra blankets when we asked for them. (Khách sạn đã cung cấp cho chúng tôi thêm chăn khi chúng tôi yêu cầu)
  • I accidentally spilled coffee on my blanket and had to wash it. (Tôi vô tình đổ cà phê lên cái chăn của mình và phải giặt nó)
  • always wrap myself in a warm blanket when I watch TV at night. (Tôi luôn cuộn mình trong cái chăn ấm áp khi xem TV vào ban đêm)
  • The baby was crying, so I covered him with a soft blanket to help him sleep. (Con khóc nên tôi đắp chăn mềm cho con ngủ)
  • The children built a fort out of old blankets and pillows. (Những đứa trẻ đã xây một căn cứ bằng những cái chăn và gối cũ)
  • He wrapped himself in a blanket and sat by the fireplace. (Anh ta cuộn mình trong chăn và ngồi bên lò sưởi)
  • The cat curled up on the blanket and fell asleep. (Con mèo cuộn tròn trong chăn và ngủ thiếp đi)
  • The firefighter used a fire blanket to smother the flames. (Lính cứu hỏa sử dụng chăn chống cháy để dập tắt ngọn lửa)
  • She spread a blanket on the grass and sat down for a picnic. (Cô ấy trải chăn lên cỏ và ngồi xuống để đi dã ngoại)

Trên đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ cái chăn trong tiếng Anh. Các bạn có thể sử dụng các từ liên quan khác như mền (quilt), tấm thảm (throw) và khăn trải giường (bedspread) nếu muốn chỉ đến các vật dụng tương tự nhưng có mục đích sử dụng khác với cái chăn.

Các cụm từ sử dụng từ vựng cái chăn tiếng Anh

Từ vựng liên quan tới cái chăn trong tiếng Anh.

Nội dung tiếp theo mà chúng tôi muốn các bạn tìm hiểu đó chính là những từ vựng về chất liệu chăn, họa tiết chăn, màu sắc, kích thước và các khía cạnh khác liên quan, cụ thể:

  • Chăn lông cừu: Sheepskin blanket.
  • Chăn len: Woolen blanket.
  • Chăn bông: Cotton blanket.
  • Chăn lông vũ: Feather blanket.
  • Chăn cao su non: Latex blanket.
  • Chăn cotton: Cotton blanket.
  • Chăn lụa: Silk blanket.
  • Chăn điện: Electric blanket.
  • Trọng lượng chăn: Blanket weight.
  • Chăn con công: Peacock patterned blanket.
  • Chăn cho bé: Baby blanket.
  • Chăn có họa tiết caro: Checkered patterned blanket.
  • Chăn một màu: Solid-colored blanket.
  • Chăn phối nhiều màu sắc: Multicolored blanket.
  • Đường may trên chăn: Seams on the blanket.
  • Họa tiết chăn: Blanket design/pattern.
  • Mẫu chăn: Blanket model/style.
  • Kích thước chăn: Blanket size.

Ví dụ:

  • The hypoallergenic latex blanket helped me sleep comfortably through the night without any breathing problems. (Chăn cao su non không gây dị ứng giúp tôi ngủ thoải mái suốt đêm mà không gặp bất kỳ vấn đề về hô hấp)
  • The checkered patterned blanket added a pop of color to my room and kept me warm on cold nights. (Chiếc chăn có họa tiết ca rô tạo điểm nhấn màu sắc cho phòng của tôi và giữ cho tôi ấm áp trong những đêm lạnh)
  • I wrapped my newborn daughter in a soft, pink baby blanket to keep her warm and cozy. (Tôi quấn đứa con gái mới sinh của mình trong một chiếc chăn em bé màu hồng mềm mại để giữ ấm cho con)

Từ vựng về vật dụng khác trong phòng ngủ bằng tiếng Anh

Các vật dụng trong phòng ngủ bằng tiếng Anh.

Ngoài cái chăn, còn có nhiều từ vựng khác để mô tả các vật dụng trong phòng ngủ. Dưới đây là danh sách một số từ vựng phổ biến:

  • Cái gối: Pillow.
  • Nệm: Mattress.
  • Cái giường: Bed.
  • Tủ quần áo: Wardrobe.
  • Đèn: Lamp.
  • Đồng hồ báo thức: Alarm clock.
  • Rèm cửa: Curtains.
  • Thảm: Rug.
  • Bàn học: Study desk.
  • Máy tính: Computer/ laptop.
  • Cái quạt: Fan.
  • Máy lạnh: Air conditioner.
  • Bàn trang điểm: Dressing table.
  • Máy sấy tóc: Hair dryer.
  • Gương: Mirror.

Ví dụ:

  • My mom bought me a new pillow for my bed because the old one was too flat. (Mẹ tôi đã mua cho tôi một cái gối mới cho giường của tôi vì cái cũ quá phẳng)
  • My wardrobe is full of clothes, but I still have nothing to wear! (Tủ quần áo của tôi chật ních quần áo, nhưng tôi vẫn không có gì để mặc!)
  • The lamp on the desk is too bright, can we dim it a little bit? (Đèn trên bàn làm việc quá sáng, chúng ta có thể giảm bớt một chút được không?)
  • It's so hot in here, can you turn on the fan? (Ở đây nóng quá, bạn có thể bật quạt lên được không?)
  • The mirror in the bathroom is foggy because someone took a long shower. (Gương trong phòng tắm bị mờ vì ai đó tắm quá lâu)
  • I set my alarm clock for 6am, but I still snoozed until 7am. (Tôi đã đặt đồng hồ báo thức lúc 6 giờ sáng, nhưng tôi vẫn ngủ cho đến 7 giờ sáng)

Cái chăn tiếng Anh là gì là một nội dung kiến thức từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất, giúp người học hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề vật dụng trong cuộc sống hàng ngày. Bài học này cung cấp cho người học kiến thức liên quan đến từ vựng, cách phát âm và cách sử dụng các từ vựng này trong câu. Hy vọng những kiến thức này hữu ích với các bạn, hẹn gặp lại ở những bài học từ vựng khác trên website hoctienganhnhanh.vn.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top