MỚI CẬP NHẬT

Cái cửa tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Cái cửa trong tiếng Anh là door, học cách phát âm chuẩn từ điển Cambridge, cùng một số ví dụ Anh Việt, cụm từ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng này.

Chiếc cửa từ lâu đã trở thành một vật dụng quen thuộc và không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Nó không chỉ là một phần của ngôi nhà mà còn là điểm nhấn trong kiến trúc và thiết kế nội thất, giúp mang đến sự an toàn, tiện nghi và tạo cảm giác chào đón.

Trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về tên gọi của cái cửa trong tiếng Anh là gì và những kiến thức liên quan tới vật dụng này nhé!

Cái cửa tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của cái cửa.

Cái cửa trong tiếng Anh là door, không chỉ đơn giản là đồ nội thất, mà còn mang lại nhiều giá trị, thẩm mỹ cho ngôi nhà hoặc công trình xây dựng. Nó không chỉ đảm bảo an toàn và riêng tư cho không gian bên trong, mà còn có thể được trang bị các công nghệ thông minh như hệ thống khóa điện tử, camera an ninh, cảm biến chuyển động và hệ thống điều khiển từ xa.

Cửa được chia thành nhiều loại khác nhau: cửa gỗ, cửa thép, cửa kính, cửa nhôm kính, cửa cách âm và nhiều loại khác, các loại cửa này đều có những tính năng riêng.

Cách đọc từ door - cái cửa trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge và Oxford đều là /dɔːr/ theo hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ.

Ví dụ: She peeked through the door to see who was there. (Cô ấy nhìn qua khe cửa để xem ai đang ở đó)

Ví dụ sử dụng từ vựng cái cửa tiếng Anh

Cái cửa dịch sang tiếng Anh và ví dụ.

Hãy xem ngay một số ví dụ dưới đây của học tiếng Anh nhanh để hình dung cách danh từ tiếng Anh door cái cửa xuất hiện trong các câu văn nhé!

  • She knocked on the door. (Cô ấy gõ cửa)
  • Please close the door quietly. (Xin hãy đóng cửa một cách nhẹ nhàng)
  • The cat scratched at the door. (Con mèo cào vào cửa)
  • He held the door open for her. (Anh ấy giữ cửa mở cho cô ấy)
  • The door creaked when I opened it. (Cánh cửa kêu khi tôi mở nó)
  • The door is made of wood. (Cửa được làm từ gỗ)
  • They painted the front door red. (Họ đã sơn cửa trước màu đỏ)
  • I forgot my keys inside the house, now the door is locked. (Tôi quên chìa khóa trong nhà, bây giờ cửa đã khóa)

Cụm từ sử dụng từ vựng cái cửa tiếng Anh

Cửa gỗ và các cụm từ sử dụng từ cửa bằng tiếng Anh.

Để hiểu thêm về cấu tạo đặc điểm cũng như công dụng của một chiếc cửa, bạn học hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá một số cụm từ đi kèm với danh từ door - cái cửa trong tiếng Anh sau đây:

  • Kích thước cái cửa: Door size
  • Màu sắc cửa: Door color
  • Kiểu dáng cái cửa: Door design
  • Công dụng cái cửa: Uses of door
  • Tái chế cái cửa: Recycle door
  • Cấu tạo cái cửa: Door structure
  • Sản xuất cửa: Production of the Door
  • Thành cửa: Door base
  • Đặc điểm của cái cửa: Features of the Door
  • Diện tích bề mặt cửa: Door surface area
  • Chiều dài cái cửa: Door length
  • Chiều cao cái cửa: Door height
  • Chiều rộng cái cửa: Door width
  • Chất liệu cửa: Door material
  • Khung cửa: Door frame
  • Hình dạng cửa: Door shape
  • Cửa cổ điển: Antique door
  • Cửa phủ màu: Tinted door
  • Cửa an toàn: Safety door
  • Cửa khung gỗ: Wooden frame door
  • Cửa phòng: Door
  • Cửa gỗ: Wooden door
  • Cửa nhôm: Aluminum door
  • Cửa kính: Glass door
  • Cửa cuốn: Rolling door
  • Cửa thép vân gỗ: Wood grain steel door
  • Cửa nhựa: Plastic door
  • Cửa nhà vệ sinh: Toilet door
  • Cửa phòng khách: Living room door
  • Cửa phòng ngủ: Bedroom door

Hội thoại sử dụng từ vựng cái cửa tiếng Anh

Cái cửa dịch sang tiếng Anh và hội thoại liên quan.

Cuộc trò chuyện giữa David và Fanny đề cập tới sự quan trọng thiết yếu của chiếc cửa trong cuộc sống hằng ngày giúp bạn học hình dung cách sử dụng từ vựng door - cái cửa trong tiếng Anh:

David: Have you ever thought about how important doors are in our daily lives? (Bạn đã bao giờ nghĩ về tầm quan trọng của chiếc cửa trong cuộc sống hằng ngày chưa?)

Fanny: Absolutely, David. Doors provide us with security and privacy. Without them, our homes wouldn't be safe. (Chắc chắn rồi, David. Cửa mang lại cho chúng ta sự an toàn và riêng tư. Nếu không có chúng, nhà của chúng ta sẽ không an toàn)

David: Right, and they also protect us from the elements. Imagine having no doors during winter! (Đúng vậy, và chúng cũng bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết. Hãy tưởng tượng không có cửa trong mùa đông!)

Fanny: It would be unbearable. Doors also act as a barrier against noise, creating a peaceful environment inside our homes. (Sẽ không thể chịu đựng được mất. Cửa cũng góp phần chống tiếng ồn, tạo nên một môi trường yên tĩnh trong nhà)

David: Absolutely, Fanny. So, whether it's the front door of our house or the door to our room, they play a vital role in our everyday lives. (Chính xác, Fanny. Vì vậy, cho dù đó là cánh cửa trước nhà chúng ta hay cửa phòng, chúng đều đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta)

Qua bài học “Cái cửa trong tiếng Anh là gì?” cùng một số kiến thức liên quan về tên gọi, đặc điểm và công dụng của nó đã được thêm vào túi kiến thức của bạn. Cảm ơn vì đã ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn. Hãy thường xuyên cập nhật để học thêm thật nhiều kiến thức bổ ích nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top