MỚI CẬP NHẬT

Cái đồng hồ tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan

Cái đồng hồ tiếng Anh là clock hoặc watch, một trong những vật dụng dùng để xem thời gian, cùng học thêm về cách đọc, các ví dụ, cụm từ và hội thoại thú vị.

Trong các vật dụng cần thiết trong gia đình rất quen thuộc, các bạn không thể nào không nói đến chiếc đồng hồ, nó có thể là đồng hồ báo thức, đồng hồ để bàn hoặc đồng hồ treo tường hoặc đồng hồ đeo tay, tuy nhiên tên gọi chung của chiếc đồng hồ là gì bạn có biết không? Cùng theo chân học tiếng Anh nhanh tìm hiểu 4 nội dung sau đây để hiểu hơn nhé!

Cái đồng hồ tiếng Anh là gì?

Đồng hồ dịch sang tiếng Anh là gì?

Cái đồng hồ trong tiếng Anh được gọi là clock hoặc watch, đây là hai danh từ được dùng nhiều nhất nói về những chiếc đồng hồ được sử dụng để xem giờ hoặc xem ngày tháng năm theo lịch Dương, tuy nhiên có một chút khác biệt giữa 2 danh từ này như sau:

  • Clock: Thường được sử dụng để chỉ đồng hồ lớn, treo trên tường hoặc để trên bàn, thậm chí nó còn được dùng để nói về đồng hồ quả lắc treo tường (một số ít được để bàn), chúng được đặt trong phòng khách, phòng ngủ hoặc phòng bất kỳ trong nhà theo sở thích của chủ nhà hoặc căn phòng đó.
  • Watch: Thường được sử dụng để chỉ đồng hồ đeo tay, có khi được bỏ trong túi, thuận tiện cho việc xem giờ ở bất cứ địa điểm nào.

Lưu ý: Bên trên chỉ là cách gọi chung nhất của đồng hồ, nếu bạn muốn biết tên riêng của từng loại đồng hồ như đồng hồ quả lắc, đồng hồ đeo tay, đồng hồ báo thức,...thì hãy tra trên các nguồn tài liệu khác nhé!

Cách phát âm từ đồng hồ trong tiếng Anh:

  • Clock: /klɒk/ (UK) và /klɑːk/ (US)
  • Watch: /wɒtʃ/ (UK) và /wɑːtʃ/ (US)

Ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh nói về chiếc đồng hồ:

  • Excuse me, what time is it? I don't have my watch with me. (Xin lỗi, cho hỏi bây giờ là mấy giờ rồi? Tôi không mang theo đồng hồ trong người)
  • The clock on the wall is five minutes fast. (Đồng hồ trên tường chạy nhanh hơn năm phút)

Tên gọi các loại đồng hồ trong tiếng Anh

Tên gọi các loại đồng hồ bằng tiếng Anh

Sau khi học về tên gọi chung của đồng hồ, chúng ta tiếp tục học về tên gọi riêng của các loại đồng hồ bằng tiếng Anh kèm phiên âm.

Từ vựng tiếng Việt Phiên âm Từ vựng tiếng Anh
Đồng hồ báo thức /əˈlɑːm klɒk/ Alarm clock
Đồng hồ quả lắc /ˈpɛndjʊləm klɒk/ Pendulum clock
Đồng hồ analog /ˈænəlɒg klɒk/ Analog clock
Đồng hồ điện tử /ˌɔː.təˈmæt.ɪk wɒtʃ/ Automatic watch
Đồng hồ cờ vua /ʧɛs klɒk/ Chess clock
Đồng hồ cuckoo /ˈkʊkuː klɒk/ Cuckoo clock
Đồng hồ thiên văn /ˌæstrəˈnɒmɪkəl klɒk/ Astronomical clock
Đồng hồ kỹ thuật số /ˈdɪʤɪtl klɒk/ Digital clock
Đồng hồ thính giác /ˈɔːdɪtəri klɒk/ Auditory clock
Đồng hồ bấm giờ /ˈstɒpwɒʧ/ Stopwatch
Đồng hồ pin /ˈkwɔːts wɒtʃ/ Quartz watch
Đồng hồ cát /ˈaʊə.ɡlɑːs/ Hourglass
Đồng hồ quả quýt /ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/ Pocket watch
Đồng hồ lên dây cót thủ công /ˈmæn.ju.əlˈwaɪn.dɪŋ wɒtʃ/ Manual winding watch
Đồng hồ cơ /məˈkæn.ɪ.kəl wɒtʃ/ Mechanical watch
Đồng hồ chống nước /ˈwɔː.tə.pruːf wɒtʃ/ Waterproof watch

Các cụm từ đi với từ vựng cái đồng hồ tiếng Anh

Những từ vựng liên quan chiếc đồng hồ bằng tiếng Anh

Nội dung này các bạn sẽ được học về những từ vựng liên quan các bộ phận trong chiếc đồng hồ bằng tiếng Anh và tiếng Việt.

  • Clock face: Mặt đồng hồ (mặt trước của đồng hồ)
  • Hour hand: Kim giờ (kim nhỏ trên đồng hồ)
  • Minute hand: Kim phút (kim dài trên đồng hồ)
  • Seconds hand: Kim giây. (kim mảnh nhất trên đồng hồ)
  • Time divider: Vạch chia thời gian. (bao gồm các số và vạch chia giờ)
  • Second hand: Kim giây (kim thứ ba trên mặt đồng hồ)
  • Crown: Núm điều chỉnh (phần núm ở bên ngoài đồng hồ để chỉnh giờ và ngày)
  • Bezel: Vành đồng hồ (phần ngoài mặt đồng hồ, có thể xoay để tính thời gian)

Hội thoại sử dụng từ vựng cái đồng hồ tiếng Anh

Học từ vựng clock qua tiếng Anh giao tiếp

Việc học từ vựng kết hợp với giao tiếp tiếng Anh giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh kèm phần dịch nghĩa.

Lisa: Looking at the clock on the wall - Oh my goodness, Jack, it's nearly midnight already. (Nhìn vào đồng hồ treo tường - Ôi trời ơi, Jack, đã gần nửa đêm rồi đấy)

Jack: I know, time flies when you're having fun. We should get going soon. (Tôi biết, thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui đấy. Chúng ta nên đi sớm thôi)

Lisa: But I can't find my phone, and I don't want to lose track of time. (Nhưng tôi không thể tìm thấy điện thoại của mình và tôi không muốn mất thêm thời gian)

Jack: Don't worry, there's a clock on the mantel. It says it's 11:45, so we still have some time. (Đừng lo, có đồng hồ trên lò sưởi đấy. Bây giờ là 11:45, vậy nên chúng ta vẫn còn chút thời gian)

Lisa: Great, let's finish this game, and then we'll head out. (Tốt, hãy hoàn thành trò chơi này, rồi chúng ta sẽ ra ngoài)

Jack: This clock has been in my family for generations. (Chiếc đồng hồ này đã ở trong gia đình tôi qua nhiều thế hệ)

Tên gọi đồng hồ ở các quốc gia trên thế giới

Không riêng gì tiếng Anh, có một số quốc gia trên thế giới với những thương hiệu đồng hồ nổi tiếng và có những tên gọi về đồng hồ, đồng hồ đeo tay khá thú vị mà hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ tới các bạn!

Bảng từ vựng đồng hồ, đồng hồ đeo tay ở các quốc gia nổi tiếng:

Tên quốc gia Tên gọi chung của đồng hồ Tên gọi đồng hồ đeo tay
Tây Ban Nha Relojes Reloj de pulsera
Ý Orologi Orologio da polso
Đức Uhr Uhren, armbanduhr
Bồ Đào Nha Relógios Relógio de pulso
Pháp Montres Montre-bracelet
Nhật Bản 時計, phiên âm tokei) 腕時計, phiên âm udedokei
Nga часы, phiên âm chasy наручные часы, phiên âm naruchnyye chasy
Trung Quốc 钟表 (giản thể), 鐘錶 (phồn thể) 手表 (giản thể, 手錶 (phồn thể)

Sau khi học về từ vựng cái đồng hồ tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã biết chiếc đồng hồ có hai tên gọi là clock hoặc watch và cách phát âm theo hai giọng chuẩn Anh Anh UK và Anh Mỹ US. Bên cạnh đó những kiến thức từ vựng liên quan như ví dụ, các tên gọi khác nhau của đồng hồ trên thế giới, cụm từ liên quan chiếc đồng hồ bằng tiếng Anh và hội thoại. Hy vọng các bạn sẽ học tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày cùng hoctienganhnhanh.vn!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top