Cái ghế tiếng Anh là gì? Tên gọi các loại ghế và cụm từ liên quan
Cái ghế tiếng Anh là chair, đồ vật được dùng để ngồi với kiểu dáng, màu sắc khác nhau, cùng khám phá cách phát âm, tên gọi các loại ghế và cụm từ liên quan.
Tiếp nối những bài học về từ vựng tiếng Anh về các chủ đề đồ dùng thì ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ mang đến cho các bạn bài học tiếp theo đó chính là cái ghế. Vậy trong tiếng Anh cái ghế có tên gọi là gì, cách phát âm và tên gọi của những chiếc ghế khác nhau là gì. Tất cả sẽ được giải đáp qua nội dung bài học sau đây. Cùng tìm hiểu nhé!
Cái ghế tiếng Anh là gì?
Cái ghế dịch tiếng Anh là chair
Cái ghế trong tiếng Anh là chair, đây là danh từ chung nhất nói về một đồ vật được dùng để ngồi, tùy vào mục đích sử dụng, tính năng và đặc điểm nhận dạng của chúng mà có tên gọi đặc trưng khác nhau như ghế bành, ghế đẩu, ghế dài, ghế tập ăn, ghế xoay văn phòng, ghế đạo diễn,........
Chair chỉ đơn thuần là một cái ghế có phần dựa phía sau nhưng không có tay vịn và phần lớn khi gọi tên tiếng Anh của các loại ghế khác thì chúng ta thêm từ chair vào phía sau.
Phát âm từ chair: /tʃeər/ (UK) và /tʃer/ (US)
Ví dụ:
- I pulled up a chair to the table to enjoy my meal. (Tôi kéo một cái ghế đến bàn để thưởng thức bữa ăn của mình)
- She sat down in the cozy chair by the fireplace with a book. (Cô ấy ngồi xuống trên chiếc ghế ấm áp cạnh lò sưởi với một cuốn sách)
- The old wooden chair creaked as he leaned back in it. (Chiếc ghế gỗ cũ kỹ kêu cót két khi anh tựa lưng vào đó)
Tên gọi các loại ghế trong tiếng Anh
Các loại ghế trong tiếng Anh
Chair là chiếc ghế thông thường, tuy nhiên khi nói về những loại ghế khác chúng ta sẽ có những tên gọi đặc trưng riêng, sau đây là danh sách những chiếc ghế đó bằng tiếng Anh kèm giải thích.
- Swivel chair: Ghế dùng trong văn phòng, có thể nâng hạ và xoay được.
- Sofa: Ghế sô pha, ghế bọc da hoặc vải, có tay vịn hai bên.
- Directors chair: Ghế dùng cho đạo diễn khi ngồi quay phim.
- Armchair: Ghế bành, loại ghế tương tự như sofa và có tay vịn hai bên.
- Bench: Ghế chờ, ghế dài, thường ngồi được 3 - 5 người.
- Park chair: Ghế đá công viên.
- Rocking chair: Ghế bập bênh, ghế có hai chân bẻ cong phía dưới để tạo sự bấp bênh.
- Wheelchair: Ghế có bánh xe hay còn gọi là xe lăn.
- Car seat: Ghế ngồi ô tô cho em bé.
- Stool: Ghế đẩu, thường dùng ở các quán cà phê, nó cao hơn ghế bình thường, chính vì vậy cần trèo lên mới ngồi được.
- Chaise longue: Ghế băng, dài, thường để nằm nghỉ ngơi được và dùng khi đi câu cá hoặc nghỉ mát.
- Lounger: Ghế dài có tựa lưng, dùng tắm nắng hoặc nghỉ ngơi.
- Deckchair: Ghế gấp hay còn gọi là ghế xếp, có khung bằng vật liệu gỗ hoặc inox, có thể xếp gọn để mang đi.
- High chair: Ghế tập ăn dành cho trẻ em có khay bàn ăn.
Các cụm từ sử dụng từ vựng cái ghế tiếng Anh
Ghế màu vàng tiếng Anh là yellow chair
Một nội dung mà sẽ giúp các bạn bổ sung vào vốn từ vựng tiếng Anh của mình không thể nào không kể đến các cụm từ liên quan, đó có thể là chiếc ghế nhiều màu sắc, cũng có thể là những hành động đối với cái ghế, sau đây là tên gọi của chúng bằng tiếng Việt và dịch nghĩa tiếng Anh.
- Cái ghế: Chair
- Những cái ghế: Chairs
- Bàn và ghế: Table and chairs
- Ghế cao: High chair
- Ghế thấp: Low chair
- Chiếc ghế: Chair
- Công dụng của cái ghế: Uses of a chair
- Cái ghế màu đỏ: Red chair
- Cái ghế màu xanh: Green chair
- Cái ghế màu đen: Black chair
- Cái ghế màu trắng: White chair
- Cái ghế màu vàng: Yellow chair
- Cái ghế màu xanh dương: Blue chair
- Vẽ cái ghế: Draw a chair
- Mua bàn ghế: Buy tables and chairs
- Mua cái ghế: Buy a chair
- Chuyện cái ghế: A story about a chair
- Nhấc ghế lên: Lift the chair up
- Đặt ghế xuống: Place the chair down
- Ngồi lên cái ghế: Sit on the chair
- Chân ghế: Chair legs
- Tô màu cái ghế: Color the chair
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cái ghế tiếng Anh
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp.
Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn về những lựa chọn vật dụng trang trí nhà cửa để tạo nên một không gian ấm cúng bằng tiếng Anh kèm phần dịch nghĩa tiếng Việt khá thú vị.
Emily: Look at that beautiful chair by the window. (Hãy nhìn chiếc ghế xinh đẹp bên cửa sổ)
Alex: The soft cushion seems comfortable too. (Chiếc đệm mềm cũng có vẻ thoải mái)
Emily: I love how the chair's color matches the curtains. (Tôi thích màu sắc của ghế phù hợp với rèm cửa)
Alex: It's a cozy corner for relaxation. I could spend hours here with a good book. (Đó là một góc ấm cúng để thư giãn. Tôi có thể ngồi ở đây mấy giờ đồng hồ với một quyển sách hay)
Emily: And a cup of tea, perhaps. (Và có lẽ là một tách trà)
Alex: It's amazing how a simple chair can create such a inviting space. (Thật ngạc nhiên khi một chiếc ghế đơn giản lại có thể tạo ra một không gian hấp dẫn như vậy)
Emily: True, even the design on the backrest is elegant. (Đúng vậy, ngay cả thiết kế trên tựa lưng cũng rất trang nhã)
Alex: I think we should get a pair for our living room. (Tôi nghĩ chúng ta nên mua một cặp cho phòng khách của mình)
Vậy là chúng tôi đã chia sẻ tới các bạn tất cả những kiến thức về từ vựng cái ghế trong tiếng Anh, các bạn đã được học về nhiều loại ghế khác nhau và những thông tin khác liên quan. Mong rằng các bạn theo dõi hoctienganhnhanh.vn thường xuyên hơn để học thêm nhiều bài học bổ ích nữa. Chúc các bạn thành công!