Cái gương tiếng Anh là gì? Tên gọi các loại gương thường gặp
Cái gương trong tiếng Anh là mirror, một vật dụng phổ biến và thiết yếu nhất trong đời sống hằng ngày, học cách phát âm và các kiến thức liên quan.
Chiếc gương từ lâu đã trở thành một vật dụng quen thuộc và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Mỗi chiếc gương ngoài mục đích sử dụng chính còn góp phần điểm tô thêm cho không gian nội thất của căn phòng.
Trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về tên gọi của cái gương trong tiếng Anh là gì và những kiến thức liên quan tới vật dụng này nhé!
Cái gương tiếng Anh là gì?
Gương có tên tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, cái gương có tên gọi là mirror, là danh từ nói về đồ dùng được thiết kế để phản chiếu ánh sáng và cho phép chúng ta nhìn thấy hình ảnh của chính mình hoặc hình ảnh của các vật thể khác.
Gương thường được làm bằng kính hoặc một số vật liệu khác có khả năng phản chiếu ánh sáng. Ngoài mục đích sử dụng cá nhân, gương còn có nhiều ứng dụng thực tế khác như tạo nên tính thẩm mỹ cho thiết kế nội thất, tạo ảo giác về không gian, tăng cường ánh sáng tự nhiên…
Cách đọc từ mirror là /ˈmirə/ theo cả giọng Anh - Anh và theo giọng Anh - Mỹ, trọng âm nhấn ở âm thứ nhất đối với danh từ có 2 âm tiết.
Ví dụ: Mirror is used in fashion stores to help customers visualize the outfits they are wearing. (Gương được sử dụng trong các cửa hàng thời trang để giúp khách hàng hình dung được bộ trang phục mình đang mặc)
Ví dụ sử dụng từ vựng cái gương tiếng Anh
Gương góp phần tạo nên tính thẩm mỹ cho thiết kế nội thất
Có bao giờ bạn tự hỏi về cách mà người ta thường sử dụng từ vựng về chiếc gương trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày chưa? Nếu chưa, hãy xem ngay một số ví dụ dưới đây của học tiếng Anh nhanh nhé!
- She looked at herself in the mirror and smiled. (Cô ấy nhìn vào gương và mỉm cười)
- He used the mirror to fix his tie before the meeting. (Anh ấy sử dụng gương để chỉnh cà vạt trước cuộc họp)
- The mirror reflected the beautiful sunset behind her. (Chiếc gương phản chiếu bức hoàng hôn đẹp sau lưng cô ấy)
- They hung the mirror on the wall opposite the window. (Họ treo chiếc gương trên tường đối diện với cửa sổ)
- I noticed a crack in the mirror this morning. (Sáng nay tôi nhận thấy có một vết nứt trên chiếc gương)
- The detective examined the mirror for fingerprints as part of the investigation. (Thám tử kiểm tra chiếc gương để tìm dấu vân tay như một phần của cuộc điều tra)
Cụm từ sử dụng từ vựng cái gương tiếng Anh
Cái gương dịch sang tiếng Anh và cụm từ đi kèm.
Để hiểu thêm về cấu tạo đặc điểm cũng như công dụng của một chiếc gương, ngay sau đây, bạn học hãy cùng hoctienganhnhanh.vn khám phá một số cụm từ đi kèm với danh từ mirror - chiếc gương trong tiếng Anh nhé!
- Kích thước cái gương: Mirror size.
- Màu sắc cái gương: Mirror color.
- Kiểu dáng cái gương: Mirror design.
- Công dụng cái gương: Uses of mirror.
- Tái chế cái gương: Recycle mirror.
- Soi gương: Mirror.
- Ảo ảnh gương: Mirror illusion.
- Cấu tạo cái gương: Mirror structure.
- Sản xuất gương: Production of the mirror.
- Mặt kính của gương: Glass surface of the mirror.
- Thành cái gương: Mirror base.
- Đặc điểm của cái gương: Features of the mirror.
- Diện tích bề mặt gương: Mirror surface area.
- Chiều dài cái gương: Mirror length.
- Chiều cao cái gương: Mirror height.
- Chiều rộng cái gương: Mirror width.
- Chất liệu gương: Mirror material.
- Khung gương: Mirror frame.
- Hình dạng gương: Mirror shape.
Tên gọi một số loại gương trong tiếng Anh
Tên gọi các loại gương bằng tiếng Anh.
Mirror là cách gọi chung về tất cả các loại gương trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để thể hiện kĩ năng hiểu biết cũng như sử dụng chính xác từ vựng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, bạn học có thể bổ sung thêm tên gọi của một số loại gương thông dụng như sau:
- Gương phẳng: Flat mirror.
- Gương lồi: Convex mirror.
- Gương lõm: Concave mirror.
- Gương hai chiều: Two-way mirror.
- Gương một chiều: One-way mirror.
- Gương cổ điển: Antique mirror.
- Gương phẳng viền nghiêng: Beveled mirror.
- Gương phủ màu: Tinted mirror.
- Gương an toàn: Safety mirror.
- Gương quay chấn động: Gyroscopic mirror.
- Gương chiếu hậu: Rearview mirror.
- Gương để bàn: Desk mirror.
- Gương cầm tay: Hand held mirror.
- Gương trang điểm: Make-up mirror.
- Gương không đảo chiều: Mirror does not reverse direction.
- Gương âm thanh: Acoustic mirror.
- Gương soi toàn thân di động: Portable full-length mirror.
- Gương treo tường: Mirror on the wall.
- Gương khung gỗ: Wooden frame mirror.
Hội thoại sử dụng từ vựng cái gương tiếng Anh
Cái gương dịch sang tiếng Anh và hội thoại liên quan.
Cuộc trò chuyện giữa Rose và Tom đề cập tới sự quan trọng thiết yếu của chiếc gương trong cuộc sống hằng ngày:
Rose: Hey, Tom! Have you seen my mirror? I can't find it anywhere. (Này, Tom! Bạn đã thấy chiếc gương của tôi chưa? Tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả)
Tom: Oh, the round mirror? I saw it in the living room earlier. Why do you need it? (Ồ, cái gương tròn đó à? Tôi thấy nó ở phòng khách. Sao bạn cần nó vậy?)
Rose: I need it to get ready for the party tonight. Can you help me bring it here? (Tôi cần nó để chuẩn bị cho buổi tiệc tối nay. Bạn có thể giúp tôi mang nó đến đây được không?)
Tom: Sure, I'll grab it for you. Here's your mirror. (Chắc chắn, tôi sẽ lấy nó cho bạn. Đó là chiếc gương của bạn mà)
Rose: Thanks, Tom! You're a lifesaver. Now I can finish getting ready in time. (Cảm ơn, Tom! Bạn thực sự là người cứu thế đấy. Bây giờ tôi có thể chuẩn bị xong đúng giờ rồi)
Qua bài học “Cái gương trong tiếng Anh là gì?” cùng một số kiến thức liên quan về tên gọi, đặc điểm và công dụng của nó đã được thêm vào túi kiến thức của bạn. Cảm ơn vì đã ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn. Hãy thường xuyên cập nhật để học thêm thật nhiều kiến thức bổ ích nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!