Cái lược tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Cái lược tiếng Anh là comb, một đồ dùng được dùng để chải tóc, làm mái tóc trở nên gọn gàng hơn, học cách phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan.
Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp câu hỏi cái lược tiếng Anh là gì, đồng thời giúp bạn tìm hiểu về cách phát âm chuẩn nhất, cùng những cụm từ thường đươc sử dụng đi kèm với từ vựng này trong giao tiếp.
Cái lược tiếng Anh là gì?
Comb là cái lược trong tiếng Anh
Cái lược tiếng Anh được gọi là comb, là một dụng cụ thường được làm từ nhựa, gỗ, hay kim loại, có nhiều răng hoặc sợi chìa được dùng để gỡ rối, làm gọn, mượt tóc hoặc lông. Nó có thể có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau để phù hợp với mục đích sử dụng.
Ví dụ:
- I used a comb to straighten and style my hair in the morning. (Tôi đã sử dụng một cái lược để làm thẳng và tạo kiểu cho tóc của mình vào buổi sáng)
- While searching through the drawer, I found an old comb that had fallen in there. (Trong khi tìm kiếm trong ngăn kéo, tôi tìm thấy một cái lược cũ đã rơi vào đó)
- My grandfather always carries a comb in his pocket to tidy up his hair when necessary. (Ông nội của tôi luôn mang theo một cái lược trong túi để chỉnh tóc của mình khi cần thiết)
Cách đọc từ cái lược bằng tiếng Anh
Phát âm từ vựng comb trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ rất khác nhau
Từ comb được phát âm khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Tiếng Anh Anh: /kəʊm/
- c: Phát âm như k.
- o: Phát âm giống như ou trong từ go, có âm /əʊ/.
- m: Phát âm như m.
=> Phát âm gần đúng: K-ou-m
Tiếng Anh Mỹ: /koʊm/
- c: Phát âm như k.
- o: Phát âm giống như o trong từ go, có âm /oʊ/.
- m: Phát âm như m.
=> Phát âm gần đúng: K-o-m
Những cụm từ liên quan từ vựng cái lược tiếng Anh
Cái lược kim loại được gọi là metal comb trong tiếng Anh
Là một món đồ vật quen thuộc và được sử dụng rộng rãi, nên cái lược cũng được chia ra nhiều loại và ứng với đó là rất nhiều từ vựng thú vị trong tiếng Anh. Sau đây sẽ là một số cụm từ liên quan mà có thể bạn sẽ muốn tìm hiểu:
- Cái lược răng cưa - Fine-tooth comb
- Cái lược răng rộng - Wide-tooth comb
- Cái lược chải ve - Lice comb
- Cái lược bỏ túi - Pocket comb
- Cái lược nhựa - Plastic comb
- Cái lược kim loại - Metal comb
- Cái lược đuôi chuột - Rat-tail comb
- Cái lược chải tóc xoăn - Afro comb
Đoạn hội thoại sử dụng từ cái lược tiếng Anh
Luyện tập kỹ năng sử dụng từ vựng comb với đoạn hội thoại sau
Huy: Hey, have you seen my comb? I can't find it anywhere. (Xin chào, bạn có thấy cái lược của tôi không? Tôi không tìm thấy nó đâu cả)
Phong: I think I saw it in the bathroom this morning. Did you check there? (Tôi nghĩ tôi đã thấy nó trong phòng tắm sáng nay. Bạn đã kiểm tra chỗ đó chưa?)
Huy: Yeah, I looked there, but it wasn't on the counter or in any of the drawers. (Đúng vậy, tôi đã kiểm tra chỗ đó, nhưng nó không nằm trên mặt bàn hoặc trong bất kỳ ngăn kéo nào cả)
Phong: Maybe it fell behind the sink. Let me check for you. (Có thể nó đã rơi phía sau lavabo. Để tôi kiểm tra giúp bạn)
Huy: Thank you so much! I appreciate your help. (Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn)
Qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng cái lược tiếng Anh - một đồ vật quan trọng trong việc chăm sóc và tạo kiểu tóc. Việc hiểu từ vựng một cách cụ thể và chính xác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng nó trong giao tiếp.