Cãi nhau tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan
Cãi nhau tiếng Anh là quarrel, nói về sự phản bác ý kiến của hai hay nhiều trong một cuộc tranh luận; cùng cách phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Cãi nhau là một hoạt động dễ bắt gặp trong cuộc sống hằng ngày. Giữa con người luôn có những bất đồng quan điểm, mâu thuẫn từ những việc nhỏ nhất đến cả những việc lớn hơn. Do vậy trong chuyên mục bài học từ vựng hôm nay hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu cãi nhau tiếng Anh là gì nhé!
Cãi nhau tiếng Anh là gì?
Cãi nhau dịch sang tiếng Anh.
Cãi nhau trong tiếng Anh được gọi là quarrel, đây là từ vựng nói về việc hai hoặc nhiều người dùng lời nói của mình để tranh luận, thể hiện quan điểm, ý kiến và lập luận của mình. Khi mọi người cãi nhau, họ có thể nói ra những quan điểm, sai lầm, tuy nhiên thường khi cãi nhau họ thường không thể kiểm soát được cảm xúc của mình mà nói ra những lời làm tổn thương, thậm chí xúc phạm tới người khác, tệ hơn nữa có thể gây gổ đánh nhau.
Chính vì vậy mà khi cãi nhau, cần cố gắng giữ bình tĩnh và kiểm soát lời nói, cảm xúc của mình để không gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Cách phát âm chuẩn theo từ điển Cambridge và Oxford với từ vựng quarrel - cãi nhau trong tiếng Anh cụ thể theo cả hai giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ đều là /ˈkwɒr.əl/.
Ví dụ cụ thể sử dụng từ vựng cãi nhau tiếng Anh
Ví dụ với từ vựng về hoạt động cãi nhau
Những ví dụ với ngữ cảnh cụ thể về việc sử dụng hoạt động cãi nhau trong tiếng Anh giúp bạn học hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong câu với từ vựng với động từ:
- Sarah and her brother had a quarrel over who should use the computer first. (Sarah và anh trai cô ấy đã cãi nhau về việc ai nên sử dụng máy tính trước)
- The neighbors often quarrel about the noise coming from each other's apartments. (Hàng xóm thường xuyên cãi nhau về tiếng ồn từ căn hộ)
- The meeting turned into a quarrel when opinions on the project clashed. (Cuộc họp biến thành cuộc cãi nhau khi ý kiến về dự án mâu thuẫn)
- Jim and his friend had a quarrel over a misunderstanding in their communication. (Jim và bạn anh ấy đã cãi nhau vì hiểu lầm trong sự giao tiếp của họ)
- The political debate escalated into a quarrel as emotions ran high. (Cuộc tranh luận chính trị leo thang thành cuộc cãi nhau khi cảm xúc dâng trào)
- Jane and her roommate had a quarrel over cleanliness and household responsibilities. (Jane và bạn cùng phòng của cô ấy đã cãi nhau về sự sạch sẽ và trách nhiệm trong việc gia đình)
- The siblings' quarrel was resolved after a heartfelt conversation about their feelings. (Cuộc cãi nhau giữa các anh chị em được giải quyết sau một cuộc trò chuyện chân thành)
- The employees had a quarrel over the distribution of tasks in the team. (Các nhân viên đã cãi nhau về việc phân công nhiệm vụ trong nhóm)
- Despite their quarrel, they managed to find a compromise that satisfied both parties. (Mặc dù có cuộc cãi nhau, họ đã tìm ra một giải pháp làm hai bên đều hài lòng)
- The quarrel between the customers and the service staff was resolved by the manager. (Cuộc cãi nhau giữa khách hàng và nhân viên phục vụ đã được giải quyết bởi quản lý)
Một số cụm từ sử dụng từ vựng cãi nhau tiếng Anh
Học ngay những cụm từ liên quan đến từ vựng quarrel - cãi nhau
Cãi nhau có thể diễn ra trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và vì lẽ đó, bạn học có thể mở rộng vốn từ vựng của mình với động từ này ở một số cụm từ liên quan, cùng học ngay với học tiếng Anh nhanh nhé!
- Nguyên nhân cãi nhau: Reason for quarrel
- Cãi nhau căng thẳng: Tense quarrel
- Cãi nhau vì con: Quarrel over children
- Cãi nhau trong gia đình: Quarrels in the family
- Tâm lý cãi nhau: Quarrel psychology
- Hoà giải khi cãi nhau: Mediation when quarrel
- Thường xuyên cãi nhau: Frequently quarrel
- Không bao giờ cãi nhau: Never quarrel
- Nghệ thuật cãi nhau: The art of quarrel
- Bí kíp cãi nhau: Tips for quarrel
- Cãi nhau giữa đồng nghiệp: Quarrel between colleagues
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng quarrel trong giao tiếp
Đoạn hội thoại giúp bạn học hình dung tình huống và bối cảnh sử dụng từ vựng
Cùng theo dõi cuộc trò chuyện dưới đây giữa Sam và Tony để hình dung cách sử dụng từ vựng quarrel - cãi nhau trong tiếng Anh nhé!
Sam: Tony, I heard you and Lisa had a quarrel last night. Is everything okay? (Tony, tôi nghe nói bạn và Lisa đã cãi nhau tối qua. Mọi thứ ổn chứ?)
Tony: Yeah, we had a disagreement about some plans, but we sorted it out. It was just a minor quarrel. (Vâng, chúng tôi có một sự bất đồng về một số kế hoạch, nhưng chúng tôi đã giải quyết được. Đó chỉ là một cuộc cãi nhau nhỏ)
Sam: Misunderstandings happen, but it's important to address them. (Hiểu lầm thường xảy ra, nhưng quan trọng là phải giải quyết chúng)
Tony: Absolutely. Communication is key in any relationship. How have you been? (Đúng. Giao tiếp là quan trọng trong mọi mối quan hệ. Còn bạn thì sao?)
Sam: I'm doing well, thanks. But I had a little quarrel with my neighbor about the noise last weekend. (Tôi ổn, cảm ơn. Nhưng tôi đã có một cuộc cãi nhau nhỏ với hàng xóm cuối tuần trước)
Tony: How did you handle it? (Bạn đã xử lý nó như thế nào?)
Sam: We talked it out and found a compromise. I'll be more mindful of the volume, and they agreed to give me a heads-up if it gets too loud. (Chúng tôi đã nói chuyện và tìm ra giải pháp. Tôi sẽ chú ý hơn đến âm lượng, và họ đồng ý thông báo trước nếu nó quá ồn)
Tony: Good approach. Open communication is the key to resolving quarrels. (Tốt. Giao tiếp là chìa khóa để giải quyết mọi cuộc cãi nhau)
Sam: Absolutely, Tony. It's all about finding common ground and understanding each other's perspectives. (Đúng, Tony. Đó là về cách tìm ra điểm chung và thấu hiểu lẫn nhau)
Hy vọng rằng qua bài viết “Cãi nhau tiếng Anh là gì” mà chúng tôi chia sẻ tới bạn học trên đây sẽ có thể giúp ích cho bạn học trong quá trình tích luỹ từ vựng mới về hoạt động thông thường xảy ra trong cuộc sống. Để học thêm đa dạng từ vựng ở nhiều chủ đề khác nhau hãy theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn và luôn cập nhật những bài học hấp dẫn nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!