Cái nồi tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan
Cái nồi tiếng Anh là pot, cooking pot hoặc saucepan, vật dụng để nấu ăn rất tiện lợi trong nhà bếp, học cách đọc, ví dụ và cụm từ liên quan từ vựng này.
Có rất nhiều vật dụng trong nhà bếp khá quen thuộc đối với các chị em, đó chính là cái nồi, ở một số địa phương họ hay gọi là cái xoong. Vậy bạn có biết cái nồi tiếng Anh là gì không? Nếu thực sự muốn tìm hiểu về từ vựng này và ghi nhớ cách sử dụng nó khi nói về bếp núc thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu bài học này nhé!
Cái nồi dịch sang tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của cái nồi là gì?
Cái nồi có tên tiếng Anh là pot, đây là danh từ nói về vật dụng được dùng để đun nấu thức ăn, có lòng sâu giúp đồ ăn không bị rơi ra ngoài. Nồi thường được làm bằng kim loại hoặc gốm, có quai để cầm và vung để mở ra, đảo, trở đồ ăn bên trong.
Cái nồi rất cần thiết cho việc nấu nướng và chế biến món ăn hàng ngày như luộc, hầm, xào hoặc nấu. Nồi có nhiều kích cỡ khác nhau, từ nồi cỡ nhỏ dùng để hầm đến nồi cỡ lớn để nấu súp, nấu cơm cho cả gia đình.
Lưu ý: Ngoài từ pot thì cooking pot hoặc saucepan cũng được dùng để nói về cái nồi, tuy nhiên pot chính là từ thông dụng nhất.
Ví dụ:
- Put the potatoes in a pot and cover with water to boil them. (Cho khoai tây vào nồi, đổ nước ngập mặt và đun sôi để luộc chúng.)
- This pot is too small to cook soup for the whole family. (Cái nồi này quá nhỏ để nấu súp cho cả gia đình.)
- The pot boiled over and made a mess on the stove. (Cái nồi sôi tràn ra và làm bẩn bếp.)
Cách đọc từ cooking pot, saucepan theo giọng Anh Anh UK và Anh Mỹ US tại từ điển Cambrige
Theo từ điển Cambridge, cách phát âm từ "pot, cooking pot và saucepan trong tiếng Anh là:
Đọc từ pot.
- Giọng Anh Anh UK: /pɒt/
- Giọng Anh Mỹ US: /pɑːt/
Đọc từ cooking pot.
- Giọng Anh Anh UK: /ˈkʊkɪŋ pɒt/
- Giọng Anh Mỹ US: /ˈkʊkɪŋ pɑːt/
Đọc từ saucepan.
- Giọng Anh Anh UK: /ˈsɔːspən/
- Giọng Anh Mỹ US: /ˈsɑːspæn/
Ví dụ sử dụng từ vựng cái nồi tiếng Anh
Ví dụ tiếng Anh với từ pot kèm dịch nghĩa.
Có nhiều từ vựng mang nghĩa cái nồi trong tiếng Anh tuy nhiên pot là từ được phần lớn người dùng sử dụng để nói về vật dụng này, chính vì vậy mà ở phần này chúng ta chỉ sử dụng từ pot trong các ví dụ tiếng Anh thôi nhé!
- This pot can withstand high heat. (Cái nồi này có thể chịu nhiệt độ cao.)
- Add some oil to the pot before frying the vegetables. (Thêm một chút dầu vào nồi trước khi xào rau củ.)
- The soup pot was bubbling away on the stove. (Nồi súp sôi sùng sục trên bếp.)
- She grabbed the pot handle without oven mitts and burned her hand. (Cô ấy cầm quai nồi mà không đeo găng tay, làm bỏng tay.)
- I need a bigger pot to cook pasta for the whole family. (Tôi cần một cái nồi lớn hơn để nấu mì cho cả gia đình.)
- This pot is made of cast iron. (Cái nồi này được làm bằng gang.)
- She stirred the pot slowly to keep the rice from sticking. (Cô ấy khuấy nồi từ từ để cơm không bị dính vào đáy nồi.)
- I put the lid on the pot to let the soup simmer. (Tôi đậy nắp nồi lại để đun súp lửa nhỏ.)
- The pot boiled dry because I forgot to add water. (Nồi sôi cạn nước vì tôi quên đổ nước vào.)
- Don't put cold water in a hot pot or it might crack. (Đừng đổ nước lạnh vào nồi nóng vì nồi có thể nứt.)
- She scrubbed the burnt pot to try to remove the blackened food. (Cô ấy chùi rửa cái nồi bị cháy đen để loại bỏ phần thức ăn bị cháy đen)
- I soaked the pot overnight to loosen the stuck-on food. (Tôi ngâm nồi qua đêm để thức ăn dính đáy mềm ra và dễ rửa.)
- The pot boiled over and put out the flame on the stove. (Nồi sôi trào làm tắt lửa bếp.)
- She cooked chili in a big pot for the party. (Cô ấy nấu phở trong một cái nồi lớn cho bữa tiệc.)
Một số cụm từ sử dụng từ vựng cái nồi tiếng Anh
Các cụm từ đi với từ pot bằng tiếng Anh.
Nếu đơn thuần chỉ nói về cái nồi thì bạn có quá ít kiến thức để miêu tả nồi, chính vì thế mà chúng tôi muốn chia sẻ tới các bạn một số từ vựng về cấu tạo của nồi và một số cụm từ khác liên quan khá thú vị như sau.
- Nắp nồi - Pot lid: Bộ phận che phủ lên miệng nồi khi nấu ăn để giữ cho hơi nước và chất dinh dưỡng không bị bay hơi ra khỏi nồi.
- Tay cầm nồi - Pot handle: Bộ phận được gắn vào hai bên của nồi để người dùng có thể cầm nồi một cách dễ dàng và di chuyển nồi từ chỗ này sang chỗ khác.
- Miệng nồi - Pot mouth: Phần mở ra ở đỉnh của nồi và được sử dụng để đổ thức ăn ra khỏi nồi sau khi nấu xong.
- Dung tích nồi - Pot capacity: Số lít hoặc ml thể tích chứa được trong nồi.
- Kích thước nồi - Pot size: Kích thước của nồi, bao gồm đường kính và chiều cao.
- Kiểu dáng nồi - Pot style: Các thiết kế và kiểu dáng khác nhau của nồi, bao gồm các loại nồi có tay cầm bên trong hoặc bên ngoài, nồi chống dính, nồi inox, v.v.
- Siêu thị nồi - Pot supermarket: Cửa hàng bán đồ gia dụng và nồi, chảo, dụng cụ nấu ăn khác.
- Bộ sưu tập nồi - Pot collection: Tập hợp các loại nồi khác nhau được sưu tầm bởi một người yêu thích nấu ăn hoặc làm bếp chuyên nghiệp.
- Nồi to, nồi nhỏ - Large pot, small pot: Những loại nồi có kích thước khác nhau để phù hợp với các nhu cầu nấu ăn khác nhau.
- Nồi và chảo - Pots and pans: Dụng cụ nấu ăn như nồi, chảo, chảo rán, chảo xào, v.v.
- Đậy nắp nồi - Cover the pot: Thao tác đưa nắp lên miệng nồi trước khi nấu ăn.
- Mở nắp nồi - Uncover the pot: Thao tác để lấy nắp khỏi miệng nồi sau khi nấu ăn xong hoặc kiểm tra thức ăn trong nồi.
- Rửa nồi - Wash the pot: Thao tác làm sạch nồi sau khi sử dụng bằng cách rửa nước và chất tẩy rửa.
- Ngâm nồi - Soak the pot: Thao tác ngâm nồi trong nước để loại bỏ bớt các vết bẩn trên bề mặt nồi.
- Nồi nước nóng - Hot water pot: Loại nồi được sử dụng để đun nước nóng, làm trà, cà phê, hay ấm giường.
- Nồi để kho cá - Fish stewing pot: Loại nồi có dung tích lớn và được sử dụng để kho cá, món ăn phổ biến trong ẩm thực.
- Nồi bẩn - Dirty pot: Điều này ám chỉ một chiếc nồi không sạch sẽ hoặc có cặn thức ăn và vết bẩn. Có thể có những mảnh thức ăn thừa đã cháy hoặc dính trên bề mặt nồi.
- Nồi sạch - Clean pot: Điều này đề cập đến một chiếc nồi đã được làm sạch hoàn toàn và không có bất kỳ cặn thức ăn hoặc vết bẩn nào trên đó. Nó không chứa bất kỳ vi khuẩn hoặc vi trùng có hại nào có thể làm ô nhiễm thực phẩm.
- Mua, bán nồi - Buy, sell pots: Hành động mua hoặc bán nồi. Nó có thể đề cập đến việc mua những chiếc nồi mới để sử dụng trong bếp núc hoặc cho mục đích thương mại, chẳng hạn như bán chúng trong cửa hàng.
- Các loại nồi - Types of pots: Đề cập đến các loại nồi khác nhau hiện có, mỗi loại được thiết kế cho các nhu cầu nấu ăn cụ thể.
- Lựa chọn nồi - Choosing a pot: Lựa chọn những chiếc nồi thích hợp cho công việc nấu ăn. Các yếu tố cần xem xét khi chọn nồi bao gồm kích thước, chất liệu, độ dẫn nhiệt và mục đích sử dụng.
- Chiếc nồi đẹp - Beautiful pot: Nói về chiếc nồi có bề ngoài như kiểu dáng, mẫu mã, màu sắc được ai đó cho là đẹp.
Tên gọi của các loại nồi trong tiếng Anh
Các loại nồi trong tiếng Anh.
Mỗi loại nồi có công dụng và cách sử dụng khác nhau để phù hợp với nhiều món ăn và phương pháp nấu nướng. Có rất nhiều loại nồi trong tiếng Anh, dưới đây là một số loại phổ biến:
- Stock pot: Nồi nấu nước dùng.
- Saucepan: Nồi nhỏ để nấu sốt hoặc xào.
- Dutch oven: Nồi đúc có nắp, thường dùng để hầm.
- Pressure cooker: Nồi áp suất.
- Slow cooker: Nồi nấu chậm.
- Rice cooker: Nồi cơm điện.
- Steamer: Nồi hấp.
- Double boiler: Nồi đôi (nồi trong có nước, nồi ngoài để hấp thức ăn).
- Clay pot: Nồi đất sét.
- Crock pot: Nồi đất nung.
- Hot pot: Nồi lẩu.
Bài viết trên đã chia sẻ nội dung cái nồi tiếng Anh từ tên gọi, cách đọc và nhiều từ vựng cũng như ví dụ liên quan khá hữu ích đối với các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Hy vọng kiến thức từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp về chủ đề các vật dụng trong nhà bếp sử dụng để nấu ăn bằng tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã ghé thăm hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn buổi tối ấm áp!