MỚI CẬP NHẬT

Cái phễu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại

Cái phễu tiếng Anh là funnel (/ˈfʌn.əl/) hoặc hopper (/ˈhɒp.ər/), tìm hiểu cách phát âm, từ vựng, ví dụ và đoạn hội thoại sử dụng từ cái phễu bằng tiếng Anh.

Cái phễu là một đồ dụng có miệng loe dùng để rót chất lỏng vào các vật chứa có miệng nhỏ hoặc các lỗ nhỏ, đây là một dụng cụ rất hữu ích và được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, các bạn có biết cái phễu tiếng Anh là gì không? Nếu không hãy cùng theo dõi bài học dưới đây của học tiếng Anh nhanh để biết được từ cái phễu dịch sang tiếng Anh là gì, các từ vựng liên quan cũng như một số ví dụ, đoạn hội thoại có sử dụng từ cái phễu tiếng Anh nha.

Cái phễu tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu từ cái phễu trong tiếng Anh.

Cái phễu trong tiếng Anh là funnel hoặc hopper, đây là một dụng cụ rất cần thiết trong đời sống hằng ngày bởi nó giúp bạn rót các chất lỏng như nước, rượu,...vào các chai, lọ có miệng nhỏ. Cái phễu được phát minh bởi Lauren Rose từ thời Ai Cập cổ đại, tùy vào mục đích sử dụng mà nó được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như thủy tinh, nhựa, kim loại,...

Cách phát âm:

Funnel phát âm chuẩn IPA là: /ˈfʌn.əl/

Hopper phát âm theo UK là /ˈhɒp.ər/, US là /ˈhɑː.pɚ/,

Lưu ý: Với nguyên âm ə, các em phát âm như tương tự âm o tiếng Việt nhưng ngắn gọn và dứt khoát hơn nhé, /ɒ/ phát âm như âm o ngắn, /ɑː/ phát âm như âm a dài.

Ví dụ về sử dụng từ cái phễu trong tiếng Anh:

  • You has to use the funnel to pour the water into small bottles. (Bạn phải dùng cái phễu để rót nước vào các chai nhỏ).
  • You should be careful because this funnel is made of glass (Bạn nên cẩn thận vì cái phễu này được làm bằng thủy tinh).
  • If you want to pour wine into a bottle, you must use a funnel (Nếu bạn muốn rót rượu vào chai, bạn phải sử dụng một cái phễu).
  • You should use the hopper to pour the water from the container into the bottel. This way, you won’t spill any onto the table. (Bạn nên dùng phễu để đổ nước từ thùng chứa vào chai đựng, bằng cách này, bạn sẽ không làm đổ bất kỳ giọt nào ra bàn).
  • I need a funnel to pour wine into the jar. (Tôi cần một cái phễu để có thể rót rượu vào bình).

Cụm từ liên quan đến cái phễu trong tiếng Anh

Các loại phễu thông dụng.

Ngay bên dưới đây là một số từ vựng có liên quan đến cái phễu trong tiếng Anh, mời các em học sinh cùng tham khảo để mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình nha.

  • Laboratory funnel: Phễu dùng trong phòng thí nghiệm
  • Glass funnel: Phễu thủy tinh.
  • Plastic funnel: Phễu nhựa.
  • Metal funnel: Phễu kim loại.
  • Funnel cakes: Bánh có hình phễu.

Đoạn hội thoại sử dụng từ cái phễu bằng tiếng Anh

Để có thể dễ dàng sử dụng từ cái phễu bằng tiếng Anh trong các đoạn hội thoại hằng ngày, mời các em cùng tham khảo một số đoạn hội thoại song ngữ giữa học sinh với giao viên và giữa hai mẹ con mà hoctienganhnhanh đã sưu tầm nhé:

  • Conversation 1:

Teacher: You should use a funnel to pour the solvent into the containers otherwise it will spill out. (Các em nên sử dụng phễu để rót dung môi vào các bình chứa nếu không sẽ làm đổ ra ngoài).

Student: Yes sir! (Chúng em hiểu rồi ạ)

Teacher: Note, after completing the experiment, clean the tools and be careful because these glass funnels are very fragile. (Lưu ý, sau khi tiến hành thí nghiệm xong, hãy vệ sinh dụng cụ sạch sẽ và hãy cẩn thận vì những chiếc phễu bằng thủy tinh này rất dễ vỡ).

Student: We will clean the funnels carefully. (Chúng em sẽ rửa sạch sẽ những chiếc phễu một cách cẩn thận)

  • Conversation 2:

Mom: I need you buy to me a metal hopper to make cakes. (Mẹ cần con mua giúp mẹ một chiếc phễu kim loại để làm bánh)

Son: Why do you need to use a hopper when making cakes? (Tại sao mẹ lại cần sử dụng phễu khi làm bánh vậy?)

Mom: The funnel will help me divide the dough more evenly and not scatter the dough on the tray (Chiếc phễu sẽ giúp mẹ chia bột đều hơn và không làm vương vãi bột ra khay).

Son: Oh, I see, I'll go buy the funnel right away. (Vâng, con hiểu rồi, con sẽ đi mua chiếc phễu ngay đây ạ).

Như vậy, qua bài học trên, hoctienganhnhanh đã giúp các em học sinh nắm được cái phễu tiếng Anh là gì, cách phát âm từ cái phễu, một số cụm từ liên quan và các đoạn hội thoại sử dụng từ funnel, hopper. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp nhiều kiến thức hữu ích cho các em học sinh.

Đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để tìm hiểu thêm nhiều từ vựng hay ho khác nha. Chào tạm biệt và hẹn gặp lại!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top