MỚI CẬP NHẬT

Cái rổ tiếng Anh là gì? Các cụm từ liên quan

Cái rổ tiếng Anh là basket, học cách đọc theo hai giọng quốc tế, các ví dụ, cụm từ và hội thoại giao tiếp sử dụng từ cái rổ trong tiếng Anh.

Một vật dụng có nhiều kích thước và cũng được dùng đựng mọi thứ “trên đời”, đó chính là cái rổ. Muôn hình vạn trạng của cái rổ trong cuộc sống có lẽ bạn cũng nhìn thấy rồi. Nhưng cái rổ tiếng Anh là gì bạn có biết không? Cùng học tiếng Anh nhanhkhai sáng” từ vựng quen thuộc này, để hiểu hơn về nó nào.

Cái rổ dịch sang tiếng Anh là gì?

Cái rổ tên tiếng Anh.

Cái rổ tiếng Anh là basket, đây là dụng cụ cần thiết để đựng nguyên liệu chế biến đồ ăn, từ rau củ quả, thịt, cá, tôm, nghêu, sò, ốc,....thậm chí là rổ đựng áo quần, bánh mì, gia vị, nó có các kích thước khác nhau tuỳ mục đích sử dụng, có lỗ thoát nước, để nước có thể chảy ra ngoài sau khi rửa nguyên liệu (nếu bạn sử dụng nó để rửa).

Cách đọc từ cái rổ trong tiếng Anh cực đơn giản, nếu bạn nhận thấy sự khác nhau giữa hai phần phiên âm là có thể đọc được mà không cần lo lắng sẽ sai giọng.

Cách đọc từ cái rổ bằng tiếng Anh là basket:

  • Giọng Anh Anh: /ˈbɑː.skɪt/
  • Giọng Anh Mỹ: /ˈbæs.kət/

Ví dụ:

  • The chef displayed fresh fruits in a decorative fruit basket. (Đầu bếp trang trí trái cây tươi trong chiếc rổ trái cây)
  • She served warm bread rolls in a charming bread basket. (Cô ấy phục vụ những ổ bánh mì ấm trong chiếc rổ bánh mì đẹp mắt)
  • A basket of freshly baked pastries adorned the breakfast table. (Một chiếc rổ bánh ngọt nướng mới bày biện trên bàn ăn sáng)
  • The farmers harvested a basket of ripe, juicy strawberries. (Những người nông dân thu hoạch được rổ dâu tây chín mọng nước)
  • The chef presented a delectable basket of chocolate truffles. (Đầu bếp trình bày rổ kẹo sô cô la ngon miệng)

Các cụm từ đi với từ vựng cái rổ tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về cái rổ.

Nếu nói cái rổ trong tiếng Anh thì bạn biết rồi, nhưng nói đến các cụm từ thì hãy thử nhìn xem trong danh sách sau bạn biết được bao nhiêu cụm từ đi với từ cái rổ bằng tiếng Anh rồi!

  • Những cái rổ: Baskets
  • Cái rổ nhỏ: Small basket
  • Cái rổ to: Big basket
  • Cái rổ mới: New basket
  • Cái rổ cũ: Old basket
  • Chồng rổ: Stack of baskets
  • Sắp xếp rổ: Organize baskets
  • Rổ bị rơi: Basket fell
  • Lấy cái rổ: Take the basket
  • Rổ trong bếp: Basket in the kitchen
  • Rổ trên bàn: Basket on the table
  • Rổ có nắp: Basket with a lid
  • Rổ có quai: Basket with handles
  • Rổ lỗ to: Basket with big holes
  • Rổ lỗ nhỏ: Basket with small holes
  • Rổ rau: Vegetable basket
  • Rổ nguyên liệu: ingredient basket
  • Rổ bánh mì: Bread basket
  • Rổ đồ chơi: Toy basket
  • Rổ áo quần: Clothing basket
  • Rổ chén bát: Dish basket
  • Rổ gia vị: Spice basket
  • Rổ trứng: Egg basket
  • Rổ bánh mì: Bread basket
  • Rổ rau củ: Vegetable basket
  • Rổ trái cây: Fruit basket
  • Rổ vỏ trải cây: Fruit peel basket
  • Rổ màu xanh: Green basket
  • Rổ màu vàng: Yellow basket
  • Rổ tre: Bamboo basket
  • Rổ nhựa: Plastic basket
  • Rổ màu đỏ: Red basket
  • Rổ màu xanh dương: Blue basket
  • Rổ màu cam: Orange basket
  • Phơi rổ: Hang the basket
  • Rổ ướt: Wet basket
  • Rổ dính dầu mỡ: Greasy basket
  • Rổ bị mục nát: Basket is damaged

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cái rổ tiếng Anh

Hội thoại với từ cái rổ dịch sang tiếng Anh.

Tình huống sau đây giữa Hải và Linh về những chiếc rổ bằng tiếng Anh, sẽ giúp bạn có thêm cách diễn đạt liền mạch mà không phải từng câu giống như phần ví dụ.

Hải: Linh, here I am, how many baskets have I prepared? (Linh ơi, em ơi, anh đã chuẩn bị bao nhiêu cái rổ rồi đấy!)

Linh: Oh, did you arrange the three baskets from small to large? (Oh, em sắp xếp 3 cái rổ theo thứ tự từ nhỏ tới lớn rồi?)

Hải: The bread basket, the grilled meat basket, and the basket for fresh vegetables and fruits. (Rổ bánh mì, thịt nướng, rau sống và trái cây)

Linh: I think we should also bring a basket for toys for the little one. (Em nghĩ chúng ta nên mang theo cái rổ đựng đồ chơi cho bé nữa)

Hải: Alright. Let me get another basket with handles on both sides. (Được rồi. Để anh lấy thêm một cái rổ có quai xách hai bên nữa)

Linh: So, I guess we have enough baskets now, right? Do we need a few more small baskets, maybe? (Vậy có lẽ đủ rổ rồi ấy nhỉ. Mình có cần mang theo thêm vài cái rổ nhỏ nữa không anh?)

Hải: I think it's enough, Linh. We can wait until one basket is empty and then use it to carry something else! (Anh nghĩ đủ rồi đấy Linh. Mình có thể đợi rổ này sử dụng xong rồi sử dụng để đựng cái khác được mà!)

Bên trên là 3 nội dung từ vựng mà bạn nên học khi tìm kiếm về “cái rổ tiếng Anh là gì”. Hy vọng, những từ vựng, cụm từ liên quan sẽ giúp bạn có thêm vốn từ phong phú và đa dạng, rút ngắn khoảng cách giao tiếp khi nói về chủ đề này. Chúc các bạn có một buổi tối ấm áp bên gia đình và những người mà bạn yêu thương.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top