Cái tai tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cái tai tiếng Anh là ear, từ vựng nói về một trong những bộ phận trên gương mặt, cùng điểm qua cách phát âm, ví dụ, cụm từ và một số bộ phận khác trên khuôn mặt.
Trên gương mặt, mỗi bộ phận đều có một vai trò, đặc điểm và chức năng khác nhau và cái tai cũng không phải là ngoại lệ. Vậy các bạn có biết cái tai tiếng Anh là gì cũng như có những kiến thức từ vựng nào liên quan với từ này hay không? Nếu câu trả lời là không thì hãy theo dõi 5 nội dung chính trong bài học sau đây của học tiếng Anh nhanh nhé!
Cái tai dịch sang tiếng Anh là gì?
Cái tai có tên tiếng Anh là gì?
Cái tai tiếng Anh là ear, đây là một danh từ nói về một trong những bộ phận trên gương mặt, nó có chức năng là nghe âm thanh, nói, hò hét, hát, …. Tuy nhiên, nó chỉ là tên gọi chung của cái tai, trường hợp muốn nói cái tai bên trái hoặc cái tai bên phải bạn sẽ có tên gọi cụ thể khác.
Ví dụ:
- I have an ear infection and it hurts. (Tôi bị viêm tai và nó rất đau)
- He can't hear very well out of his left ear. (Anh ấy không thể nghe rõ bằng tai trái)
Phát âm từ ear (cái tai) theo từ điển Cambridge
Từ ear và cách phát âm.
Từ vựng ear (cái tai) cũng như các từ vựng khác, sau khi biết về tên gọi thì các bạn cần biết cách phát âm từ này sao cho chính xác nhất để giao tiếp tốt hơn, sau đây là hai giọng đọc chuẩn:
-
Phát âm từ ear theo giọng Anh Anh: /ɪər/
Đầu tiên, để phát âm đúng, bạn cần chú ý đến âm "ɪ", được phát âm bằng cách đưa lưỡi về phía trước trong miệng và kéo dài môi. Sau đó, bạn cần phát âm âm "ə", đây là âm nguyên âm mở và được phát âm bằng cách đẩy lưỡi và môi ra phía trước. Cuối cùng, bạn cần phát âm âm "r", đây là âm răng trên và được phát âm bằng cách đưa lưỡi lên phía trên của miệng.
-
Phát âm từ ear theo giọng Anh Mỹ: /ɪr/
Phát âm từ ear theo giọng Anh Mỹ khá đơn giản hơn so với giọng Anh Anh. Bạn chỉ cần phát âm âm "ɪ" và âm "r". Âm "ɪ" được phát âm giống như trong giọng Anh Anh, đó là đưa lưỡi về phía trước và kéo dài môi. Sau đó, bạn phát âm âm "r" bằng cách đưa lưỡi lên phía trên của miệng.
Ví dụ sử dụng từ vựng cái tai tiếng Anh
Ví dụ với từ ear - cái tai/ tai.
Học từ vựng qua một số ngữ cảnh cụ thể là một trong những cách học cực kỳ hiệu quả, chính vì thế ngày hôm nay hoctienganhnhanh.vn sẽ chia sẻ tới các bạn một số ví dụ sử dụng từ vựng này, cụ thể:
- The teacher whispered in my ear. (Giáo viên thì thầm vào tai tôi)
- You have to clean your ears regularly to prevent earwax buildup. (Bạn phải vệ sinh tai thường xuyên để tránh sự tích tụ của ráy tai)
- The baby was born with a malformed ear. (Em bé được sinh ra với chiếc tai bị biến dạng)
- His good ear picked up the faint sound of the approaching train. (Tai phải của anh ấy đã nghe âm thanh của đoàn tàu đang đến gần một cách yếu ớt)
- The doctor examined her ears to check for any problems. (Bác sĩ kiểm tra tai của cô ta để kiểm tra có vấn đề gì không)
- My ears are ringing after going to that loud concert. (Tai tôi ù đi sau khi đi đến buổi hòa nhạc ồn ào đó)
- She pierced her ears when she was sixteen. (Cô ấy xỏ lỗ tai của mình khi cô ấy 16 tuổi)
- The sound of the ocean waves is music to my ears. (Âm thanh của sóng biển là âm nhạc bên tai tôi)
- The dog's ear was injured when it got into a fight with another dog. (Tai con chó bị thương khi nó đã cắn nhau với một con chó khác)
Cụm từ sử dụng từ vựng cái tai tiếng Anh
Từ vựng ear và các từ vựng liên quan khác bằng tiếng Anh.
Để hiểu từ vựng về cái tai cũng như những bộ phận của cái tai bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng các cụm từ cũng như từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể một cách chính xác hơn.
- Left ear (tai trái): Cái tai ở phía bên trái gương mặt.
- Right ear (tai phải): Cái tai ở phía bên phải gương mặt.
- Earlobe (lõm tai): Phần thấp nhất của tai, thường được dùng để xỏ khuyên, đeo bông tai.
- Ear canal (ống tai): Phần bên trong tai, dẫn đến giữa tai và lòng tai.
- Inner ear (tai trong): Phần bên trong tai, chứa các cơ quan thính giác và các cơ quan cân bằng.
- Outer ear (tai ngoài): Phần bên ngoài tai, bao gồm tai và lỗ tai.
- Middle ear (tai giữa): Khu vực giữa giữa tai trong và tai ngoài, bao gồm xương giữa tai và các bộ phận tai.
- Ear infection (nhiễm trùng tai): Bệnh lý thường gặp khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào tai, gây ra viêm nhiễm và đau tai.
- Earwax (ráy tai): Loại bã nhờn được sản xuất bởi tuyến dịch bên trong tai, giúp làm sạch tai và bảo vệ tai khỏi bụi và vi khuẩn.
- Eardrum (màng nhĩ): Lớp màng mỏng giữa tai trong và tai ngoài, giúp truyền âm thanh đến tai trong.
- Earplugs (nút tai): Phụ kiện được đeo vào tai để bảo vệ tai khỏi tiếng ồn hoặc nước.
- Earring (khuyên tai): Trang sức được đeo trên lỗ tai, thường là hình dạng tròn hoặc có khuyên treo.
- Cochlea (vành tai): Một phần của tai trong, chứa các cơ quan thính giác và giúp chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu.
- Auricle (ngoài tai): Phần ngoài tai, có vai trò thu âm và dẫn đến lỗ tai.
- Tinnitus (tiếng ù tai): Triệu chứng xuất hiện âm vang vọng hoặc tiếng ồn trong tai mà không có nguồn gốc bên ngoài.
- Otologist (bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng): Bác sĩ chuyên về điều trị các triệu chứng, bệnh liên quan đến tai, mũi và họng.
- Hearing aid (thiết bị trợ thính): Thiết bị giúp người khiếm thính nghe được âm thanh, thường được đeo vào tai hoặc cài trên thân máy tính bảng hay điện thoại.
Một số bộ phận khác trên khuôn mặt trong tiếng Anh
Các từ vựng khác trên khuôn mặt.
Trong tiếng Anh, có nhiều từ để chỉ các bộ phận khác nhau trên khuôn mặt của con người. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản để bạn có thể biết được các bộ phận đó:
- Forehead (trán): Vùng da trên đỉnh đầu, giữa hai lông mày.
- Eyebrow (lông mày): Phần phía trên lông mi và mắt, giúp tạo điểm nhấn trên gương mặt, nó có thể được điều chỉnh thành nhiều kiểu dáng khác nhau tạo nên cá tính của bản thân.
- Eye (mắt): Là bộ phận giúp con người nhìn được mọi thứ xung quanh. Mắt gồm nhiều bộ phận nhỏ bao gồm lòng trắng, lòng đen, con người, giác mạc và võng mạc.
- Nose (mũi): Bộ phận giữa trán và miệng, giúp hít không khí và cảm nhận hương vị.
- Cheek (má): Bộ phận bên dưới mắt và phía trên cằm.
- Mouth (miệng): Được dùng để ăn uống, nhai nuốt thức ăn và nói.
- Lip (môi): Là mô mềm ở miệng, giúp bảo vệ hàm răng và xương hàm của bạn.
- Chin ( cằm): Bộ phận nằm dưới miệng, giúp tạo nên đường viền khuôn mặt.
Ngoài ra, trên khuôn mặt còn có các bộ phận khác như lông mi (eyelash), ria mép (lip line), chân mày (brow bone) và cổ (neck). Tất cả những bộ phận này đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên những đặc điểm riêng biệt với những hình dạng, kích thước khác nhau trên khuôn mặt và cơ thể.
Sau khi học xong bài học cái tai tiếng Anh là gì, bạn đã có thể nói cho mọi người biết cái tai có tên tiếng Anh là ear, tai phải tiếng Anh là right ear, tai trái tiếng Anh là left ear, cùng rất nhiều từ vựng liên quan khác. Hy vọng những nội dung mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ hôm nay sẽ giúp bạn học tốt và thành thạo từ vựng hơn. Cám ơn các bạn đã theo dõi!