Cái thớt tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng phiên âm
Cái thớt tiếng Anh là chopping board, học các đọc đúng, các ví dụ minh hoạ, cụm từ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cái thớt trong tiếng Anh.
Khi nói về những vật dụng trong bếp, dù cho bạn sử dụng cho đồ tươi sống cũng được mà đồ chín cũng được đó chính là cái thớt.
Thế mà có nhiều bạn cũng chưa biết cái thớt tiếng Anh là gì, vậy thì hãy để học tiếng Anh nhanh giúp bạn tìm hiểu về từ vựng này ngay bây giờ nào.
Cái thớt dịch sang tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của cái thớt.
Cái thớt tiếng Anh là chopping board, danh từ chỉ đồ vật được dùng quen thuộc trong bếp, được dùng để kê thực phẩm (đồ tươi sống, đồ chín) để có thể cắt, chặt hoặc băm chúng nhỏ hơn so với ban đầu.
Thớt được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như gỗ, thủy tinh, nhựa, tuy nhiên chúng đều có công dụng chung. Điều đặc biệt nữa là bạn nên sử dụng thớt riêng biệt cho thức ăn chưa được nấu chín và sau khi nấu chín.
Lưu ý: Ngoài từ chopping board là cái thớt thì cutting board cũng được gọi là cái thớt, tuy nhiên chúng đều là từ ghép giữa từ chopping/ cutting với từ boar (cái bảng, tấm bảng).
Cách đọc từ cái thớt trong tiếng Anh theo phiên âm
Có thể bạn sẽ gặp rắc rối khi không biết đọc từ cái thớt trong tiếng Anh sao cho đúng phiên âm của từng giọng. Hãy yên tâm vì đọc từ này rất dễ, bạn chỉ cần chú ý sự khác biệt trong hai giọng này là đọc chuẩn ngay.
Phát âm từ chopping board (cái thớt):
- Giọng Anh Anh: /ˈtʃɒpɪŋ bɔːd/
- Giọng Anh Mỹ: /ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/
Một số ví dụ sử dụng từ vựng cái thớt tiếng Anh
Nếu bạn thuộc tuýp người khó nhớ thì việc học từ vựng cái thớt trong tiếng Anh qua ví dụ là một ideas hợp lí nhé!
- Excuse me, could you bring me a clean chopping board for the cheese platter? (Xin lỗi, bạn có thể mang cho tôi một chiếc thớt sạch để cắt phô mai được không?)
- Make sure the chopping board is dry and clean to cut the boiled meat. (Anh hãy đảm bảo cái thớt thật khô và sạch để cắt thịt luộc nhé!)
- My wooden chopping board is too old, so I need to buy a premium plastic chopping board. (Cái thớt bằng gỗ của tôi cũ quá rồi, vì vậy tôi cần mua một chiếc thớt bằng nhựa cao cấp)
- While I'm baking the cake, could you use the chopping board to help me cut a few small chocolate pieces like pomegranate seeds? (Khi tôi nướng bánh, bạn có thể sử dụng thớt để cắt giúp tôi vài thanh sô cô la nhỏ như hạt lựu được không?)
- You need to finely mince the garlic on the chopping board instead of slicing it like that! (Bạn cần băm nhuyễn tỏi trên thớt thay vì cắt lát như vậy!)
- Today, the chef will guide you through all the knife techniques on the chopping board, from cutting and chopping to mincing. (Hôm nay bếp trưởng sẽ hướng dẫn các bạn tất cả các kỹ thuật dùng dao trên thớt, từ cắt, chặt và bằm)
Các cụm từ liên quan tới cái thớt trong tiếng Anh
Các cụm từ kết hợp với từ chopping board.
Sau đây là list cụm từ tiếng Anh có chứa từ vựng cái thớt/thớt (chopping board) bạn có thể tham khảo.
- Wooden chopping board: Thớt gỗ.
- Plastic chopping board: Thớt nhựa.
- Chop on the chopping board: Thái trên cái thớt.
- Use a chopping board: Sử dụng thớt.
- Wash the chopping board: Rửa sạch cái thớt.
- Clean the chopping board: Làm sạch cái thớt.
- Cut vegetables on the chopping board: Cắt rau trên cái thớt.
- Place meat on the chopping board: Đặt thịt lên cái thớt.
- Use a wooden chopping board: Sử dụng cái thớt gỗ.
- Grab a chopping board: Lấy một cái thớt.
- Switch to a clean chopping board: Chuyển sang một cái thớt sạch sẽ.
- Keep a chopping board handy: Chuẩn bị một cái thớt ở gần.
- Quality chopping board: Thớt chất lượng.
- Use a separate chopping board for raw meat: Sử dụng một cái thớt riêng cho thịt sống.
- Lay out ingredients on the chopping board: Bày nguyên liệu trên thớt.
- Rotate the chopping board: Xoay thớt.
- Dry the chopping board after washing: Lau khô cái thớt sau khi rửa.
Hội thoại sử dụng từ vựng cái thớt tiếng Anh
Học từ vựng cái thớt qua giao tiếp.
Linh: Huy, I'm here, all the ingredients are ready. (Huy ơi, em đây, nguyên liệu đã sẵn sàng hết rồi)
Huy: Linh! This wooden chopping board looks fantastic, you made an excellent choice. (Linh! Thớt gỗ này rất đẹp, em chọn đúng khéo quá)
Linh: Yes, I find wooden chopping boards easy to clean and quite aesthetically pleasing. I've used glass and plastic boards before, but I still prefer wooden ones. (Vâng, em thấy thớt gỗ dễ dàng vệ sinh và nhìn khá đẹp mắt. Em từng dùng thớt thuỷ tinh và nhữa, nhưng tớ vẫn không thích bằng thớt gỗ)
Huy: Do you use separate chopping boards for raw and cooked food? (Em sử dụng thớt cắt đồ tươi sống với đồ chín riêng à?)
Linh: Exactly, that way it's not only clean but also hygienic. No worries about cross-contamination between raw and cooked items. (Đúng vậy, như vậy rất sạch mà còn rất vệ sinh nữa. Không lo lẫn lộn đồ sống và chín)
Huy: (smiling) Alright, you're an amazing chef. I'll wait for your grilled beef. You chop the vegetables, and I'll set the table. ((mỉm cười) Được rồi, em là đầu bếp tuyệt vời. Anh đợi món bò nướng của em đấy. Em cắt rau củ đi, anh đi chuẩn bị bàn)
Thế là bài học kết thúc rồi, qua những nội dung mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ các bạn đã trả lời được câu hỏi “cái thớt tiếng Anh là gì” rồi. Mong rằng ngoài từ vựng này các bạn cũng học thêm được các cụm từ khác liên quan. Cám ơn tất cả độc giả. Chúc các bạn học tốt.