MỚI CẬP NHẬT

Cái trán tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ, hội thoại liên quan

Cái trán tiếng Anh là forehead, một bộ phận trên gương mặt chúng ta; cùng học về từ vựng, phát âm chuẩn cùng những ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.

Đến với chủ đề từ vựng về những bộ phận cơ thể người, ngay bây giờ chúng ta sẽ cùng khám phá về từ vựng cái trán, bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên vẻ đẹp và đặc trưng của mỗi người. Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về cái trán trong tiếng Anh từ cách phát âm, những ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này nhé!

Cái trán tiếng Anh là gì?

Cái trán dịch sang tiếng Anh là forehead

Cái trán trong tiếng Anh là forehead, đây là danh từ chỉ một bộ phận trên khuôn mặt, phần nằm phía trên và hơi nhô ra phía trước đầu, được đánh dấu bằng đường tóc mọc. Không chỉ là một phần cơ thể, cái trán còn mang theo mình những câu chuyện về tuổi tác, trải nghiệm, và cảm xúc. Nó có thể là nơi chứa đựng những đường nhăn sâu hiện lên theo thời gian, là dấu vết của quãng đời dài hơi và những trải nghiệm đáng nhớ.

Cách đọc chuẩn từ cái trán trong tiếng Anh forehead: /ˈfɒr.ɪd/ hoặc là /ˈfɔː.hed/

Cách phát âm từ forehead - cái trán trong tiếng Anh tương đối đơn giản bạn chỉ cần lưu ý nhấn âm ở âm tiết thứ nhất và phát âm âm cuối.

Lưu ý:

  • Trong ngành phong thủy và tâm linh, trán cao thường được xem là một trong những chỉ số có thể ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh của người. Một số người tin rằng trán cao có thể phản ánh sự thông minh, trí tuệ và khả năng lãnh đạo.
  • Thùy trán của não rất quan trọng đối với ý thức của chúng ta, cũng như các chức năng xuất hiện duy nhất của con người, chẳng hạn như ngôn ngữ, lời nói.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng cái trán tiếng Anh

Ví dụ sử dụng từ vựng forehead - cái trán trong tiếng Anh.

Để thông thạo hơn về cách sử dụng từ vựng cái trán trong tiếng Anh trong câu, bạn học hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu một số ví dụ ngay bên dưới.

  • The presence of sweat glands on the forehead helps in thermoregulation by releasing sweat, a natural cooling mechanism, when the body temperature rises. ( Sự hiện diện của tuyến mồ hôi trên cái trán giúp trong quá trình điều chỉnh nhiệt độ bằng cách tiết mồ hôi, một cơ chế làm mát tự nhiên, khi nhiệt độ cơ thể tăng lên)
  • Facial recognition technology often focuses on the unique features of the forehead, utilizing its contours and proportions as distinctive identifiers for security and identification purposes. (Công nghệ nhận diện khuôn mặt thường tập trung vào những đặc điểm độc đáo của cái trán, sử dụng hình dạng và tỷ lệ của nó như là các chỉ số đặc trưng để đảm bảo an ninh và xác định.)
  • The frontal bone, forming the structure of the forehead, provides protection to the underlying brain and contributes to the overall stability of the skull. (Xương trán, tạo nên cấu trúc của trán, bảo vệ não ở phía dưới và góp phần vào sự ổn định tổng thể của hộp sọ.)
  • The doctor gently touched the patient's forehead, checking for signs of fever and assessing overall health. (Bác sĩ nhẹ nhàng chạm vào trán của bệnh nhân, kiểm tra dấu hiệu của cơn sốt và đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể.)

Cụm từ đi với từ vựng cái trán tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới cái trán.

Việc tìm hiểu những cụm từ tiếng Anh liên quan đến từ vựng mới cũng giúp chúng ta ghi nhớ lâu hơn. Cùng khám phá những cụm từ tiếng Anh liên quan đến cái trán hay những hình dạng khác nhau của trán trên cơ thể của mỗi người ở phần bài học bên dưới đây

  • Forehead wrinkles: Những nếp nhăn trên cái trán.
  • High forehead: Cái trán cao.
  • Broad forehead: Cái trán rộng.
  • Frontal bone: Xương trán.
  • Narrow forehead: Trán hẹp
  • Curved forehead: Trán hình vòng cung
  • M-shaped forehead: Trán chữ M

Hội thoại sử dụng từ vựng cái trán tiếng Anh

Giao tiếp với từ cái trán bằng tiếng Anh.

Cùng học về cấu tạo của xương trán đồng thời tham khảo cái dùng từ vựng cái trán tiếng Anh trong câu thông qua đoạn hội thoại của giáo viên và học sinh trong một giờ sinh học

Teacher: Good morning, class! Today, let's discuss the fascinating structure of the forehead and the frontal bone. Have any of you ever thought about it? (Chào buổi sáng, cả lớp! Hôm nay, chúng ta hãy thảo luận về cấu trúc thú vị của trán và xương trán. Có ai trong các bạn đã bao giờ nghĩ đến điều đó chưa?)

Student A: Hmmm, Not really (Hmm, Chưa ạ)

Teacher: The forehead and the frontal bone are interesting aspects of the skull, and understanding their structure can help us appreciate the complexity of the human body. The frontal bone, for instance, is crucial for protecting the brain. (Trán và xương trán là những khía cạnh thú vị của hộp sọ, và việc hiểu về cấu trúc của chúng có thể giúp chúng ta đánh giá cao sự phức tạp của cơ thể con người. Xương trán, ví dụ, quan trọng để bảo vệ não.)

Student B: I never knew that. What does the frontal bone look like? (Em chưa bao giờ biết đến điều đó. Xương trán trông như thế nào ạ?)

Teacher: The frontal bone forms the upper part of the skull and has a convex shape, creating a prominent ridge between the eyes and the nose. It's like a natural helmet for our brain. (Xương trán tạo nên phần trên của hộp sọ và có hình lồi ra, tạo nên một dải nổi bật giữa hai mắt và mũi. Giống như một chiếc mũ bảo hiểm tự nhiên cho não của chúng ta.)

Student C: And what about the area below the forehead? (Vậy còn phần dưới trán thì sao hả cô?)

Teacher: That's known as the supraorbital ridge or brow ridge, and it plays a role in protecting the eyes. (Cái đó được gọi là gờ siêu hấp thu hoặc gờ trán và nó đóng vai trò bảo vệ mắt)

Qua bài học từ vựng chúng tôi giới thiệu ở trên thì bạn học đã biết được từ vựng, phiên âm, cách đặt câu cùng đoạn hội thoại liên quan về một từ vựng mới forehead - cái trán.Bên cạnh đó chúng ta cũng cập nhật thêm những kiến thức sinh học về cấu tạo xương trán hay những hình dạng khác nhau của trán, rất thú vị phải không nào! Theo dõi bài học từ vựng mỗi ngày tại hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều từ vựng hay nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top