MỚI CẬP NHẬT

Canh chua cá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Canh chua cá tiếng Anh là sweet and sour fish broth. Học cách phát âm, ví dụ thực tế, cụm từ và hội thoại về từ vựng canh chua cá dịch sang tiếng Anh.

Canh chua cá là món ăn quen thuộc trong mâm cơm của mọi gia đình Việt. Món ăn là sự kết hợp hoàn hảo giữa vị chua thanh từ me, vị ngọt từ cá và các loại rau củ. Thế nhưng ít ai biết canh chua cá tiếng Anh là gì. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu qua bài học này để hiểu rõ hơn về từ vựng canh chua cá trong tiếng Anh nhé.

Canh chua cá tiếng Anh là gì?

Món canh chua cá dịch sang tiếng Anh là sweet and sour fish broth

Canh chua cá dịch sang tiếng Anh là sweet and sour fish broth, từ được dùng để nói về món ăn tròn vị gồm chua, ngọt và cay có nguồn gốc từ người Khmer ở Nam bộ.

Canh chua cá thì ùy vào mỗi vùng miền sẽ có cách biến tấu khác nhau như Hà Nội nấu canh chua với quả sấu, miền Trung nấu với khế còn miền Nam nấu với me và cá lóc.

Cách phát âm từ canh chua cá trong tiếng Anh

Sau khi học được từ vựng canh chua cá dịch sang tiếng Anh là gì, bạn nên tìm hiểu cách phát âm chuẩn. Cụ thể, cách phát âm sweet and sour fish broth theo người bản xứ như sau:

  • Sweet /swiːt/ (Phát âm giống nhưsqit”)
  • And /ənd/ (Phát âm giống nhưan”)
  • Sour /saʊr/ (Phát âm giống nhưsao-ər”)
  • Fish /fɪʃ/ (Phát âm giống nhưfee-sh”)
  • Broth /brɑːθ/ (Phát âm giống nhưbrat”)

Ví dụ sử dụng từ vựng canh chua cá bằng tiếng Anh

Ví dụ cụ thể về từ vựng canh chua cá trong tiếng Anh

Khi học từ vựng canh chua cá dịch sang tiếng Anh, bạn cần học thêm ví dụ trong nhiều ngữ cảnh để ghi nhớ từ vựng này lâu hơn:

  • Sweet and sour fish broth is a refreshing dish, easy to cook, suitable for hot summer days. (Canh chua cá là món ăn thanh mát, dễ nấu, phù hợp cho những ngày hè nóng bức).
  • Sweet and sour fish broth is one of the dishes that foreign tourists most look forward to enjoying when visiting Vietnam. (Canh chua cá là một trong những món ăn được du khách nước ngoài mong muốn thưởng thức nhất khi đến Việt Nam).
  • Although it is not as delicious as when my mother made it, I am delighted to cook sweet and sour fish broth by myself. (Mặc dù chưa được ngon như mẹ nấu, nhưng tôi rất vui vì đã có thể tự mình nấu được món canh chua cá).
  • Sweet and sour fish broth, despite having many ingredients, is very easy to cook. (Canh chua cá tuy có nhiều nguyên liệu nhưng món ăn này rất dễ nấu).
  • The uniqueness of sweet and sour fish broth lies in its balanced sweet and sour broth, neither too sour, too sweet, nor too salty. (Sự độc đáo của món canh chua cá nằm ở chỗ nước dùng chua ngọt vừa phải, không quá chua, quá ngọt hay quá mặn).
  • Sour fish soup has a history of over 300 years and represents the richness of Southern Vietnam. (Món canh chua cá có lịch sử hơn 300 năm và đại diện cho sự trù phú của miền Nam Việt Nam).

Từ vựng liên quan đến món canh chua cá trong tiếng Anh

Các từ vựng có thể dùng để diễn tả món canh chua cá

Để diễn tả canh chua cá đến du khách nước ngoài, ngoài biết được canh chua cá tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh.vn sẽ gợi ý cho bạn những cụm từ liên quan dưới đây khi muốn mô tả chi tiết về món ăn.

  • Sour soup: Canh chua
  • Hot sour fish soup: Canh cá chua cay
  • Snakehead fish: Cá lóc
  • Tamarind: Me chua
  • Pineapple: Dứa
  • Coriander: Ngò gai
  • Culantro: Ngò om
  • Refreshing and sour: Thanh mát và chua
  • Tangy and savory: Thơm ngon và đậm đà
  • A taste of home: Vị quê nhà

Hội thoại sử dụng từ vựng canh chua cá dịch sang tiếng Anh

Đoạn hội thoại dưới đây sử dụng sweet and sour fish broth (canh chua cá) trong tình huống thực tế có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng canh chua cá dịch sang tiếng Anh là gì trong khi giao tiếp.

Anna: Hi Mai, what are you cooking today? (Mai này, hôm nay bạn nấu món gì vậy?)

Mai: Hello Anna, I'm making Vietnamese sweet and sour fish broth today. (Chào Anna, hôm nay mình nấu canh chua cá).

Anna: What is that? Could you tell me more about it? (Đó là món gì vậy, bạn có thể cho tôi biết thêm không?)

Mai: It's a Vietnamese dish made from fish, tamarind, tomatoes, and various vegetables. It's simple to cook and very delicious, plus it's refreshing, perfect for hot days like this. (Đó là món ăn của Việt Nam được nấu từ cá, me, cà chua và các loại rau củ khác nhau. Món này nấu đơn giản mà ngon lắm, lại thanh mát nữa, thích hợp cho những ngày nóng như thế này).

Anna: Wow, that sounds nice. Is it difficult to make? (Ôi, nghe có vẻ thú vị đấy. Có khó làm không vậy?)

Mai: Not really. Although it has quite a few ingredients, it's not too complicated. Would you like to try making it with me? (Không đâu, mặc dù có khá nhiều nguyên liệu nhưng không quá phức tạp. Bạn muốn nấu cùng mình không?)

Anna: Sure, I'd love to. (Chắc chắn rồi, tôi rất thích đề nghị này).

Mong rằng qua bài viết này bạn biết canh chua cá tiếng Anh là gì. Hãy truy cập website hoctienganhnhanh.vn để học từ vựng mới về những món ăn mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top