Cánh tay tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Cánh tay tiếng Anh là forearm hay arm mới thực sự là dịch nghĩa đúng của người Anh, người học online còn quan tâm đến cách đọc và sử dụng từ vựng này chuẩn xác.
Tên gọi cánh tay tiếng Anh là forearm hay arm được người học tiếng Anh tìm hiểu. Không chỉ về dịch nghĩa mà cả cách phát âm khi ứng dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày. Cho nên, chúng ta có thể tham khảo nhiều thông tin liên quan đến từ forearm/arm trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay của Học tiếng Anh Nhanh.
Cánh tay tiếng Anh là gì?
Cánh tay dịch sang tiếng Anh là arm/forearm
Tên gọi bộ phận cơ thể như cánh tay tiếng Anh là arm hay forearm để nói về một phần thân trên có chiều dài tính từ vai đến bàn tay. Cánh tay của con người hay động vật nằm hai bên vai phải và vai trái có chức năng điều khiển toàn bộ hoạt động của bàn tay.
Người Anh sử dụng cả 2 từ arm và forearm để nói về cánh tay của con người và động vật. Thậm chí những đồ vật có cấu trúc giống cánh tay cũng sử dụng từ arm khi giới thiệu về chức năng của chúng như giá đỡ điện thoại, cánh tay robot …
Hơn thế nữa, người Anh còn bổ sung tính từ left/right vào trước danh từ arm/forearm để phân biệt cánh tay bên phải và cánh tay trái.
Ví dụ: His left arm was serious hurt after the car accident. (Cánh tay bên phải của anh ấy bị thương nghiêm trọng sau vụ tai nạn xe hơi.)
Cách đọc từ cánh tay - forearm/arm theo phiên âm IPA
Nắm vững cách phát âm đúng tiêu chuẩn IPA của từ arm.
Theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA thì từ cánh tay trong tiếng Anh là arm hay forearm có cách phát âm riêng biệt ở cả 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Người Anh phát âm từ arm là /ɑːm/ hay /ˈfɔː.rɑːm/.
Còn người Mỹ lại phát âm từ arm hay forearm theo cách khác là /ɑːrm/ hay /ˈfɔːr.ɑːrm/. Sự khác biệt cơ bản trong cách phát âm từ arm hay forearm của người Anh và người Mỹ là phụ âm /r/ ở trong từ arm. Người Mỹ thường nhấn mạnh phụ âm /r/ này nhiều hơn.
Cụm từ liên quan từ vưng cánh tay tiếng Anh
Ý nghĩa của các cụm từ liên quan từ cánh tay - arm trong tiếng Anh
Trong từ điển Cambridge Dictionary tổng hợp nhiều từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể là cánh tay của con người. Có thể nói đây là một nhóm từ riêng biệt mà người học tiếng Anh cần nắm vững khi muốn hoàn thành những bài thi tiếng Anh nâng cao như IELTS.
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Shoulder |
Vai |
Armpit |
Nách |
Upper arm |
Cánh tay phía trên |
Hand |
Bàn tay |
Elbow |
Khuỷu tay |
Wrist |
Cổ tay |
Forearm |
Cẳng tay |
Biceps |
Bắp tay |
Arm in arm |
Tay trong tay |
Twist someone's arm |
Thuyết phục người khác làm điều mà họ không muốn làm. |
At arm's length |
Giữ vật gì đó trong tầm tay |
As long as your arm |
Rất dài |
Chance your arm |
Chấp nhận rủi ro để đạt được thứ mình muốn |
An arm and a leg |
Có nhiều tiền |
A shot in your arm |
Điều tác động tích cực và đột ngột đem đến sự kích thích cho các hoạt động mới. |
Give your right arm |
Thể hiện rằng bạn rất thích làm điều gì đó. |
The long arm of the law |
Cảnh sát |
Cost an arm and a leg |
Rất mắc tiền |
Hội thoại sử dụng từ vựng cánh tay - forearm/arm kèm dịch nghĩa
Ứng dụng của từ arm trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến chủ đề bộ phận của cơ thể là cánh tay - arm/forearm thì người học tiếng Anh có thể biết được cách sử dụng của từ vựng này trong giao tiếp một cách linh hoạt như thế nào?
Tommy: Linda. Can you help me? (Linda. Cô có thể giúp tôi một tí được không?)
Linda: Yes? What’s the matter with you? (Vâng? Có chuyện gì xảy ra với anh vậy?)
Tommy: My arms ache from hitting this wall. (Cánh tay của tôi đâu khi va chạm vào bức tường này.)
Linda: Let me see it now. Does your left arm hurt? (Để tôi xem nào? Cánh tay bên phải của anh có đau không?)
Tommy: Yes, it does. It hurts alot (Có đau. Nó đau nhiều lắm.)
Linda: I'm sorry. How about your right arm? (Tôi lấy làm tiếc. Thế cánh tay trái của anh thì sao?)
Tommy: It's good. I feel only my left arm hurted. (Nó bình thường. Tôi Cảm thấy chỉ có cánh tay trái là bị thương thôi.)
Linda: You should go to the doctor as soon as possible. (Anh nên đến bác sĩ càng sớm càng tốt.)
Tommy: Yeah. I'm going to Dr. Drew. (À, Tôi muốn đến phòng khám của bác sĩ Drew.)
Linda: Good. I hope it feels better soon. Let me drive you there. (Tốt. Tôi hi vọng là cánh tay sẽ đỡ hơn. Để tôi lái xe đưa anh đi nhé.)
Tommy: Thanks. (Cảm ơn)
Như vậy, từ cánh tay tiếng Anh là forearm hay arm được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực và đời sống hàng ngày của người Anh. Người học tiếng Anh online muốn học và thực hành nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh chuẩn nên truy cập chuyên mục từ vựng tại trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên hơn nhé.