MỚI CẬP NHẬT

80+ Câu hỏi tiếng Anh về bản thân cực hay và cách trả lời

Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về bản thân mình cực hay. Khám phá từ vựng mới độc đáo liên quan chủ đề và học cách trả lời cực hay, trôi chảy.

Để có thể giao tiếp thành thạo trong tiếng Anh, việc học và nắm các câu hỏi tiếng Anh về bản thân là vô cùng cần thiết. Sau đây bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá cách trả lời các câu hỏi ở trên nhé!

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về bản thân

20+ câu hỏi tiếng Anh về bản thân đầy đủ nhất

Trước khi bắt đầu tìm hiểu về cách trả lời các câu hỏi, bạn đọc cần nắm được danh sách những câu hỏi tiếng Anh về bản thân thông dụng nhất. Dưới đây chính là tổng hợp các câu hỏi đó.

Xem thêm: 201+ mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chuẩn nhất

Những câu hỏi giới thiệu về thông tin cá nhân của bản thân bằng tiếng Anh

  • What's your name? (Tên của bạn là gì?)
  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • Would you mind if I asked how old you are? (Bạn có phiền không nếu tôi muốn hỏi về tuổi của bạn?)
  • What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì vậy?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

Những câu hỏi tiếng Anh về bản thân khi hỏi thăm sức khỏe

  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • How are you doing? (Dạo này bạn thế nào?)
  • How's it going? (Mọi thứ thế nào?)
  • How have you been? (Gần đây bạn cảm thấy thế nào?)
  • Are you feeling okay? (Bạn có thấy khỏe không?)
  • How are you today? (Hôm nay bạn có khỏe không?)
  • What are you up to these days? (Dạo gần đây có tin tức gì mới không nhỉ?)
  • What’s the news? (Có tin tức gì không?)
  • What’s up? (Có gì mới không?)
  • Is everything all right? (Mọi thứ đều ổn cả chứ?)

Cách hỏi về quê quán hoặc nơi sinh sống bằng tiếng Anh

Hỏi thông tin về quê hương bằng tiếng Anh

  • Where were you born? (Bạn sinh ra ở đâu?)
  • Where did you grow up? (Bạn lớn lên ở đâu vậy?)
  • What's your hometown like? (Quê của bạn trông như thế nào vậy?)
  • Where do you currently live? (Hiện tại bạn đang sống ở đâu thế?)
  • How long have you lived there? (Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?)
  • Do you live in an apartment or house? (Bạn sống ở nhà riêng hay là chung cư?)
  • What is your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)
  • What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì vậy?)

Câu hỏi tiếng Anh về công việc và học tập

  • What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì vậy?)
  • Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu thế?)
  • What's your job title? (Chức vụ của bạn là gì?)
  • What are your responsibilities at work? (Trách nhiệm công việc của bạn là gì?)
  • What do you like about your job? (Bạn thích điều gì về công việc của mình?)
  • Are you a student? (Bạn là học sinh đúng không)
  • What are you studying? (Bạn đang học chuyên ngành gì thế?)
  • Where do you go to school? (Bạn học ở trường nào?)
  • What year are you in? (Bạn đang học năm thứ mấy?)
  • What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
  • Why are you interested in this position? (Bạn thích điều gì ở vị trí này vậy?)
  • What are your salary expectations? (Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?)
  • Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi phải thuê bạn?)
  • Do you have any questions for me? (Bạn còn câu hỏi nào cho tôi không?)

Những câu hỏi tiếng Anh về người thân trong gia đình của bạn

  • Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em ruột không nào?)
  • Do you have children? (Bạn có con chưa ?)
  • What are your parents like? (Bố mẹ của bạn là những người như thế nào?)
  • What do your parents do for a living? (Bố mẹ của bạn làm nghề gì?)
  • Where do your parents live? (Bố mẹ của bạn sống ở đâu?)
  • Do you have any pets? (Bạn có nuôi thú cưng không?)

Những câu hỏi giới thiệu về bản thân về đam mê cá nhân

  • What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
  • What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
  • What are your interests? (Sở thích của bạn là gì thế?)
  • What sort of music do you listen to? (Bạn thích nghe thể loại nhạc nào?)
  • What are your goals for the future? (Bạn có mục tiêu gì trong tuong lai vậy?)
  • What do you hope to achieve in life? (Bạn muốn đạt được điều gì trong cuộc sống?)
  • What are your dreams? (Ước mơ của bạn là gì?)

Hướng dẫn cách trả lời câu hỏi tiếng Anh về bản thân chi tiết ở các ngữ cảnh khác nhau

Dùng thái độ gì để trả lời các câu hỏi tiếng Anh về bản thân?

Cách trả lời câu hỏi tiếng Anh về bản thân trong môi trường học thuật và công việc

Khi trả lời các câu hỏi về bản thân bằng tiếng Anh trong môi trường học thuật hoặc công việc, bạn cần dùng thái độ lịch sự, trang trọng cũng như chọn cách trả lời phù hợp với ngữ cảnh công việc.

Dưới đây hoctienganhnhanh sẽ đưa ra ví dụ cách trả lời các câu hỏi tiếng Anh về bản thân trong môi trường công việc hoặc yêu cầu sự trang trọng cao

Câu hỏi: What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)

=> Gợi ý trả lời: My strengths are [list of strengths]. For example, in my previous role, I [give an example of how you used your strength to achieve success]. My weaknesses are [list of weaknesses]. However, I am working on improving my weaknesses by [giving an example of how you are working on improving your weakness].

(Điểm mạnh của tôi là [danh sách điểm mạnh]. Ví dụ, trong vị trí trước đây của tôi, tôi đã [đưa ra một ví dụ về cách bạn sử dụng điểm mạnh của mình để đạt được thành công]. Điểm yếu của tôi là [danh sách điểm yếu]. Tuy nhiên, tôi đang nỗ lực để cải thiện chúng bằng cách [đưa ra một ví dụ về cách bạn đang nỗ lực để cải thiện điểm yếu của mình].)

Câu hỏi: Why are you interested in this position? (Tại sao bạn quan tâm đến vị trí này?)

=> Gợi ý trả lời: I am interested in this position because [list of reasons]. I believe that my skills and experience are a good match for this position and I can make a significant contribution to your company. (Tôi quan tâm đến vị trí này vì [danh sách lý do]. Tôi tin rằng các kỹ năng và kinh nghiệm của mình phù hợp với nó và tôi có thể đóng góp nhiều cho công ty của bạn.)

Câu hỏi: What can you contribute to our company? (Bạn có thể đóng góp gì cho công ty chúng tôi?)

=> Gợi ý trả lời: I can contribute [list of skills and experience] to your company. I am also a [list of positive qualities] and I believe that I can have a positive impact on your company culture. (Tôi có thể đóng góp [danh sách kỹ năng và kinh nghiệm] cho công ty của bạn. Tôi cũng là người [danh sách những phẩm chất tích cực] và tôi tin rằng tôi có thể tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến văn hóa công ty của bạn.)

Câu hỏi: Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên tuyển dụng bạn?)

=> Gợi ý trả lời: You should hire me because [list of reasons]. I have the skills and experience that you are looking for, and I am confident that I can be successful in this role.

(Bạn nên thuê tôi vì [danh sách lý do]. Tôi có đầy đủ các kỹ năng cũng như đáp ứng được các yêu cầu về kinh nghiệm mà bạn đang tìm kiếm, và tôi tự tin rằng tôi có thể hoàn thành tốt công việc của mình trong vai trò này. )

Cách trả lời câu hỏi tiếng Anh về bản thân trong đời sống thường ngày

Trả lời câu hỏi tiếng Anh trong giao tiếp cần lưu ý điều gì?

Khi trả lời các câu hỏi về bản thân trong đời sống hàng ngày, bạn có thể tập trung vào sở thích, sở thích cá nhân và những trải nghiệm đặc biệt mà bạn đã có.

Chẳng hạn như khi được hỏi "What do you like to do in your free time?" (Bạn thích làm gì khi rảnh rỗi?), bạn có thể chia sẻ về sở thích, hoạt động yêu thích như đọc sách, du lịch, hoặc tham gia các hoạt động xã hội.

Nếu được hỏi về những trải nghiệm đặc biệt, bạn có thể kể về những chuyến du lịch, sự kiện quan trọng, hoặc những dự án tình nguyện mà bạn đã tham gia. Bạn không nhất thiết phải sử dụng các từ vựng quá “cao siêu” hoặc ngữ pháp phức tạp trong trường hợp giao tiếp trong tiếng Anh như trên.

Dưới đây là một số ví dụ trả lời câu hỏi trong đời sống thường ngày bằng tiếng Anh:

Câu hỏi: What's your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

=> Gợi ý trả lời: My favorite food is pho. I really love pho because it's a delicious and flavorful Vietnamese noodle soup. (Món ăn yêu thích của tôi là phở. Tôi thực sự thích nó vì nó là một món súp Việt Nam cực kỳ ngon và đậm đà. )

Câu hỏi: What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)

=> Gợi ý trả lời: My hobbies are reading, cooking, and traveling. In my free time, I like to read novels and non-fiction books. I also enjoy cooking new recipes and exploring different cuisines. I love traveling and experiencing new cultures. (Sở thích của tôi là đọc sách, nấu ăn và du lịch. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường thích đọc tiểu thuyết và sách viễn tưởng. Tôi cũng thích thử các công thức nấu ăn mới và khám phá sự đa dạng của các nền ẩm thực khác nhau. Ngoài ra, tôi cũng rất thích đi du lịch vì có thể trải nghiệm các nền văn hóa mới.)

Câu hỏi: What's your favorite movie? (Bộ phim yêu thích của bạn là gì?)

=> Gợi ý trả lời: I really love The Shawshank Redemption because it's a moving and inspiring story about hope and perseverance. Especially, I also love the characters, the plot, and the overall message of the film. (Tôi thực sự thích The Shawshank Redemption vì đây là một bộ phim rất cảm động và truyền cảm hứng cho tôi về hy vọng và sự kiên trì. Đặc biệt tôi cũng thích các nhân vật, cốt truyện và thông điệp chung của bộ phim.)

Bổ trợ từ vựng tiếng Anh hữu ích cùng chủ đề về bản thân

Các chủ đề liên quan khi muốn trả lời các câu hỏi về bản thân bằng tiếng Anh

Để có thể trả lời lưu loát các câu hỏi về bản thân, từ vựng là yếu tố không thể thiếu. Sau đây hãy cùng xem bộ từ vựng liên quan đến chủ đề trên đã được chúng tôi tổng hợp.

Từ vựng dùng để giới thiệu chung về bản thân

Name: Tên

Age: Tuổi

Gender: Giới tính

Date of Birth/ birthday: Ngày sinh

Place of Birth: Nơi sinh

Nationality: Quốc tịch

Từ vựng về gia đình

Danh từ

Tính từ

Parents: Bố mẹ

Close-knit: Gắn bó

Marital Status: Tình trạng hôn nhân

Supportive: Đồng hành, ủng hộ

Siblings: Anh chị em ruột

Traditional: Truyền thống

Spouse: Vợ/chồng

Independent: Độc lập

Children: Con cái

Respectful: Kính trọng

Grandparents: ông bà

United: Đoàn kết

Từ vựng về trình độ học vấn và công việc

  • Education: Học vấn
  • School/University: Trường học/Đại học
  • Major/Field of Study: Chuyên ngành
  • Degree: Bằng cấp
  • Graduation Year: Năm tốt nghiệp
  • Work Experience: Kinh nghiệm làm việc
  • Job Title: Chức danh của công việc
  • Company/Organization: Công ty/Tổ chức
  • Responsibilities: Trách nhiệm
  • Duration: Thời gian làm việc
  • Future Plans: Kế hoạch tương lai
  • Career Goals: Mục tiêu nghề nghiệp
  • Further Education: Trình độ học vấn cao hơn

Từ vựng về sở thích

  • Reading: Đọc sách
  • Traveling: Du lịch
  • Cooking: Nấu ăn
  • Sports: Chơi thể thao
  • Music: Nghe nhạc
  • Personal Development: Sự phát triển cá nhân
  • Travel Destinations: Điểm đến du lịch

Học tiếng Anh qua đoạn hội thoại có câu hỏi tiếng Anh về bản thân

Học tiếng Anh giao tiếp qua đội hội thoại ngắn

Đoạn hội thoại 1:

Giáo viên: Hi everyone, today we're going to talk about our favorite subjects. So, let's start with you, Lan. What's your favorite subject? (Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ nói về chủ đề các môn học yêu thích. Vì thế, hãy bắt đầu với em nhé, Lan. Môn học yêu thích của em là gì?)

Lan: My favorite subject is English. I love learning new words and phrases, and I enjoy reading English books and articles. (Môn học yêu thích của em là tiếng Anh. Con thích các từ vựng và câu từ mới, và con cũng thích việc đọc các bài văn, sách bằng tiếng Anh.)

Giáo viên: That's great, Lan. And why do you like English? (Điều đó tuyệt thật, Lan. Và tại sao em lại thích tiếng Anh?)

Lan: I like English because it's a global language and it can help me communicate with people from all over the world. (Em thích tiếng Anh bởi vì nó là một ngôn ngữ toàn cầu, nó có thể giúp em giao tiếp với tất cả mọi người trên thế giới).

Giáo viên: That's a good point, Lan. And what about you, Minh? What's your favorite subject? (Điều đó thật tốt, Lan. Vậy còn bạn thì sao, Minh? Môn học của thích của em là gì?)

Minh: My favorite subject is Math. I like solving problems and I find it challenging and rewarding. (Môn học yêu thích của em là Toán. Em thích việc giải quyết vấn đề và con thấy điều đó thật tuyệt vời.)

Đoạn hội thoại 2:

An: Hi, my name is An. What's your name? (Xin chào, tên của mình là An. Bạn tên gì thế?)

Nam: Hi, I'm Nam. Nice to meet you. (Chào bạn, mình tên là Nam. Rất vui vì được gặp bạn.)

An: Nice to meet you too, Nam. Where are you from? (Mình cũng rất vui vì được gặp bạn. Bạn quê ở đâu thế?)

Nam: I'm from Hanoi. What about you? (Mình đến từ Hà Nội. Còn bạn thì sao?)

An: I'm from Ho Chi Minh City. What do you like to do in your free time? (Mình đến từ TP. Hồ Chí Minh. Vậy bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh vậy?)

Nam: I like to play video games and read books. What about you? (Mình thích chơi game và đọc sách. Vậy còn bạn thì sao?)

An: I like to play sports and watch movies. (Mình thích chơi thể thao và xem phim.)

Nam: What's your favorite subject in school? (Vậy môn học yêu thích của bạn là gì vậy?)

An: My favorite subject is Math. What about you? (Môn học yêu thích của mình là Toán. Vậy còn bạn thì sao?)

Nam: My favorite subject is English. (Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh.)

An: Do you have any plans for the future? (Bạn có kế hoạch gì cho tương lai không?)

Nam: I want to be a doctor. What about you? (Mình muốn làm bác sĩ. Còn bạn thì sao?)

An: I want to be an engineer. (Mình muốn trở thành kỹ sư.)

Nam: It's great to hear about your goals. I wish you all the best. (Điều đó thật tốt. Mình mong rằng bạn sẽ làm được nó.)

An: Thanks, you too. (Mình cảm ơn, bạn cũng vậy nhé.)

Trên đây, hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp danh sách bộ 20+ câu hỏi tiếng Anh về bản thân hay nhất và đầy đủ nhất. Chúng tôi hy vọng rằng với các kiến thức và tài liệu đã gửi gắm ở bài viết trên, bạn đọc sẽ học được thật nhiều điều bổ ích.

Cùng chuyên mục:

Câu hỏi tiếng anh giao tiếp về chủ đề trường học và trả lời

Câu hỏi tiếng anh giao tiếp về chủ đề trường học và trả lời

Những câu hỏi tiếng anh giao tiếp về chủ đề trường học đầy đủ và…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về 20/11, ngày nhà giáo Việt Nam

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về 20/11, ngày nhà giáo Việt Nam

Câu hỏi tiếng Anh về 20/11 hay còn gọi là Vietnam Teacher's Day giúp cho…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh 8/3 và cách trả lời chuẩn dét

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh 8/3 và cách trả lời chuẩn dét

Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh ngày 8/3 cùng cách trả lời thông dụng,…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về âm nhạc và trả lời chuẩn

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về âm nhạc và trả lời chuẩn

Câu hỏi tiếng Anh về âm nhạc có cách trả lời đơn giản, tùy thuộc…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non và trả lời chuẩn

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non và trả lời chuẩn

Câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non từ 3 tuổi đến 5 tuổi, cùng…

Câu hỏi tiếng Anh về 20/10, tông hợp câu trả lời và đoạn hội thoại

Câu hỏi tiếng Anh về 20/10, tông hợp câu trả lời và đoạn hội thoại

Những câu hỏi tiếng Anh về 20/10 còn gọi là Vietnamese Women's Day được hướng…

Tổng hợp câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Tổng hợp câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Những câu chúc đám cưới bằng tiếng Anh đơn giản là happy wedding, người học…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh giao tiếp lớp 1 và cách trả lời chuẩn

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh giao tiếp lớp 1 và cách trả lời chuẩn

Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp lớp 1 giúp các em thực hành cách…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top