MỚI CẬP NHẬT

Câu hỏi yes no và cách trả lời từng tình huống trong tiếng Anh

Câu hỏi yes no là nội dung ngữ pháp xuyên suốt trong quá trình học tiếng Anh, một số cấu trúc yes/ no thường gặp và câu trả lời ở từng tình huống.

Ngày hôm nay đến với hoctienganhnhanh, các bạn sẽ được tìm hiểu về một dạng câu hỏi yes/ no khá quan trọng trong cả văn viết, giao tiếp tiếng Anh, thậm chí ở những bài thi chuyển cấp. Vì đây là phần lý thuyết rất cần thiết nên chúng tôi đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn nội dung đầy đủ và chính xác nhất có thể . Cùng theo dõi ngay thôi nào!

Câu hỏi yes no là gì?

Yes/ no question là câu hỏi yes/ no.

Câu hỏi yes/ no là một loại câu hỏi trong tiếng Anh, yêu cầu người trả lời chỉ đơn giản bằng yes (có) hoặc no (không).

Câu hỏi yes/ no thường có dạng đảo ngữ (inversion), tức là động từ hoặc trợ động từ thường được đặt trước chủ ngữ để tạo câu hỏi. Đây là loại câu hỏi mà người hỏi muốn xác nhận hoặc phủ định một sự việc, tình huống hoặc ý kiến.

Ví dụ về câu hỏi yes no:

1. Are you coming to the party tonight? (Bạn có đến dự buổi tiệc tối nay không?)

  • Yes, I am. (Có, tôi đến)
  • No, I'm not. (Không, tôi không đến)

2. Will you attend the meeting tomorrow? (Bạn sẽ tham gia cuộc họp ngày mai không?)

  • Yes, I will. (Có, tôi sẽ tham gia)
  • No, I won't. (Không, tôi sẽ không tham gia)

Cấu trúc câu hỏi yes no trong tiếng Anh

Công thức câu hỏi yes/ no trong tiếng Anh.

Thông thường, các bạn biết đến câu hỏi yes/ no chỉ đơn thuần ở việc là trả lời có hay không, tuy nhiên sẽ không ít bạn chưa biết 4 cấu trúc chính đối với câu hỏi yes/ no trong tiếng Anh. Dưới đây là công thức câu hỏi yes/ no và một vài ví dụ kèm dịch nghĩa.

Câu hỏi yes no với động từ tobe

Cấu trúc:

Am/ is/ are + S + Adj/ N?

Yes, S +  am/ is/ are.

No, S +  am/ is/ are + not.

Cần lưu ý:

  • Am + I
  • Are + S (We, you, they/ danh từ số nhiều)
  • Is + S (He, she, it/ danh từ số ít)
  • Khi trả lời chúng ta cần trả lời có hoặc không với chủ ngữ tương ứng.

Ví dụ về cấu trúc Am/ is/ are + S + Adj:

Question 1: Are you tired? (Bạn mệt không?)

=> Answer: Yes, I am. (Có, tôi mệt)

Question 2: Is she happy? (Cô ấy vui không?)

=> Answer: No, she isn't. (Không, cô ấy không vui)

Ví dụ về cấu trúc Am/ is/ are + S + N:

Question 1: Are they doctors? (Họ có phải là bác sĩ không?)

=> Answer: No, they aren't. (Không, họ không phải là bác sĩ)

Question 2: Is he a teacher? (Anh ấy có phải là giáo viên không?)

=> Answer: No, he isn't. (Không, anh ấy không phải là giáo viên)

Câu hỏi yes no với trợ động từ ở các thì tiếng Anh

1. Cấu trúc câu hỏi yes no với thì hiện tại đơn: Do/ does + S + V?

Câu trả lời:

  • Yes, S + do/ does.
  • No, S + do/ does + not.

Ví dụ 1: Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)

  • Yes, I do. (Có, tôi thích)
  • No, I do not. (Không, tôi không thích)

Ví dụ 2: Does she play the guitar? (Cô ấy có chơi đàn guitar không?)

  • Yes, she does. (Có, cô ấy có chơi)
  • No, she does not (doesn't). (Không, cô ấy không chơi)

2. Cấu trúc câu hỏi yes no với thì quá khứ đơn: Did + S + V?

Câu trả lời:

  • Yes, S + did.
  • No, S + did not (didn't).

Ví dụ 1: Did they go to the park? (Họ đã đi đến công viên chưa?)

  • Yes, they did. (Có, họ đã đi rồi)
  • No, they did not (didn't). (Không, họ không đi)

Ví dụ 2: Did he finish his homework? (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

  • Yes, he did. (Có, anh ấy đã làm xong)
  • No, he did not (didn't). (Không, anh ấy chưa làm xong)

3. Cấu trúc câu hỏi yes no với thì tương lai đơn: Will + S + V?

Câu trả lời:

  • Yes, S + will.
  • No, S + will not (won't).

Ví dụ 1: Will you come to the party? (Bạn sẽ đến dự tiệc phải không?)

  • Yes, I will. (Có, tôi sẽ đến)
  • No, I will not (won't). (Không, tôi sẽ không đến)

Ví dụ 2: Will they visit their grandparents? (Họ sẽ đến thăm ông bà của họ phải không?)

  • Yes, they will. (Có, họ sẽ đến thăm)
  • No, they will not (won't). (Không, họ sẽ không đến thăm)

Lưu ý: Ở 3 thì ở hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn thì câu hỏi yes/ no ở thì hiện tại đơn vẫn là phổ biến nhất, tuy nhiên dạng cấu trúc câu hỏi này nó sẽ xuất hiện ở tất cả các thì tiếng Anh, các bạn có thể áp dụng tương ứng.

Câu hỏi yes no với is there

Cấu trúc: Is there + danh từ số ít?

Câu trả lời:

  • Yes, there is
  • No, there isnt

Cách dùng: Cấu trúc "Is there + danh từ số ít?" được sử dụng để hỏi về sự tồn tại của một vật, người hoặc đối tượng nào đó.

Ví dụ 1:

  • Question: Is there a book on the table? (Có quyển sách trên bàn không?)
  • Answer: Yes, there is. (Có, có một quyển sách)

Ví dụ 2:

  • Question: Is there a restaurant nearby? (Có nhà hàng nào ở gần đây không?)
  • Answer: No, there isn't. (Không, không có nhà hàng nào ở gần đây cả)

Câu hỏi yes no với are there

Cấu trúc: Are there + danh từ số nhiều?

Câu trả lời:

  • Yes, there are.
  • No, there arent.

Cách dùng: Cấu trúc "Are there + danh từ số nhiều?" được sử dụng để hỏi về sự tồn tại của nhiều vật, người hoặc đối tượng.

Ví dụ:

  • Question: Are there any students in the classroom? (Có học sinh nào trong lớp học không?)
  • Answer: Yes, there are. (Có, có học sinh)

Trả lời câu hỏi yes no ở từng tình huống cụ thể

Cách trả lời câu hỏi yes/ no questions.

Có một vài các cách trả lời tương tự cho câu trả lời yes or no trong hai tình huống khác nhau:

Cách trả lời "Yes" không trang trọng:

  • Okey dokey. (Được rồi)
  • Very well. (Rất tốt)
  • No problem! (Không vấn đề gì!)
  • Cool. (Tuyệt)
  • You got it. (Được, tôi hiểu)

Cách trả lời "Yes" trang trọng:

  • Yes, of course. (Có, tất nhiên)
  • I'd be glad/happy to. (Tôi rất vui lòng)
  • Absolutely. (Chắc chắn)
  • Certainly. (Tất nhiên)

Cách trả lời "No" không trang trọng:

  • Out of the question. (Không thể thực hiện)
  • No, but thank you. (Không, nhưng cảm ơn)
  • No thanks. (Không, cảm ơn)
  • Not now, but another time. (Không phải lúc này, nhưng có thể lần khác)
  • I'm sorry but... (Tôi xin lỗi nhưng...)

Cách trả lời "No" trang trọng:

  • I would love to/like to but... (Tôi rất muốn nhưng...)
  • No, I'm sorry to say that... (Không, tôi xin lỗi vì...)
  • I wish I could but... (Tôi ước mình có thể nhưng...)
  • I'm afraid I can't. (Tôi e là không thể)
  • I'm afraid that I'm not available. (Rất tiếc, tôi không rảnh)

Lưu ý khi trả lời câu hỏi yes no tránh nhầm lẫn

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng câu hỏi yes/ no cần ghi nhớ trong tiếng Anh.

Khi trả lời câu hỏi yes/no, tránh nhầm lẫn là một điều rất quan trọng để có thể hỏ và trả lời đúng nội dung mà mình muốn truyền tải:

  • Đọc câu hỏi kỹ: Đảm bảo bạn đã hiểu đúng ý câu hỏi trước khi trả lời. Nếu cần, hãy yêu cầu người hỏi giải thích thêm trước khi đưa câu trả lời.
  • Trả lời rõ ràng: Trả lời câu hỏi bằng cách nêu rõ "yes" hoặc "no" một cách rõ ràng và rành mạch, không để người nghe phải đoán ý.
  • Tránh viết tắt: Khi trả lời bằng văn bản hoặc giao tiếp chữ viết, tránh sử dụng viết tắt để đảm bảo sự dễ hiểu và tránh hiểu lầm.
  • Lắng nghe câu trả lời: Nếu người hỏi trả lời câu hỏi yes/no, hãy lắng nghe kỹ để không bị nhầm lẫn.
  • Xác nhận nếu cần: Nếu câu trả lời của bạn quan trọng và có thể tạo ra sự hiểu lầm, bạn có thể xác nhận lại bằng cách hỏi "Did you mean...?" (Bạn có ý nghĩa là...?) hoặc yêu cầu người khác xác nhận câu trả lời của họ.
  • Sử dụng cụm từ đầy đủ: Trong các tình huống trang trọng hoặc chính xác, hãy sử dụng cụm từ đầy đủ và lịch sự để trả lời, tránh sử dụng ngôn ngữ tắt hoặc viết tắt không rõ ràng.

Đoạn hội thoại sử dụng câu hỏi yes no trong tiếng Anh

Sophie: Hey Mark, are you going to the party tonight?

Mark: Yes, I am. I received the invitation yesterday.

Sophie: Great! Will you be bringing anyone with you?

Mark: No, I'll be going alone. My friends couldn't make it.

Sophie: That's alright. Are you excited about the party?

Mark: Yes, I am. It sounds like it's going to be a lot of fun.

Sophie: I'm glad you can make it. Is there anything you need for the party?

Mark: No, I think I'm all set. Thanks for asking though.

Sophie: You're welcome. See you there then!

Mark: Yes, see you tonight!

Dịch nghĩa tiếng Việt:

Sophie: Này Mark, tối nay anh có dự tiệc không?

Mark: Vâng, tôi đây. Tôi đã nhận được lời mời ngày hôm qua.

Sophie: Tuyệt! Bạn có đưa ai đi cùng không?

Mark: Không, anh sẽ đi một mình. Bạn anh không thể đi được.

Sophie: Không sao đâu, bạn có hào hức với bữa tiệc không?

Mark: Có, đúng vậy. Nghe có vẻ như nó sẽ rất vui đây.

Sophie: Tôi rất vui vì bạn có thể đến được. Bạn có cần gì cho bữa tiệc không?

Mark: Không, tôi nghĩ tôi đã sẵn sàng. Cảm ơn vì đã hỏi.

Sophie: Không có gì, hẹn gặp lại ở đó nhé!

Mark: Vâng, hẹn gặp lại tối nay!

Video sử dụng câu hỏi yes no khá thú vị

Bài tập về cách sử dụng câu hỏi yes no

Bài tập 1: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng câu hỏi yes/no thích hợp:

  1. ___________ you hungry?
  2. ___________they ready to leave?
  3. ___________she going to the party tonight?
  4. ___________it raining outside?
  5. ___________we meeting at 5 PM?

Đáp án:

  1. Are
  2. Did
  3. Will
  4. Do
  5. Can

Bài tập 2: Hãy trả lời các câu hỏi sau bằng cách sử dụng câu trả lời yes/no thích hợp:

  1. Are you going to the concert tomorrow?
  2. Did you finish your homework?
  3. Will they arrive on time?
  4. Do you have any siblings?

Đáp án:

  1. Yes, I am.
  2. No, I didn't.
  3. Yes, they will.
  4. No, I don't.

Bài tập 3: Hãy viết câu hỏi yes/no dựa trên các thông tin sau và trả lời bằng câu trả lời thích hợp:

  1. Jane / like / ice cream.
  2. The students / study / for the exam.
  3. Peter / have / a car.
  4. It / rain / outside.
  5. They / go / to the beach tomorrow.

Đáp án:

1. Does Jane like ice cream?

Yes, she does.

2. Are the students studying for the exam?

Yes, they are.

3. Does Peter have a car?

No, he doesn't.

4. Is it raining outside?

Yes, it is.

5. Are they going to the beach tomorrow?

No, they aren't.

Để có thể ghi nhớ và nắm vững được toàn bộ cấu trúc câu hỏi yes/ no trong tiếng Anh, các bạn hãy xem đi xem lại thật kỹ những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn đã trình bày bên trên. Hy vọng những bài học về lý thuyết, thực hành cũng như đoạn hội thoại, video về kiến thức sẽ giúp bạn có thể bổ sung những chủ điểm ngữ pháp mà bạn còn thiếu trong hành trình học tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top