MỚI CẬP NHẬT

Câu mệnh đề tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách dùng theo đúng ngữ pháp

Câu mệnh đề tiếng Anh là một loại câu phức hợp có chứa động từ và chủ từ, diễn tả đầy đủ ý nghĩa trọn vẹn của một câu, được sử dụng phổ biến.

Khi nhắc đến câu mệnh đề tiếng Anh, người học tiếng Anh có thể còn hoang mang về các loại mệnh đề được sử dụng phổ biến và ý nghĩa, cách dùng của chúng. Tất cả những thắc mắc của người học tiếng Anh trên học tiếng Anh nhanh được giải đáp chi tiết trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay.

Tìm hiểu về câu mệnh đề tiếng Anh

Ý nghĩa của câu mệnh đề tiếng Anh

Câu mệnh đề tiếng Anh hay còn gọi là clause bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ được chia theo các thì (tense) hòa hợp. Vai trò của mệnh đề trong tiếng Anh là truyền tải thông tin về trạng thái hoặc hành động. Cho nên mệnh đề tiếng Anh có thể là mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) hoặc mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ).

Ví dụ: My daughter was ill so she had to stay at home yesterday. (Con gái của tôi bị bệnh nên cô ấy phải ở nhà ngày hôm qua).

Giới thiệu về loại câu mệnh đề tiếng Anh trong ngữ pháp

Có 2 loại mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh

Trong sách Grammar In Use của nhà xuất bản Cambridge tổng hợp các loại mệnh đề có những vai trò, cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Người học tiếng Anh có thể tham khảo giới thiệu các loại cấu trúc mệnh đề tiếng Anh và ví dụ minh họa để nắm vững hơn về điểm ngữ pháp quan trọng này.

Independent clause - mệnh đề độc lập

Mệnh đề độc lập là một loại câu đơn bao gồm chủ ngữ và động từ người Anh còn gọi mệnh đề độc lập là mệnh đề chính. Mệnh đề chính được dùng để diễn tả các hành động, trạng thái một cách rõ ràng mà không cần phải thêm các thông tin bổ sung.

  • Ví dụ: He is an English teacher. (Anh ấy là một giáo viên dạy tiếng Anh.)
  • Ví dụ: She laughed aloud last night. (Bà ấy đã cười rất lớn tối hôm qua.)

Người Anh có thể nối các mệnh đề độc lập với nhau bằng các liên từ như là but, so, nor, yet, and, for,... khi muốn cung cấp đầy đủ thông tin và ý nghĩa cho câu nói hay câu viết. Đôi khi người Anh có thể nói các mệnh đề trong một câu bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.

Ví dụ: She laughed aloud last night and her husband didn't say anything. (Bà ấy đã cười rất lớn tối hôm qua và chồng bà ấy đã không nói một điều gì.)

4 loại câu mệnh đề phụ (dependent clause) trong tiếng Anh

Các loại mệnh đề phụ thuộc sử dụng phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh

Loại mệnh đề phụ không thể đứng một mình để tạo nên một câu đơn có ý nghĩa. Ý nghĩa của mệnh đề phụ thuộc vào mệnh đề chính. Một câu mệnh đề có thể có nhiều mệnh đề phụ và một mệnh đề chính trong câu.

Ví dụ: The man who is sitting in the car is her new husband. (Người đàn ông mà đang ngồi trong chiếc xe hơi là chồng mới của cô ấy. )

Mệnh đề trạng ngữ (adverb clause)

Người Anh thường sử dụng mệnh đề trạng ngữ để làm phong phú cho câu văn khi mô tả thêm các hành động hoặc trạng thái trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Mệnh đề trạng ngữ hay mệnh đề trạng từ có vai trò như một trạng từ trong câu bổ nghĩa cho động từ tính từ hoặc các trạng từ khác.

Mệnh đề trạng từ được dùng để giải thích cho các WH questions như how, when, where, các điều kiện diễn ra hành động. Một số liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) trong mệnh đề trạng ngữ là: although (mặc ), as soon as (miễn là), since (vì thế), so that (vì vậy), because (bởi vì), before (trước khi), after (sau đó)...

Ví dụ: Before my mother goes to work everyday, she usually prepare our breakfasts. (Trước khi mẹ tôi đi làm mỗi ngày, mẹ thường chuẩn bị những bữa ăn sáng cho chúng tôi.)

Mệnh đề tính ngữ (adjectives clause)

Vị trí của mệnh đề tính ngữ đứng sau chủ ngữ hay danh từ làm chủ ngữ trong câu. Mệnh đề tính ngữ hay còn gọi mệnh đề quan hệ vì mệnh đề phụ thường bắt đầu bằng một trạng từ quan hệ (relative adverb) như when, where, why hay đại từ quan hệ như who, whom, which, that.

Ví dụ: Vegetables and fruits, which many children dislike, are helpful for human's health. (Rau củ và trái cây thứ mà nhiều trẻ em không thích lại rất hữu ích cho sức khỏe của con người.)

Mệnh đề danh từ (noun clause)

Noun clause làm một nhóm từ có chức năng như một danh từ bổ nghĩa cho động từ giới từ hoặc tính từ. Vị trí của mệnh đề danh từ có thể làm tân ngữ đứng sau động từ chính trong câu hoặc sau danh từ hoặc chủ từ.

Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng một đại từ hoặc một liên từ phụ thuộc như là how, when, where, why, that, which, who.

  • Ví dụ: I don't know who are you. (Tôi không biết bạn là ai.)
  • Ví dụ: My daughter who wear a white dress dances very beautiful. (Con gái của tôi mặc chiếc đầm màu trắng nhảy rất là đẹp.)

Mệnh đề điều kiện (Conditional clause)

Mệnh đề điều kiện bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ để nêu lên giả thuyết hoặc điều kiện có thể xảy ra trong tương lai hoặc quá khứ. Các liên từ điều kiện sử dụng phổ biến trong mệnh đề điều kiện là If và unless.

Ví dụ: If you wake up early, you will go to school on time. (Nếu con dậy sớm con sẽ đi đến trường đúng giờ.)

Cách liên kết các mệnh đề trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh để liên kết các mệnh đề độc lập với mệnh đề phụ thuộc thì người anh thường sử dụng các liên từ kết hợp. Có hai cách để liên kết các mệnh đề trong ngữ pháp tiếng Anh tiêu biểu là:

Mệnh đề độc lập với mệnh đề phụ thuộc

Bằng cách sử dụng các liên từ phụ thuộc phổ biến như là although, though, as soon as, whereas, despite, unless, after, before… để tạo nên các câu phức hợp không thể tách rời sẽ làm lủng củng cho câu nói hoặc câu viết.

Ví dụ: Although it rained heavily yesterday, my son still went to school. (Mặc dù trời mưa rất lớn ngày hôm qua con trai của tôi vẫn đến trường.)

Liên kết 2 mệnh đề độc lập

Bằng cách sử dụng một số liên từ quen thuộc như là nor, or, but, and, yet, so… Để tạo nên một câu ghép được ngăn cách bởi dấu phẩy giữa các vế trong câu.

Ví dụ: Mike smokes cigarette, but he knows it's harmful for his lungs. (Mike hút thuốc lá nhưng anh ấy biết nó có hại cho phổi của anh ấy.)

Phân biệt giữa mệnh đề - câu và cụm từ trong tiếng Anh

Sự khác biệt giữa mệnh đề câu và cách cụm từ khi sử dụng trong giao tiếp

Việc phân biệt rõ ràng giữa mệnh đề câu và cụm từ giúp cho người học tiếng Anh có thể nắm vững đặc điểm ngữ pháp, cách sử dụng của các mệnh đề trong ngữ pháp tiếng Anh.

So sánh

Mệnh đề

Câu đơn

Cụm từ

Định nghĩa

Chứa chủ ngữ, động từ và tân ngữ, có thể truyền đạt ý nghĩa của câu nói hay câu viết hoàn chỉnh Nếu là mệnh đề độc lập.

Chứa chủ ngữ động từ và tân ngữ có vai trò chuyển tải ý nghĩa độc lập và trọn vẹn.

Một nhóm từ chứa một ít thông tin không trọn vẹn và đầy đủ.

Chức năng

Đơn vị cấu tạo của câu phức, câu ghép.

Được tạo thành từ 2 hoặc nhiều mệnh đề.

Không thực hiện chức năng nào.

Vai trò

Có thể là một danh từ một trạng từ hoặc một tính từ.

Không đóng vai trò nào.

Không có vai trò gì.

Ví dụ:

After he brought food to that house, he came back home early. (Sau khi anh ấy mang thức ăn đến ngôi nhà đó, anh ấy quay về nhà sớm.)

She dances very beautifully like a professional dancer. (Cô ấy nhảy đẹp như một vũ công thật sự.)

After receiving it, my mother put that present on the table. (Sau khi những món quà mẹ của tôi đã đặt nó ở trên bàn.)

Phần bài tập thực hành cách sử dụng câu mệnh đề tiếng Anh

Người học tiếng Anh hãy lựa chọn đáp án đúng cho những câu bài tập tiếng Anh sử dụng mệnh đề sau đây:

  1. I wonder (how many guests will come/how many will come guests) to your birthday party tomorrow.
  2. (That/whatever) my mother buys will be cooked for our dinner.
  3. It doesn't matter (whether/when) they come or not.
  4. That place is (where/why) we met each other last year.
  5. (That/what) I saw in that picture is unbelievable.

Đáp án:

  1. how many guests will come.
  2. Whatever
  3. Whether
  4. Where
  5. What

Như vậy, các dạng câu mệnh đề tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong văn nói và giao tiếp để diễn đạt trọn vẹn và hoàn chỉnh ý nghĩa của các câu nói hay câu viết. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Anh hữu ích trên hoctienganhnhanh được cập nhật mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top