MỚI CẬP NHẬT

Câu so sánh tiếng Anh là gì? Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh

Câu so sánh trong tiếng Anh là câu để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng với nhau. Các tính từ, trạng từ và cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh cần nắm!

Trong tiếng Anh, có ba dạng câu so sánh chính là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Mỗi dạng câu so sánh có cấu trúc riêng và được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của các dạng câu so sánh này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Ngày hôm nay, hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về cấu trúc so sánh, các dạng câu so sánh trong tiếng Anh và cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?

Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, câu so sánh (Comparisons) là loại câu được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai vật, hai người hoặc hai sự việc. Có thể so sánh về đặc điểm, tính chất, kích thước, số lượng, sự mạnh mẽ, so sánh khả năng, trình độ,.....

Ta có thể so sánh các đối tượng này qua 3 hình thức đó là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.

Ví dụ 1: Các bạn nói là "Sư tử mạnh hơn con hổ." thì trong tiếng Anh nó chính là "The lion is stronger than the tiger."

Trong tình huống này, ta so sánh về sức mạnh của các loài vật và sử dụng hình thức so sánh hơn.

Ví dụ 2: Các bạn nói "Bức tường nhà tôi cao bằng cái cổng nhà bạn." thì trong tiếng Anh nó chính là "The wall of my house is as tall as the gate of your house."

Ở ví dụ này, bạn so sánh về độ dài của các đối tựng khác nhau, cụ thể là bức tường nhà và cái cổng và câu này sử dụng hình thức so sánh bằng.

Các trạng từ và tính từ trong câu so sánh

Các trạng từ và tính từ trong câu so sánh.

Thông thường, có rất nhiều từ loại trong tiếng Anh, tuy nhiên, chỉ có trạng từ (Adv) và tính từ (Adj) mới sử dụng được trong câu so sánh. Tuy nhiên, tính từ/ trạng từ còn có phân loại thành nhiều hình thức khác nhau như ngắn hoặc dài.

Vì vậy, ở phần này chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các trạng từ, tính từ trong các cấu trúc câu so sánh để hiểu hơn!

Trạng từ ngắn và trạng từ dài (có 2 âm tiết trở lên)

Trong tiếng Anh, trạng từ ngắn là những từ có 1 âm tiết và trạng từ dài là những từ có 2 âm tiết, 3 âm tiết trở lên.

Lưu ý: Những trạng từ mà có 2 âm tiết tận nhưng tận cùng có đuôi -ly, ta thêm more (trong so sánh hơn) hoặc most (trong so sánh nhất).

Một số trạng từ ngắn như: fast, hard, high, low, near, far.

Một số trạng từ dài như: carefully, quickly, slowly, loudly, beautifully, patiently, respectfully.

Một số trạng từ 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi -ly, chẳng hạn như: easily đổi thành more easily (so sánh hơn), most easily (so sánh nhất); happily đổi thành more happily (so sánh hơn), most happily (so sánh nhất); hungrily đổi thành more hungrily (so sánh hơn), most hungrily (so sánh nhất).

Tính từ ngắn và tính từ dài (có 2 âm tiết trở lên)

Tương tự như trạng từ, tính từ ngắn là những từ có 1 âm tiết và tính từ dài là những từ có 2 âm tiết trở lên.

Lưu ý:

  • Nếu tính từ mà có 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng –le, –et, –ow, –y, –er thì cũng chỉ được xem là tính từ ngắn.
  • Đứng trước phụ âm cuối của tính từ ngắn là một nguyên âm thì ta cần gấp đôi phụ âm rồi thêm -er (ở so sánh hơn) hoặc -est (ở so sánh nhất).

Một số tính từ ngắn: big, hot, old, new, red, sad, wet, young, fat,..

Một số tính từ dài: beautiful, expensive, intelligent, magnificent, peaceful, powerful, talented, thoughtful, wonderful,...

Một số tính từ kết thúc bằng –le, –et, –ow, –y, –er: gentle, noble, narrow, proper, clever, shallow, pretty, tender,...

Một số tính từ và trạng từ bất quy tắc trong cấu trúc câu so sánh

Một số tính từ và trạng từ bất quy tắc trong cấu trúc câu so sánh.

Bên cạnh những tính từ và trạng từ thông thường, tuân thủ theo các quy tắc chuyển đổi nhất định thì cũng có những tính từ/ trạng từ bất quy tắc như sau:

Tính từ/ Trạng từ

So sánh hơn

So sánh nhất

Good/well

better

best

Bad/badly

worse

worst

Far

father/ further

farthest/ furthest

Little

less

least

Many/much

more

most

Ví dụ:

She is a good student → She is better than her brother → She is the best student in her class.

I have many books → I have more books than my sister → I have the most books in my family.

Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh thường gặp

Cấu trúc so sánh bằng tiếng Anh.

Cấu trúc so sánh đầu tiên mà chúng ta tìm hiểu đó chính là cấu trúc so sánh bằng. So sánh bằng (Equal comparison) là một trong những phép so sánh sự giống nhau hoặc tương đồng giữa hai đối tượng. Khi sử dụng phép so sánh bằng, ta so sánh một tính chất hoặc đặc điểm của hai đối tượng và cho rằng chúng có cùng một giá trị hoặc độ lớn.Có các hình thức so sánh bằng trong tiếng cụ thể là so sánh với trạng từ/ tính từ và danh từ.

So sánh bằng với tính từ và trạng từ

Cấu trúc: S + V + as + (Adj/Adv) + as

Cấu trúc "S + V + as + (Adj/Adv) + as" được sử dụng để so sánh hai sự vật, người hoặc tình trạng với nhau.

Ví dụ:

Tom is as intelligent as his brother. (Tom thông minh như anh trai của anh ấy.)

My car runs as smoothly as a brand new car. (Xe của em chạy êm như một chiếc xe mới vậy.)

Giải thích:

  • Câu đầu tiên là đang so sánh trình độ thông minh của Tom với người anh trai của Tom. Câu so sánh cho biết Tom và người anh trai của Tom đều thông minh tương đương nhau.
  • Còn ở ví dụ thứ 2 là đang so sánh sự chạy của chiếc xe của tôi với chiếc xe mới. Câu so sánh cho biết xe của tôi chạy một cách mượt mà, tương đương với xe mới.

So sánh bằng với danh từ

Cấu trúc: S + V + the same + (Noun) + as

Cấu trúc "S + V + the same + (Noun) + as" được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau, và nhấn mạnh rằng chúng có tính chất hoặc đặc điểm giống nhau.

Lưu ý: Ta có cụm từ the same like có nghĩa giống với the same as, tuy nhiên ta không thể thay thế the same like vào cấu trúc trên.

Ví dụ: My car is the same color as my sister's car. (Chiếc xe của tôi có màu giống như chiếc xe của chị tôi.)

Giải thích: Trong ví dụ này, chúng ta so sánh màu sắc của hai chiếc xe và cho biết chúng có màu giống nhau.

Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh thường gặp

Cấu trúc câu so sánh hơn tiếng Anh

Cấu trúc câu so sánh hơn (Comparative) được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau, nó cho phép chúng ta chỉ ra sự khác biệt giữa hai đối tượng về một thuộc tính cụ thể.

So sánh hơn với tính từ ngắn và trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + (adj/adv) có đuôi -er + than

Cấu trúc "S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than" được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau và chỉ ra rằng một trong chúng có tính chất nào đó mạnh hơn hoặc kém hơn so với đối tượng còn lại.

Ví dụ:

Tom runs faster than John. (Tom chạy nhanh hơn John.)

This book is more interesting than that one. (Quyển sách này thú vị hơn quyển sách kia.)

Giải thích:

  • Trong ví dụ đầu tiên, chúng ta so sánh tốc độ chạy của Tom và John và nói rằng Tom chạy nhanh hơn John. "Faster" (nhanh hơn) là trạng từ so sánh và "than" là giới từ để chỉ sự so sánh.
  • Còn ở ví dụ thứ 2, chúng ta so sánh về nội dung của hai cuốn sách, rằng cuốn này hay hơn cuốn kia.

So sánh hơn với tính từ dài và trạng từ dài

Cấu trúc: S + V + more + Adj/Adv + than

Cấu trúc "S + V + more + Adj/Adv + than" được dùng để so sánh hai đối tượng, nhân tố hoặc hành động với nhau. Nói cách khác, cấu trúc này giúp so sánh mức độ của một tính từ hoặc trạng từ giữa hai vật, người hoặc hành động khác nhau.

Ví dụ:

The movie was more exciting than I expected. (Bộ phim thú vị hơn tôi mong đợi.)

The blue shirt is more vibrant than the gray one. (Áo sơ mi màu xanh nhìn tươi sáng hơn áo màu xám.)

Giải thích:

  • Về ví dụ "The movie was more exciting than I expected", ý nghĩa của câu này là người nói ban đầu không mong đợi bộ phim đó sẽ thú vị đến như vậy. Tuy nhiên, khi xem xong bộ phim, người nói nhận thấy rằng bộ phim đã mang lại cho họ cảm giác hào hứng, thú vị hơn so với kỳ vọng ban đầu. Câu này có thể sử dụng để diễn tả sự bất ngờ, hoặc để khen ngợi chất lượng của bộ phim.
  • Về ví dụ "The blue shirt is more vibrant than the gray one", Câu này có thể được sử dụng để miêu tả sự khác biệt rõ ràng giữa hai cái áo, áo sơ mi màu xanh được miêu tả là "vibrant" - tức là tươi sáng, nổi bật, trong khi áo sơ mi màu xám thì không.

Lưu ý: Ta có thể thêm từ far hoặc là từ much trước cụm từ so sánh trong cấu trúc so sánh hơn nhằm nhấn mạnh nội dung mà bạn muốn truyền tải đến người khác.

Ví dụ: My new laptop is much faster than my old one. (Chiếc laptop mới của tôi hoạt động nhanh hơn nhiều so với chiếc cũ.)

Giải thích: Trong ví dụ này, "much" được sử dụng để nhấn mạnh rằng tốc độ của chiếc laptop mới của tôi nhanh hơn rất nhiều so với chiếc laptop cũ. Bạn cũng có thể sử dụng "far" thay cho "much" trong câu này mà không thay đổi ý nghĩa.

Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh thường gặp

Cấu trúc so sánh nhất tiếng Anh

Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh (Superlative) được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều đối tượng với nhau, nó cho phép chúng ta chỉ ra đối tượng nào có thuộc tính cao nhất hoặc thấp nhất trong một nhóm đối tượng.

So sánh nhất với tính từ ngắn và trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + the + Adj/Adv + -est

Ví dụ:

This is the shortest route to the airport. (Đây là con đường ngắn nhất đến sân bay.)

She sings the loudest in the choir. (Cô ấy hát lớn nhất trong đội hợp xướng.)

Giải thích:

  • Cả hai ví dụ này đều sử dụng tính từ so sánh nhất để so sánh một tính chất hoặc đặc điểm của đối tượng so với các đối tượng khác.
  • Ví dụ thứ nhất sử dụng tính từ "shortest" để so sánh độ dài của các con đường khác nhau và cho biết rằng đường này là ngắn nhất trong số các con đường có thể dẫn đến sân bay. Việc sử dụng tính từ so sánh nhất trong ví dụ này là để chỉ ra rằng con đường này là tối ưu nhất để đi đến sân bay.
  • Ví dụ thứ hai sử dụng tính từ "loudest" để so sánh âm lượng của giọng hát của các thành viên trong đội hợp xướng và cho biết rằng cô ấy hát lớn nhất trong số các thành viên. Việc sử dụng tính từ so sánh nhất trong ví dụ này là để chỉ ra rằng cô ấy có giọng hát mạnh nhất trong đội hợp xướng.

Lưu ý: Chúng ta có thể thêm từ "very" vào trước tính từ nhằm mục đích nhấn mạnh nội dung, tính chất của sự việc mà chúng ta nói đến.

Ví dụ: She is very tall. (Cô ấy rất cao.) Trong câu này, từ “very” được sử dụng để nhấn mạnh rằng cô gái này không chỉ cao mà còn rất cao.

So sánh nhất với tính từ dài và trạng từ dài

Cấu trúc: S + V + the + most + Adj/Adv

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh một sự vật, người hoặc tình trạng với những sự vật, người hoặc tình trạng khác.

Ví dụ về cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài/trạng từ dài:

She is the most beautiful girl in the world. (Cô ấy là cô gái đẹp nhất thế giới.)

This is the most interesting book I have ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.)

Giải thích:

  • Cả hai ví dụ đều sử dụng tính từ/trạng từ dài và cấu trúc so sánh nhất để so sánh một tính chất hoặc trạng thái của đối tượng với các đối tượng khác.
  • Trong ví dụ đầu tiên: Từ “beautiful” (đẹp) là một tính từ dài và được chuyển sang dạng so sánh nhất bằng cách thêm “most” trước nó để tạo thành cụm từ “most beautiful” (đẹp nhất). Việc sử dụng tính từ dài và cấu trúc so sánh nhất trong ví dụ này nhấn mạnh về sự xuất sắc và đặc biệt của vẻ đẹp của cô gái này.
  • Trong ví dụ thứ hai, "most interesting" được sử dụng để so sánh sự thú vị của cuốn sách này với các cuốn sách khác mà người nói đã từng đọc và cho biết rằng đây là cuốn sách thú vị nhất mà người nói từng đọc. Việc sử dụng cấu trúc so sánh nhất trong ví dụ này nhấn mạnh sự xuất sắc của cuốn sách và giúp người nói truyền tải được sự hào hứng và thú vị của mình với đối tượng này.

Các cấu trúc so sánh đặc biệt trong tiếng Anh

Các cấu trúc so sánh đặc biệt trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ bắt gặp 2 cấu trúc so sánh đặc biệt ngoài 3 cấu trúc so sánh chính đó là so sánh bội số và so sánh kép. Sau đây là lý thuyết và ví dụ về các cấu trúc đó.

So sánh kép

So sánh kép

So sánh kép (Double Comparatives) là cấu trúc được dùng để so sánh giữa các đối tượng khác nhau mà có sử dụng cặp từ "càng - càng". Nó có thể là càng ít người càng đỡ ồn ào, càng tập trung thì làm việc càng hiệu quả,....

Cấu trúc: So sánh hơn + so sánh hơn

Cụ thể là: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

Ví dụ:

The more you practice, the better you get. (Bạn càng luyện tập nhiều thì bạn càng giỏi.)

The earlier you start, the earlier you finish. (Bạn càng bắt đầu sớm thì bạn càng kết thúc sớm.)

Giải thích:

  • Nếu bạn càng luyện tập nhiều thì bạn càng giỏi. Chẳng hạn như nếu bạn muốn trở thành một vận động viên bóng đá giỏi, bạn cần phải luyện tập nhiều hơn để cải thiện kỹ năng của mình.
  • Trường hợp bạn càng bắt đầu sớm thì bạn càng kết thúc sớm. Chẳng hạn như nếu bạn muốn hoàn thành một bài kiểm tra trong thời gian ngắn nhất có thể, bạn cần phải bắt đầu làm bài sớm để có đủ thời gian hoàn thành.

So sánh bội số

So sánh bội số (Multiple Numbers Comparison)

So sánh bội số (Multiple Numbers Comparison) là một loại so sánh được sử dụng để so sánh số lần về điều gì đó, giữa hai đối tượng. Cấu trúc của loại so sánh này như sau:

S + V + "số lần" + as + much/many/adj/adv + (Noun) + as + Noun/pronoun

Ví dụ:

Gasoline prices this year are twice as high as last year. (Giá xăng năm nay gấp đôi giá của năm ngoái.)

This year’s sales are three times higher than last year’s. (Doanh số năm nay gấp ba lần so với năm ngoái.)

Giải thích: Câu “This year’s sales are three times higher than last year’s” được sử dụng để so sánh doanh số của hai năm với nhau.

Chú ý: Khi sử dụng cấu trúc của bội số, phải xác định danh từ là loại danh từ đếm được hay không đếm được để sử dụng much hoặc many. Nếu danh từ là đếm được thì sử dụng “many”, còn nếu không đếm được thì sử dụng “much”.

Ví dụ:

I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)

There are many people in the park. (Có nhiều người trong công viên.)

Giải thích:

  • Câu “I don’t have much money” có nghĩa là tôi không có nhiều tiền. Trong câu này, danh từ “money” là danh từ không đếm được nên sử dụng “much”.
  • Câu “There are many people in the park” có nghĩa là có nhiều người trong công viên. Trong câu này, danh từ “people” là danh từ đếm được nên sử dụng “many”.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh

Trong việc sử dụng các câu so sánh trong tiếng Anh, cần lưu ý những lỗi thường gặp sau đây.

Tránh sử dụng so sánh khập khiễng bằng cách sử dụng hai chủ thể cùng loại.

Ví dụ: I am older than my brother. (Tôi lớn hơn anh của tôi.).

Đây là ví dụ đúng, không có sự so sánh khập khiễng.

Phân biệt giữa so sánh hơn và so sánh nhất. So sánh hơn chỉ áp dụng cho hai đối tượng, còn so sánh nhất áp dụng khi có ba đối tượng trở lên.

Ví dụ:

The Nile is longer than the Amazon. (Sông Nile dài hơn sông Amazon.)

The Pacific Ocean is the largest ocean in the world. (Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất thế giới.)

Giải thích: Trong ví dụ đầu tiên, sử dụng so sánh hơn giữa 2 đối tượng. Ở ví dụ thứ 2, ta dùng so sánh nhất để so sánh độ lớn của biển Thái Bình Dương so với tất cả các đại dương khác trên thế giới.

Cần phân biệt giữa "fewer" và "less". "Fewer" được sử dụng cho danh từ đếm được, còn "less" được sử dụng cho danh từ không đếm được.

Ví dụ:

I have fewer books than you. (Tôi có ít sách hơn bạn.)

She drinks less water than him. (Cô ấy uống ít nước hơn anh ấy.)

Khi so sánh một cá thể với phần còn lại của tập thể, nhóm, cần sử dụng "other" hoặc "else".

Ví dụ:

He is taller than the other students in his class. (Anh ấy cao hơn các học sinh khác trong lớp.)

She is more intelligent than anyone else in her family. (Cô ấy thông minh hơn bất kỳ ai khác trong gia đình.)

Đoạn hội thoại sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh

Alice: Hey, do you think this city is as beautiful as the one we visited last year? (Này, bạn nghĩ thành phố này đẹp bằng thành phố chúng ta đã đến năm ngoái không?).

Bob: No, I think this city is more beautiful than the one we visited last year. (Không, tôi nghĩ thành phố này đẹp hơn thành phố chúng ta đã đến năm ngoái.)

Alice: Really? What makes you think that? (Thật không? Điều gì khiến bạn nghĩ như vậy?).

Bob: Well, for one thing, the architecture here is more impressive. The buildings are taller and more modern. (Chà, một điều là kiến trúc ở đây ấn tượng hơn. Các tòa nhà cao hơn và hiện đại hơn.)

Alice: That’s true. And the parks here are more spacious and well-maintained. (Đúng thật. Và công viên ở đây rộng rãi và được chăm sóc tốt hơn.)

Bob: Yes, and there are more cultural attractions here too. The museums and art galleries are world-class. (Đúng vậy, ở đây còn có nhiều điểm thu hút văn hoá hơn nữa. Các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật đẳng cấp thế giới.)

Alice: I agree. And the food here is amazing. There are more restaurants and the cuisine is more diverse. (Tôi đồng ý. Thức ăn ở đây tuyệt vời. Có nhiều nhà hàng hơn và ẩm thực đa dạng hơn.)

Bob: Definitely. And the people here are friendlier and more welcoming. (Chắc chắn rồi. Và mọi người ở đây thân thiện và hiếu khách hơn.)

Alice: Yes, I’ve noticed that too. Everyone we’ve met has been so helpful and kind. (Vâng, tôi cũng nhận thấy điều đó. Mọi người chúng ta gặp đều rất hữu ích và tử tế.)

Bob: And the shopping here is better too. There are more stores and the prices are more reasonable. (Và mua sắm ở đây cũng tốt hơn. Có nhiều cửa hàng hơn và giá cả hợp lý hơn.)

Alice: That’s for sure. I’ve already bought so many souvenirs to take home. (Chắc chắn rồi. Tôi đã mua rất nhiều quà lưu niệm để mang về nhà rồi.)

Bob: Me too. And the nightlife here is more exciting. There are more bars and clubs and the music is better. (Tôi cũng vậy. Và cuộc sống về đêm ở đây thú vị hơn. Có nhiều quán bar và câu lạc bộ hơn và âm nhạc cũng hay hơn.)

Alice: I can’t wait to go out tonight and experience it for myself. (Tôi mong chờ để được ra ngoài tối nay và trải nghiệm nó.)

Bob: Me neither. This city really is the best one we’ve visited so far. (Tôi cũng vậy. Thành phố này thực sự là thành phố tốt nhất mà chúng ta đã đến cho đến nay.)

Video đoạn hội thoại sử dụng câu so sánh tiếng Anh

Cuộc trò chuyện giữa những người bạn

Bài hát sử dụng câu so sánh tiếng Anh

Hát về các loài sinh vật dưới biển

Bài tập sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh

Bài tập: Sử dụng các cấu trúc so sánh phù hợp cho các câu sau

  1. Which is ___________, an elephant or a mouse? (big)
  2. My car is ___________ than yours. (fast)
  3. This book is ___________ than that one. (interesting)
  4. John is ___________ than Bob. (tall)
  5. This flower is ___________ than that one. (beautiful)
  6. My house is ___________ than yours. (large)
  7. This cake is ___________ than that one. (delicious)
  8. My dog is ___________ than your cat. (friendly)
  9. This city is ___________ than that one. (crowded)
  10. My computer is ___________ than yours. (expensive)

Đáp án

  1. bigger
  2. faster
  3. more interesting
  4. taller
  5. more beautiful
  6. larger
  7. more delicious
  8. friendlier
  9. more crowded
  10. more expensive

Qua bài học “Câu so sánh trong tiếng Anh”, các bạn đã có thể nắm được cách dùng và cấu trúc của câu so sánh trong tiếng Anh rồi phải không nào! Hy vọng, những kiến thức mà trang web hoctienganhnhanh.vn mang lại, sẽ thực sự hữu ích với các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top