MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc Apologize và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Apologize là một động từ có nghĩa là xin lỗi có tính cam kết và chịu trách nhiệm, cùng cấu trúc Apologize trong tiếng Anh.

Trong giao tiếp, việc xin lỗi là một phần quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt. Trong tiếng Anh, có nhiều cách để bày tỏ sự xin lỗi một cách chính xác và hiệu quả. Trong bài viết này của học tiếng Anh sẽ tìm hiểu các cấu trúc của Apologize và cách diễn đạt thông dụng để xin lỗi và đưa ra ví dụ để giúp bạn nắm vững kỹ năng quan trọng này.

Apologize là gì?

Apologize hiểu theo nghĩa tiếng việt

Apologize là một động từ có nghĩa là xin lỗi, thể hiện sự ăn năn và nhận trách nhiệm về hành động hoặc lời nói đã gây ra sự phiền lòng, khó chịu hoặc tổn thương cho người khác. Khi bạn apologize, bạn thể hiện sự thành tâm và mong muốn giải quyết vấn đề một cách hợp lý và tôn trọng người khác. Việc xin lỗi cũng có thể giúp cải thiện mối quan hệ giữa hai người hoặc nhóm người.

Ví dụ:

  • I want to apologize for what I said yesterday. It was not appropriate and I realize now that it may have hurt your feelings. (Tôi muốn xin lỗi về những gì tôi đã nói ngày hôm qua. Nó không phù hợp và tôi nhận ra bây giờ rằng nó có thể làm tổn thương đến cảm xúc của bạn.)
  • I apologize for being late to our meeting. There was a lot of traffic on the way here and I couldn't make it on time. (Tôi xin lỗi vì đến muộn cuộc họp của chúng ta. Trên đường đến đây có rất nhiều xe cộ và tôi không thể đến kịp giờ.)

Các cấu trúc Apologize quan trọng trong tiếng Anh

Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Cấu trúc Apologize for đi với V-ing

Cấu trúc: Apologize + for + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn xin lỗi vì một hành động đã thực hiện, thường là một hành động gây ra sự bực tức hay phiền lòng cho người khác.

Ví dụ: I apologize for interrupting you earlier. (Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn trước đó.)

Cấu trúc Apologize for đi với Noun

Cấu trúc: Apologize + for + Noun

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn xin lỗi vì một sự việc hay tình huống đã xảy ra, thường là một tình huống gây ra sự khó chịu hay phiền hà cho người khác.

Ví dụ: I apologize for the inconvenience I caused when you had to wait so long to be served. (Tôi xin lỗi vì sự khó chịu mà tôi đã gây ra khi bạn phải đợi lâu để được phục vụ.)

Cấu trúc Apologize to đi với noun

Cấu trúc: Apologize + to + noun

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta đang xin lỗi cho một người hoặc một nhóm người thông qua danh từ mà chúng ta đang đề cập đến.

Ví dụ: I want to apologize to the company for my behavior at the meeting yesterday. (Tôi muốn xin lỗi công ty về hành vi của tôi trong cuộc họp ngày hôm qua.)

Cấu trúc Apologize to đi với person

Cấu trúc: Apologize + to + person

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta đang xin lỗi trực tiếp với một người cụ thể.

Ví dụ: I am sorry, John. I want to apologize to you for what I said earlier. (Tôi xin lỗi, John. Tôi muốn xin lỗi về những gì tôi đã nói trước đó.)

Một số cấu trúc tương tự cấu trúc Apologize

Dưới đây là một số cấu trúc tương tự cấu trúc Apologize:

  • Acknowledge + noun/verb-ing: diễn tả việc thừa nhận một sai lầm hoặc lỗi lầm.

Ví dụ: I acknowledge that I was wrong to criticize you in public.

  • Admit to + noun/verb-ing: dùng để thừa nhận một sai lầm hoặc hành động không tốt.

Ví dụ: I admit to making a mistake in my report.

  • Accept responsibility for + noun/verb-ing: dùng để chấp nhận trách nhiệm cho một hành động hoặc sự việc nào đó.

Ví dụ: I accept responsibility for not completing the project on time. (Tôi chấp nhận trách nhiệm cho việc không hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

  • Offer an explanation for + noun/verb-ing: dùng để giải thích cho một hành động hoặc sự việc nào đó.

Ví dụ: We want to offer an explanation for the delay in delivering the product to you. (Chúng tôi muốn cung cấp một giải thích cho việc trễ hẹn đưa sản phẩm cho bạn.)

  • Make a sincere apology for + noun/verb-ing: dùng để thể hiện sự xin lỗi chân thành về một hành động hoặc sự việc nào đó. Ví dụ: I want to make a sincere apology for my behavior at the party.

So sánh cấu trúc apologize và sorry

So sánh cấu trúc apologize và sorry

Cả hai cấu trúc apologize và sorry đều được sử dụng để thể hiện sự xin lỗi. Tuy nhiên, có một số sự khác biệt giữa chúng như sau:

  • Cấu trúc: Apologize là một động từ, trong khi sorry là một tính từ.
  • Mức độ chính xác: Apologize thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trang trọng hơn, trong khi sorry thường được sử dụng trong các tình huống thông thường hoặc giao tiếp hàng ngày.
  • Độ mạnh/mềm: Apologize thường có ý nghĩa mạnh mẽ hơn sorry, vì nó thể hiện sự cam kết và chịu trách nhiệm nhiều hơn. "Sorry" thường có ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, chỉ thể hiện sự tiếc nuối và mong muốn được tha thứ.

Ví dụ sử dụng cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Ví dụ dùng cấu trúc Apologize

Dưới đây ví dụ sử dụng các cấu trúc Apologize trong tiếng Anh:

  • I apologize for my behavior last night. I was under a lot of stress and didn't mean to be rude. (Tôi xin lỗi về hành vi của mình tối qua. Tôi đang chịu rất nhiều áp lực và không có ý định bất lịch sự.)
  • I'm sorry that I didn't respond to your email earlier. I've been swamped with work. (Tôi xin lỗi vì không trả lời email của bạn sớm hơn. Tôi bận rộn với công việc.)
  • I want to apologize for the inconvenience we caused you during the construction. We'll do our best to make it up to you. (Tôi muốn xin lỗi vì sự bất tiện mà chúng tôi gây ra trong quá trình xây dựng. Chúng tôi sẽ cố gắng bù đắp cho bạn.)
  • Please accept my apologies for the mistake. It won't happen again. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì lỗi sai. Điều này sẽ không tái diễn nữa.)
  • I apologize for the delay in processing your order. We're working to resolve the issue as quickly as possible. (Tôi xin lỗi vì việc chậm trễ trong xử lý đơn hàng của bạn. Chúng tôi đang cố gắng giải quyết vấn đề càng sớm càng tốt.)
  • I apologize for my mistake and I'll make sure to be more careful in the future. (Tôi xin lỗi vì sự sai lầm của mình và tôi sẽ đảm bảo sẽ cẩn thận hơn trong tương lai.)
  • I apologize for forgetting your birthday. (Tôi xin lỗi vì đã quên sinh nhật của bạn.)
  • We would like to apologize for any inconvenience caused by the delay. (Chúng tôi muốn xin lỗi về bất kỳ sự bất tiện nào gây ra bởi sự trì hoãn.)

Bài tập vận dụng

Dựa vào kiến thức học được hãy điền vào chỗ trống:

  1. I ________ for not returning your call earlier. I was in a meeting.
  2. Please ________ me for my mistake. I didn't mean to cause any trouble.
  3. ________ for the inconvenience. We'll do our best to make it up to you.
  4. I'm really ________ for being late. My car broke down on the way here.
  5. I ________ that I didn't follow through on my promise. It wasn't intentional.
  6. Please ________ me for the confusion. I'll try to explain it more clearly.
  7. I'm sorry, but I can't come to the party tonight. ________ for canceling at the last minute.
  8. I ________ for forgetting your birthday. I'll make it up to you.
  9. Please ________ me for the delay in responding to your email. I've been swamped with work.
  10. I'm sorry that I couldn't make it to your wedding. ________ for not being there on your special day.

Đáp án:

  1. apologize
  2. apologize
  3. Sorry
  4. sorry
  5. apologize
  6. apologize
  7. Sorry
  8. apologize
  9. apologize
  10. Sorry

Việc xin lỗi là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp và có thể giúp bạn duy trì mối quan hệ tốt với người khác. Hy vọng với những cấu trúc Apologize và ví dụ được đề cập trong bài viết này của hoctienganhnhanh.vn bạn có thể tự tin hơn khi phải xin lỗi hoặc hiểu được sự xin lỗi của người khác trong tiếng Anh. Hãy luôn lắng nghe và chia sẻ sự thành thật để tạo nên một mối quan hệ tốt đẹp hơn.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top