MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc as if/as though chuẩn, cách dùng và bài tập áp dụng

Cấu trúc as if/as though có ý nghĩa tương tự nhau, được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp của người Anh, nhưng as if được sử dụng phổ biến hơn as though.

Các cấu trúc của as if/as though được sử dụng để diễn tả về các tình huống tưởng tượng hoặc không có thật. Cho nên người Anh áp dụng nhiều cấu trúc sử dụng của các liên từ as if/as though theo đúng chuẩn ngữ pháp trong những tình huống giao tiếp khác nhau.

Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh nhanh, bạn có thể cập nhật thêm những thông tin hữu ích liên quan đến cấu trúc của các liên từ này.

Tìm hiểu về ý nghĩa của cấu trúc as if/as though

Ý nghĩa của cấu trúc as if/as though trong ngữ pháp tiếng Anh

As if/as though là những liên từ quen thuộc được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Khi người Anh muốn nói đến các tình huống tưởng tượng hoặc những tình huống không có thật thì họ sẽ sử dụng các cấu trúc as if/as though khác nhau.

Có khi cấu trúc as if/as though kết hợp với một clause hoặc một danh từ, động từ to - V trong những tình huống khác nhau.

  • Ví dụ: The boy closed his eyes as if to sleep. (Cậu bé nhắm mắt như thể đang ngủ.)
  • Ví dụ: I felt as though I had made a big mistake. (Tôi cảm thấy như thể mình đã gây ra lỗi lầm lớn.)

Cách dùng cấu trúc as if/as though trong ngữ pháp tiếng Anh

Những cách sử dụng của các liên từ as if/as though

Người học tiếng Anh nên chú ý đến cách dùng cụ thể của cấu trúc as if/as though khi kết hợp với các loại động từ và trong những tình huống khác nhau.

Kết hợp với động từ chỉ giác quan

Để diễn tả các trải nghiệm của một người nào đó khi sử dụng các giác quan của mình như là: smell (ngửi), taste (nếm), look (nhìn), sound (nghe), feel (cảm thấy). Các động từ trong mệnh đề as if / as though được chia theo động từ chỉ giác quan trong mệnh đề chính của câu.

  • Ví dụ: She feels as if she is stuck in a storm. (Cô thấy cảm giác như thể là cô ấy đang mắc kẹt trong một cơn bão.)
  • Ví dụ: He sounds as though his worries has gone away. (Ông ấy nghe như mọi lo lắng đã tan biến.)

Diễn tả tình huống có thật

Khi muốn diễn tả những tình huống có thật trong hiện tại hay quá khứ thì người học tiếng Anh có thể áp dụng cấu trúc as if/as though tùy theo thời điểm.

Hiện tại: S + V (s/es) + as if/as though + S + V (s/es)

Quá khứ: S + V-ed/V2 + as if/as though + S + V-ed/V2
  • Ví dụ: Tom buys anything he wants as if he has a lot of money. (Tom mua bất kỳ thứ gì nó muốn như thể nó có nhiều tiền lắm.)
  • Ví dụ: Anna looked as though she had seen a devil. (Anna trông như vừa nhìn thấy một con quỷ.)

Trong tình huống không có thật

Khi đề cập đến những sự việc, hiện tượng trong tình huống giả định hay không có thật tại thời điểm hiện tại và quá khứ, người Anh thường sử dụng cấu trúc as if/as though.

Present: S + V (s/es) + as if/as though + S + V-ed/V2

Ví dụ: My daughter seems as though she passed something very terrible. (Con gái của tôi dường như mới trải qua điều gì không khiếp lắm.)

Past: S + V-ed/V2 + as if/as though + S + had + V-ed/V2

Ví dụ: Mary looked as if she had had done a lot of work at the same time. (Mary trông như làm được rất nhiều việc cùng 1 lúc.)

Kết hợp với mệnh đề không hữu hạn (non- finite clause)

Cấu trúc as if/as though + non-finite clause hay những cụm tính từ để diễn đạt những sự việc hiện tượng đang diễn ra hoặc đã trải qua.

Ví dụ: That old woman moved her legs and hands as if at the age of 18 years old. (Người đàn bà già cả đó di chuyển tay chân như mới 18 tuổi.)

Đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày sử dụng cấu trúc as if/as though

Ứng dụng của cấu trúc as if/as though trong giao tiếp tiếng Anh

Điều quan trọng là người học tiếng Anh có thể ứng dụng được cách sử dụng của cấu trúc as though/as if linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Lisa: Anna, what is your plan for this weekend? (Anna, cuối tuần này bạn có làm gì không?)

Anna: Me? I don't know. Nothing special. Maybe it will be like other weekends. (Mình hả? Mình cũng không biết nữa. Không có gì đặc biệt cả. Có lẽ cuối tuần này cũng giống như những cuối tuần khác thôi.)

Lisa: I sounds as if you are so boring with weekend. (Nghe như có vẻ bạn đang chán chường với những ngày cuối tuần.)

Anna: No, I just don't have any plans for the weekend. You know that my family is living in my hometown. I don't have too many friends but you. (Không phải vậy. Mình không có kế hoạch gì cho ngày cuối tuần hết. Bạn biết là gia đình của mình sống ở quê của mình. Mình không có nhiều bạn bè ngoại trừ bạn thôi.)

Lisa: Sure. Would you like to go on a picnic with my family this weekend? (Chắc chắn rồi. Bạn có muốn đi picnic với gia đình của mình vào ngày cuối tuần không?)

Anna: I'm very happy to go out and enjoy life with other people. (Mình Rất vui được ra ngoài và tận hưởng cuộc sống với mọi người.)

Lisa: I think It's better than staying at home, reading books and watching films alone. (Mình nghĩ rằng điều này tốt hơn là ở nhà, đọc sách và xem phim một mình.)

Anna: OK, let me know what time your family starts to travel. (Đúng rồi. Cho mình biết thời gian gia đình bạn bắt đầu chuyến dã ngoại.)

Lisa: Let me pick you up on Saturday morning. (Thôi để mình đến đón bạn vào sáng thứ bảy.)

Anna: I will bring some food for everyone, OK? (Mình sẽ mang theo một ít thức ăn cho mọi người được không?)

Lisa: You're welcome. Bye bye. See you later. (Tùy bạn. Tạm biệt. Gặp lại sau nhé.)

Anna: Bye bye. Have a nice day. (Tạm biệt. Chúc bạn 1 ngày tốt lành.)

Phần bài tập thực hành sử dụng cấu trúc as if/as though

Người học tiếng Anh nên thực hành cách sử dụng cấu trúc as if/as though bằng cách luyện tập chia thì với những câu hỏi sau đây:

  1. She behaves as if she (know) all the answers.
  2. It looks as though my sister (not even listen) to me when I talk to her.
  3. The house looks as if nobody (take) care of it.
  4. He sounds as though he (get) a headache.
  5. You seem as if you (not eat) in days.
  • Đáp án:
  1. Knows
  2. Hasn't even listening
  3. Wasn't taking
  4. Has got
  5. Haven't eaten.

Như vậy, cách sử dụng cấu trúc as if/as though tân ngữ pháp tiếng Anh khi muốn đề cập đến các tình huống có thật hoặc không có thật ở thì quá khứ hay thì hiện tại. Người học tiếng Anh còn nắm vững cách ví dụ và cấu trúc riêng biệt của từng cách sử dụng cấu trúc as if/ as though để đạt được độ chính xác khi giải bài tập hoặc đề thi.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top