Cách sử dụng cấu trúc asked trong tiếng Anh và bài tập
Cấu trúc asked được sử dụng phổ biến trong dạng câu hỏi trực tiếp và gián tiếp, người học tiếng Anh gặp khó khăn khi dùng cấu trúc asked dạng câu tường thuật.
Người học tiếng Anh muốn tìm hiểu về về cách dùng và ý nghĩa của cấu trúc asked có thể cập nhật trên Học tiếng Anh Nhanh trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay. Chúng tôi tổng hợp những thông tin hữu ích liên quan đến cách dùng cấu trúc này khá chi tiết và bài bản. Để người học tiếng Anh nắm vững thêm những điểm ngữ pháp quan trọng thường xuất hiện trong các bài thi, bài kiểm tra.
Cấu trúc asked là gì?
Tìm hiểu về ask theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary
- Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, ask là một dạng động từ được sử dụng để hỏi, yêu cầu hoặc đề nghị ai đó là điều gì cho mình. Dạng quá khứ phân từ asked pronunciation là /ɑːskt/ nhấn mạnh âm tiết cuối là /t/.
Ví dụ: He asked me what my name was. (Ông ấy đã hỏi tôi tên của tôi là gì.)
- Trong các trường hợp giao tiếp thông thường người học tiếng Anh có thể sử dụng cấu trúc ask + to-infinitive (asked + to v) để nói về việc yêu cầu một điều gì đó.
Ví dụ: We asked the banks to reduce interest rate in 2023. (Chúng tôi đòi hỏi các nhà băng phải giảm lãi suất cho vay trong năm 2023.)
- Khi người học tiếng Anh muốn đòi hỏi một điều gì đó điều đó có nghĩa là bạn muốn người đó đưa cho bạn thì nên sử dụng cấu trúc ask for.
Ví dụ: That little girl always ask for extra chilly sauce on her crepes. (Cô gái nhỏ đó luôn luôn đòi hỏi sốt tương ớt cho món bánh crepe.)
Cách sử dụng các cấu trúc asked trong câu tường thuật - Reported Speech
Những cách dùng cấu trúc asked trong câu tường thuật gián tiếp
Ở dạng quá khứ, cấu trúc asked thường xuất hiện trong câu tường thuật khi muốn kể lại các câu hỏi một cách gián tiếp. Người học tiếng Anh cần chú ý đến các nguyên tắc lùi thì và thay đổi các trạng từ nơi chốn theo các quy tắc của Reported Speech.
Dạng câu hỏi Yes or No
Với các câu hỏi Yes or No question thì người Anh thường chuyển đổi sang cấu trúc asked if có dạng:
S + asked + O + if/whether + S1 + V1.
Ví dụ: "Do you go to school on foot every day?", my teacher asked me.
→ My teacher asked me if I went to school on foot every day.
(Thầy giáo đã hỏi tôi có phải đi bộ đến trường mỗi ngày không.)
Người học tiếng Anh nên lựa chọn whether trong cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Yes or No question khi có thành phần or not trong câu.
Ví dụ: "Do you want to go out or not?", John asked his girlfriend.
→ John asked his girlfriend whether she wanted to go out or not.
(John đã hỏi bạn gái của mình có muốn đi ăn ở ngoài hay không?)
Dạng câu hỏi WH question
S + asked + O + what/who/when/where/why/how + S1 + V1.
Các câu hỏi bắt đầu bằng WH như what, who, why, where, when, how… Khi chuyển đổi thành câu gián tiếp vẫn giữ nguyên các từ để hỏi và chuyển đổi lùi thì khi kết hợp với cấu trúc asked.
Ví dụ:
"How old are you?", Mary asked me.
→ Mary asked me how old I was.
(Mary hỏi tôi bao nhiêu tuổi rồi.)
Dạng câu mệnh lệnh
Câu tường thuật asked ở dạng cách câu mệnh lệnh được chuyển đổi thành cấu trúc asked me hay ask somebody theo dạng sau đây:
S + asked + O + to do/not to do something.
Ví dụ: " Don't go to school late", our teacher said.
→ Our teacher asked us not to go to school late.
(Giáo viên của chúng tôi yêu cầu chúng tôi không đi học trễ.)
Một vài cấu trúc asked khác trong ngữ pháp tiếng Anh
Những cấu trúc ask được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh
Cấu trúc của asked trong các câu tường thuật ở dạng câu hỏi và câu mệnh lệnh, người học tiếng Anh còn có thể biết đến một số cấu trúc khác như là:
Cấu trúc asked + to V
Khi người Anh muốn nhờ vả một người nào đó là một công việc gì thì họ thường sử dụng công thức sau đây:
Công thức: S + asked + somebody + to V.
Ví dụ: You asked your wife to sing karaoke softly? (Anh có thể yêu cầu vợ của mình hát karaoke nhỏ tiếng được không?)
Cấu trúc asked someone if
Cấu trúc của asked somebody if được sử dụng kèm với các câu hỏi Yes Or No question người học tiếng Anh sẽ trả lời Yes nếu đồng ý và No khi từ chối.
Ví dụ: "Do you go to school on time?", my teacher asked me.
→ My teacher asked me if I went to school on time.
(Thầy giáo hỏi tôi có đi đến trường đúng giờ không?)
Cấu trúc asked/said
Người học tiếng Anh thường sử dụng cấu trúc này trong các dạng kể chuyện hoặc tường thuật lại lời nói của người khác.
S + say/said or tell/told + (that) + S + V.
Ví dụ: John says to me "I love you more than I can say."
→ John told me that he loved me more than he could say.
(John nói với tôi rằng anh ấy yêu tôi nhiều hơn anh ấy có thể nói thành lời.)
Các cấu trúc khác của ask dạng quá khứ
S + asked + someone + to go out on a date: hẹn hò, mời ai đó đi chơi.
Ví dụ: Jimmy asked her girlfriend to go out on date. (Jimmy mời bạn gái của hắn đi hẹn hò ăn tối bên ngoài.)
S + asked + after + someone: hỏi thăm sức khỏe của một người nào đó.
Ví dụ: My new boyfriend asked after my parents. (Bạn trai mới của tôi hỏi thăm sức khỏe của ba mẹ tôi.)
S + asked + someone + for a lift: xin ai đó cho đi nhờ xe.
Ví dụ: A beautiful girl asked him for a lift yesterday. (Ngày hôm qua có một cô gái xinh đẹp hỏi anh ấy cho đi nhờ xe.)
S + asked + someone + to V + O: đề nghị hay yêu cầu ai đó làm gì.
Ví dụ: My mother asked me to clean the living room before my father came home soon. (Mẹ của tôi yêu cầu tôi dọn dẹp phòng khách trước khi cha của tôi về nhà sớm.)
Các giới từ sử dụng với asked
Khi nói về các giới từ đi với động từ ask thì người học tiếng Anh lên ghi nhớ một số cấu trúc như sau:
Ask a question + about + something: đặt câu hỏi về điều gì đó.
Ask + someone + about + something: hỏi ai đó về một điều gì.
Ví dụ: The reporter asked me about the accident yesterday. (Phóng viên hỏi tôi về vụ tai nạn xảy ra ngày hôm qua.)
Ask + someone + over/around + for something: mời ai đó đến nhà.
Ví dụ: Mary asked her friends over her house last week. (Mary đã mời bạn bè của cô ấy đến nhà vào tuần trước.)
Ask + someone + out: mời ai đó đi chơi.
Ví dụ: John asked his girlfriend out last weekend. (Vào ngày nghỉ cuối tuần vừa rồi son đã mời bạn gái của anh ấy đi chơi.)
Asked + someone + back: mời phỏng vấn lần 2.
Ví dụ: That company asked me back yesterday. (Ngày hôm qua công ty đó đã gọi tôi phỏng vấn lần 2.)
Phân biệt cấu trúc asked với các cấu trúc demanded, requested, required
Tìm hiểu sự khác nhau giữa các cấu trúc asked, demanded, required, requested.
Người học tiếng Anh cần phân biệt các cấu trúc của asked, demanded, required, requested với nhau. Bởi vì về mặt ý nghĩa của các dạng động từ này là đưa ra yêu cầu, đề nghị.
Loại từ |
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Asked |
Sử dụng trong tất cả các tình huống formal/information. Đưa ra các yêu cầu ai làm gì ở mức độ trung bình. |
S + asked + O + clause S |
"Where do you live?", the man asked me. → The man asked me where I lived. (Người đàn ông đã hỏi tôi nơi sinh sống của tôi ở đâu.) |
Required |
Dùng trong các trường hợp đưa ra yêu cầu nội quy hoặc luật lệ. Đưa ra các yêu cầu cho ai đó làm theo với ý nghĩa bị động. |
S + required + to V/that clause |
The company required that the candidate have to graduate from a famous university. (Công ty đưa ra yêu cầu các ứng cử viên phải tốt nghiệp một đại học danh tiếng.) |
Requested |
Sử dụng trong tình huống trang trọng, mang ý nghĩa chủ động. Đưa ra các yêu cầu cho ai đó làm theo một cách lịch sự. |
S + requested + to V |
They requested that you are not allowed to bring some food when you go on a picnic. (Họ yêu cầu rằng bạn không được phép mang thức ăn khi đi dã ngoại.) |
Demanded |
Đưa ra các yêu cầu một cách mạnh mẽ, đồng thời thể hiện một sự chấp nhận nhất định. |
S + demanded + to V/that clause |
The police demanded that the boy "Are you going to tell us the truth?". (Viên cảnh sát đề nghị thằng bé nói ra sự thật.) |
Một số thành ngữ sử dụng động từ ask trong tiếng Anh
Học ngữ nghĩa và cách dùng thành ngữ liên quan đến ask
Không chỉ tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc asked mà người học tiếng Anh cần nắm vững một số ý nghĩa của các thành ngữ ask như sau:
Idioms |
Usage |
Examples |
Don't ask me |
Được sử dụng khi bạn không biết câu trả lời. Don't ask me = I don't know |
Don't ask me what his name is. (Đừng hỏi tôi tên anh ấy là gì.) |
If you ask me |
Được sử dụng khi bạn muốn đưa ra ý kiến về một điều gì đó. |
If you ask me, everyone should choose the best products. (Nếu anh hỏi tôi á thì tất cả mọi người đã chọn được những sản phẩm tốt nhất rồi.) |
Be someone's for the asking |
Đề bạc yêu cầu trong khả năng của mình |
With the love of parents, the Christmas present was the children's for the asking. (Với tình yêu thương của cha mẹ những món quà giáng sinh là điều những đứa trẻ mong muốn.) |
I ask you! |
Sử dụng trong các tình huống thể hiện sự ngạc nhiên hoặc tức giận trước điều gì đó mà người khác đã làm. |
They took our car for a month and didn't fix it. I ask you! (Họ lấy chiếc xe của chúng ta đi một tháng và không sửa chữa nó. Như vậy có được không.) |
You may well ask. |
Sử dụng trong giao tiếp thể hiện sự thích thú khi biết được điều gì đó. |
How could Kate be promoted to that position? You may well ask. (Làm sao Kate được thăng tiến đến vị trí đó? Thật là một điều ngạc nhiên.) |
Be asking for it/trouble. |
Hành xử ngu ngốc nên gây ra nhiều vấn đề rắc rối. |
She was divorced - she was asking for it. (Cô ấy đã ly dị cô ấy tự gây ra rắc rối cho mình.) |
Ask questions of someone/something |
Được sử dụng trong trường hợp bạn thắc mắc về khả năng hay phẩm chất của một người nào đó. |
When your colleague overtakes you, it makes you ask question of your ability. (Khi đồng nghiệp của bạn vượt quá bạn thì bạn nên đánh giá lại khả năng của mình.) |
Những từ đồng nghĩa với động từ ask trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh cần nắm vững các từ đồng nghĩa với ask
Người Anh không chỉ sử dụng cấu trúc asked mà họ còn sử dụng nhiều cấu trúc động từ khác khi muốn đặt ra câu hỏi hay đưa ra yêu cầu đối với người khác. Tất cả những động từ liên quan đến ngữ nghĩa yêu cầu, ra lệnh đều được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms |
Meaning |
Examples |
Inquired |
Nếu một người nào đó yêu cầu cung cấp thông tin thì họ đang yêu cầu. |
The boss required his employees to work overtime. (Người sếp đòi hỏi nhân viên của anh ta phải làm việc quá giờ.) |
Consult |
Tư vấn, khuyên nhủ |
My doctor consulted me to go to see him again. (Bác sĩ đã yêu cầu tôi đi tái khám một lần nữa.) |
Question |
Thẩm vấn, điều tra |
We are questioned about the car accident which happened yesterday. (Chúng tôi đang bị điều tra về tai nạn xe hơi xảy ra ngày hôm qua.) |
Interview |
Phỏng vấn |
The singer was interviewed by her fans at the meeting. (Ca sĩ bị các fan hâm mộ phỏng vấn ở buổi họp báo.) |
Query |
Hỏi, chất vấn. |
Everyone query whether the man is Japanese or not. (Mọi người thắc mắc người đàn ông đó có phải là người Nhật hay không.) |
Demand |
Yêu cầu |
He demanded us to stand up all at the same time. (Ông ái yêu cầu chúng tôi đứng lên đồng loạt cùng một lúc.) |
Đoạn văn hội thoại (không có video) sử dụng cấu trúc asked trong giao tiếp
Ứng dụng của động từ ask trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Người học tiếng Anh có thể nắm được cách sử dụng cấu trúc asked khi giao tiếp nói chuyện với người bản xứ tại trường học, công sở… Sau đây là đoạn hội thoại hỏi xin phép một cách lịch sự bằng tiếng Anh.
Marvin: Hello, this is Marvin from the Daily Mail. May I speak to Mr Henry Rodriguez? (Xin chào, tôi là Marvin đang làm việc tại Daily Mail. Tôi có thể nói chuyện với ông Henry Rodriguez được không?)
Lisa: I'm afraid he's out of town. May I know what this is about? (Ông ấy đã đi ra thị trấn rồi. Có chuyện gì không ạ?)
Marvin: Actually, our newspaper contacted Mr. Rodiguez last week for an interview. He agreed to get us a schedule this week. (Thật ra, ông ấy có hứa sẽ có một phỏng vấn với tờ báo của chúng tôi tuần vừa rồi. Ông ấy đồng ý xếp lịch vào tuần này)
Lisa: Oh, he has been tied up all week with his new power project… (Ồ, ông ấy bận suốt tuần với dự án năng lượng mới rồi.)
Marvin: Our interviewer was supposed to be about the power project too. Do you mind if I ask your name? (Buổi phỏng vấn của chúng tôi cũng dự tính liên quan đến dự án năng lượng. Cô có thể cho tôi biết tên không?)
Lisa: It's Lisa Rodriguez. I'm his daughter. (Tôi là Lisa Rodriguez. Tôi là con gái của ông ấy.)
Marvin: Oh, nice. This interviewer is highly important. Do you think I can get hold of him soon? (Ồ, tuyệt thực thế là buổi phỏng vấn khá quan trọng. Cô nghĩ là tôi có thể liên lạc được với ông ấy sớm hơn không?)
Lisa: Well, you are lucky. My father's going to return home at about 8 tonight. (À, anh cũng khá may mắn đó. Cha của tôi sẽ quay về nhà vào lúc 8:00 tối nay.)
Marvin: OK, let me call him at that time. Thanks Ms. Rodriguez. Bye. (Được rồi. Gọi cho ông ấy vào lúc đó. Cảm ơn cô nhé. Tạm biệt. )
Lisa: Not at all. Bye bye.(Không có gì. Tạm biệt.)
Phần bài tập thực hành cấu trúc asked ở dạng câu tường thuật
Người học tiếng Anh thực hành viết lại các câu hỏi ở nhiều dạng câu trực tiếp thành câu gián tiếp có sử dụng cấu trúc asked. Chú ý đến cách sử dụng đúng cấu trúc phù hợp với từng loại câu hỏi trực tiếp.
- "Do you know me?", a strange boy asked me.
- "Can you tell me the truth?", Linda asked her husband.
- "Who helps you when you are in need?", John said.
- " Don't look out of the window", our teacher shouted.
- "Will you marry me?", my boyfriend asked me.
Đáp án:
- A strange boy asked me if I knew him.
- Linda asked her husband if he could tell her the truth.
- John asked who helped me when I was in need.
- Our teacher asked us not to look out of the window.
- My boyfriend asked me if I would marry him.
Như vậy, cấu trúc asked được sử dụng khá phổ biến trong các dạng câu tường thuật gián tiếp ở các dạng câu hỏi yes or no, wh và câu mệnh lệnh. Người học tiếng Anh nên chú ý đến các công thức, ví dụ và những lời giải thích để ghi nhớ điểm ngữ pháp then chốt này khi tham gia các kỳ thi quan trọng như IELTS.