2 Cấu trúc avoid quen thuộc sử dụng to V hay V-ing?
Cấu trúc avoid to V hay V-ing được sử dụng đính kèm các ví dụ minh họa giúp cho người học tiếng Anh nắm vững khi ứng dụng giải bài tập, giao tiếp hàng ngày.
Những cấu trúc avoid sử dụng to V hay V-ing theo đúng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh? Đó cũng là thắc mắc của người học tiếng Anh trên hoctienganhnhanh. Để có thể hiểu rõ và nắm vững cấu trúc động từ avoid về ý nghĩa, cách dùng và những ví dụ minh họa trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay.
Avoid là gì trong tiếng Việt?
Tìm hiểu định nghĩa của động từ avoid
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, động từ avoid có nghĩa là hành động tránh né ai đó hoặc việc gì đó. Theo cách phát âm của người Anh và Mỹ, động từ avoid đọc là /əˈvɔɪd/ nhấn mạnh âm tiết đầu.
Người học tiếng Anh trực tuyến tìm hiểu về cấu trúc avoid + noun/pronoun hay avoid + V-ing được sử dụng chính xác theo cấu trúc ngữ pháp.
Ví dụ: We try to avoid travel on holiday because the prices always higher than usual. (Chúng tôi cố gắng tránh du lịch vào ngày lễ bởi vì giá cả luôn luôn cao hơn bình thường).
Cấu trúc avoid trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc của động từ avoid trong ngữ pháp tiếng Anh
Theo sách Ngữ pháp tiếng Anh Grammar in Use, cấu trúc của avoid thường sử dụng đi kèm noun/pronoun hoặc V-ing để diễn tả hành động tránh né một điều gì đó hoặc một người nào đó.
Cấu trúc avoid + Noun/pronoun
Cấu trúc: S + avoid + noun/pronoun
Diễn tả hành động tránh gặp hay tiếp xúc ai hay điều gì đó.
Ví dụ: He always try to avoid conflict in the workplace due to support his family. (Cậu thấy luôn luôn cố gắng tránh né tranh cãi ở nơi làm việc vì muốn giúp đỡ gia đình).
Cấu trúc avoid + V-ing
Cấu trúc: S + avoid + V-ing + someone
- Diễn tả hành động ai đó cố tình tránh né hoặc từ chối làm những việc xấu xa, gây hại.
Ví dụ: If you want to pass this final exam, you should avoid playing game all day and night. (Nếu con muốn đậu kỳ thi tốt nghiệp này con nên tránh chơi game suốt ngày đêm).
- Diễn tả hành động ngăn cản điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ: The bus driver avoided hitting the car which passed across the road. (Người tài xế lái xe buýt tránh đâm vào chiếc xe hơi đang đậu ngang trên đường).
Phân biệt các từ avoid và prevent trong tiếng Anh
Tìm hiểu cách dùng và ý nghĩa của 2 động từ prevent và avoid
Mặc dù 2 động từ avoid và prevent đều có ý nghĩa là tránh né hoặc ngăn cản ai đó việc gì đó. Tuy nhiên người học tiếng Anh cần chú ý đến sự khác nhau về mặt ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của 2 động từ này.
Avoid |
Prevent |
|
Ý nghĩa |
To stay away: tránh né ai hay điều gì |
To stop from doing something: diễn tả hành động ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó |
Cách dùng |
Diễn tả hành động né tránh các sự việc đã và đang xảy ra rồi trong quá khứ hay hiện tại. |
Diễn tả hành động ngăn chặn sự việc chưa xảy ra hoặc dự đoán những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. |
Cấu trúc |
Avoid + Noun/pronoun/V-ing |
Prevent + someone + from + something hoặc prevent + something |
Ví dụ |
I try to avoid deciding anything when I'm angry. (Tôi cố gắng tránh những quyết định bất kỳ việc gì khi tôi giận dữ). |
Her father should eat clean to prevent healthy problems. (Cha của cô ấy nên ăn uống ít dầu mỡ để ngăn ngừa các vấn đề về sức khỏe). |
Một số cụm động từ liên quan đến động từ avoid
Người học tiếng Anh cần chú ý đến một số cụm từ có sử dụng động từ avoid nhưng mang ý nghĩa khác biệt với nghĩa gốc là hành động tránh né ai đó hoặc việc gì đó.
Proverb/idioms |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
A danger foreseen is half-avoided |
Cẩn tắc vô ưu nghĩa là tránh được những điều nguy hiểm nhờ đề phòng, cảnh giác |
My mother always saves money. She thinks that a danger foreseen is half-avoided. (Mẹ của tôi luôn luôn tiết kiệm tiền bạc. Bà thường đề phòng những rủi ro). |
Avoid evil and it will avoid thee |
Gần mực thì đen gần đèn thì sáng |
You should remember that "avoid evil and it will avoid thee" when you make friends. (Bạn nên nhớ câu gần mực thì đen gần đèn thì sáng khi làm quen với bạn bè). |
Avoid something like the plague |
Quyết tâm tránh xa điều gì đó tuyệt đối |
I avoid heroin like the plague. (Tôi tránh xa heroin như tránh tà). |
To avoid the trap of doing something |
Tránh xa việc gì đó để không bị phạm sai lầm |
Parents avoid the trap of comparing their children with others. (Cha mẹ nên tránh việc so sánh con của mình với con của người khác). |
Đoạn hội thoại liên quan động từ avoid không có video
Ứng dụng trong giao tiếp tiếng Anh sử dụng cấu trúc avoid
Học tiếng Anh trực tuyến trên các website cung cấp đầy đủ về định nghĩa cấu trúc cách dùng và cả những đoạn hội thoại liên quan đến động từ avoid. Điều này cực kỳ hữu ích cho người học Tiếng Anh khi ứng dụng cấu trúc avoid trong giao tiếp hàng ngày.
Jane: Good morning, Tom. How are you today? (Chào buổi sáng, Tom. Anh khỏe không?)
Tom: It's very bad. I fell on the road yesterday. (Tệ thật. Tôi bị ngã trên đường ngày hôm qua).
Jane: Really? Yesterday was a rainy day. Where did you fall? (Thật sao? Ngày hôm qua là một ngày trời mưa. Anh bị ngã ở đâu?)
Tom: Royal street. I tried to avoid traffic jams so I drove on that road. (Đường Royal. Tôi đã cố gắng né kẹt xe vì vậy tôi lái vào con đường đó).
Jane: What a pity. They have been repairing the Royal road for 2 months. (Tiếc nhỉ. Họ đang sửa chữa đường Royal khoảng 2 tháng nay).
Tom: I don't know that. I think that the road is smooth as usual. But I had an accident like other people. (Tôi đâu có biết tôi nghĩ là con đường đó bằng phẳng như bình thường. Nhưng tôi đã gặp tai nạn như nhiều người khác).
Jane: Everyone thinks that road was finished a long time ago. (Ai cũng nghĩ rằng con đường đó đã sửa chữa xong lâu rồi).
Tom: I try to drive as slow as possible so I'm OK now. Thank God. (Tôi đã lái xe chậm nhất có thể. Vì vậy bây giờ tôi mới ổn đây. Cảm ơn chúa.)
Phần bài tập và đáp án liên quan đến cấu trúc avoid
Hãy lựa chọn những dạng to V hay V-ing phù hợp ý nghĩa các câu sau đây theo đúng dạng cấu trúc của động từ avoid:
- (Avoid) accidents on the road, the driver should be careful too much.
- You (avoid) saying something to hurt your fiance anytime you are drunk?
- My son (avoid) social activities because he can't be confident.
- Do you think (avoid) meeting each other when they have an argument is good?
- Why do you always go home early? I try (avoid) traffic jams.
Đáp án
- Avoiding
- Will avoid
- Avoids
- Avoiding
- Try to avoid
Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ kiến thức về cấu trúc avoid trong tiếng Anh cực chuẩn, các bạn hãy tham khảo và đừng quên ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn để khám phá thêm nhiều bài viết hay khác nhé.