Hiểu cấu trúc Be able to trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút
Cấu trúc Be able trong tiếng việt có nghĩa là có thể làm một việc gì đó hoặc thành công trong việc thực hiện một hành động, cùng tổng hợp cấu trúc về Be able to.
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao cấu trúc be able to lại được sử dụng rất phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh? Đó là bởi vì nó không chỉ đơn giản là một cách diễn tả khả năng, mà còn mang lại nhiều ý nghĩa khác nhau như diễn tả khả năng trong quá khứ, hiện tại và tương lai, cũng như khả năng trong các điều kiện khác nhau.
Trong bài viết này của học tiếng Anh chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc be able to và những điều đặc biệt của nó để giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.
Be able to là gì?
Be able to trong tiếng việt
Be able to là một cấu trúc động từ được sử dụng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó hoặc thành công trong việc thực hiện một hành động. Nó được sử dụng để diễn tả khả năng của một người trong hiện tại hoặc tương lai. Be able to cũng có thể được sử dụng trong quá khứ để diễn tả một hành động đã được hoàn thành với khả năng hoặc cố gắng đặc biệt.
Ví dụ:
- She will be able to speak French fluently after taking lessons. (Cô ấy sẽ có thể nói tiếng Pháp trôi chảy sau khi học.)
- Despite the heavy rain, we were able to finish the marathon. (Mặc dù trời mưa to, chúng tôi đã có thể hoàn thành marathon.)
- He quickly was able to learn how to use the new software. (Anh ấy nhanh chóng có thể học cách sử dụng phần mềm mới.)
Các cấu trúc Be able to quan trọng trong tiếng Anh
Be able to có thể được sử dụng ở dạng khẳng định và phủ định
Cấu trúc be able to có thể được sử dụng ở dạng khẳng định và phủ định. Dưới đây là những cách sử dụng cụ thể của cấu trúc này:
Cấu trúc Be able to dạng khẳng định
- Hiện tại đơn: S + am/are/is + able to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: I am able to speak English fluently. (Tôi có khả năng nói tiếng Anh lưu loát.)
- Hiện tại tiếp diễn: S + am/are/is + being + able to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: She is being able to manage her time well. (Cô ấy đang có khả năng quản lý thời gian tốt.)
- Quá khứ đơn: S + was/were + able to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: We were able to convince the client to sign the contract. (Chúng tôi đã có thể thuyết phục khách hàng ký hợp đồng.)
- Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + being + able to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: They were being able to solve the difficult problem. (Họ đang có khả năng giải quyết vấn đề khó khăn.)
Cấu trúc Be able to dạng phủ định:
- Hiện tại đơn: S + am/are/is + not + able to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: He is not able to drive a car. (Anh ấy không có khả năng lái xe.)
- Hiện tại tiếp diễn: S + am/are/is + not + being + able to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: They are not being able to concentrate on their work. (Họ đang không có khả năng tập trung vào công việc của mình.)
- Quá khứ đơn: S + was/were + not + able to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: She was not able to attend the meeting yesterday. (Cô ấy không có khả năng tham dự cuộc họp ngày hôm qua.)
- Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + not + being + able to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: We were not being able to find a solution. (Chúng tôi không có khả năng tìm ra giải pháp.)
So sánh cấu trúc Be able với can/could
Để không bị nhầm lẫn khi dùng Be able to với can/could trong tiếng Anh. chúng ta cùng phân tích những điểm giống và khác nhan giữa các cấu trúc này
Điểm giống nhau giữa Cấu trúc cấu trúc Be able với can/could
Be able to và can/could đều là các cấu trúc diễn tả khả năng, tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về thì, sự chắc chắn và cách sử dụng để diễn tả khả năng là một trạng thái hay một hành động cụ thể.
Điểm khác nhau giữa Cấu trúc cấu trúc Be able với can/could
- Thì tương ứng: Be able to thường được sử dụng để diễn tả khả năng trong hiện tại và tương lai, trong khi can/could được sử dụng để diễn tả khả năng trong hiện tại và quá khứ.
- Sự chắc chắn: Be able to thường mang tính chắc chắn hơn so với can/could.
- Trạng thái và hành động: Be able to thường được sử dụng để diễn tả khả năng là một trạng thái hoặc một kết quả của một hành động, trong khi can/could thường được sử dụng để diễn tả khả năng là một hành động cụ thể.
Lưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc Be able to
Điểm quan trọng sau đây để sử dụng cấu trúc be able to
Khi sử dụng cấu trúc be able to trong tiếng Anh, cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây để sử dụng cấu trúc này chính xác và hiệu quả:
- Sử dụng động từ nguyên mẫu sau be able to: Khi sử dụng be able to, cần sử dụng động từ nguyên mẫu (V-inf) sau cụm động từ này.
- Không sử dụng can và be able to trong cùng một câu: Can và be able to đều được sử dụng để diễn tả khả năng, nhưng không nên sử dụng cả hai trong cùng một câu.
- Sử dụng be able to cho khả năng trong tương lai: Khi diễn tả khả năng trong tương lai, ta thường sử dụng cấu trúc be able to thay vì can
- Sử dụng was/were able to thay cho could trong quá khứ: Khi diễn tả khả năng trong quá khứ, ta có thể sử dụng cấu trúc was/were able to thay cho could.
- Sử dụng not để phủ định: Khi muốn phủ định, ta thêm not sau be able to.
Đoạn hội thoại dùng cấu trúc Be able to
Đây là một đoạn hội thoại giữa hai người bạn về khả năng của họ
Anna: Hi, John. Have you heard about the new job opening at the marketing department? (Chào John. Bạn đã nghe về vị trí việc làm mới ở bộ phận tiếp thị chưa?)
John: Hi, Anna. No, I haven't. What's the job about? ( Chào Anna. Không, tôi chưa nghe. Công việc đó là gì vậy?)
Anna: It's a marketing analyst position. (Đó là vị trí phân tích tiếp thị.)
John: Hmm, that sounds interesting. I have some experience with data analysis, but I'm not sure if I'm familiar with marketing tools. (Hmm, nghe có vẻ thú vị. Tôi có một số kinh nghiệm về phân tích dữ liệu, nhưng tôi không chắc liệu mình đã quen thuộc với các công cụ tiếp thị hay chưa.)
Anna: Don't worry, John. I think you'll be able to learn quickly. You're a fast learner and you have great analytical skills. ( Đừng lo, John. Tôi nghĩ bạn sẽ có thể học nhanh chóng. Bạn là người học nhanh và có kỹ năng phân tích tuyệt vời.)
John: Thanks, Anna. That's very encouraging. I'll definitely apply for the job and see if I can get an interview. (Cảm ơn, Anna. Điều đó rất động viên. Tôi chắc chắn sẽ ứng tuyển cho công việc và xem liệu mình có thể được phỏng vấn hay không.)
Anna: That's great, John. I'm sure you'll be able to impress them with your skills and experience. (Tuyệt vời, John. Tôi chắc chắn bạn sẽ có thể ấn tượng họ bằng kỹ năng và kinh nghiệm của mình.)
John: Thanks, Anna. I hope so too. (Cảm ơn, Anna. Tôi cũng hy vọng vậy.)
Bài tập vận dụng
Sử dụng be able to để hoàn thành các câu sau đây:
- I hope I .... find a job soon.
- She's been practicing her piano skills for years and now she .... play very well.
- Have you .... solve the math problem yet?
- He's been trying to quit smoking for years, but he hasn't .... do it yet.
- She ……………. find her keys this morning
Đáp án:
- I hope I will be able to find a job soon.
- She's been practicing her piano skills for years and now she is able to play very well.
- Have you been able to solve the math problem yet?
- He's been trying to quit smoking for years, but he hasn't been able to do it yet.
- She was not able to find her keys this morning
Rất tuyệt vời khi các bạn đã đọc qua bài viết này và hiểu rõ hơn về cấu trúc be able to trong tiếng Anh. Đừng quên rằng việc học ngôn ngữ là một quá trình liên tục và không bao giờ dừng lại. Vì vậy, hãy tiếp tục cùng hoctienganhnhanh.vn nỗ lực và rèn luyện kỹ năng của mình để ngày càng trở nên thành thạo hơn nhé.