MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc because of là gì? Cách sử dụng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc because of nghĩa là bởi vì, thường được sử dụng để nói về nguyên nhân, phân biệt because, because of và in spite of và chuyển đổi giữa các cấu trúc.

Cấu trúc because of là một trong số những cấu trúc phổ biến, hay dùng nhất trong tiếng Anh để nói về nguyên nhân. Bài này hôm nay của học tiếng Anh nhanh sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng because of cũng như cách chuyển câu dùng because sang because of và ngược lại. Cùng bắt đầu luôn nhé!

Cấu trúc because of là gì?

because of dịch sang tiếng việt

Because of trong tiếng Việt có thể dịch là bởi vì hoặc do, đây là cấu trúc được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc nào đó. Thường được dùng để giải thích tại sao một tình huống hoặc sự kiện cụ thể đã xảy ra.

Ví dụ:

  • I couldn't attend the party because of a sudden illness. (Tôi không thể tham dự buổi tiệc vì một cơn bệnh đột ngột)
  • They had to cancel the flight because of bad weather. (Họ phải hủy chuyến bay vì thời tiết xấu)

Cách sử dụng cấu trúc because of trong tiếng Anh

Cách dùng because of cần nhớ

Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến sử dụng because of trong tiếng Anh mà chúng ta cần ghi nhớ:

Khi because of đi với danh từ

Cấu trúc: Because of + Noun (danh từ)

Cách dùng: Được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Cụ thể, ta dùng cấu trúc này để nêu lý do hoặc nguyên nhân mà gây ra một hiện tượng, tình huống hoặc hành động.

Ví dụ:

  • She couldn't go to the party because of a prior commitment. (Cô ấy không thể tham dự buổi tiệc vì một công việc đã hẹn trước)
  • The match was cancelled because of heavy rain. (Trận đấu đã bị hủy vì mưa lớn)

Khi because of đi với danh động từ

Cấu trúc: Because of + Gerund (-ing form) (danh động từ)

Cách dùng: cũng được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Tuy nhiên, trong trường hợp này, danh từ sau "Because of" sẽ được biểu thị bằng dạng động từ nguyên thể có hậu tố "-ing" (gerund form).

Ví dụ:

  • He lost his job because of constantly arriving late. (Anh ta mất việc vì luôn đến muộn)
  • The project was delayed because of unforeseen circumstances. (Dự án bị trì hoãn vì các tình huống không mong đợi)

Khi because of đi với đại từ sở hữu và danh từ

Cấu trúc: Because of + Possessive Pronoun (đại từ sở hữu) + Noun (danh từ)

Cách dùng:được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc, trong đó nguyên nhân liên quan đến sở hữu của một người hoặc một đối tượng.

Ví dụ:

  • We had to change our plans because of her sudden illness. (Chúng tôi phải thay đổi kế hoạch vì bệnh tình đột ngột của cô ấy)
  • The event was a success because of their hard work. (Sự kiện thành công nhờ vào công việc chăm chỉ của họ)

Khi because of kết hợp với tính từ

Cấu trúc: Because of + Adjective (tính từ)

Cách dùng: được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc bằng một tính từ. Cấu trúc này giúp mô tả tác động hoặc trạng thái của tính từ đó đến sự việc.

Ví dụ:

  • They were late because of heavy traffic. (Họ đến trễ vì tình trạng giao thông ùn tắc)
  • The concert was canceled because of unforeseen circumstances. (Buổi hòa nhạc bị hủy bỏ vì những tình huống không lường trước)

Chuyển đổi cấu trúc because sang cấu trúc because of

Chuyển đổi cấu trúc because và because of

Cấu trúc because và because of được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là cách chuyển đổi giữa hai cấu trúc này:

  • Because được sử dụng làm từ nối giữa một mệnh đề nguyên nhân và một mệnh đề kết quả. Để chuyển đổi sang because of, chúng ta cần biến đổi mệnh đề nguyên nhân thành một cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ: We stayed indoors because of the rain. (Chúng tôi đã ở trong nhà vì mưa)

  • Because of được sử dụng trực tiếp với một danh từ hoặc đại từ để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của sự việc. Để chuyển đổi sang cấu trúc because, chúng ta cần biến đổi cụm danh từ hoặc đại từ thành một mệnh đề.

Ví dụ: because a family emergency happened, he couldn't attend the meeting. (Vì có một sự cố gia đình xảy ra, anh ta không thể tham dự cuộc họp)

Tóm lại, để chuyển đổi giữa cấu trúc because và because of, chúng ta cần biến đổi mệnh đề thành cụm danh từ hoặc đại từ khi chuyển từ because sang because of, và ngược lại, biến đổi cụm danh từ hoặc đại từ thành một mệnh đề khi chuyển từ because of sang because.

Phân biệt cấu trúc because of, because và in spite of

Phân biệt cấu trúc Because, because Of và In Spite Of

Cấu trúc because, because of và in spite of đều được sử dụng để diễn đạt một nguyên nhân hoặc lý do trong tiếng Anh. Dưới đây là hướng dẫn phân biệt giữa ba cấu trúc này:

Khác nhau

Because: Được sử dụng làm từ nối giữa một mệnh đề nguyên nhân và một mệnh đề kết quả. Nó diễn đạt một nguyên nhân trực tiếp gây ra một kết quả.

Ví dụ:

- I couldn't go to the party because I was feeling sick. (Tôi không thể đi dự buổi tiệc vì tôi cảm thấy đau ốm)

because of: Được sử dụng với một danh từ hoặc đại từ và diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do. Nó chỉ ra một nguyên nhân ở phía sau danh từ hoặc đại từ đó gây ra một sự việc hoặc tình huống.

Ví dụ:

- I couldn't go to the party because of my sickness. (Tôi không thể đi dự buổi tiệc vì bệnh tình của tôi)

In spite of: Được sử dụng để chỉ một sự việc xảy ra mặc dù có một nguyên nhân hay điều kiện ngăn cản. Nó diễn đạt một sự trái ngược giữa nguyên nhân và kết quả.

Ví dụ:

- In spite of feeling sick, I went to the party. (Mặc dù cảm thấy đau ốm, tôi vẫn đi dự buổi tiệc)

Chú ý:

  • Because of và in spite of thường được sử dụng với danh từ hoặc đại từ, trong khi because thường đi kèm với một mệnh đề.
  • Because kết nối một mệnh đề nguyên nhân và kết quả.
  • Because of diễn đạt một nguyên nhân hoặc lý do dựa trên một danh từ hoặc đại từ.
  • In spite of diễn đạt một sự việc xảy ra mặc dù có điều kiện ngăn cản.

Lưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc because of

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này:

  • Because of được sử dụng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ. Ví dụ: The game was canceled because of heavy rain. (Trò chơi đã bị hủy bỏ vì mưa lớn)
  • Because of không được sử dụng trước một mệnh đề. Ví dụ: Sai: The match was postponed because of they were not ready. Đúng: The match was postponed because they were not ready. (Trận đấu đã bị hoãn vì họ chưa sẵn sàng)
  • Because of có thể được thay thế bằng cấu trúc due to mà không làm thay đổi nghĩa câu Ví dụ: The flight was delayed because of bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn vì thời tiết xấu)
  • Khi sử dụng because of, cần chú ý đảm bảo ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để tránh hiểu lầm hoặc sai lệch trong ý định ban đầu. Ví dụ: because of his hard work, he was promoted. (Vì làm việc chăm chỉ, anh ta được thăng chức)

Đoạn hội thoại tiếng Anh dùng cấu trúc because of

Because of trong đoạn hội thoại

Để hiểu hơn về cấu trúc này hãy cùng chúng tôi xem qua một đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng cấu trúc này :

Ana: Why did you miss the meeting this morning? (Em đã bỏ lỡ cuộc họp sáng nay vì sao?)

Bin: I couldn't attend because of a family emergency. (Em không thể tham dự vì một tình huống khẩn cấp trong gia đình)

Ana: Oh, I see. I hope everything is alright now. (À, tôi hiểu rồi. Mong là mọi thứ đã ổn định)

Bin: Thank you. It was unexpected, and I had to leave immediately. (Cảm ơn anh. Đó là một tình huống bất ngờ, và em phải ra đi ngay lập tức)

Ana: Don't worry about the meeting. Family always comes first. (Đừng lo lắng về cuộc họp. Gia đình luôn đứng đầu)

Bin: I appreciate your understanding. I'll make sure to catch up on what I missed. (Em cảm kích sự thông cảm của anh. Em sẽ đảm bảo bắt kịp những gì em đã bỏ lỡ)

Bài tập cấu trúc because of trong tiếng Anh và đáp án

Để giúp bạn làm quen với cách sử dụng cấu trúc Because, because Of, và In Spite Of trong tiếng Anh. hãy điền vào chỗ trống sao cho đúng

Bài tập:

  1. I couldn't sleep well last night _______ the loud noise outside.
  2. _______ the rain, we decided to go for a walk.
  3. He failed the exam _______ he didn't study enough.
  4. _______ his busy schedule, he still finds time for his hobbies.
  5. _______ the cold weather, they went swimming in the lake.

Đáp án:

  1. because of
  2. In spite of
  3. because
  4. In spite of
  5. Despite

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc because of và cách chuyển đổi giữa because và because of trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, bạn đã có được kiến thức cần thiết để áp dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự tin. Chúc các bạn học tập tốt,

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top