MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc both and là gì? Cách dùng và bài tập áp dụng

Cấu trúc both and có ý nghĩa là đều/ cả hai, dùng để nhấn mạnh đến ý nghĩa cả 2, đây là điểm ngữ pháp phổ biến và quan trọng ở trong các bài thi.

Cấu trúc both and xuất hiện rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi/ kiểm tra khác nhau. Vậy cấu trúc này có nghĩa là gì? Cách sử dụng ra sao trong tiếng Anh. Nếu bạn không có câu trả lời thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu các kiến thức xoay quanh cấu trúc này trong bài học hôm nay nhé!

Cấu trúc both and là gì?

both and có nghĩa là vừa cái này vừa cái kia

Both and có nghĩa là vừa…vừa… hoặc cả….lẫn…, thông thường sự xuất hiện của cấu trúc này khi người nói/ viết muốn diễn đạt ý hai đối tượng có nét tương đồng với nhau và muốn nhấn mạnh đến ý chung của 2 đối tượng.

Ví dụ:

  • She is both intelligent and hardworking. (Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ)
  • This restaurant serves both Italian and French cuisine. (Nhà hàng này phục vụ cả món ăn Ý và Pháp)

Lưu ý: Trong một số trường hợp, both cũng có thể đứng một mình thay vì đi với and và trong trường hợp này chúng ta dịch both có nghĩa là đều/ cả hai.

Ví dụ:

  • Susan and Emily both enjoy hiking on weekends. (Susan và Emily đều thích leo núi vào các ngày cuối tuần)
  • My parents both work in the medical field. (Ba mẹ tôi đều làm việc trong lĩnh vực y tế)

Vị trí cấu trúc both and trong câu tiếng Anh

Cấu trúc both…and có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu, bất kể đứng đầu câu hoặc sau động từ chính. Dưới đây là một ví dụ khác để minh họa vị trí khác của cấu trúc này:

  • She can swim both in the pool and in the ocean. (Cô ấy có thể bơi cả ở bể bơi và ở biển.) both … and được đặt sau động từ can trong câu này.
  • both the teacher and the students enjoyed the field trip. (Cả giáo viên và học sinh đều thích chuyến đi thực địa.) both…and được đặt đầu câu, nhấn mạnh sự hài lòng của cả giáo viên và học sinh.
  • In both summer and winter, the park is a popular destination. (Cả vào mùa hè và mùa đông, công viên đều là điểm đến phổ biến.) both and được đặt ở giữa câu, giữa hai mùa.

Những cấu trúc both and chuẩn trong tiếng Anh

Tổng hợp các cấu trúc both and chi tiết nhất.

Các bạn học tiếng Anh đặc biệt là những bạn vừa chập chững học ngữ pháp thì nên chú ý đến cách dùng cụ thể của cấu trúc both and để có thể áp dụng dễ dàng hoàn thành tốt bài kiểm tra.

Both and kết hợp với danh từ/ tính từ

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để diễn đạt sự kết hợp cả hai danh từ hoặc tính từ.

Cấu trúc: S + V/to be + both + Noun/Adjective + and + Noun/Adjective

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ của câu. Chủ ngữ này thường xác định người hoặc sự vật thực hiện hành động hoặc có tính cách, đặc điểm được nêu ra.
  • V/to be: Có thể động từ tobe (am, is, are, was, were) hoặc động từ thường (Vbare/ V-s/-es)
  • Both là một từ chỉ số lượng, đánh dấu rằng có hai phần tử sẽ được so sánh hoặc kết hợp trong câu. Nó thường xuất hiện trước danh từ hoặc tính từ.
  • Noun/Adjective: Ở vị trí này, bạn có thể sử dụng một danh từ hoặc một tính từ để mô tả sự tương tự hoặc khác biệt giữa hai phần tử. Nếu bạn sử dụng danh từ, nó sẽ chỉ định các sự vật hoặc sự vật cụ thể được so sánh hoặc kết hợp. Nếu bạn sử dụng tính từ, nó sẽ mô tả tính chất hoặc đặc điểm của hai phần tử.
  • And là một từ nối, kết nối hai phần tử trong câu lại với nhau. Nó chỉ định rằng cả hai phần tử đều tồn tại hoặc có tính chất được nêu ra.

Ví dụ:

  • The movie was both exciting and suspenseful. (Bộ phim vừa hấp dẫn vừa căng thẳng)
  • They are both my friends and colleagues. (Họ vừa là bạn của tôi và đồng nghiệp của tôi)

Both kết hợp với giới từ of

Cách dùng: Thường được sử dụng để đề cập đến hai hoặc nhiều đối tượng hoặc nhóm đối tượng, và sau đó, mô tả một đặc điểm hoặc tình trạng chung của tất cả các đối tượng đó

Cấu trúc 1: both + (of) + danh từ số nhiều + V/to be (số nhiều)

Cấu trúc 2: both of + Đại từ tân ngữ số nhiều

Trong đó:

  • Danh từ số nhiều: Đây là danh từ thể hiện các đối tượng hoặc nhóm đối tượng bạn đang so sánh hoặc mô tả. Danh từ này thường là số nhiều để phù hợp với việc sử dụng both.
  • Đại từ tân ngữ số nhiều: Đại từ tân ngữ số nhiều thường được sử dụng để tham chiếu đến những đối tượng bạn đang nói đến. Điều này có thể là them (họ), us (chúng ta), you (bạn), those (những người), vv. Đại từ này thể hiện những người hoặc đối tượng bạn muốn nói đến trong ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • both of the teams are well-prepared. (Cả hai đội đều đã sẵn sàng tốt)
  • both of them are coming to the party. (Cả hai đều đến bữa tiệc)

Lưu ý ở cấu trúc số 1, of có thể bỏ qua trong những ví dụ này mà vẫn giữ được ý nghĩa chung của cấu trúc.

Cách dùng cấu trúc both and trong tiếng Anh

Sử dụng đúng cấu trúc both and trong tiếng Anh

Học tiếng Anh nhanh sẽ hướng dẫn các bạn những thông tin liên quan đến both and thông qua bài viết dưới đây:

Khi both and có vai trò là một liên từ

Cấu trúc both...and đóng chức năng là một liên từ trong câu, thông qua đó có thể kết hợp hai câu độc lập có ý nghĩa tương tự hoặc khác biệt với nhau, tạo thành một câu văn ngắn gọn và thể hiện ý nghĩa một cách rõ ràng.

Ví dụ:

  • Thay vì viết John is a talented musician. John is a skilled songwriter có thể viết lại thành John is both a talented musician and a skilled songwriter. (John vừa là một người nghệ sĩ tài năng vừa là một nhạc sĩ giỏi)
  • Thay vì viết The restaurant serves delicious pizza. The restaurant offers excellent pasta dishes có thể viết lại thành The restaurant serves both delicious pizza and offers excellent pasta dishes (Nhà hàng này vừa phục vụ pizza ngon vừa có các món pasta tuyệt vời)

Khi sử dụng both and để nói về số lượng

Cấu trúc both… and được dùng để tập trung vào việc nhấn mạnh rõ ràng số lượng là hai.

Ví dụ:

  • I need to pick up both the blue and the red balloons for the party. (Tôi cần đón cả bóng xanh lẫn bóng đỏ cho bữa tiệc) Cấu trúc này làm nổi bật rằng có hai loại bóng cần lấy, một là bóng màu xanh và hai là bóng màu đỏ).
  • She enjoys reading both fiction and non-fiction books. (Cô ấy thích đọc cả sách hư cấu và sách phi hư cấu) Ở đây, cấu trúc both and nhấn mạnh rằng cô ấy thích đọc cả hai loại sách, không chỉ một.

Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc both and trong tiếng Anh

Both…and/ Not only…but also/ As well as đồng nghĩa

Nhằm tránh lặp câu cũng như nâng cao band điểm của mình trong các bài thi nói/ viết thì chúng ta nên sử dụng đa dạng các cấu trúc tương đương nhau để làm sinh động thêm câu văn. Học tiếng Anh nhanh sẽ hướng dẫn các bạn một số cấu trúc có thể thay thế cho both and qua bảng sau:

Cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc both and

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ

Not only…but also

S + V + not only + N1 + but also + N2.

Trong đó:

  • Not only là cụm từ được sử dụng để nói về sự tương phản hoặc nhấn mạnh.
  • N1: Đây là danh từ đầu tiên hoặc một nhóm danh từ thể hiện một phần của sự so sánh hoặc tương phản.
  • But also là cũng là một cụm từ có tác dụng tạo sự tương phản hoặc nhấn mạnh.
  • N2: Đây là danh từ thứ hai hoặc một nhóm danh từ khác, liên quan đến sự so sánh hoặc tương phản.

Cấu trúc này có nghĩa là không những…mà còn thường được sử dụng để nêu rõ sự bổ sung giữa hai điểm hoặc hai sự vật trong câu. Nó giúp tạo sự rõ ràng và thể hiện tính đa dạng hoặc tương phản trong thông điệp.

She not only enjoys playing the piano but also loves singing. (Cô ấy không chỉ thích chơi piano mà còn yêu thích hát)

Ở đây, not only nhấn mạnh sự yêu thích của cô ấy đối với cả hai hoạt động: chơi piano và hát.

As well as

S + V + N1/Adj1 + as well as + N2/Adj2.

Trong đó:

  • N1/Adj1: Đây là danh từ hoặc tính từ đầu tiên, mô tả hoặc xác định một khía cạnh hoặc đặc điểm của chủ đề hoặc sự so sánh.
  • As well as: Cụm từ này có tác dụng tạo sự kết nối giữa hai thành phần và thể hiện tính bổ sung hoặc tương tự.
  • N2/Adj2: Đây là danh từ hoặc tính từ thứ hai.

Cấu trúc as well as có nghĩa là cũng như, vừa… vừa… thường được sử dụng để tạo sự tương phản hoặc để thể hiện tính bổ sung của hai thành phần trong câu. Nó giúp làm rõ mối quan hệ giữa chúng và làm cho câu trở nên rõ ràng và phong phú hơn.

She is a talented singer as well as a skilled songwriter. (Cô ấy không chỉ là ca sĩ tài năng mà còn là một nhạc sĩ giỏi.)

Ở đây, as well as kết nối sự tài năng trong việc hát và viết nhạc của cô ấy, làm nổi bật cả hai khía cạnh của sự sáng tạo âm nhạc của cô ấy.

Phân biệt cấu trúc both and, either or và neither nor

both and/ either… or/ neither…nor khác nhau như thế nào?

  • Giống nhau: both...and / either...or / neither...nor / đều được sử dụng để thể hiện sự so sánh hoặc tương phản giữa hai hoặc nhiều phần tử trong câu, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau
  • Khác nhau:

Cấu trúc

Điểm khác biệt

Ví dụ

both...and

Sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự kết hợp hoặc tương tự của hai phần tử hoặc nhiều phần tử.

Ví dụ: He can speak both Spanish and French. (Anh ấy có thể nói cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp)

either...or

Sử dụng khi bạn muốn chỉ ra sự lựa chọn hoặc sự tương phản giữa hai phần tử hoặc nhiều phần tử và chỉ có thể chọn một trong số chúng.

You can either have coffee or tea. (Bạn có thể chọn hoặc uống cà phê hoặc uống trà)

neither…nor

Sử dụng khi bạn muốn chỉ ra sự phủ định của cả hai phần tử hoặc nhiều phần tử.

Lưu ý: Cấu trúc Neither…nor thường sử dụng trong câu phủ định

Ví dụ: Neither John nor Mary can come to the party. (John và Mary đều không thể đến bữa tiệc.)

Bài tập cấu trúc both and và đáp án chi tiết

Tăng khả năng ghi nhớ cấu trúc both and qua làm bài tập

Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc both...and kèm theo đáp án:

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc both...and.

  1. She is ___________ intelligent ___________ hardworking.
  2. The movie was ___________ exciting ___________ suspenseful.
  3. They are ___________ my friends ___________ colleagues.

Bài tập 2: Dùng cấu trúc both...and để nối các từ hoặc cụm từ sau thành một câu hoàn chỉnh.

  1. Cake / ice cream / delicious.
  2. He / smart / funny.
  3. The concert / exciting / memorable.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc both...and và cung cấp thông tin thêm về hai thành phần được so sánh.

  1. She likes ___________ swimming ___________ hiking.
  2. The restaurant serves ___________ Italian cuisine ___________ Chinese cuisine.
  3. They are ___________ dedicated students ___________ talented athletes.

Đáp án:

Exercise 1:

  1. She is both intelligent and hardworking.
  2. The movie was both exciting and suspenseful.
  3. They are both my friends and colleagues.

Exercise 2:

  1. both cake and ice cream are delicious.
  2. He is both smart and funny.
  3. The concert was both exciting and memorable.

Exercise 3:

  1. She likes both swimming and hiking. She finds swimming refreshing, and she enjoys the challenge of hiking in the mountains.
  2. The restaurant serves both Italian cuisine and Chinese cuisine. Their Italian dishes are known for their rich flavors, and their Chinese dishes are popular for their variety of flavors and ingredients.
  3. They are both dedicated students and talented athletes. They excel in their academics and manage to perform exceptionally well in their respective sports.

Hy vọng với những gì mà chúng tôi, các bạn có thể nắm vững kiến thức về cấu trúc both and. Các bạn đừng quên phải luyện tập thường xuyên thì mới có thể nhớ lâu và sử dụng thành thạo trong giao tiếp hằng ngày. Đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học nhiều bài học hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

xoilac 1 anstad.com, xoilac 2 sosmap.net, xoilac 3 cultureandyouth.org, xoilac 4 xoilac1.site, xoilac 5 phongkhamago.com, xoilac 6 myphamtocso1.com, xoilac 7 greenparkhadong.com, trực tiếp bóng đá colatv nhà cái uy tín nhacaiuytin77, nha cai uy tin nhacaiaz, nhacaiuytin nhacaiuytin.cash, jun88 jun8868.info,
Top