MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc bring là gì? Cách dùng và phân biệt với take, fetch, carry out

Bring có nghĩa là mang, mang đến, hoặc đưa ai/cái gì tới, học cấu trúc bring cùng cách phân biệt bring với cấu trúc carry, fetch và take từ cách dùng, cấu trúc.

Trong tiếng Anh, có một từ đơn giản nhưng lại vô cùng đa nghĩa và phổ biến - bring. Dường như chúng ta đã sử dụng từ này hàng ngày mà không hề nhận ra sự đa dạng và sức mạnh của cấu trúc này. cách sử dụng đa dạng của cấu trúc bring, phân biệt cách dùng với cấu trúc carry, fetch và takenhư thế nào. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Bring có nghĩa tiếng Việt là gì?

Định nghĩa bring theo tiếng việt

Bring là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang, mang đến, hoặc đưa ai/cái gì tới một nơi nào đó. Nó thể hiện hành động di chuyển đồ vật hoặc người từ một vị trí đến một vị trí khác. Bring cũng có thể được sử dụng trong các cụm động từ và biểu đạt nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Ví dụ về cách sử dụng động từ bring trong câu:

  • Could you please bring me a glass of water? (Bạn có thể mang cho tôi một ly nước được không?) Giải thích: Trong ví dụ này, bring được sử dụng để yêu cầu người khác mang đến một ly nước.
  • She always brings her dog to the park. (Cô ấy luôn mang theo chó của mình đến công viên.) Giải thích:Trong câu này, bring diễn tả hành động đưa chó đến công viên bởi người phụ nữ đó.

Cách sử dụng cấu trúc bring trong tiếng Anh

Cấu trúc bring phổ biến trong tiếng Anh

Cấu trúc bring trong tiếng Anh rất phổ biến và đa dạng. Cùng khám phá các cách sử dụng đa dạng của cấu trúc bring và những ý nghĩa nó mang lại nhé!

  • Bring somebody something

Đây là cấu trúc khi bạn mang hoặc đưa một vật phẩm cho ai đó.

Ví dụ: I will bring you a cup of coffee. (Tôi sẽ mang cho bạn một tách cà phê.)

  • Bring something to somewhere

Cấu trúc này ám chỉ việc mang một vật phẩm đến một nơi cụ thể.

Ví dụ: Please bring the documents to my office. (Vui lòng mang tài liệu đến văn phòng của tôi.)

  • Bring something to somebody

Cấu trúc này diễn tả việc mang hoặc đưa một vật phẩm cho ai đó.

Ví dụ: Can you bring the cake to Sarah's birthday party? (Bạn có thể mang cái bánh đến buổi tiệc sinh nhật của Sarah không?)

  • Bring somebody along

Cấu trúc này có nghĩa là mời ai đó đi cùng.

Ví dụ: Why don't you bring your friend along to the party? (Tại sao bạn không mời bạn của bạn đi cùng đến buổi tiệc?)

Lưu ý rằng đây chỉ là một số cấu trúc phổ biến của động từ bring và còn nhiều cách sử dụng khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.

Một số cụm động từ thông dụng đi với bring trong tiếng Anh

Bring và các cụm từ tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng đi với bring trong tiếng Anh:

  • Bring about: Gây ra, mang lại (thay đổi, kết quả).

Ví dụ: The new government hopes to bring about positive changes in the economy. (Chính phủ mới hy vọng mang lại những thay đổi tích cực trong nền kinh tế.)

  • Bring along: Mang theo.

Ví dụ: Don't forget to bring along your passport when you travel abroad. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi bạn đi du lịch ở nước ngoài.)

  • Bring back: Mang trở lại, gợi nhớ.

Ví dụ: This song brings back memories of my childhood. (Bài hát này gợi lại những kỷ niệm về tuổi thơ của tôi.)

  • Bring down: Làm giảm (giá cả, sức mạnh, tình hình...).

Ví dụ: The government implemented policies to bring down inflation rates. (Chính phủ triển khai các chính sách nhằm giảm tỷ lệ lạm phát.)

  • Bring forward: Đề xuất, đề nghị (một ý kiến, một kế hoạch...).

Ví dụ: The team decided to bring forward their proposal at the meeting. (Đội đã quyết định đưa đề xuất của họ lên trước trong cuộc họp.)

  • Bring in: Kiếm tiền, thuê một chuyên gia.

Ví dụ: The company plans to bring in a marketing consultant to improve sales. (Công ty dự định mời một chuyên gia tư vấn marketing để cải thiện doanh số bán hàng.)

  • Bring out: Phát hành, giới thiệu (sản phẩm, sách...).

Ví dụ: The author is bringing out a new book next month. (Tác giả sẽ ra mắt một cuốn sách mới vào tháng sau.)

  • Bring up: Nuôi dạy, đề cập đến (một vấn đề, một điểm).

Ví dụ: The teacher brought up an interesting topic for discussion. (Giáo viên đưa ra một chủ đề thú vị để thảo luận.)

  • Bring together: Tập hợp, tụ tập.

Ví dụ: The conference aims to bring together experts from various fields. (Hội nghị nhằm tập hợp các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau.)

  • Bring to light: Phơi bày, làm sáng tỏ.

Ví dụ: The investigation brought to light new evidence in the case. (Cuộc điều tra đã phơi bày ra bằng chứng mới trong vụ án.)

  • Bring off: Hoàn thành thành công (một nhiệm vụ, một kế hoạch...).

Ví dụ: Despite the challenges, they managed to bring off the project within the deadline. (Bất chấp những thách thức, họ đã thành công hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

  • Bring on: Gây ra, dẫn đến (một tình huống, một sự thay đổi...).

Ví dụ: The heavy rain brought on flooding in the area. (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt trong khu vực.)

  • Bring to: Làm tỉnh lại (người bất tỉnh), đưa ra lời kêu gọi hoặc lời mời.

Ví dụ: They quickly brought the injured player to the hospital. ( Họ nhanh chóng đưa người chơi bị thương đến bệnh viện.)

  • Bring into: Đưa vào, mang vào (một nơi, một tình thế...).

Ví dụ: The new law brings stricter regulations into effect. ( Luật mới mang đến các quy định nghiêm ngặt.)

  • Bring out in: Gây ra (một phản ứng, một cảm xúc...).

Ví dụ: The movie's ending brought out tears in the audience. (Kết thúc của bộ phim khiến khán giả rơi nước mắt.)

  • Bring down on: Gây ra (một hình phạt, một sự trừng phạt...).

Ví dụ: His reckless actions brought down severe consequences on him. (Hành động thiếu thận trọng của anh ta đã mang lại hậu quả nghiêm trọng cho anh ta.)

  • Bring to mind: Gợi nhớ, làm nhớ lại. Ví dụ: That smell brings to mind my grandmother's cooking. (Mùi hương đó gợi nhớ đến món ăn của bà nội tôi.)

  • Bring about change: Gây ra sự thay đổi.

Ví dụ: The social movement aimed to bring about change in the education system. (Phong trào xã hội nhằm tạo ra sự thay đổi trong hệ thống giáo dục.)

  • Bring forward: Đưa ra (một ngày, một thời gian) sớm hơn dự kiến.

Ví dụ: The meeting has been brought forward to Monday morning. (Cuộc họp đã được đưa lên sáng thứ Hai.)

  • Bring to a halt: Dừng lại, ngừng lại.

Ví dụ: The sudden power outage brought production to a halt. (Sự cố mất điện đột ngột đã làm dừng lại quá trình sản xuất.)

Nhớ rằng cách sử dụng cụm động từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và nghĩa cụm từ. Hãy luôn xem xét ngữ cảnh để sử dụng chính xác cụm động từ trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện của bạn.

Phân biệt cấu trúc bring, take, fetch và carry out trong tiếng Anh

Điểm giống và khác nhau giữa cấu trúc bring với Take, Carry, Fetch

Khi so sánh cấu trúc cấu trúc bring với carry, fetch và takechúng ta sẽ nhận ra sự khác biệt và đặc thù riêng của từng cấu trúc.

Giống nhau:

  • Cả bring và carry, fetch và takeđều chỉ sự di chuyển của một vật từ một vị trí này đến vị trí khác.
  • Đều được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn đạt việc đưa hoặc mang một vật theo hướng từ người nói đến người nghe hoặc ngược lại.

Cấu trúc

Khác nhau

Bring

Take

Carry

Fetch

Hướng di chuyển

Bring thường được sử dụng khi người nói đề cập đến việc đưa một vật từ nơi xa tới nơi gần người nghe

Ví dụ: Could you bring me a glass of water, please? (Bạn có thể mang cho tôi một cốc nước được không?)

Take thường được sử dụng khi người nói đề cập đến việc mang một vật từ nơi gần người nói đến nơi xa người nghe.

Ví dụ: I'll take this book to the library. (Tôi sẽ mang cuốn sách này đến thư viện.)

Carry thường ám chỉ việc di chuyển một vật từ nơi này đến nơi khác ngay tại vị trí người nói hoặc người nghe.

Ví dụ: I always carry my wallet in my pocket. (Tôi luôn mang ví của mình trong túi.)

Fetch thường ám chỉ việc di chuyển từ nơi người nói hoặc người nghe đến nơi xa để lấy một vật rồi mang về.

Ví dụ: Could you go and fetch my bag from the car? (Bạn có thể đi và lấy túi của tôi từ trong xe được không?)

Đối tượng di chuyển

Bring thường ám chỉ việc đưa một vật đến nơi người nói hoặc người nghe đang ở.

Ví dụ: Please bring your laptop to the meeting. (Hãy mang máy tính xách tay của bạn đến cuộc họp.)

Take thường ám chỉ việc đưa một vật ra khỏi nơi người nói hoặc người nghe đang ở.

Ví dụ: Don't forget to take your umbrella when you leave. (Đừng quên mang theo cái ô khi bạn ra đi.)

Carry thường ám chỉ việc di chuyển một vật từ một vị trí này đến một vị trí khác mà không liên quan đến nơi người nói hoặc người nghe đang ở.

Ví dụ: He carries his books in his backpack. (Anh ta mang sách trong cặp của mình.)

Fetch thường ám chỉ việc lấy một vật cho người nói hoặc người nghe từ một nơi khác.

Ví dụ: Could you fetch the newspaper for me? (Bạn có thể lấy báo cho tôi không?)

Cấu trúc bring và take đều liên quan đến việc di chuyển một vật từ một vị trí này đến một vị trí khác.Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự khác biệt giữa bring và Take, Carry, Fetch,

có thể tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.

Lỗi thường mắc phải khi dùng cấu trúc bring và cách khắc phục

Lỗi thường gặp với cấu trúc bring

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc bring trong tiếng Anh các bạn nên biết để tránh mắc phải :

  • Sử dụng sai giới từ: Khi sử dụng cụm động từ với bring, cần chú ý sử dụng đúng giới từ phù hợp với ý nghĩa. Ví dụ, sử dụng "to" để chỉ đích đến và "from" để chỉ nguồn gốc.
  • Thiếu ngôi từ: Cấu trúc bring yêu cầu có ngôi từ để xác định người mang vật đến hoặc đang mang vật đi. Thiếu ngôi từ sẽ gây ra sự không rõ ràng trong ngữ cảnh.
  • Lộn xộn sự đảo ngữ: Khi sử dụng cấu trúc bring, cần chú ý đảo ngữ đúng giữa người mang và vật được mang.
  • Sử dụng sai nghĩa: Cụm động từ với bring có ý nghĩa cụ thể, và sử dụng sai nghĩa có thể tạo ra hiểu lầm hoặc không rõ ràng.
  • Sử dụng không chính xác với từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa của bring có những sắc thái ý nghĩa khác nhau và không thể thay thế một cách tương đương.

Để tránh các lỗi trên, hãy chú ý ngữ cảnh, giới từ, ngôi từ và ý nghĩa của cụm động từ khi sử dụng cấu trúc bring trong tiếng Anh. Thực hành và đọc thêm ví dụ sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng đúng.

Bài tập về cấu trúc bring trong tiếng Anh

Bài tập áp dụng cấu trúc bring trong tiếng Anh

Bài tập 1: Sửa lỗi trong các câu sau đây liên quan đến cấu trúc bring.

a. I will bring to you some snacks for the party.

b. Please bring me to the airport my suitcase.

c. The new policy will bring on more customers.

d. She carried the flowers to the office to her colleague.

e. Can you bring with you the report at the meeting?

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc "bring" hoặc cụm từ tương tự.

a. I forgot to ……….. my umbrella, so I got wet in the rain.

b. The teacher always ………… interesting stories to make the class more engaging.

c. She will ………… her dog to the park for a walk this evening.

d. The company is planning to …………. a new product to the market next month.

e. The surprise party was a success. It really…………. the best out in her.

Đáp án đúng

Bài tập1:

a. I will bring you some snacks for the party. (Sửa lỗi)

b. Please bring my suitcase to the airport. (Sửa lỗi)

c. The new policy will bring in more customers. (Sửa lỗi)

d. She brought the flowers to her colleague at the office. (Sửa lỗi)

e. Can you bring the report with you to the meeting? (Sửa lỗi)

Bài tập 2:

a. I forgot to bring my umbrella, so I got wet in the rain.

b. The teacher always brings in interesting stories to make the class more engaging.

c. She will bring her dog to the park for a walk this evening.

d. The company is planning to bring a new product to the market next month.

e. The surprise party was a success. It really brought out the best in her.

Như vậy qua bài học này chúng ta đã biết được các cấu trúc bring trong tiếng Anh cùng với cách phân biệt với các cấu trúc tương tự như take, carry và fetch. Hãy tiếp tục cùng hoctienganhnhanh.vn khám phá thêm nhiều cấu trúc và từ ngữ thú vị khác để trở thành người sử dụng ngôn ngữ thành thạo và sáng tạo. Chúc các bạn học tập tốt.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top