MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc decided: Cách dùng, cấu trúc tương đồng và bài tập

Cấu trúc decided thường được sử dụng để diễn tả một quyết định đã được đưa ra hoặc được thực hiện, cùng cách sử dụng chi tiết nhất.

Decided vừa đóng vai trò là động từ, vừa là tính từ mà chắc hẳn bạn học tiếng Anh nào cũng đã từng nghe qua. Vậy bạn có thể hiểu hết ý nghĩa của decided một trăm phần trăm chưa? Nếu vẫn còn đang mơ hồ thì hãy theo chân học tiếng Anh nhanh trong chuyên mục ngày hôm nay tìm hiểu cấu trúc decided, cùng cách sử dụng cũng như áp dùng vào bài tập nhé!

Cấu trúc decided là gì?

Decided dịch sang tiếng Việt là gì?

Decided là cấu trúc sử dụng dạng quá khứ của động từ decide trong tiếng Anh, có nghĩa là "quyết định, lựa chọn". Điều này có nghĩa là khi bạn nói decided, bạn đang ám chỉ rằng ai đó đã chọn hoặc quyết định điều gì đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She decided to go to the beach for her vacation. (Cô ấy đã quyết định đi biển trong kỳ nghỉ của mình)
  • After much thought, he finally decided to change his career. (Sau nhiều suy nghĩ, anh ấy cuối cùng đã quyết định thay đổi nghề nghiệp)
  • They decided not to attend the party because of the bad weather. (Họ đã quyết định không tham gia buổi tiệc vì thời tiết xấu)

Một số cấu trúc decided trong tiếng Anh thông dụng

Học cấu trúc động từ decided trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

Từ decided có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau. Bên dưới đây là một số các cấu trúc và ý nghĩa của decided:

Khi động từ decided đi với động từ nguyên mẫu có to

Cấu trúc: S+ decided + to-V

Ý nghĩa: Quyết định làm điều gì đó sau khi suy nghĩ cẩn thận.

Ví dụ:

  • She decided to take a break and relax for a few days. (Cô quyết định nghỉ ngơi và thư giãn trong vài ngày)
  • They decided to adopt a pet from the animal shelter. (Họ quyết định nhận nuôi một con vật cưng từ nơi trú ẩn động vật)

Khi decided đi với on/upon và danh từ/cụm danh từ

Cấu trúc: S + decided + on/upon + noun/noun phrase

Ý nghĩa: Quyết định chọn điều gì đó hoặc đưa ra quyết định về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • We decided on a date for the wedding. (Chúng tôi đã quyết định ngày tổ chức đám cưới)
  • They decided upon a new marketing strategy for the product. (Họ quyết định một chiến lược tiếp thị mới cho sản phẩm)

Khi decided kết hợp mệnh đề

Cấu trúc: S + decided + that clause

Ý nghĩa: Quyết định một ý kiến hoặc quyết định về một việc cụ thể.

Ví dụ:

  • He decided that he would quit his job and travel the world. (Anh quyết định sẽ nghỉ việc và đi du lịch khắp thế giới)
  • She decided that it was time to move to a new city. (Anh quyết định sẽ nghỉ việc và đi du lịch khắp thế giới)

Khi trước decided là dạng phủ định và sau là mệnh đề

Cấu trúc: S + did not (didn't) decide + that clause

Ý nghĩa: Phủ định việc quyết định một điều gì đó.

Ví dụ:

  • They didn't decide that they wanted to attend the conference. (Họ không quyết định rằng họ muốn tham dự hội nghị)
  • I didn't decide that I should change my major. (Tôi chưa quyết định rằng tôi nên thay đổi chuyên ngành của mình)

Khi decided đi với Wh-question

Cấu trúc: S + decided + Wh-question

Ý nghĩa: Để diễn tả một quyết định liên quan đến người/ công việc cụ thể như ai, như thế nào, làm gì.

Ví dụ:

  • My younger sister hasn't decided what he wants to be yet. (Em gái tôi vẫn chưa quyết định mình muốn trở thành gì)
  • I previewed the outline and decided which lesson I would study first. (Tôi đã xem trước đề cương và quyết định mình sẽ học từ bài nào trước)

Kết luận:

  • Trường hợp này ta nhận thấy: decided + V-inf.
  • Sau decided là to V chứ không phải V-ing.

Cách dùng decided trong tiếng Anh siêu đơn giản

Decided và cách sử dụng cấu trúc Decided

Decided trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp để diễn đạt sự quyết định hoặc sự chắc chắn về một điều gì đó. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến mà bạn có thể gặp từ decided:

  • Diễn đạt quyết định cá nhân.

Ví dụ: She decided to move to a new city. (Cô ấy quyết định chuyển đến một thành phố mới)

  • Diễn đạt quyết định nhóm hoặc tập thể.

Ví dụ: The committee decided to allocate funds for the project. (Ủy ban đã quyết định phân bổ kinh phí cho dự án)

  • Diễn đạt sự chắc chắn hoặc quyết tâm.

Ví dụ: After much contemplation, he felt decided about changing careers. (Sau nhiều suy ngẫm, anh ấy đã quyết định thay đổi nghề nghiệp)

  • Diễn đạt việc đưa ra lời khuyên hoặc quyết định sau khi xem xét các tùy chọn.

Ví dụ: The doctor decided that surgery was the best option for the patient. (Bác sĩ quyết định rằng phẫu thuật là lựa chọn tốt nhất cho bệnh nhân)

Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc decided

Các cấu trúc đồng nghĩa với decided

Một số diễn đạt khác mang ý nghĩa quyết định, bạn học có thể tham khảo dưới đây:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Made a choice

đưa ra một sự lựa chọn

She made a choice to pursue a career in music. (Cô đã lựa chọn theo đuổi sự nghiệp âm nhạc)

Settled on/upon

đưa ra quyết định sau khi xem xét nhiều tùy chọn

After much deliberation, they settled on a vacation destination. (Sau nhiều lần cân nhắc, họ quyết định chọn một điểm đến cho kỳ nghỉ)

Opted for

lựa chọn

They opted for the more economical option. (Họ đã chọn phương án tiết kiệm hơn)

Made up one's mind

đã quyết định

After considering the offers, he made up his mind to accept the job. (Sau khi xem xét những lời đề nghị, anh quyết định nhận công việc)

Các giới từ thường theo sau decided

Decided theo sau là những giới từ gì?

Có một số giới từ thường được sử dụng sau động từ decided để mô tả cụ thể về việc quyết định hoặc lựa chọn.

  • Decided on/upon: Sự quyết định một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: We decided on a date for the wedding. (Chúng tôi đã quyết định ngày tổ chức đám cưới)

  • Decided against: Phản đối hoặc không đồng tình với một sự lựa chọn hoặc quyết định cụ thể.

Ví dụ: They decided against going on the trip due to the bad weather. (Họ quyết định không đi du lịch vì thời tiết xấu)

  • Decided between: Diễn đạt việc lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn/ quyết định.

Ví dụ: They couldn't decide between the two restaurants for dinner. (Họ không thể quyết định giữa hai nhà hàng cho bữa tối)

  • Decided for/in favor of: Việc quyết định lựa chọn hoặc ủng hộ cho ai/ việc gì.

Ví dụ: After careful consideration, they decided for the new marketing strategy. (Sau khi xem xét kỹ lưỡng, họ quyết định ủng hộ chiến lược tiếp thị mới)

Video liên quan cấu trúc decided trong tiếng Anh

Luyện phản xạ với cấu trúc dedcided

Đoạn hội thoại liên quan cấu trúc decided

Dưới đây là đoạn trò chuyện thông thường giữa 2 người bạn có sử dụng cấu trúc decided:

Anne: Hi Mark, have you decided where you want to go for our summer vacation? (Xin chào Mark, bạn đã quyết định đi đâu cho kỳ nghỉ mùa hè chưa?)

Mark: Hi Anne, I'm still thinking about it. I can't decide between the beach and the mountains. (Xin chào Anne, tôi vẫn đang suy nghĩ về điều đó. Tôi không thể quyết định giữa biển và núi)

Anne: Well, I've already decided. I think the beach would be more relaxing. (Ồ, tôi đã quyết định rồi. Tôi nghĩ rằng biển sẽ thú vị hơn)

Mark: That sounds nice, but I'm also considering a mountain trip for some hiking. (Nghe có vẻ thú vị, nhưng tôi cũng đang xem xét chuyến du lịch núi để đi leo núi)

Anne: Hiking can be fun too, but we can do that on another trip. Let's just relax on the beach this time. (Leo núi cũng có thể thú vị, nhưng chúng ta có thể làm điều đó trong chuyến du lịch khác. Lần này, hãy thư giãn ở bãi biển)

Mark: You know what, you're right. I've decided. Let's go to the beach! (Bạn biết không, bạn nói đúng đấy. Tôi đã quyết định. Chúng ta đi biển thôi!)

Anne: Great! I'm glad we finally made a decision. It's going to be a fantastic vacation. (Tuyệt vời! Tôi vui mừng vì cuối cùng chúng ta đã quyết định. Đó sẽ là một kỳ nghỉ tuyệt vời)

Bài tập vận dụng cấu trúc decided trong tiếng Anh

Bài tập luyện tập về decided.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bên dưới:

  1. He couldn't decided whether ______ buy the blue shirt or the red one. (upon/ to / in)
  2. She was so excited when she decided ______ study abroad. (to/ at/ by)
  3. The committee decided _____ the budget for next year. (on/ at/ to)
  4. He decided ______ it was time to apologize. (that/ to/ upon)

Bài tập 2: Tạo một câu với decided để diễn đạt ý nghĩa:

  1. Họ đã quyết định hợp tác trong dự án này.
  2. Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, họ cuối cùng đã quyết định.
  3. Tôi đã quyết định bắt đầu một cuộc hành trình mới.
  4. Sau nhiều suy nghĩ, họ đã quyết định không làm gì cả.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. to
  2. to
  3. on
  4. that

Bài tập 2:

  1. They decided to collaborate on this project.
  2. After considering all the options, they finally decided.
  3. I decided to start a new journey.
  4. After much thought, they decided not to do anything.

Vậy là chúng ta đã điểm qua xong cấu trúc decided trong tiếng Anh và những thông tin quan trọng xoay quanh về động từ này. Hy vọng, thông qua bài học này bạn sẽ hiểu và biết cách áp dụng cấu trúc câu hoàn chỉnh sao cho đúng ngữ pháp nhất nhé! Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để cùng học những bài học bổ ích hơn nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top