Cấu trúc deny và cách phân biệt với refuse chuẩn trong tiếng Anh
Cấu trúc deny nghĩa là phủ nhận, từ chối, không thừa nhận. Tìm hiểu Cấu trúc deny, cách phân biệt với refuse, các cấu trúc tương đồng.
Trong tiếng Anh, cấu trúc deny thường được sử dụng để phủ định một yêu cầu hoặc một lời đề nghị. Tuy nhiên, đôi khi deny cũng có thể được sử dụng để đưa ra quyết định của mình hoặc để phản đối một tuyên bố. Việc hiểu rõ cách sử dụng deny cũng như refuse là rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, vì những từ này có thể gây nhầm lẫn nếu không được sử dụng đúng cách.
Trong bài viết này, Hãy cùng hoc tieng Anh nhanh tìm hiểu về cấu trúc của từ deny và cách sử dụng chúng một cách chính xác.
Deny nghĩa là gì?
Deny nghĩa là gì?
Deny là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là phủ nhận, từ chối, không thừa nhận hoặc bác bỏ một sự việc hoặc một tuyên bố nào đó. Đây là một cách để chỉ ra sự khác biệt giữa sự thật và sự không đúng, hoặc giữa hai quan điểm khác nhau.
- The defendant denied all charges against him. (Thân chủ phủ nhận tất cả các cáo buộc đối với anh ta).
- She denied stealing the money from her employer. (Cô ấy phủ nhận đã lấy tiền của nhà tuyển dụng).
Các cấu trúc deny quan trọng trong tiếng Anh
Deny có cấu trúc đa dạng đi với nhiều từ
Việc hiểu rõ các cấu trúc của động từ deny này sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Deny đi kèm với một danh từ hoặc một động từ nguyên mẫu (gerund)
Cấu trúc: Deny + Noun/ Gerund
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn phủ nhận hành động hoặc sự việc đã diễn ra
Ví dụ:
- She denied stealing the money.(Cô ấy phủ nhận đã lấy tiền.)
- They denied having any knowledge of the incident.(Họ từ chối biết bất cứ điều gì về sự việc đó.)
Deny đi với đại từ/danh từ, sau đó là động từ nguyên mẫu
Công thức: Deny + Pronoun/ Noun + Verb
Sử dụng khi muốn phủ nhận một hành động hoặc một tuyên bố.
Ví dụ:
- He denied he had been there. (Anh ta phủ nhận đã ở đó).
- They denied having any knowledge of the incident. (Họ phủ nhận có bất kỳ thông tin nào về vụ việc).
Deny đi với danh từ + giới từ
Công thức: Deny + Noun + Preposition
Được sử dụng để diễn tả việc từ chối hoặc phủ nhận một sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng.
Ví dụ:
- The company denied responsibility for the accident. (Công ty phủ nhận trách nhiệm về tai nạn.)
- She denied the rumors about her personal life. (Cô ấy phủ nhận những tin đồn về cuộc sống cá nhân của mình).
Deny đi với mệnh đề -ing
Công thức: Deny + -ing clause
Sử dụng để diễn tả việc từ chối hoặc phủ nhận một hành động đang diễn ra hoặc đã diễn ra.
Ví dụ:
- She denied cheating on the exam. (Cô ấy phủ nhận việc gian lận trong kỳ thi).
- They denied knowing about the secret plan. (Họ phủ nhận biết về kế hoạch bí mật).
Deny đi với mệnh đề that
Công thức: Deny + that clause
sử dụng để diễn tả việc từ chối hoặc phủ nhận một sự thực, một tuyên bố hoặc một sự kiện trong mệnh đề đó.
Ví dụ:
- He denied that he had stolen the money. (Anh ta phủ nhận rằng anh ta đã lấy tiền).
- I denied having any knowledge of the incident. (Tôi phủ nhận có bất kỳ thông tin nào về vụ việc).
Deny dùng với danh từ (object) kết hợp động từ nguyên mẫu (to-infinitive)
Công thức : Deny + object + to-infinitive
Sử dụng khi muốn phủ nhận một lời đề nghị hoặc một kế hoạch.
Ví dụ:
- She denied to go with him. (Cô ấy không đồng ý đi với anh ta).
- She denied her friend to borrow her car for the weekend. (Cô ấy không cho phép bạn mượn xe hơi của cô ấy cho cuối tuần).
Phân biệt cấu trúc deny và refuse trong tiếng Anh
Sự phân biệt giữa hai cấu trúc deny và refuse
Refuse là cấu trúc tương tự nhất với deny đều có nghĩa là từ chối, chúng có một số khác biệt nhỏ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai từ này:
- Deny (từ chối, phủ định): Deny thường được sử dụng để biểu thị sự không chấp nhận hoặc không thừa nhận một sự việc, một yêu cầu hoặc một tuyên bố. Khi bạn deny điều gì đó, bạn đang khẳng định rằng nó không đúng hoặc không xảy ra.
Ví dụ: He denied stealing the money. (Anh ta phủ định đã đánh cắp tiền).
- Refuse (từ chối): Refuse thường được sử dụng để biểu thị hành động từ chối một yêu cầu hoặc một đề nghị. Khi bạn refuse điều gì đó, bạn từ chối chấp nhận nó hoặc thực hiện nó.
Ví dụ: She refused to lend me any money. (Cô ấy từ chối cho tôi mượn tiền).
Tóm lại, deny thường liên quan đến việc phủ định hoặc không thừa nhận một sự việc, trong khi refuse liên quan đến việc từ chối một yêu cầu hoặc một đề nghị.
Một số cấu trúc tương tự cấu trúc deny bạn nên biết
Dưới đây là một số cấu trúc tương tự cấu trúc deny mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau:
-
Decline (từ chối, từ bỏ): Cấu trúc này thường được sử dụng để biểu thị sự từ chối một lời mời hoặc một đề nghị. Ví dụ: I declined his invitation to the party.
-
Dismiss (loại bỏ, từ chối): Cấu trúc này có nghĩa là từ bỏ hoặc không chấp nhận một ý kiến, một đề xuất hoặc một lời giải thích. Ví dụ: He dismissed my suggestion without considering it.
-
Negate (phủ định): Cấu trúc này có nghĩa là bác bỏ hoặc phủ định một tuyên bố hoặc một ý kiến. Ví dụ: The evidence negates the theory that he committed the crime.
-
Contradict (mâu thuẫn, trái ngược): Cấu trúc này được sử dụng khi một tuyên bố hoặc một ý kiến trái ngược hoặc mâu thuẫn với một điều gì đó khác. Ví dụ: Her statement contradicts the witness's testimony.
Các cấu trúc trên có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý nghĩa từ chối, phủ định hoặc mâu thuẫn với một tuyên bố, ý kiến hoặc yêu cầu.
Lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc deny
Khi sử dụng cấu trúc động từ deny, có một số lỗi thường gặp mà người nói tiếng Anh cần chú ý để tránh:
- Thiếu giới từ hoặc đại từ: Khi sử dụng deny, cần chắc chắn sử dụng đúng giới từ hoặc đại từ phù hợp.
- Thiếu động từ nguyên mẫu: Khi sử dụng deny, cần chắc chắn sử dụng đúng động từ nguyên mẫu sau nó.
- Lạm dụng deny trong việc từ chối ý kiến: Deny thường được sử dụng để phủ định hoặc từ chối một sự việc cụ thể. Tuy nhiên, lạm dụng "deny" để từ chối ý kiến hoặc quan điểm của người khác có thể tạo ra hiểu lầm hoặc gây tranh cãi. Trong trường hợp này, các cụm từ khác như "disagree with" hoặc "have a different opinion" có thể được sử dụng thay thế.
- Không cung cấp thông tin chi tiết: Khi sử dụng deny, cần cung cấp thông tin chi tiết hoặc lý do cho việc từ chối. Điều này giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về căn cứ hoặc lý do của sự từ chối.
- Không sử dụng một ngữ cảnh phù hợp: Sử dụng deny mà không xem xét ngữ cảnh có thể gây hiểu lầm hoặc tạo ra ý nghĩa sai. Hãy đảm bảo rằng việc sử dụng deny phù hợp với ngữ cảnh và ý định của bạn.
Tuy lỗi có thể xảy ra, tuy nhiên, khi bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc deny, bạn có thể tránh những lỗi phổ biến này và sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp.
Đoạn hội thoại tiếng Anh dùng cấu trúc deny
Đoạn hội thoại dùng cấu trúc deny.
Tom: Hey, I was wondering if you'd like to join me for a hike this weekend. It's going to be a lot of fun!
Jack: I'm sorry, but I have to deny your invitation. I have some prior commitments that I can't cancel.
Tom: Really? Is something going on?
Jack: Yes, I have a family gathering that I can't miss. I wish I could join you, though.
- Dịch tiếng việt:
Tom: Chào, tôi đang tự hỏi liệu bạn có muốn đi cùng tôi đi dạo cuối tuần này không. Nó sẽ rất vui đấy!
Jack: Xin lỗi, nhưng tôi phải từ chối lời mời của bạn. Tôi đã có những công việc trước đó mà không thể hủy bỏ được.
Tom: Thật sao? Có chuyện gì xảy ra à?
Jack: Vâng, tôi có một cuộc sum họp gia đình mà tôi không thể bỏ lỡ. Tuyệt vọng là tôi không thể đi cùng bạn.
Bài tập vận dụng
Dưới đây là bài tập liên quan đến cấu trúc deny mà bạn có thể thực hành:
Bài tập 1:
Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh, sử dụng cấu trúc deny:
a) He / the / accusation / completely / denied / .
b) The / involvement / in / the / scandal / company / any / denied / .
Bài tập 2:
Viết câu phủ định bằng cách sử dụng từ deny cho các câu sau:
a) They admitted their mistake.
b) She confirmed her attendance at the meeting.
c) He acknowledged his responsibility for the accident.
- Đáp án
Bài tập 1:
a) He completely denied the accusation.
b) The company denied any involvement in the scandal.
Bài tập 2:
a) They denied their mistake.
b) She denied attending the meeting.
c) He denied being responsible for the accident.
Trong bài viết này của hoctienganhnhanh.vn chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của hai từ này, đồng thời cũng liệt kê một số ví dụ để giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng chúng một cách chính xác. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức về cấu trúc deny và refuse trong tiếng Anh, từ đó nâng cao được khả năng giao tiếp của mình.