MỚI CẬP NHẬT

Difficult + gì? Cách dùng cấu trúc Difficult trong tiếng Anh

Difficult + to/for trong cấu trúc tiếng Anh. Cùng tìm hiểu các cấu trúc phổ biến và phân biệt các cặp từ đồng nghĩa với Difficult.

Trong tiếng Anh, từ Difficult luôn là một trong những từ khá quan trọng và phổ biến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng học tiếng Anh nhanh khám phá và tìm hiểu về cách sử dụng từ Difficult trong các cụm từ, idiom, và cấu trúc câu khác nhau. Bằng cách làm quen với những cấu trúc này, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

Difficult có nghĩa là gì?

Difficult có nghĩa tiếng Việt là gì?

Theo từ điển Cambridge, Difficult có nghĩa là Not friendly, easy to deal with, or behaving well hoặc Not easy or simple; hard to do or to understand. Nghĩa tiếng Việt là không thân thiện, dễ ứng xử hoặc cư xử tốt hoặc Không dễ dàng hay đơn giản; khó để làm hoặc để hiểu.

Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, từ Difficult mang nhiều nghĩa khác nhau:

  • Khó khăn

Ví dụ: Climbing this mountain is very difficult. (Việc leo lên đỉnh núi này rất khó khăn)

  • Khó tính, khó chịu hoặc khó làm hài lòng ai đó

Ví dụ: She has a difficult personality. (Cô ấy có một tính cách khó chịu)

Difficult + gì? Cách dùng cấu trúc Difficult trong câu

Cấu trúc Difficult + gì luôn là thắc mắc của nhiều người khi nó có thể đi với nhiều giới từ. Tùy vào từng trường hợp, từ Difficult có thể đi với giới từ to hoặc for.

Cấu trúc Difficult trong tiếng Anh

Difficult + giới từ to và for

Difficult đi với giới từ gì thì câu trả lời chính là for và to, tất cả đều sử dụng để diễn đạt ý nghĩa khó khăn trong một ngữ cảnh cụ thể đối với ai. Ngoài ra, Difficult thường đi với các giới từ sau:

  • About: Khó khăn về vấn đề gì
  • At: Khó khăn trong việc gì
  • In: Khó khăn trong việc gì
  • Of: Khó khăn về mặt gì
  • With: Khó khăn trong việc gì

Difficult + danh từ

Khi đi với danh từ, Difficult thường dùng để mô tả một danh từ là khó khăn hoặc phức tạp.

Ví dụ: Learning a new language can be a difficult process. (Học một ngôn ngữ mới có thể là một quá trình khó khăn)

Difficult + động từ

Cấu trúc Difficult + gì thì có thể đi kèm với một động từ để tạo thành một mệnh đề. Cụm từ này dùng để diễn tả mức độ khó khăn của một hành động hoặc một việc nào đó.

Ví dụ:

  • It is difficult to imagine a world without war. (Khó có thể tưởng tượng một thế giới không có chiến tranh)
  • I find it difficult to believe that he is lying. (Tôi thấy khó tin rằng anh ấy đang nói dối)

Difficult + for somebody + to V

Cấu trúc Difficult trên được sử dụng để diễn tả mức độ khó khăn của một hành động hoặc việc làm mà một người gặp phải khi cố gắng thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Difficult for her to concentrate (Khó tập trung): It was difficult for her to concentrate on her studies with all the noise outside.
  • Difficult for him to let go (Khó buông): It was difficult for him to let go of his past and move forward.
  • Difficult for them to accept (Khó chấp nuhận): It was difficult for them to accept the news of their friend's sudden death.

Difficult + to V và Ving

Difficult to V hay Ving thì câu trả lời là Difficult đều có thể kết hợp với V và Ving tùy theo từng trường hợp và ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải, cụ thể:

  • Sử dụng Difficult to V: Khi muốn tập trung vào khả năng thực hiện hành động, hành động không xảy ra thường xuyên, khó thực hiện hoặc muốn nhấn mạnh mức độ khó khăn của hành động.

Ví dụ: I find it difficult to wake up early. (Tôi thấy khó khăn khi thức dậy sớm)

  • Sử dụng Ving: Khi muốn tập trung vào hành động đang diễn ra, hành động xảy ra thường xuyên hoặc dễ thực hiện hoặc muốn nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động.

Ví dụ: I find it difficult waking up early. (Tôi thấy khó khăn khi thức dậy sớm)

Phân biệt difficult với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ đồng nghĩa với Difficult mang nghĩa là khó khăn. Để biết cách vận dụng vào trong giao tiếp, bạn cần phân biệt được cách sử dụng của từng từ trong các trường hợp.

Phân biệt Difficult và từ đồng nghĩa

Điểm giống và khác nhau giữa difficult và hard

Trong tiếng Anh, từ Difficult và Hard đều có nghĩa là khó khăn, tuy nhiên, chúng có một số khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa và cách sử dụng.

  • Difficult: Tả một việc hoặc một thứ gì đó khó làm hoặc khó hiểu.
  • Hard: Tả một vật có tính chất cứng hoặc rắn chắc.

Ví dụ: This problem is very difficult. (Bài toán này rất khó)

Ví dụ: This table is made of hard wood. (Cái bàn này làm bằng gỗ cứng)

Ngoài ra, Hard có thể dùng để diễn tả mức độ mạnh hoặc căng thẳng. Hoặc thường ám chỉ tính khắc nghiệt, khó khăn của một tình huống.

Ví dụ: He trains very hard. (Anh ấy tập luyện rất chăm chỉ)

Điểm khác nhau giữa Difficult với Difficulty

Difficult là tính từ được sử dụng để miêu tả một nhiệm vụ, một công việc hoặc một tình huống khó khăn. Difficulty là một danh từ và thường được sử dụng để chỉ sự khó khăn tổng quát của một tình huống, công việc. Nó không chỉ đơn thuần miêu tả tính khó khăn mà còn ám chỉ sự trở ngại, thách thức mà người ta phải đối mặt và vượt qua.

Khi Difficult + gì, cụ thể là tính từ thường thì theo sau là một động từ nguyên mẫu hoặc N. Còn Difficulty đóng vai trò là một danh từ trong câu.

Điểm khác nhau giữa Difficult với Tough

Difficult: Nhấn mạnh vào sự phức tạp hoặc khó hiểu.

Tough: Nhấn mạnh vào sự khó khăn hoặc gian khổ.

Ví dụ: This is a tough job. (Đây là một công việc khó khăn)

Điểm khác nhau giữa Difficult với Arduous

Difficult: Nhấn mạnh vào sự khó khăn trong việc hoàn thành.

Arduous: Nhấn mạnh vào sự mệt mỏi và gian khổ trong quá trình thực hiện.

Ví dụ: The mountain climbing journey was an arduous task. (Hành trình leo núi là một thử thách cam go)

Cụm từ và idiom đi với Difficult trong tiếng Anh

Idiom mang nghĩa difficult trong tiếng Anh

Trong các dạng bài tập tiếng Anh thường xuất hiện các thành ngữ diễn tả sự

Dưới đây là một số idiom phổ biến đi kèm với Difficult:

  • Bite off more than you can chew: Đảm nhận nhiều hơn khả năng của mình.

Ví dụ: He bit off more than he could chew by taking on two jobs at once.

  • In deep water: Gặp khó khăn hoặc gặp rắc rối.

Ví dụ: After missing the deadline, he found himself in deep water with his boss.

  • Up a creek without a paddle: Gặp khó khăn và không có giải pháp.

Ví dụ: They were up a creek without a paddle when their car broke down in the middle of nowhere.

  • Between a rock and a hard place: Đứng giữa hai lựa chọn khó khăn. Ví dụ: She was between a rock and a hard place, having to choose between her job and her family.
  • The straw that breaks the camel's back: Cái giọt tràn ly.

Ví dụ: The constant pressure at work was the straw that broke the camel's back, and she decided to quit.

  • A tough nut to crack: Một vấn đề khó giải quyết.

Ví dụ: Finding a solution to this complex problem is a tough nut to crack.

  • In hot water: Gặp rắc rối hoặc gặp phải sự trừng phạt.

Ví dụ: He's in hot water with his parents after staying out all night without permission.

  • In a tight spot: Đang ở trong tình huống khó khăn.

Ví dụ: She found herself in a tight spot when her car ran out of gas in the middle of nowhere.

Bài tập cấu trúc Difficult giúp làm rõ chủ đề Difficult + gì

Dưới đây là một số bài tập thực hành giúp bạn nắm vững cấu trúc của từ Difficult:

Bài 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ difficult và các từ đã cho:

  1. The exam was ________ than I had expected. (even/more)
  2. Learning a new language can be ________. (quite/very)
  3. She finds it ________ to make decisions. (extremely/very)
  4. The project posed many ________ challenges. (technical/logistical)

Bài 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành cụm từ hoặc câu có chứa từ difficult:

  1. journey / a / It / was / difficult / a.
  2. decision / making / was / difficult / The / for / him.
  3. task / a / It / difficult / proved / to / be.

Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She had a ________ time convincing her parents to let her study abroad.
  2. The team faced many ________ in their quest for the championship.
  3. It was a ________ choice, but she finally decided to quit her job and pursue her passion.

Đáp án:

Bài 1:

  1. more
  2. quite/very
  3. extremely/very
  4. technical/logistical

Bài 2:

  1. difficult journey
  2. difficult decision
  3. difficult task

Bài 3:

  1. difficult time
  2. difficulties
  3. difficult choice

Trên đây là nội dung về difficult + gì được phân tích chi tiết qua các trường hợp. Hy vọng với thông tin hữu ích mà học tiếng Anh nhanh đưa ra, nó sẽ giúp bạn hiểu rõ tường tận các cấu trúc Difficult và cách vận dụng đúng trường hợp.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top